EN We have established a consultation desk to maintain a comfortable work environment where employees can perform their duties while being respected as individuals
EN We have established a consultation desk to maintain a comfortable work environment where employees can perform their duties while being respected as individuals
VI Chúng tôi đã thành lập một bàn tư vấn để duy trì một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên có thể thực hiện nhiệm vụ của họ trong khi được tôn trọng như cá nhân
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
established | thành lập |
environment | môi trường |
employees | nhân viên |
perform | thực hiện |
individuals | cá nhân |
we | chúng tôi |
their | của |
while | khi |
work | làm |
have | là |
EN Comprehensive help desk contact list
VI Thông tin liên hệ dịch vụ khách hàng của các công ty
EN Each feature seating areas furnished with a stylish chaise longue and separate writing desk-cum-dining table, and all are outfitted with spacious walk-through or walk-in closets as well as separate tubs and showers.
VI Mỗi phòng đều có phòng khách trang bị ghế sofa kiểu cách, bàn viết kiêm bàn ăn sang trọng, tủ đồ lớn, phòng tắm vòi sen và bồn tắm riêng biệt.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
writing | viết |
table | bàn |
each | mỗi |
are | riêng |
EN A host of standout features include a contemporary writing desk-cum-dining table, a plush leather chaise longue and, the pièce de résistance, an exquisite, hand-painted wall installation depicting a whimsical nature landscape.
VI Những tiện nghi nổi bật trong phòng gồm chiếc bàn viết kiêm bàn ăn hiện đại, ghế sofa bằng da sang trọng, và đặc biệt là bức tranh tường vẽ tay thể hiện phong cảnh thiên nhiên độc đáo.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
writing | viết |
table | bàn |
and | bằng |
EN Semi-enclosed work area (study) with writing desk
VI Phòng làm việc (học tập) cùng bàn viết
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
area | phòng |
study | học |
writing | viết |
work | làm việc |
EN Dedicated entrance and 24-hour reception desk
VI Đặc quyền sử dụng sảnh The Reverie Lounge
EN The large master bedroom is outfitted with a spacious walk-in closet, separate work area with writing desk, and an ensuite bath with separate shower and deep-soaking tub.
VI Phòng ngủ chính được trang bị một tủ quần áo lớn, khu vực làm việc với bàn viết riêng, một phòng tắm với vòi sen và bồn tắm riêng biệt.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
large | lớn |
is | là |
writing | viết |
and | với |
work | làm |
EN And located just opposite, on the other side of the suite, the well-appointed guestroom for one comes with a separate writing desk, television, window-side seating area and large wardrobe.
VI Và phía đối diện là phòng khách được trang bị đầy đủ với bàn làm việc, TV, chỗ ngồi thư giãn cạnh cửa sổ và một tủ quần áo lớn.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
one | là |
area | phòng |
large | lớn |
and | với |
EN Comprehensive help desk contact list
VI Thông tin liên hệ dịch vụ khách hàng của các công ty
EN We also provide you with the best equipment money can buy: our MacBooks are paired with large displays to keep your eyes happy, and each desk is height-adjustable.
VI Adjust còn cung cấp những thiết bị làm việc tốt nhất: Macbook cùng màn hình lớn giúp bảo vệ đôi mắt, và bàn làm việc có thể điều chỉnh độ cao tùy ý.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
large | lớn |
provide | cung cấp |
is | là |
best | tốt |
EN We have set up a consultation desk to maintain a comfortable working environment where employees can carry out their duties while being respected as individuals
VI Chúng tôi đã thiết lập một bàn tư vấn để duy trì một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên có thể thực hiện nhiệm vụ của họ trong khi được tôn trọng với tư cách cá nhân
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
set | thiết lập |
environment | môi trường |
employees | nhân viên |
individuals | cá nhân |
we | chúng tôi |
while | khi |
working | làm |
their | của |
have | là |
EN Panasonic LED desk stand (SQ-LD420-K, SQ-LD420-W) We apologize to our customers and ask for free replacement.
VI Chân đế bàn LED Panasonic (SQ-LD420-K, SQ-LD420-W) Kính gửi lời xin lỗi quý khách hàng và yêu cầu được thay thế miễn phí.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
ask | yêu cầu |
customers | khách hàng |
EN computer, work, laptop, desk, macbook
VI máy vi tính, công việc, máy tính xách tay, bàn, Macbook
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
computer | máy tính |
work | công việc |
EN desk, smartphone, mobile, table, iphone, screen
VI bàn, điện thoại thông minh, Di động, bàn, Iphone, màn
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
table | bàn |
EN laptop, desk, computer, work, table
VI máy tính xách tay, bàn, máy vi tính, công việc, bàn
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
computer | máy tính |
work | công việc |
table | bàn |
EN laptop, iphone, desk, smartphone, mobile, screen
VI máy tính xách tay, Iphone, bàn, điện thoại thông minh, Di động, màn
EN This desk setup also includes MX Keys, MX Master, and Zone True Wireless.
VI Bố cục bàn làm việc này cũng bao gồm MX Keys, MX Master, và Zone True Wireless.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
also | cũng |
includes | bao gồm |
this | này |
EN Your own desk in a shared office.
VI Bàn làm việc của riêng bạn trong một văn phòng chia sẻ.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
in | trong |
your | bạn |
own | riêng |
office | văn phòng |
EN They helped me very well.. When I gone to help desk they served very well they honestly replied time to time. The lifepoints is a platform which is really genuine and honestly pay for surveys. I'm overall satitsfied with that.
VI Tôi rất vui được làm việc với bạn , những gì mà bạn tạo ra dã tạo nên sự hứng thú và rất hấp dẫn . Tôi rất thích về điều này
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
very | rất |
is | là |
the | này |
with | với |
EN Thanks. Twitter will use this info to make your timeline better.
VI Cảm ơn bạn. Twitter sẽ sử dụng điều này để giúp dòng thời gian của bạn trở nên tốt hơn.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
use | sử dụng |
your | của bạn |
this | này |
make | bạn |
better | tốt hơn |
will | nên |
EN Hotlines and local info Social media sharing Safe Schools For All Vaccinate All 58 Safer At Work CA Notify My Turn
VI Đường dây nóng và thông tin địa phương Chia sẻ trên mạng xã hội Trường Học An Toàn Cho Tất Cả Mọi Người Chủng Ngừa tại Tất Cả 58 Quận An Toàn Hơn Tại Nơi Làm Việc CA Notify (CA Thông Báo) My Turn
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
info | thông tin |
media | mạng |
at | tại |
safe | an toàn |
all | mọi |
work | làm |
EN Hotlines and local info - Coronavirus COVID-19 Response
VI Đường dây nóng và thông tin tại địa phương - Coronavirus COVID-19 Response
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
info | thông tin |
EN Contact Info | Columbia Asia Hospital - Vietnam
VI Thông tin liên lạc | Columbia Asia Hospital - Vietnam
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
info | thông tin |
columbia | columbia |
EN Info: Please enable JavaScript for this website to function properly.
VI Thông tin: Vui lòng kích hoạt JavaScript để trang web này hoạt động đúng chức năng.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
info | thông tin |
javascript | javascript |
function | chức năng |
website | trang |
EN Info: Please enable JavaScript for this website to function properly.
VI Thông tin: Vui lòng kích hoạt JavaScript để trang web này hoạt động đúng chức năng.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
info | thông tin |
javascript | javascript |
function | chức năng |
website | trang |
EN Info: Please enable JavaScript for this website to function properly.
VI Thông tin: Vui lòng kích hoạt JavaScript để trang web này hoạt động đúng chức năng.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
info | thông tin |
javascript | javascript |
function | chức năng |
website | trang |
EN Info: Please enable JavaScript for this website to function properly.
VI Thông tin: Vui lòng kích hoạt JavaScript để trang web này hoạt động đúng chức năng.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
info | thông tin |
javascript | javascript |
function | chức năng |
website | trang |
EN Info: Please enable JavaScript for this website to function properly.
VI Thông tin: Vui lòng kích hoạt JavaScript để trang web này hoạt động đúng chức năng.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
info | thông tin |
javascript | javascript |
function | chức năng |
website | trang |
EN Info: Please enable JavaScript for this website to function properly.
VI Thông tin: Vui lòng kích hoạt JavaScript để trang web này hoạt động đúng chức năng.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
info | thông tin |
javascript | javascript |
function | chức năng |
website | trang |
EN Info: Please enable JavaScript for this website to function properly.
VI Thông tin: Vui lòng kích hoạt JavaScript để trang web này hoạt động đúng chức năng.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
info | thông tin |
javascript | javascript |
function | chức năng |
website | trang |
EN Post Code: 840-0826 Saga Shoko Build. 1F 2-1-12 Shirayama, Saga City → Access Map TEL:0952-25-7921 FAX:0952-26-2055 E-MAIL:info@spira.or.jp → Contact Form
VI 〒840-0826 Tầng 1 Tòa nhà Công thương Saga 2-1-2 Shirayama, thành phố Saga → Bản đồ SĐT : 0952-25-7921 FAX:0952-26-2055 E-MAIL:info@spira.or.jp → Mẫu liên hệ
EN Hotlines and local info Social media sharing Safe Schools For All Vaccinate All 58 Safer At Work CA Notify My Turn
VI Đường dây nóng và thông tin địa phương Chia sẻ trên mạng xã hội Trường Học An Toàn Cho Tất Cả Mọi Người Chủng Ngừa tại Tất Cả 58 Quận An Toàn Hơn Tại Nơi Làm Việc CA Notify (CA Thông Báo) My Turn
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
info | thông tin |
media | mạng |
at | tại |
safe | an toàn |
all | mọi |
work | làm |
EN Hotlines and local info - Coronavirus COVID-19 Response
VI Đường dây nóng và thông tin tại địa phương - Coronavirus COVID-19 Response
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
info | thông tin |
EN 3 December - Siemens and Auto-Info create COVID-19 mobile testing units with rapid test lab
VI 3 tháng 12 - Siemens hợp tác với Auto-Info chế tạo buồng di động lấy mẫu xét nghiệm phục vụ test nhanh COVID-19
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
and | với |
create | tạo |
rapid | nhanh |
testing | xét nghiệm |
EN By clicking ‘Send message’, I agree to submit my contact info for further storage and processing.
VI Bằng cách nhấp vào 'Gửi tin nhắn', tôi đồng ý gửi thông tin liên hệ của mình để lưu trữ và xử lý thêm.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
send | gửi |
message | tin nhắn |
info | thông tin |
storage | lưu |
and | và |
i | tôi |
to | thêm |
EN Copyright © 2016 Circle K Vietnam Tel: +84 (28) 3620 9017 Hotline for Customer Service only: 1900.3110 Email: info@circlek.com.vn
VI Copyright © 2016 Circle K Vietnam Tel: +84 (28) 3620 9017 Hotline dành riêng cho CSKH: 1900.3110 Email: info@circlek.com.vn
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
k | k |
for | cho |
EN This info isn't a recommendation for what you should personally do, so please don't take the data as investment advice
VI Thông tin này không phải là khuyến nghị cho những gì cá nhân bạn nên làm, vì vậy vui lòng không coi dữ liệu làm lời khuyên đầu tư
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
data | dữ liệu |
info | thông tin |
as | liệu |
should | nên |
you | bạn |
this | này |
a | đầu |
EN This info isn't a recommendation for what you should personally do, so please don't take the data as investment advice
VI Thông tin này không phải là khuyến nghị cho những gì cá nhân bạn nên làm, vì vậy vui lòng không coi dữ liệu làm lời khuyên đầu tư
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
data | dữ liệu |
info | thông tin |
as | liệu |
should | nên |
you | bạn |
this | này |
a | đầu |
EN This info isn't a recommendation for what you should personally do, so please don't take the data as investment advice
VI Thông tin này không phải là khuyến nghị cho những gì cá nhân bạn nên làm, vì vậy vui lòng không coi dữ liệu làm lời khuyên đầu tư
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
data | dữ liệu |
info | thông tin |
as | liệu |
should | nên |
you | bạn |
this | này |
a | đầu |
EN This info isn't a recommendation for what you should personally do, so please don't take the data as investment advice
VI Thông tin này không phải là khuyến nghị cho những gì cá nhân bạn nên làm, vì vậy vui lòng không coi dữ liệu làm lời khuyên đầu tư
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
data | dữ liệu |
info | thông tin |
as | liệu |
should | nên |
you | bạn |
this | này |
a | đầu |
EN This info isn't a recommendation for what you should personally do, so please don't take the data as investment advice
VI Thông tin này không phải là khuyến nghị cho những gì cá nhân bạn nên làm, vì vậy vui lòng không coi dữ liệu làm lời khuyên đầu tư
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
data | dữ liệu |
info | thông tin |
as | liệu |
should | nên |
you | bạn |
this | này |
a | đầu |
EN This info isn't a recommendation for what you should personally do, so please don't take the data as investment advice
VI Thông tin này không phải là khuyến nghị cho những gì cá nhân bạn nên làm, vì vậy vui lòng không coi dữ liệu làm lời khuyên đầu tư
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
data | dữ liệu |
info | thông tin |
as | liệu |
should | nên |
you | bạn |
this | này |
a | đầu |
EN This info isn't a recommendation for what you should personally do, so please don't take the data as investment advice
VI Thông tin này không phải là khuyến nghị cho những gì cá nhân bạn nên làm, vì vậy vui lòng không coi dữ liệu làm lời khuyên đầu tư
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
data | dữ liệu |
info | thông tin |
as | liệu |
should | nên |
you | bạn |
this | này |
a | đầu |
EN This info isn't a recommendation for what you should personally do, so please don't take the data as investment advice
VI Thông tin này không phải là khuyến nghị cho những gì cá nhân bạn nên làm, vì vậy vui lòng không coi dữ liệu làm lời khuyên đầu tư
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
data | dữ liệu |
info | thông tin |
as | liệu |
should | nên |
you | bạn |
this | này |
a | đầu |
EN This info isn't a recommendation for what you should personally do, so please don't take the data as investment advice
VI Thông tin này không phải là khuyến nghị cho những gì cá nhân bạn nên làm, vì vậy vui lòng không coi dữ liệu làm lời khuyên đầu tư
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
data | dữ liệu |
info | thông tin |
as | liệu |
should | nên |
you | bạn |
this | này |
a | đầu |
EN This info isn't a recommendation for what you should personally do, so please don't take the data as investment advice
VI Thông tin này không phải là khuyến nghị cho những gì cá nhân bạn nên làm, vì vậy vui lòng không coi dữ liệu làm lời khuyên đầu tư
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
data | dữ liệu |
info | thông tin |
as | liệu |
should | nên |
you | bạn |
this | này |
a | đầu |
EN This info isn't a recommendation for what you should personally do, so please don't take the data as investment advice
VI Thông tin này không phải là khuyến nghị cho những gì cá nhân bạn nên làm, vì vậy vui lòng không coi dữ liệu làm lời khuyên đầu tư
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
data | dữ liệu |
info | thông tin |
as | liệu |
should | nên |
you | bạn |
this | này |
a | đầu |
EN Untick the box next to Use of partner info
VI Bỏ chọn hộp bên cạnh Sử dụng thông tin đối tác
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
use | sử dụng |
info | thông tin |
EN Note: When you opt out on aboutads.info, your choice there only applies to information that the Pinterest Tag collects from the browser you use to opt out
VI Lưu ý: khi bạn chọn không sử dụng thông tin này trên aboutads.info, lựa chọn của bạn chỉ áp dụng cho thông tin thẻ Pinterest thu thập từ trình duyệt bạn dùng để chọn không sử dụng
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
information | thông tin |
use | sử dụng |
your | của bạn |
choice | lựa chọn |
browser | trình duyệt |
you | bạn |
on | trên |
the | này |
EN Change your browser’s 'Do not track' feature to prevent Pinterest and other sites using this info for personalisation
VI Thay đổi tính năng Không theo dõi của trình duyệt để ngăn Pinterest và các trang web khác sử dụng thông tin này để cá nhân hóa
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
feature | tính năng |
other | khác |
using | sử dụng |
info | thông tin |
change | thay đổi |
track | theo dõi |
this | này |
sites | trang web |
not | không |
50 tərcümədən 50 göstərilir