EN Enjoy generous paid time off in addition to nine paid holidays. Jordan Valley offers the following holidays:
EN Enjoy generous paid time off in addition to nine paid holidays. Jordan Valley offers the following holidays:
VI Tận hưởng thời gian nghỉ có lương hào phóng ngoài chín ngày nghỉ có lương. Jordan Valley cung cấp các ngày lễ sau:
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
offers | cung cấp |
following | sau |
time | thời gian |
EN You can’t build great products without great people
VI Để tạo nên một sản phẩm tuyệt vời, cần những con người tuyệt vời
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
you | những |
build | tạo |
great | tuyệt vời |
products | sản phẩm |
people | người |
EN Great app for social marketing. I enjoy the straightforward interface and clean code. Great to collaborate with teammates.
VI Ứng dụng tuyệt vời cho tiếp thị trên mạng xã hội. Tôi rất thích giao diện trực quan và mã sạch. Thật tuyệt khi cộng tác cùng đồng nghiệp.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
great | tuyệt vời |
interface | giao diện |
and | tôi |
EN Data on cases, deaths, and testing is not reported on weekends or state holidays
VI Dữ liệu về các ca mắc, tử vong và xét nghiệm không được báo cáo vào cuối tuần hoặc ngày lễ của tiểu bang
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
testing | xét nghiệm |
reported | báo cáo |
state | tiểu bang |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
and | và |
not | không |
EN One of the biggest national holidays in Vietnam, the Mid-Autumn Festival – or Tet Trung Thu – is a colourful, exciting festival revolving around children
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội vừa bổ nhiệm một gương mặt kỳ cựu trong ngành khách sạn, ông William J
EN The sweet drink is popular on national holidays and is widely available at school canteens, as well as the Polish cafeterias known as “milk bars.”
VI Thức uống này rất phổ biến vào các dịp quốc lễ tại Ba Lan và được phục vụ tại nhiều căng tin trường học hoặc các quán ăn tự phục vụ, như những “quán bar trà sữa” đang thịnh hành.
EN Telephone reception hours: Monday to Friday 9:30 to 18:30 * Excluding Saturdays, Sundays, and holidays / FAX / Email is available 24 hours
VI Giờ tiếp nhận qua điện thoại: Thứ Hai đến Thứ Sáu 9:30 đến 18:30 * Không bao gồm Thứ Bảy, Chủ Nhật và ngày lễ / FAX / Email có sẵn 24 giờ một ngày
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
available | có sẵn |
EN Saturdays and Sundays (Please note that this is different from store holidays)
VI Thứ Bảy và Chủ Nhật (Xin lưu ý rằng điều này khác với ngày lễ của cửa hàng)
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
different | khác |
store | cửa hàng |
this | này |
and | của |
from | ngày |
EN Weekdays / 10: 00-18: 00Saturdays, Sundays, and holidays / 10: 00-18: 00
VI Các ngày trong tuần / 10: 00-18: 00Thứ Bảy, Chủ Nhật và ngày lễ / 10: 00-18: 00
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
and | các |
EN Sanitation service is implemented 24 hours a day, all days of week including holidays and Tet.
VI Công ty Dịch vụ vệ sinh chuyên nghiệp chuyên cung cấp dịch vụ vệ sinh 5 sao cho các khách sạn, khu nghỉ dưỡng cao cấp.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
and | các |
of | dịch |
EN Having slogged hard all year long, you deserve a nice break over Tet Holidays. Time to get cracking on your festive plans! From January 20...
VI Tết Nguyên Đán năm nay, hãy dành tặng cho bản thân và người thương yêu món quà ngọt ngào nhất tới từ Metropole Hanoi. Từ 20/1 đến 13/2/2022, tạm gá[...]
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
all | người |
EN Saturdays and Sundays (Please note that this is different from store holidays)
VI Thứ Bảy và Chủ Nhật (Xin lưu ý rằng điều này khác với ngày lễ của cửa hàng)
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
different | khác |
store | cửa hàng |
this | này |
and | của |
from | ngày |
EN Weekdays / 10: 00-18: 00Saturdays, Sundays, and holidays / 10: 00-18: 00
VI Các ngày trong tuần / 10: 00-18: 00Thứ Bảy, Chủ Nhật và ngày lễ / 10: 00-18: 00
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
and | các |
EN Telephone reception hours: Monday to Friday 9:30 to 18:30 * Excluding Saturdays, Sundays, and holidays / FAX / Email is available 24 hours
VI Giờ tiếp nhận qua điện thoại: Thứ Hai đến Thứ Sáu 9:30 đến 18:30 * Không bao gồm Thứ Bảy, Chủ Nhật và ngày lễ / FAX / Email có sẵn 24 giờ một ngày
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
available | có sẵn |
EN One of the biggest national holidays in Vietnam, the Mid-Autumn Festival – or Tet Trung Thu – is a colourful, exciting festival revolving around children
VI Tháng Tư này khách sạn 5 sao Metropole Hà Nội sẽ chào đón đầu bếp được phong sao Michelin người Pháp Christophe Lerouy cho một sự kiện độc đáo trong chuỗi liên hoan ẩm thực Les Aromes
EN The sweet drink is popular on national holidays and is widely available at school canteens, as well as the Polish cafeterias known as “milk bars.”
VI Thức uống này rất phổ biến vào các dịp quốc lễ tại Ba Lan và được phục vụ tại nhiều căng tin trường học hoặc các quán ăn tự phục vụ, như những “quán bar trà sữa” đang thịnh hành.
EN understand how time is divided between work and holidays in different countries.
VI hiểu cách phân chia thời gian giữa công việc và ngày nghỉ ở các quốc gia khác nhau.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
understand | hiểu |
work | công việc |
countries | quốc gia |
time | thời gian |
and | các |
between | giữa |
different | khác nhau |
EN KAYAK searches hundreds of other travel sites at once to find the best deals on airline tickets, cheap hotels, holidays and hire cars.
VI KAYAK tìm kiếm hàng trăm website du lịch khác cùng một lúc để tìm được những ưu đãi tốt nhất về vé máy bay, khách sạn giá rẻ, kỳ nghỉ mát và xe ô-tô cho thuê.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
other | khác |
travel | du lịch |
find | tìm kiếm |
best | tốt |
EN Economic Calendar Market Hours Interest Rates Holidays Calendar Forex Market Forex Volatility Forex Correlation Forex News forex analysis COT Data Liquidity Forex Calculators Forex Heat Map Indicators Heatmap
VI Lịch kinh tế Market Hours Interest Rates Holidays Calendar Thị trường Forex Biến động Forex Tương quan Forex Tin tức Forex forex analysis Dữ liệu COT Thanh khoản Máy tính Forex Bản đồ nhiệt Forex Indicators Heatmap
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
market | thị trường |
news | tin tức |
data | dữ liệu |
EN Our employees enjoy competitive pay and benefits, and nine paid holidays
VI Nhân viên của chúng tôi được hưởng mức lương và phúc lợi cạnh tranh, và chín ngày nghỉ có lương
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
employees | nhân viên |
paid | được |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Holidays & Paid Time Off
VI Ngày lễ & Thời gian nghỉ có lương
EN As Deaths Increase During the Holidays, Consider Hospice for Patients with Advanced Disease
VI Vì số ca tử vong tăng lên trong những ngày lễ, hãy cân nhắc việc chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân mắc bệnh tiến triển
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
increase | tăng |
consider | cân nhắc |
disease | bệnh |
EN As Deaths Increase During the Holidays, Consider Hospice for Patients with Advanced Disease
VI Vì số ca tử vong tăng lên trong những ngày lễ, hãy cân nhắc việc chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân mắc bệnh tiến triển
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
increase | tăng |
consider | cân nhắc |
disease | bệnh |
EN As Deaths Increase During the Holidays, Consider Hospice for Patients with Advanced Disease
VI Vì số ca tử vong tăng lên trong những ngày lễ, hãy cân nhắc việc chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân mắc bệnh tiến triển
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
increase | tăng |
consider | cân nhắc |
disease | bệnh |
EN As Deaths Increase During the Holidays, Consider Hospice for Patients with Advanced Disease
VI Vì số ca tử vong tăng lên trong những ngày lễ, hãy cân nhắc việc chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân mắc bệnh tiến triển
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
increase | tăng |
consider | cân nhắc |
disease | bệnh |
EN KAYAK searches hundreds of other travel sites at once to find the best deals on airline tickets, cheap hotels, holidays and hire cars.
VI KAYAK tìm kiếm hàng trăm website du lịch khác cùng một lúc để tìm được những ưu đãi tốt nhất về vé máy bay, khách sạn giá rẻ, kỳ nghỉ mát và xe ô-tô cho thuê.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
other | khác |
travel | du lịch |
find | tìm kiếm |
best | tốt |
EN “I have used the PPC Keyword Tool to create ads for my clients. And those ads not only fit the client brief, but also have returned great results.”
VI "Tôi đã sử dụng công cụ PPC từ khóa để tạo quảng cáo cho khách hàng. Và những quảng cáo không những rất phù hợp với thôn tin khách hàng yêu cầu mà còn mang lại những kết quả lớn."
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
great | lớn |
create | tạo |
clients | khách |
the | không |
and | tôi |
EN “Semrush Social Media Toolkit is the best in the business. I’m using this tool to great effect and it has helped to increase my visibility on Social Media.”
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
EN Where Good Marketers Become Great
VI Nơi các nhà tiếp thị giỏi trở nên đặc biệt
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
where | các |
EN Integrated with popular productivity tools, Learning Management Systems, workflow apps and more, so you can have great meetings however you want to work.
VI Tương thích với các công cụ phổ biến, hệ thống quản lý học tập, các ứng dụng quản lí công việc .. Nên bạn sẽ có cuộc họp với chất lượng tuyệt vời
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
popular | phổ biến |
systems | hệ thống |
apps | các ứng dụng |
great | tuyệt vời |
work | công việc |
learning | học |
you | bạn |
and | các |
EN Visit the nearest Circle K store to enjoy the convenience and the great shopping experience with us.
VI Hãy đến thăm cửa hàng Circle K gần nhất để cảm nhận sự tiện lợi và những trải nghiệm thú vị khi mua sắm.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
nearest | gần |
k | k |
store | cửa hàng |
shopping | mua sắm |
to | đến |
EN Enjoy our convenience and great customer service. Experience the diverse range of products and services when shopping at Circle K.
VI Cảm nhận sự tiện lợi và chất lượng về dịch vụ. Trải nghiệm sự phong phú về sản phẩm và dịch vụ khi mua sắm tại Circle K.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
products | sản phẩm |
k | k |
at | tại |
shopping | mua sắm |
EN This site uses cookies to provide you with a great user experience
VI Trang web này sử dụng cookie nhằm mang đến cho bạn trải nghiệm người dùng tốt nhất
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
cookies | cookie |
this | này |
you | bạn |
user | dùng |
uses | sử dụng |
site | trang web |
provide | cho |
EN The DApp Marketplace is a great way to share your apps with millions of Trust Wallet users
VI Chợ DApp là một cách tuyệt vời để chia sẻ ứng dụng của bạn với hàng triệu người dùng ứng dụng ví Trust
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
dapp | dapp |
great | tuyệt vời |
way | cách |
of | của |
wallet | với |
users | người dùng |
your | bạn |
EN Green Certification can do more for your business than you think. Learn why it’s a great business model.
VI Chứng Nhận Xanh có thể làm mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp hơn là bạn nghĩ. Tìm hiểu tại sao đó là một mô hình kinh doanh tuyệt vời.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
certification | chứng nhận |
can | có thể làm |
learn | hiểu |
why | tại sao |
great | tuyệt vời |
model | mô hình |
more | hơn |
your | bạn |
business | kinh doanh |
EN For bug reports, feature suggestions, etc. would be great if you report them via Github.
VI Để báo lỗi, đề xuất tính năng,?sẽ rất tuyệt nếu bạn báo cáo chúng qua Github.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
feature | tính năng |
if | nếu |
bug | lỗi |
report | báo cáo |
you | bạn |
for | qua |
EN Attractive gameplay, stunning visuals, realistic graphics and the ability to handle great physical movements
VI Lối chơi hấp dẫn, hình ảnh tuyệt đẹp, đồ họa thực tế và các khả năng xử lý các chuyển động vật lý tuyệt vời
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
gameplay | chơi |
and | các |
ability | khả năng |
great | tuyệt vời |
EN For most ebook conversions on this website, we make use of the great ebook tool Calibre
VI Đối với hầu hết các chuyển đổi ebook trên trang web này, chúng tôi sử dụng công cụ ebookCalibre
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
most | hầu hết |
we | chúng tôi |
use | sử dụng |
on | trên |
this | này |
EN We share our experience and joys together and we are happy to learn from each other to become great citizens
VI Chúng tôi chia sẻ với nhau những kinh nghiệm, niềm vui và luôn sẵn lòng học hỏi lẫn nhau để trở thành những công dân có ích
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
citizens | công dân |
experience | kinh nghiệm |
learn | học |
we | chúng tôi |
to | với |
EN Circle K Vietnam Design, circlek.com.vn, CK GO, ckgo.circlek.com.vn, CK Club, Froster, Polar Pop, Thirst Buster, Postmix, Softee, My Café, Simply Great Coffee are trademarks of Circle K Vietnam
VI Thiết kế của Circle K Việt Nam, circlek.com.vn, CK GO, ckgo.circlek.com.vn, CK Club, Froster, Polar Pop, Thirst Buster, Postmix, Softee, My Café, Simply Great Coffee là các nhãn hiệu của Circle K Việt Nam
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
k | k |
of | của |
EN A cup of hot and delicious noodles, made with the free hot water which is always available at Circle K stores, will make you feel great at any time of the day.
VI Với các loại mì tô và ly, bạn có thể sử dụng nước nóng luôn sẵn sàng trong cửa hàng để chế biến và dùng ngay tại Circle K.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
hot | nóng |
water | nước |
always | luôn |
k | k |
stores | cửa hàng |
at | tại |
with | với |
you | bạn |
and | các |
EN I was lucky to get lots of great messages about how to live in a way with minimal environmental impact since I was young
VI Tôi đã may mắn được truyền dạy rất nhiều thông điệp tuyệt vời về cách sống một cuộc sống với tác động tối thiểu đến môi trường từ khi còn nhỏ
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
lots | nhiều |
great | tuyệt vời |
live | sống |
way | cách |
environmental | môi trường |
since | với |
EN The Energy Upgrade California program is a great resource, so make use of it.
VI Chương trình Energy Upgrade California là một nguồn tài nguyên tuyệt vời, hãy tận dụng.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
california | california |
program | chương trình |
great | tuyệt vời |
resource | tài nguyên |
EN And we all know that bees are the great pollinators of our natural world
VI Và như tất cả chúng ta đã biết, ong là loài thụ phấn tuyệt vời của thế giới tự nhiên
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
know | biết |
great | tuyệt vời |
world | thế giới |
and | như |
all | của |
EN These instances are a great fit for applications that need access to high-speed, low latency local storage like video encoding, image manipulation and other forms of media processing
VI Các phiên bản này rất phù hợp cho các ứng dụng cần truy cập vào bộ nhớ cục bộ tốc độ cao, độ trễ thấp như mã hóa video, thao tác hình ảnh và các hình thức xử lý phương tiện khác
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
instances | cho |
fit | phù hợp |
applications | các ứng dụng |
need | cần |
low | thấp |
video | video |
image | hình ảnh |
other | khác |
access | truy cập |
and | và |
these | này |
like | các |
EN We also offer corporate-only models at great value.
VI Chúng tôi cũng cung cấp các mô hình chỉ dành cho công ty với giá trị lớn.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
models | mô hình |
great | lớn |
value | giá |
we | chúng tôi |
also | cũng |
offer | cấp |
at | với |
EN The SimpleSwap Mobile App provides customers with a great opportunity to make the crypto exchange conveniently anywhere
VI Ứng dụng tạo cơ hội cho khách hàng giao dịch mọi nơi
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
exchange | giao dịch |
make | cho |
customers | khách |
EN With extensive experience, a strong network of broker and research, Yuanta will make a great service for clients.
VI Nhờ vào kinh nghiệm, hệ thống Môi giới lớn cùng với đội ngũ phân tích, Yuanta tự tin sẽ đem lại một dịch vụ tối ưu cho khách hàng.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
great | lớn |
and | và |
network | hệ thống |
clients | khách |
EN Let?s enjoy a meal at the Great Hall, sip avocado at the Three Brooms, or play a round of Gobstones in the schoolyard
VI Hãy cùng nhau thưởng thức bữa ăn ở Đại Sảnh Đường, nhấm nháp ly bia bơ tại quán Ba Cây Chổi, hay chơi một ván Gobstones trên sân trường
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
at | tại |
three | ba |
play | chơi |
EN If you want to find out more about the battery life of iOS devices, then coconutBattery is a great application for you to do this
VI Nếu bạn thực sự muốn tìm hiểu cụ thể về pin của thiết bị iOS thì coconutBattery là ứng dụng tuyệt vời để bạn có thể làm được điều này
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
if | nếu |
ios | ios |
great | tuyệt vời |
find | tìm |
find out | hiểu |
then | thì |
is | là |
want | bạn |
this | này |
50 tərcümədən 50 göstərilir