EN Quality settings: Best quality (lossless compression) Pretty good Good Medium Best compression
İngilis dilindəki "good experience" aşağıdakı Vyetnamlı sözlərə/ifadələrə tərcümə edilə bilər:
EN Quality settings: Best quality (lossless compression) Pretty good Good Medium Best compression
VI Cài đặt chất lượng: Chất lượng tốt nhất (nén không mất dữ liệu) Khá tốt Tốt Trung bình Nén tốt nhất
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
quality | chất lượng |
settings | cài đặt |
compression | nén |
best | tốt |
EN This is a good time for a few reminders about how to be a good neighbor:
VI Đây là thời điểm thích hợp để nhắc nhở lẫn nhau làm thế nào để trở thành những người hàng xóm tử tế:
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
is | là |
time | điểm |
to | làm |
EN Quality settings: Best quality Pretty good Good Medium Best compression
VI Cài đặt chất lượng: Chất lượng tốt nhất Khá tốt Tốt Trung bình Nén tốt nhất
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
quality | chất lượng |
settings | cài đặt |
compression | nén |
best | tốt |
EN Parallel Query is a good fit for analytical workloads requiring fresh data and good query performance, even on large tables
VI Parallel Query là tính năng thích hợp với mọi khối lượng công việc phân tích yêu cầu dữ liệu mới và hiệu năng truy vấn tốt, ngay cả với bảng lớn
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
query | truy vấn |
good | tốt |
data | dữ liệu |
large | lớn |
a | mọi |
workloads | khối lượng công việc |
for | với |
EN This is a good time for a few reminders about how to be a good neighbor:
VI Đây là thời điểm thích hợp để nhắc nhở lẫn nhau làm thế nào để trở thành những người hàng xóm tử tế:
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
is | là |
time | điểm |
to | làm |
EN good up trend going on, Good Technical and Fundamental...... Target 4350, Duration 1 to 5 months.........
VI Sun tăng liên tục nhiều phiên. Sàn mothers mất điểm hôm nay, Sun -1.2%. Chốt phiên Bullish thắng. Dự báo điểm In, Out theo đồ thị và tiếp tục theo dõi thêm.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
and | thị |
to | thêm |
EN good up trend going on, Good Technical and Fundamental...... Target 4350, Duration 1 to 5 months.........
VI Sun tăng liên tục nhiều phiên. Sàn mothers mất điểm hôm nay, Sun -1.2%. Chốt phiên Bullish thắng. Dự báo điểm In, Out theo đồ thị và tiếp tục theo dõi thêm.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
and | thị |
to | thêm |
EN good up trend going on, Good Technical and Fundamental...... Target 4350, Duration 1 to 5 months.........
VI Sun tăng liên tục nhiều phiên. Sàn mothers mất điểm hôm nay, Sun -1.2%. Chốt phiên Bullish thắng. Dự báo điểm In, Out theo đồ thị và tiếp tục theo dõi thêm.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
and | thị |
to | thêm |
EN good up trend going on, Good Technical and Fundamental...... Target 4350, Duration 1 to 5 months.........
VI Sun tăng liên tục nhiều phiên. Sàn mothers mất điểm hôm nay, Sun -1.2%. Chốt phiên Bullish thắng. Dự báo điểm In, Out theo đồ thị và tiếp tục theo dõi thêm.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
and | thị |
to | thêm |
EN good up trend going on, Good Technical and Fundamental...... Target 4350, Duration 1 to 5 months.........
VI Sun tăng liên tục nhiều phiên. Sàn mothers mất điểm hôm nay, Sun -1.2%. Chốt phiên Bullish thắng. Dự báo điểm In, Out theo đồ thị và tiếp tục theo dõi thêm.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
and | thị |
to | thêm |
EN good up trend going on, Good Technical and Fundamental...... Target 4350, Duration 1 to 5 months.........
VI Sun tăng liên tục nhiều phiên. Sàn mothers mất điểm hôm nay, Sun -1.2%. Chốt phiên Bullish thắng. Dự báo điểm In, Out theo đồ thị và tiếp tục theo dõi thêm.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
and | thị |
to | thêm |
EN good up trend going on, Good Technical and Fundamental...... Target 4350, Duration 1 to 5 months.........
VI Sun tăng liên tục nhiều phiên. Sàn mothers mất điểm hôm nay, Sun -1.2%. Chốt phiên Bullish thắng. Dự báo điểm In, Out theo đồ thị và tiếp tục theo dõi thêm.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
and | thị |
to | thêm |
EN good up trend going on, Good Technical and Fundamental...... Target 4350, Duration 1 to 5 months.........
VI Sun tăng liên tục nhiều phiên. Sàn mothers mất điểm hôm nay, Sun -1.2%. Chốt phiên Bullish thắng. Dự báo điểm In, Out theo đồ thị và tiếp tục theo dõi thêm.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
and | thị |
to | thêm |
EN Such a good price action and pattern let's see to going trade in our favor to good to practice on chart
VI Vẫn ưu tiên canh buy vì: +giá đang sideway +jpy vẫn đang mất giá + giá hồi về 1 lần, lần này chờ tín hiệu mới buy
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
price | giá |
EN Such a good price action and pattern let's see to going trade in our favor to good to practice on chart
VI Vẫn ưu tiên canh buy vì: +giá đang sideway +jpy vẫn đang mất giá + giá hồi về 1 lần, lần này chờ tín hiệu mới buy
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
price | giá |
EN Such a good price action and pattern let's see to going trade in our favor to good to practice on chart
VI Vẫn ưu tiên canh buy vì: +giá đang sideway +jpy vẫn đang mất giá + giá hồi về 1 lần, lần này chờ tín hiệu mới buy
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
price | giá |
EN Such a good price action and pattern let's see to going trade in our favor to good to practice on chart
VI Vẫn ưu tiên canh buy vì: +giá đang sideway +jpy vẫn đang mất giá + giá hồi về 1 lần, lần này chờ tín hiệu mới buy
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
price | giá |
EN Such a good price action and pattern let's see to going trade in our favor to good to practice on chart
VI Vẫn ưu tiên canh buy vì: +giá đang sideway +jpy vẫn đang mất giá + giá hồi về 1 lần, lần này chờ tín hiệu mới buy
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
price | giá |
EN Such a good price action and pattern let's see to going trade in our favor to good to practice on chart
VI Vẫn ưu tiên canh buy vì: +giá đang sideway +jpy vẫn đang mất giá + giá hồi về 1 lần, lần này chờ tín hiệu mới buy
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
price | giá |
EN Such a good price action and pattern let's see to going trade in our favor to good to practice on chart
VI Vẫn ưu tiên canh buy vì: +giá đang sideway +jpy vẫn đang mất giá + giá hồi về 1 lần, lần này chờ tín hiệu mới buy
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
price | giá |
EN Such a good price action and pattern let's see to going trade in our favor to good to practice on chart
VI Vẫn ưu tiên canh buy vì: +giá đang sideway +jpy vẫn đang mất giá + giá hồi về 1 lần, lần này chờ tín hiệu mới buy
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
price | giá |
EN AUDGBP good looking for short with good riskreward
VI Sau khi đã xác nhận tăng trên khung tháng thì bg là lúc chúng ta bắt nhịp điều chỉnh.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
for | khi |
with | trên |
EN AUDGBP good looking for short with good riskreward
VI Sau khi đã xác nhận tăng trên khung tháng thì bg là lúc chúng ta bắt nhịp điều chỉnh.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
for | khi |
with | trên |
EN AUDGBP good looking for short with good riskreward
VI Sau khi đã xác nhận tăng trên khung tháng thì bg là lúc chúng ta bắt nhịp điều chỉnh.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
for | khi |
with | trên |
EN AUDGBP good looking for short with good riskreward
VI Sau khi đã xác nhận tăng trên khung tháng thì bg là lúc chúng ta bắt nhịp điều chỉnh.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
for | khi |
with | trên |
EN AUDGBP good looking for short with good riskreward
VI Sau khi đã xác nhận tăng trên khung tháng thì bg là lúc chúng ta bắt nhịp điều chỉnh.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
for | khi |
with | trên |
EN AUDGBP good looking for short with good riskreward
VI Sau khi đã xác nhận tăng trên khung tháng thì bg là lúc chúng ta bắt nhịp điều chỉnh.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
for | khi |
with | trên |
EN AUDGBP good looking for short with good riskreward
VI Sau khi đã xác nhận tăng trên khung tháng thì bg là lúc chúng ta bắt nhịp điều chỉnh.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
for | khi |
with | trên |
EN AUDGBP good looking for short with good riskreward
VI Sau khi đã xác nhận tăng trên khung tháng thì bg là lúc chúng ta bắt nhịp điều chỉnh.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
for | khi |
with | trên |
EN AUDGBP good looking for short with good riskreward
VI Sau khi đã xác nhận tăng trên khung tháng thì bg là lúc chúng ta bắt nhịp điều chỉnh.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
for | khi |
with | trên |
EN AUDGBP good looking for short with good riskreward
VI Sau khi đã xác nhận tăng trên khung tháng thì bg là lúc chúng ta bắt nhịp điều chỉnh.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
for | khi |
with | trên |
EN You have all of the tools, a lot of support, and a lot of tutorials to use. GetResponse also has an exceptionally good delivery rate and a very good service.”
VI Bạn có tất cả mọi công cụ, sự hỗ trợ và nhiều hướng dẫn sử dụng. GetResponse còn có tỷ lệ gửi thư thành công đặc biệt cao và dịch vụ rất tốt."
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
good | tốt |
very | rất |
you | bạn |
EN "It's a show but at the end of the day it's good for the sport and it's good for the fans so I'm happy with that."
VI "Đó là một chương trình nhưng vào cuối ngày, nó tốt cho môn thể thao và nó tốt cho người hâm mộ nên tôi hài lòng với điều đó."
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
but | nhưng |
day | ngày |
good | tốt |
and | và |
its | tôi |
EN Accuracy, skillful and experience are essential elements of a good driver
VI Chính xác, khéo léo và kinh nghiệm là những yếu tố cần có của một tài xế giỏi
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
of | của |
EN SSL provides an additional layer of security and adds the HTTPS prefix to the site’s URL, which the search engine considers vital parts of a good page experience
VI Chứng chỉ SSL miễn phí tạo thêm một lớp bảo mật và thêm tiền tố HTTPS vào URL website, điều này được công cụ tìm kiếm nhận định là có tăng cường trải nghiệm trang web
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
layer | lớp |
security | bảo mật |
https | https |
url | url |
search | tìm kiếm |
and | và |
page | trang |
EN We leverage our accumulated expertise and experience to provide innovative product and trading platform to ensure users have the best possible trading experience and security.
VI Hệ thống giao dịch chuyên nghiệp được phát triển độc lập, kiểm soát nhiều rủi ro để đảm bảo an ninh tài sản, hoạt động ổn định trong hơn 10 năm và không có sự cố bảo mật nào xảy ra。
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
and | dịch |
security | bảo mật |
EN More than 12 years of experience in building & securing website systems Over 9 years of experience in SEO & Digital Marketing
VI Hơn 12 năm kinh nghiệm về xây dựng & bảo mật các hệ thống website Hơn 9 năm kinh nghiệm về SEO & Digital Marketing
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
years | năm |
experience | kinh nghiệm |
building | xây dựng |
website | website |
systems | hệ thống |
seo | seo |
marketing | marketing |
of | các |
more | hơn |
EN It is good to optimize my own PPC strategy!”
VI Điều này mang đến ảnh hưởng tích cực cho việc tối ưu hóa các chiến dịch PPC!"
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
is | này |
EN Where Good Marketers Become Great
VI Nơi các nhà tiếp thị giỏi trở nên đặc biệt
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
where | các |
EN Data is good. Strategy is better. Semrush gives you both.
VI Dữ liệu tuyệt hảo. Chiến lược tối ưu. Semrush cung cấp cả hai cho bạn.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
data | dữ liệu |
strategy | chiến lược |
you | bạn |
EN Reducing COVID-19 risk in all communities is good for everyone, and California is committed to making it part of our reopening plan.
VI Giảm nguy cơ COVID-19 trong tất cả các cộng đồng có lợi cho tất cả mọi người và California cam kết đưa điều đó vào kế hoạch mở cửa trở lại của chúng tôi.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
reducing | giảm |
in | trong |
california | california |
plan | kế hoạch |
of | của |
everyone | người |
and | và |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
making | cho |
EN However, the good news is, all it takes to get started is the flip of a light switch or the turn of a dial
VI Tuy nhiên, tin tốt rằng tất cả những gì cần làm để bắt đầu chỉ là hành động tắt/bật công tắc bóng đèn hay tốc độ quay của kim đồng hồ đo mà thôi
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
however | tuy nhiên |
good | tốt |
is | là |
started | bắt đầu |
of | của |
EN GTP - European Good Trading Practices CODE
VI GTP - BỘ QUY TẮC Thực hành Kinh doanh Tốt của Châu Âu
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
good | tốt |
practices | thực hành |
EN International companies and brands often implement their own policy on good practices in the field of food safety, from both social and environmental point of view
VI Các công ty và nhãn hiệu quốc tế thường thực hiện chính sách riêng của họ về thực hành tốt trong lĩnh vực an toàn thực phẩm theo quan điểm về cả xã hội và môi trường
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
often | thường |
policy | chính sách |
good | tốt |
practices | thực hành |
in | trong |
safety | an toàn |
environmental | môi trường |
of | của |
companies | công ty |
own | riêng |
EN Companies, governments and other stakeholders have a continued interest in the implementation of good practices throughout the whole supply chain
VI Các công ty, chính phủ và các bên liên quan khác vẫn tiếp tục quan tâm đến việc thực hiện các thực hành tốt trong suốt toàn bộ chuỗi cung ứng
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
and | các |
other | khác |
stakeholders | các bên liên quan |
implementation | thực hiện |
good | tốt |
practices | thực hành |
chain | chuỗi |
in | trong |
companies | công ty |
EN Control Union offers the GMP+ FSA programme as well as good trading practices and secure feed audits.
VI Control Union cung cấp chương trình GMP+ FSA cũng như thực hành thương mại tốt và kiểm định thức ăn chăn nuôi an toàn.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
programme | chương trình |
practices | thực hành |
offers | cung cấp |
secure | an toàn |
good | tốt |
and | như |
EN Good agricultural practice - Certifications
VI Thực hành nông nghiệp tốt - Certifications
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
good | tốt |
EN To achieve and maintain good water status in terms of chemical quality and biological elements
VI Đạt được và duy trì trạng thái nước sạch về chất lượng hóa học và các yếu tố sinh học
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
water | nước |
status | trạng thái |
quality | chất lượng |
and | các |
EN We believe that good security is critical to maintaining the trust of our customers and employees
VI Chúng tôi tin rằng chế độ bảo mật tốt là yếu tố không thể thiếu để duy trì niềm tin khách hàng và đội ngũ nhân viên
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
good | tốt |
employees | nhân viên |
security | bảo mật |
we | chúng tôi |
customers | khách |
EN As long as you have an Android device with a good enough resolution, it?s easy to see what I just mean.
VI Bạn chỉ cần có một thiết bị Android có độ phân giải đủ tốt, bạn sẽ dễ dàng nhận thấy những điều tôi vừa đề cập có ý nghĩa thế nào.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
android | android |
good | tốt |
easy | dễ dàng |
you | bạn |
50 tərcümədən 50 göstərilir