EN Each monitoring box analyzes around 300 liters of air every minute. Analysis of this generates up to 130 measurements per minute, which is then uploaded to the cloud.
EN Each monitoring box analyzes around 300 liters of air every minute. Analysis of this generates up to 130 measurements per minute, which is then uploaded to the cloud.
VI Mỗi hộp giám sát phân tích khoảng 300 lít không khí mỗi phút. Phân tích điều này tạo ra tối đa 130 phép đo mỗi phút, sau đó được tải lên đám mây.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
monitoring | giám sát |
minute | phút |
analysis | phân tích |
then | sau |
uploaded | tải lên |
cloud | mây |
up | lên |
EN Tim Urban knows that procrastination doesn't make sense, but he's never been able to shake his habit of waiting until the last minute to get things done
VI Biết rằng trì hoãn là không ra gì, nhưng Tim Urban không bao giờ có thể hiểu thói quen của anh ta về việc chờ đợi cho đến phút chót để làm mọi thứ
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
but | nhưng |
minute | phút |
things | là |
EN Whether you are looking for a last-minute hotel or a cheap hotel room at a later date, you can find the best deals faster at KAYAK.
VI Bất kể bạn cần tìm khách sạn vào giờ chót hay cần tìm khách sạn giá rẻ vào một thời điểm sau đó, tại KAYAK bạn đều có thể nhanh tìm ra những ưu đãi tốt nhất.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
hotel | khách sạn |
at | tại |
later | sau |
can | cần |
faster | nhanh |
you | bạn |
best | tốt |
EN These platforms also default to a last-click model, which only credits the last source a user was on before making a purchase.
VI Các nền tảng này cũng sử dụng mặc định mô hình lượt nhấp cuối cùng, vốn chỉ ghi nhận nguồn cuối cùng mà người dùng đã tương tác trước khi mua hàng.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
platforms | nền tảng |
default | mặc định |
model | mô hình |
last | cuối cùng |
source | nguồn |
purchase | mua |
click | nhấp |
user | dùng |
also | cũng |
the | này |
EN Proof-of-work with 2.5 minute block periods.
VI Bằng chứng làm việc (PoW)
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
with | bằng |
work | làm |
EN Thanks to its one-minute block time and low transaction fees, Dogecoin emerged as a beloved digital currency for social media tipping and microtransactions
VI Nhờ thời gian khối một phút và phí giao dịch thấp, Dogecoin đã nổi lên như một loại tiền kỹ thuật số được yêu thích cho các giao dịch vi mô và trả tiền thưởng trên các mạng xã hội
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
block | khối |
low | thấp |
transaction | giao dịch |
fees | phí giao dịch |
currency | tiền |
media | mạng |
time | thời gian |
and | các |
EN Because the minute it hits you in the wallet, you are kind of like, okay, what am I doing?!
VI Bởi vì khi động chạm đến túi tiền của bạn, bạn sẽ có xu hướng như kiểu, thế à, mình đang làm gì vậy?!
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
doing | làm |
of | của |
you | bạn |
EN Yes. When you update a Lambda function, there will be a brief window of time, typically less than a minute, when requests could be served by either the old or the new version of your function.
VI Có. Khi bạn cập nhật hàm Lambda, sẽ có một khung thời gian ngắn, thường dưới một phút, trong đó các yêu cầu có thể được phục vụ bởi phiên bản cũ hoặc phiên bản mới của hàm.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
update | cập nhật |
lambda | lambda |
function | hàm |
typically | thường |
requests | yêu cầu |
new | mới |
version | phiên bản |
of | của |
time | thời gian |
minute | phút |
or | hoặc |
your | bạn |
EN 60-minute lifestyle consultation on arrival to determine spa and movement programme
VI Một buổi tư vấn về lối sống 60 phút trong ngày đầu tiên để xác định liệu trình spa và chương trình vận động
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
spa | spa |
programme | chương trình |
EN 30-minute departure consultation
VI Một buổi tư vấn tổng kết 30 phút
EN In order to best prepare you for the TCF, we provide you with a 90-minute test that meets the same conditions as an official session
VI Để giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi TCF, chúng tôi cung cấp cho bạn bài kiểm tra 90 phút với các điều kiện tương tự như một kỳ thi chính thức
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
test | kiểm tra |
official | chính thức |
we | chúng tôi |
you | bạn |
best | tốt |
provide | cung cấp |
EN Proof-of-work with 2.5 minute block periods.
VI Bằng chứng làm việc (PoW)
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
with | bằng |
work | làm |
EN Thanks to its one-minute block time and low transaction fees, Dogecoin emerged as a beloved digital currency for social media tipping and microtransactions
VI Nhờ thời gian khối một phút và phí giao dịch thấp, Dogecoin đã nổi lên như một loại tiền kỹ thuật số được yêu thích cho các giao dịch vi mô và trả tiền thưởng trên các mạng xã hội
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
block | khối |
low | thấp |
transaction | giao dịch |
fees | phí giao dịch |
currency | tiền |
media | mạng |
time | thời gian |
and | các |
EN In this 30-minute virtual workshop, our AWS serverless experts show you to develop, debug, and deploy an AWS Lambda function for a simple web app
VI Trong hội thảo ảo kéo dài 30 phút này, các chuyên gia về công nghệ phi máy chủ của AWS sẽ hướng dẫn bạn cách phát triển, gỡ lỗi và triển khai một hàm AWS Lambda dành cho ứng dụng web đơn giản
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
in | trong |
virtual | ảo |
experts | các chuyên gia |
lambda | lambda |
function | hàm |
web | web |
aws | aws |
deploy | triển khai |
you | bạn |
develop | phát triển |
and | của |
EN Yes. When you update a Lambda function, there will be a brief window of time, typically less than a minute, when requests could be served by either the old or the new version of your function.
VI Có. Khi bạn cập nhật hàm Lambda, sẽ có một khung thời gian ngắn, thường dưới một phút, trong đó các yêu cầu có thể được phục vụ bởi phiên bản cũ hoặc phiên bản mới của hàm.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
update | cập nhật |
lambda | lambda |
function | hàm |
typically | thường |
requests | yêu cầu |
new | mới |
version | phiên bản |
of | của |
time | thời gian |
minute | phút |
or | hoặc |
your | bạn |
EN Get hands-on with these 10 minute tutorials and technical documents.
VI Thực hành các hướng dẫn và tài liệu kỹ thuật 10 phút này.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
minute | phút |
tutorials | hướng dẫn |
technical | kỹ thuật |
documents | tài liệu |
these | này |
EN Explore more 10 minute tutorials
VI Khám phá thêm các hướng dẫn 10 phút
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
more | thêm |
minute | phút |
tutorials | hướng dẫn |
EN With Amazon Aurora Global Database, you can promote a secondary region to take full read/write workloads in under a minute.
VI Với Amazon Aurora Global Database, bạn có thể tăng cấp khu vực phụ để đảm nhận toàn bộ khối lượng công việc đọc/ghi trong chưa đầy 1 phút.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
amazon | amazon |
region | khu vực |
in | trong |
under | với |
minute | phút |
you | bạn |
workloads | khối lượng công việc |
EN However, under typical conditions, under a minute of replication lag is common.
VI Tuy nhiên, trong điều kiện lý tưởng, độ trễ sao chép thường dưới 1 phút.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
however | tuy nhiên |
under | dưới |
minute | phút |
EN In the unlikely event of a regional degradation or outage, a secondary region can be promoted to full read/write capabilities in less than one minute.
VI Trong trường hợp hiếm gặp là ngừng hoạt động hoặc giảm hiệu năng tại khu vực, một khu vực phụ có thể được tăng cấp để đảm nhận toàn bộ chức năng đọc/ghi trong chưa đầy một phút.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
minute | phút |
region | khu vực |
EN In order to best prepare you for the TCF, we provide you with a 90-minute test that meets the same conditions as an official session
VI Để giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi TCF, chúng tôi cung cấp cho bạn bài kiểm tra 90 phút với các điều kiện tương tự như một kỳ thi chính thức
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
test | kiểm tra |
official | chính thức |
we | chúng tôi |
you | bạn |
best | tốt |
provide | cung cấp |
EN Stacey Kramer offers a moving, personal, 3-minute parable that shows how an unwanted experience -- frightening, traumatic, costly -- can turn out to be a priceless gift.
VI Câu chuyện dài 3 phút đầy riêng tư và xúc động của Stacey Kramer cho ta thấy làm thế nào mà một trải nghiệm bất ngờ, khủng khiếp, đau buồn, hao tiền tốn của có thể trở thành một món quá vô giá.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
personal | riêng |
out | của |
be | là |
EN “At a minute’s notice, there was help from VITAS—immediately. There was no waiting, it was great.”
VI "Ngay từ thời khắc nhận được thông báo, VITAS đã có mặt hỗ trợ ngay lập tức. Không hề phải chờ đợi và chuyện này thật tuyệt vời."
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
was | được |
it | này |
no | không |
EN “At a minute’s notice, there was help from VITAS—immediately. There was no waiting, it was great.”
VI "Ngay từ thời khắc nhận được thông báo, VITAS đã có mặt hỗ trợ ngay lập tức. Không hề phải chờ đợi và chuyện này thật tuyệt vời."
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
was | được |
it | này |
no | không |
EN “At a minute’s notice, there was help from VITAS—immediately. There was no waiting, it was great.”
VI "Ngay từ thời khắc nhận được thông báo, VITAS đã có mặt hỗ trợ ngay lập tức. Không hề phải chờ đợi và chuyện này thật tuyệt vời."
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
was | được |
it | này |
no | không |
EN “At a minute’s notice, there was help from VITAS—immediately. There was no waiting, it was great.”
VI "Ngay từ thời khắc nhận được thông báo, VITAS đã có mặt hỗ trợ ngay lập tức. Không hề phải chờ đợi và chuyện này thật tuyệt vời."
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
was | được |
it | này |
no | không |
EN COVID-19 cases over the last four months
VI Các ca COVID-19 trong bốn tháng qua
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
four | bốn |
months | tháng |
the | các |
over | qua |
EN COVID-19 hospitalizations over the last four months
VI Số ca nhập viện do COVID-19 trong bốn tháng qua
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
four | bốn |
months | tháng |
over | qua |
EN COVID-19 deaths over the last four months
VI Các ca tử vong do COVID-19 trong bốn tháng qua
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
four | bốn |
months | tháng |
the | các |
over | qua |
EN This chart uses data from people 16 and older collected over the last 120 days
VI Biểu đồ này sử dụng dữ liệu của những người từ 16 tuổi trở lên được thu thập trong 120 ngày qua
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
people | người |
uses | sử dụng |
data | dữ liệu |
this | này |
EN The number of COVID-19 diagnostic test results in California reached a total of 98,930,411, an increase of 290,083 tests from the prior day total. The rate of positive tests over the last 7 days is 1.9%.
VI Tổng số kết quả xét nghiệm chẩn đoán COVID-19 tại California là 98,930,411, tăng 290,083 xét nghiệm so với tổng số của ngày trước đó. Tỉ lệ xét nghiệm dương tính trong 7 ngày qua là 1.9%.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
california | california |
increase | tăng |
in | trong |
tests | xét nghiệm |
day | ngày |
the | của |
EN Got a stem cell transplant within the last 2 years or are taking medicine to suppress the immune system
VI Được cấy ghép tế bào gốc trong vòng 2 năm qua hoặc đang dùng thuốc để ức chế hệ miễn dịch
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
are | đang |
or | hoặc |
EN Over the last few years, we have seen various versions of crypto collectibles such as CryptoPunks, CryptoKitties, Decentraland, Axies and more which have become very popular.
VI Trong vài năm qua, chúng ta đã thấy các phiên bản khác nhau của các bộ sưu tập tiền điện tử như CryptoPunks, CryptoKitties, Decentraland, Axies và nhiều hơn thế nữa đã trở nên rất phổ biến.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
few | vài |
years | năm |
versions | phiên bản |
popular | phổ biến |
of | của |
very | rất |
more | hơn |
such | các |
and | và |
EN Getting a book about LaTeX is the best way to learn the details. We cover getting more information, along with book recommendations, in the last lesson.
VI Có một cuốn sách về LaTeX là cách tốt nhất để học nâng cao hơn. Chúng tôi sẽ nói về các nguồn để học thêm về LaTeX, cũng như giới thiệu các cuốn sách phù hợp, trong bài cuối.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
way | cách |
learn | học |
we | chúng tôi |
in | trong |
best | tốt |
EN Last modified on October 27, 2021 at 9:43 am
VI Được sửa đổi lần cuối vào August 3, 2021 tại 5:31 am
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
modified | sửa đổi |
at | tại |
on | vào |
EN Last modified on September 2, 2021 at 9:42 am
VI Được sửa đổi lần cuối vào August 8, 2021 tại 11:42 am
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
modified | sửa đổi |
at | tại |
on | vào |
EN Last generation of video iPod with Bose Sound System, large plasma TVs
VI Bộ đồ dùng phòng tắm hiệu Hermès
EN Let’s get a new one ordered, because while it’s $75 [a fix] versus $5,000 to buy a new piece of machinery, I know that the new one is going to last 15, 20 years.
VI Chúng ta hãy đặt mua một chiếc mới vì mặc dù nếu sửa chỉ mất 75 USD [a fix] so với mua một chiếc mới mất 5.000 USD, tôi biết rằng chiếc tủ mới sẽ có tuổi thọ 15, 20 năm.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
new | mới |
because | với |
buy | mua |
know | biết |
years | năm |
EN Will save you money, use less energy and last longer
VI Giúp bạn tiết kiệm tiền, tiêu thụ ít năng lượng hơn và bền hơn
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
save | tiết kiệm |
money | tiền |
energy | năng lượng |
will | hơn |
you | bạn |
EN ENERGY STAR®–qualified LED bulbs use 20% to 25% of the energy of and last up to 25 times longer than traditional incandescent bulbs
VI Bóng đèn đạt tiêu chuẩn SAO NĂNG LƯỢNG® chỉ sử dụng 20%–25% năng lượng và có tuổi thọ gấp đến 25 lần so với bóng đèn sợi đốt truyền thống
EN LED bulbs use 25% to 30% of the energy and last 8 to 25 times longer than halogen incandescent bulbs
VI Sử dụng 25%–30% năng lượng và có tuổi thọ gấp từ 8 đến 25 lần bóng đèn halogen sợi đốt
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
bulbs | bóng đèn |
use | sử dụng |
energy | năng lượng |
times | lần |
EN Take advantage of the last-click attribution and 120 days of cookie life
VI Tận dụng mô hình Tương tác cuối cùng và 120 ngày khả dụng của cookie
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
days | ngày |
EN The number of COVID-19 diagnostic test results in California reached a total of 103,984,228, an increase of 311,606 tests from the prior day total. The rate of positive tests over the last 7 days is 2.6%.
VI Tổng số kết quả xét nghiệm chẩn đoán COVID-19 tại California là 103,984,228, tăng 311,606 xét nghiệm so với tổng số của ngày trước đó. Tỉ lệ xét nghiệm dương tính trong 7 ngày qua là 2.6%.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
california | california |
increase | tăng |
in | trong |
tests | xét nghiệm |
day | ngày |
the | của |
EN Last Updated: September 4, 2021
VI Cập nhật lần gần nhất: Ngày 4 tháng 9 năm 2021
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
updated | cập nhật |
september | tháng 9 |
EN The last used & saved addresses
VI Địa chỉ đã sử dụng và địa chỉ đã lưu
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
used | sử dụng |
EN It is possible to speed up the crypto exchange process with quick access to the last used & saved addresses
VI Để giúp giao dịch nhanh hơn, ứng dụng trên điện thoại có tính năng lưu địa chỉ ví
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
exchange | giao dịch |
quick | nhanh |
EN Browse applicants in the last month
VI Duyệt các ứng viên trong tháng trước
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
browse | duyệt |
month | tháng |
the | các |
in | trong |
EN I found it quite interesting when my last video was completed. Do not hesitate to share it with your friends via Youtube or Facebook.
VI Tôi cảm thấy khá thú vị khi tác phẩm sau cùng của mình được hoàn thành. Đừng ngần ngại chia sẻ nó với bạn bè của bạn thông qua Youtube hay Facebook.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
completed | hoàn thành |
youtube | youtube |
quite | khá |
was | được |
your | của bạn |
when | khi |
i | tôi |
EN Honestly, after the sounds, this is the second driving force that leads me deep into the world of this last fantasy.
VI Nói thật, sau nhạc thì đây chính là động lực thứ hai dẫn mình đi sâu vào thế giới của “ảo mộng cuối cùng”.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
world | thế giới |
last | cuối cùng |
after | sau |
deep | sâu |
of | của |
second | hai |
EN The long past story is gradually revealed through Master Li?s last words. The child in the past was the heir of Spirit Monks, the legendary warriors who once protected Water Dragon God.
VI Câu chuyện quá khứ dài đằng sau dần dần lộ ra qua lời trăn trối của võ sư Li. Đứa bé ngày xưa chính là truyền nhân của Linh Tăng, những chiến binh huyền thoại từng đứng ra bảo vệ Thủy Long Thần.
50 tərcümədən 50 göstərilir