EN < Independence criteria >Persons who do not meet any of the criteria set out below
İngilis dilindəki "own criteria" aşağıdakı Vyetnamlı sözlərə/ifadələrə tərcümə edilə bilər:
EN < Independence criteria >Persons who do not meet any of the criteria set out below
VI < Tiêu chí độc lập >Những người không đáp ứng bất kỳ tiêu chí nào được nêu dưới đây
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
not | không |
below | dưới |
persons | người |
EN < Independence criteria >Persons who do not meet any of the criteria set out below
VI < Tiêu chí độc lập >Những người không đáp ứng bất kỳ tiêu chí nào được nêu dưới đây
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
not | không |
below | dưới |
persons | người |
EN For more custom reports options, contact us for your personal report criteria and price.
VI Để có thêm các tùy chọn báo cáo tùy chỉnh, hãy liên hệ với chúng tôi để tìm hiểu các tiêu chí và giá cả cho báo cáo cá nhân của bạn.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
price | giá |
personal | cá nhân |
custom | tùy chỉnh |
your | của bạn |
more | thêm |
report | báo cáo |
options | tùy chọn |
EN To become certified, companies must demonstrate compliance with the criteria listed in the standard.
VI Để được chứng nhận, các công ty phải chứng minh sự tuân thủ những tiêu chí được liệt kê trong tiêu chuẩn.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
certified | chứng nhận |
must | phải |
become | được |
companies | công ty |
standard | tiêu chuẩn |
in | trong |
the | nhận |
EN CU Fair Choice has developed its criteria to bring together CU's experience of auditing different organisations around the world, based on the following principles:
VI Lựa chọn Công bằng CU đã phát triển các tiêu chí để kết hợp kinh nghiệm của CU về việc đánh giá những tổ chức khác nhau trên khắp thế giới, dựa trên các nguyên tắc sau:
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
world | thế giới |
based | dựa trên |
following | sau |
principles | nguyên tắc |
choice | lựa chọn |
on | trên |
different | khác nhau |
EN Talk to your doctor to see if getting an additional dose is right for you. If you meet these criteria, you can book your shot at My Turn.
VI Hãy trao đổi với bác sĩ của quý vị để xem quý vị có nên tiêm liều bổ sung không. Nếu quý vị đáp ứng các tiêu chí này, quý vị có thể đặt trước mũi tiêm tại My Turn.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
additional | bổ sung |
if | nếu |
at | tại |
an | thể |
can | nên |
is | này |
EN Wait until you have recovered and have met the criteria for ending isolation
VI Hãy đợi cho đến khi quý vị đã khỏi bệnh và đáp ứng các tiêu chí về kết thúc cách ly
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
ending | kết thúc |
until | cho đến khi |
the | khi |
and | các |
for | cho |
EN Talk to your doctor to see if getting an additional dose is right for you. If you meet these criteria, you can book your third dose at My Turn.
VI Hãy trao đổi với bác sĩ của quý vị để xem quý vị có nên tiêm liều bổ sung không. Nếu quý vị đáp ứng các tiêu chí này, quý vị có thể đăng ký trước liều thứ ba của mình tại My Turn.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
additional | bổ sung |
if | nếu |
at | tại |
an | thể |
can | nên |
is | này |
EN Meet criteria to stop isolation before getting the COVID-19 vaccine.
VI Đáp ứng các tiêu chí để ngừng cách ly trước khi tiêm vắc-xin COVID-19.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
before | trước |
the | khi |
to | các |
EN We commit 95% of the output according to Haihaco?s personnel development criteria with our intensive in-house training programs.
VI Việc phát triển con người là ưu tiên quản lý của Doosan. Con người chính là tài sản lớn nhất và là chìa khóa cho tương lai của doanh nghiệp.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
development | phát triển |
EN You can enforce and monitor backup requirements with AWS Backup, or centrally define your recommended configuration criteria across resources, AWS Regions, and accounts with AWS Config
VI Bạn có thể thực thi và giám sát yêu cầu sao lưu với AWS Backup hoặc xác định tập trung tiêu chí cấu hình đề xuất trong tài nguyên, AWS Regions và tài khoản với AWS Config
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
monitor | giám sát |
requirements | yêu cầu |
or | hoặc |
define | xác định |
configuration | cấu hình |
resources | tài nguyên |
accounts | tài khoản |
aws | aws |
with | với |
you | bạn |
EN They divided these content according to many different criteria and then suggested to users when placing them on the homepage.
VI Họ đưa phân chia những nội dung này theo nhiều tiêu chí khác nhau, rồi gợi ý cho người dùng khi đặt chúng ở giao diện trang chủ.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
according | theo |
then | khi |
users | người dùng |
many | nhiều |
these | này |
different | khác |
EN Meanwhile, you can also filter files, sort them by criteria and security through the password-protected methods of this app.
VI Trong khi đó, bạn cũng có thể lọc các tập tin, sắp xếp chúng theo nhiều tiêu chí và bảo mật thông qua các phương thức bảo vệ bằng mật khẩu của ứng dụng.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
files | tập tin |
security | bảo mật |
also | cũng |
by | theo |
you | bạn |
through | thông qua |
the | khi |
EN Security guards are well trained in accordance with premium hotel’s criteria with polite and professional working style
VI Nhân viên bảo vệ được đào tạo bài bản theo tiêu chuẩn khách sạn cao cấp, với tác phong làm việc lịch sự, chuyên nghiệp
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
are | được |
working | làm việc |
accordance | theo |
with | với |
premium | cao cấp |
EN 2.1/ The Ontario Tech Pilot: For ICT workers who meet the stream’s minimum Comprehensive Ranking System (CRS) in IRCC’s Express Entry system and meet the criteria of Ontario’s Human Capital Priorities Stream
VI Dành cho các nhân viên CNTT đáp ứng Hệ thống xếp hạng toàn diện tối thiểu (CRS) trong hệ thống Express Entry của IRCC và đáp ứng các tiêu chí của chương trìnhg ưu tiên vốn nhân lực của Ontario
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
minimum | tối thiểu |
comprehensive | toàn diện |
ranking | xếp hạng |
system | hệ thống |
in | trong |
EN We commit 95% of the output according to Haihaco?s personnel development criteria with our intensive in-house training programs.
VI Việc phát triển con người là ưu tiên quản lý của Doosan. Con người chính là tài sản lớn nhất và là chìa khóa cho tương lai của doanh nghiệp.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
development | phát triển |
EN For more custom reports options, contact us for your personal report criteria and price.
VI Để có thêm các tùy chọn báo cáo tùy chỉnh, hãy liên hệ với chúng tôi để tìm hiểu các tiêu chí và giá cả cho báo cáo cá nhân của bạn.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
price | giá |
personal | cá nhân |
custom | tùy chỉnh |
your | của bạn |
more | thêm |
report | báo cáo |
options | tùy chọn |
EN No blogs found matching that criteria.
VI Không tìm thấy blog phù hợp với tiêu chí đó.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
no | không |
that | với |
EN Criteria for FISMA OIG and CIO metrics are NIST SP 800 special publications, with emphasis on NIST SP 800-53
VI Tiêu chí dành cho các số liệu FISMA OIG và CIO là các ấn bản đặc biệt NIST SP 800, với trọng tâm là NIST SP 800-53
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
with | với |
and | các |
for | cho |
EN Please review the KISA website for more details regarding the applicable criteria
VI Vui lòng xem lại trang web KISA để biết thêm chi tiết liên quan đến các tiêu chí hiện hành
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
details | chi tiết |
review | xem |
regarding | liên quan đến |
more | thêm |
EN Specifically, in Germany customers are used to looking for cloud services which are assessed against the C5 criteria
VI Cụ thể, những khách hàng ở Đức thường tìm kiếm các dịch vụ đám mây đã được đánh giá theo các tiêu chí của C5
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
looking | tìm kiếm |
cloud | mây |
customers | khách hàng |
are | được |
EN AICPA Trust Service Principles Criteria 2014 (AICPA - American Institute of Certified Public Accountants)
VI Tiêu chí nguyên tắc dịch vụ tin cậy AICPA 2014 (AICPA - Viện Kế toán viên Công Chứng Hoa Kỳ)
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
principles | nguyên tắc |
of | dịch |
EN evaluated 11 of the most significant providers in the market for DDoS Mitigation based on 28-criteria across current offering, strategy, and market presence.
VI đã đánh giá 11 trong số các nhà cung cấp quan trọng nhất trên thị trường về Giảm thiểu DDoS dựa trên 28 tiêu chí về cung cấp, chiến lược và sự hiện diện trên thị trường hiện tại.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
ddos | ddos |
based | dựa trên |
current | hiện tại |
strategy | chiến lược |
market | thị trường |
offering | cung cấp |
and | thị |
the | trường |
in | trong |
providers | nhà cung cấp |
on | trên |
EN Cloudflare also received the highest possible scores in 15 criteria, including:
VI Cloudflare cũng nhận được điểm số cao nhất trong 15 tiêu chí, bao gồm:
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
also | cũng |
in | trong |
including | bao gồm |
highest | cao |
the | nhận |
received | nhận được |
EN Cloudflare has received the most number of ‘High’ ratings as compared to the other 6 DDoS vendors across 23 assessment criteria in Gartner’s 2020 ‘Solution Comparison for DDoS Cloud Scrubbing Centers’ report(*2)
VI Cloudflare đã nhận được nhiều nhất các xếp hạng 'Cao' so với 6 nhà cung cấp DDoS khác trên 23 tiêu chí đánh giá trong báo cáo ‘Solution Comparison for DDoS Cloud Scrubbing Centers’ năm 2020 của Gartner
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
high | cao |
ddos | ddos |
report | báo cáo |
other | khác |
received | nhận được |
as | nhà |
in | trong |
the | nhận |
EN For more custom reports options, contact us for your personal report criteria and price.
VI Để có thêm các tùy chọn báo cáo tùy chỉnh, hãy liên hệ với chúng tôi để tìm hiểu các tiêu chí và giá cả cho báo cáo cá nhân của bạn.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
price | giá |
personal | cá nhân |
custom | tùy chỉnh |
your | của bạn |
more | thêm |
report | báo cáo |
options | tùy chọn |
EN Use the audiences with any partner or create lookalike audiences to enhance your app user targeting criteria
VI Gửi dữ liệu phân khúc cho bất kỳ đối tác nào hoặc tạo phân khúc người dùng giống phân khúc hiện tại (lookalike audience) để mở rộng tiêu chí về người dùng mục tiêu
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
or | hoặc |
create | tạo |
user | dùng |
EN Audience Builder leverages your Adjust data to automatically group together users that fit your criteria, and saves you precious time and effort so you can realize revenue gains faster.
VI Audience Builder, với dữ liệu Adjust, sẽ tự động nhóm người dùng thỏa tiêu chí bạn đề ra, giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức, và nhanh đạt mục tiêu doanh thu.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
group | nhóm |
users | người dùng |
faster | nhanh |
data | dữ liệu |
time | thời gian |
your | bạn |
together | với |
EN Audience Builder updates every audience in real time, so you don’t have to add or remove users who no longer fit the audience criteria
VI Audience Builder cập nhật dữ liệu người dùng theo thời gian thực, bạn không phải thêm hay bớt người dùng không còn thỏa tiêu chí
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
updates | cập nhật |
users | người dùng |
time | thời gian |
real | thực |
have | phải |
you | bạn |
or | người |
the | không |
to | thêm |
EN As they examined providers who could help address these needs, the WFS team had unique criteria
VI Khi họ xem xét các nhà cung cấp có thể giải quyết những yêu cầu này, nhóm WFS đã đưa ra các tiêu chí riêng
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
team | nhóm |
the | giải |
these | này |
providers | nhà cung cấp |
unique | các |
as | nhà |
EN Whatever your search criteria are, we’ve got you covered. Find a suitable agency team in one of these dedicated galleries.
VI Dù tiêu chí tìm kiếm của bạn là gì, chúng tôi đã bảo vệ bạn. Tìm một nhóm agency phù hợp tại một trong những danh sách này.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
team | nhóm |
in | trong |
search | tìm kiếm |
of | của |
your | bạn |
these | này |
EN Segment your audience based on specific criteria for relevancy and high deliverability rates.
VI Tạo phân khúc cho đối tượng khán giả dựa trên những tiêu chí cụ thể về sự liên quan và tỷ lệ gửi thư vào hộp thư đến cao.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
high | cao |
and | và |
EN Track and rate customers actions to create custom segments based on specific data and criteria.
VI Theo dõi và xếp hạng hành động của khách hàng để tạo các phân khúc tùy chỉnh dựa trên các tiêu chí và dữ liệu cụ thể.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
create | tạo |
on | trên |
data | dữ liệu |
based | dựa trên |
custom | tùy chỉnh |
customers | khách |
specific | các |
and | của |
EN Your search will produce a list of products matching the search criteria.
VI Tìm kiếm của bạn sẽ tạo ra một danh sách các sản phẩm phù hợp với tiêu chí tìm kiếm.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
search | tìm kiếm |
list | danh sách |
of | của |
products | sản phẩm |
your | bạn |
EN - Lease-to-own: With a lease to own contract you'll pay for the solar system for a set amount of time, and entirely own it afterwards.
VI - Cho thuê để sở hữu: Với hợp đồng cho thuê để sở hữu, bạn sẽ trả tiền cho hệ thống năng lượng mặt trời trong một khoảng thời gian nhất định và hoàn toàn sở hữu nó sau đó.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
contract | hợp đồng |
system | hệ thống |
amount | lượng |
time | thời gian |
entirely | hoàn toàn |
solar | mặt trời |
and | bạn |
EN Be your own boss and drive on your own time
VI Làm chủ tài chính và thời gian.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
time | thời gian |
be | là |
EN Each AWS Lambda function runs in its own isolated environment, with its own resources and file system view
VI Mỗi hàm AWS Lambda chạy trong một môi trường cô lập riêng, với các tài nguyên và chế độ xem hệ thống tệp riêng
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
in | trong |
environment | môi trường |
resources | tài nguyên |
file | tệp |
system | hệ thống |
view | xem |
each | mỗi |
own | riêng |
runs | chạy |
and | các |
EN Thanks to PNC, Panha is not the only alumnus who has started his own business, others have also seized the opportunity to launch their own company:
VI Với sự giúp sức từ PNC, Panha không phải là người duy nhất thành lập công ty riêng, những sinh viên khác cũng nắm lấy cơ hội:
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
others | khác |
also | cũng |
company | công ty |
not | không |
own | riêng |
have | phải |
EN Each AWS Lambda function runs in its own isolated environment, with its own resources and file system view
VI Mỗi hàm AWS Lambda chạy trong một môi trường cô lập riêng, với các tài nguyên và chế độ xem hệ thống tệp riêng
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
in | trong |
environment | môi trường |
resources | tài nguyên |
file | tệp |
system | hệ thống |
view | xem |
each | mỗi |
own | riêng |
runs | chạy |
and | các |
EN AWS KMS uses hardware security modules (HSMs) that have been validated under FIPS 140-2 and allow customers to create, own, and manage their own customer master keys for all encryption
VI AWS KMS sử dụng mô-đun bảo mật phần cứng (HSM) đã được xác thực theo tiêu chuẩn FIPS 140-2 và cho phép khách hàng tạo, sở hữu và quản lý khóa chính của chính khác hàng cho tất cả loại mã hóa
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
aws | aws |
uses | sử dụng |
hardware | phần cứng |
security | bảo mật |
fips | fips |
allow | cho phép |
keys | khóa |
encryption | mã hóa |
create | tạo |
under | theo |
customers | khách hàng |
all | của |
to | phần |
for | cho |
EN We’re the only measurement provider that has built our own data warehousing and infrastructure based on our own bare-metal servers
VI Adjust là nhà cung cấp dịch vụ đo lường (MMP) duy nhất có cơ sở hạ tầng và kho dữ liệu được vận hành bởi chính máy chủ bare-metal của riêng mình
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
data | dữ liệu |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
that | liệu |
has | được |
EN We own our own servers, which means you’ll always have access to unlimited raw data and you’ll never pay twice for the same user.
VI Chúng tôi vận hành máy chủ riêng, nghĩa là bạn luôn có quyền truy cập không giới hạn vào dữ liệu thô và không bao giờ phải trả phí hai lần khi chỉ có thêm một người dùng.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
always | luôn |
unlimited | không giới hạn |
data | dữ liệu |
never | không |
and | và |
we | chúng tôi |
access | truy cập |
user | dùng |
own | riêng |
EN Be your own boss and drive on your own time
VI Làm chủ tài chính và thời gian.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
time | thời gian |
be | là |
EN Having your own store with its own URL also helps you scale your brand and build credibility
VI Sở hữu cửa hàng của riêng mình với địa chỉ trang web riêng có thể giúp bạn mở rộng thương hiệu và xây dựng niềm tin cho khách hàng
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
store | cửa hàng |
helps | giúp |
brand | thương hiệu |
build | xây dựng |
your | bạn |
own | riêng |
and | của |
having | với |
EN Sign up now to get your own personalised timeline!
VI Đăng ký ngay bây giờ để có dòng thời gian cá nhân của bạn!
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
now | giờ |
your | của bạn |
to | của |
EN BYOIP (Bring your own IPs) feature allows customers to have their IPs announced by Cloudflare and attached to the Cloudflare services of their choice
VI Tính năng BYOIP (Sử dụng IP của riêng bạn) cho phép khách hàng công bố IP của họ bằng IP của Cloudflare và đính kèm với các dịch vụ Cloudflare mà họ lựa chọn
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
feature | tính năng |
allows | cho phép |
choice | lựa chọn |
customers | khách hàng |
EN It is good to optimize my own PPC strategy!”
VI Điều này mang đến ảnh hưởng tích cực cho việc tối ưu hóa các chiến dịch PPC!"
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
is | này |
EN to create your own word lists and quizzes
VI để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
lists | danh sách |
create | tạo |
EN Research your competitors’ advertising campaigns and launch your own.
VI Nghiên cứu các chiến dịch quảng cáo của đối thủ cạnh tranh và khởi chạy chiến dịch của riêng bạn.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
research | nghiên cứu |
competitors | cạnh tranh |
launch | chạy |
advertising | quảng cáo |
campaigns | chiến dịch |
EN Validate your own marketing strategy using this competitive benchmark.
VI Xác thực chiến lược tiếp thị của riêng bạn bằng cách sử dụng điểm chuẩn cạnh tranh này.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
validate | xác thực |
strategy | chiến lược |
using | sử dụng |
this | này |
50 tərcümədən 50 göstərilir