EN Granular application access control without lateral movement
EN Granular application access control without lateral movement
VI Kiểm soát truy cập ứng dụng 1 cách chi tiết để tránh bị mở rộng tấn công (lateral movement)
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
access | truy cập |
control | kiểm soát |
EN You can now simplify your architecture while maintaining security boundaries and also take advantage of granular access control to manage groups
VI Giờ đây, bạn có thể đơn giản hóa kiến trúc mà vẫn duy trì các ranh giới bảo mật cũng như tận dụng quyền kiểm soát truy cập chi tiết để quản lý các nhóm
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
architecture | kiến trúc |
security | bảo mật |
control | kiểm soát |
now | giờ |
access | truy cập |
and | như |
groups | các nhóm |
you | bạn |
while | các |
also | cũng |
EN You can now simplify your architecture while maintaining security boundaries and also take advantage of granular access control to manage groups
VI Giờ đây, bạn có thể đơn giản hóa kiến trúc mà vẫn duy trì các ranh giới bảo mật cũng như tận dụng quyền kiểm soát truy cập chi tiết để quản lý các nhóm
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
architecture | kiến trúc |
security | bảo mật |
control | kiểm soát |
now | giờ |
access | truy cập |
and | như |
groups | các nhóm |
you | bạn |
while | các |
also | cũng |
EN The Cloudflare network is API-first, allowing customers to easily automate workflows with highly granular control over how content is cached and purged
VI Mạng Cloudflare ưu tiên API, cho phép khách hàng dễ dàng tự động hóa quy trình làm việc với khả năng kiểm soát chi tiết cao đối với cách nội dung được lưu trữ và lọc
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
network | mạng |
is | là |
allowing | cho phép |
easily | dễ dàng |
workflows | quy trình |
highly | cao |
control | kiểm soát |
customers | khách |
and | với |
EN Granular visibility into your cache
VI Khả năng hiển thị chi tiết vào bộ nhớ cache của bạn
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
your | bạn |
into | của |
EN AWS customers have granular control over their data they store in the AWS cloud
VI Khách hàng của AWS có quyền kiểm soát nhỏ lẻ lên dữ liệu họ đã lưu trữ trên đám mây AWS
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
control | kiểm soát |
data | dữ liệu |
store | lưu |
aws | aws |
customers | khách hàng |
cloud | mây |
the | của |
EN Granular lens into network traffic
VI Cái nhìn cụ thể về lưu lượng mạng
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
network | mạng |
EN The Cloudflare network is API-first, allowing customers to easily automate workflows with highly granular control over how content is cached and purged
VI Mạng Cloudflare ưu tiên API, cho phép khách hàng dễ dàng tự động hóa quy trình làm việc với khả năng kiểm soát chi tiết cao đối với cách nội dung được lưu trữ và lọc
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
network | mạng |
is | là |
allowing | cho phép |
easily | dễ dàng |
workflows | quy trình |
highly | cao |
control | kiểm soát |
customers | khách |
and | với |
EN Granular visibility into your cache
VI Khả năng hiển thị chi tiết vào bộ nhớ cache của bạn
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
your | bạn |
into | của |
EN Better performance with an active sampling of ambient air. Real-time granular data can be collected with high temporal and spatial resolution.
VI Hiệu suất tốt hơn với việc chủ động lấy mẫu không khí xung quanh. Dữ liệu chi tiết trong thời gian thực có thể được thu thập với độ phân giải không gian và thời gian cao
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
performance | hiệu suất |
real-time | thời gian thực |
high | cao |
and | với |
data | dữ liệu |
better | hơn |
EN But some email providers have algorithms that seem to need some more fine tuning
VI Nhưng một số nhà cung cấp email có các thuật toán mà chúng ta cần phải điều chỉnh một chút
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
but | nhưng |
some | các |
providers | nhà cung cấp |
need | cần |
have | phải |
EN Please use it in case you need more fine grained settings.
VI Vui lòng sử dụng nó trong trường hợp bạn cần cài đặt tinh tế hơn.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
case | trường hợp |
use | sử dụng |
settings | cài đặt |
in | trong |
more | hơn |
EN The hotel’s fine dining French restaurant gets some new youthful French flair
VI Tạp chí du lịch danh tiếng của Mỹ Travel+Leisure đã điểm tên The Reverie Saigon trong danh sách 100 Khách...
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
the | của |
EN The impeccable attention to craftsmanship continues in the master bedroom, a serene enclave with fine decorative details that create a tailored feel.
VI Sự chú tâm trong việc thủ công được phản ánh thêm trong phòng ngủ chính, một khu vực yên bình với những chi tiết trang trí đẹp tạo cảm giác thoải mái và tự nhiên.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
in | trong |
details | chi tiết |
create | tạo |
EN La Terrasse also offers seasonal promotions like fondue and raclette with the best produce sourced from France, including Fine de Claire and Cancale oysters.
VI La Terrasse cũng phục vụ những món ngon theo mùa với nguyên liệu tốt nhất nhập khẩu từ Pháp như món hàu Fine de Claire và hàu xứ Cancale hay món pho-mát chảy vào mùa đông lạnh giá.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
la | la |
france | pháp |
de | de |
the | những |
with | với |
and | và |
EN 3 Best Fine-dining Restaurants in...
VI Top 3 Nhà Hàng Lý tưởng Cho Bữa Tối Lãng[...]
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
in | cho |
EN Planning your date-night to surprise the better half? There is nothing more romantic than bonding over a beautifully prepared meal and a fine bottle of wine
VI Không gì lãng mạn hơn những giây phút gắn kết bên bàn ăn với những món ăn ngon và một chai vang hảo hạng
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
and | với |
more | hơn |
EN 3 Best Fine-dining Restaurants in Hanoi for Romantic Dinners with your Loved Ones
VI 5 quán bar, pub không thể bỏ qua để thưởng thức rượu whisky ở Hà Nội
EN 4 French restaurants in Hanoi to enjoy exquisite fine-dining
VI angelina chào đón bartender khách mời Rogerio Igarashi Vaz
EN Iterate and fine-tune models faster to accelerate workloads like reservoir simulations.
VI Lặp lại và tinh chỉnh các mô hình nhanh hơn để tăng tốc những khối lượng công việc như mô phỏng hồ chứa.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
models | mô hình |
faster | nhanh hơn |
and | như |
workloads | khối lượng công việc |
to | các |
EN Scale in fine-grained increments to provide just the right amount of database resources and pay only for capacity consumed.
VI Mở rộng quy mô theo từng mức tăng chi tiết để cung cấp vừa đủ lượng tài nguyên cơ sở dữ liệu và chi trả cho dung lượng tiêu thụ.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
amount | lượng |
resources | tài nguyên |
provide | cung cấp |
and | từ |
EN As it scales, it adjusts capacity in fine-grained increments to provide just the right amount of database resources that the application needs
VI Khi cấu hình mở rộng quy mô, nó sẽ điều chỉnh mức tăng một cách chi tiết để cung cấp vừa đủ lượng tài nguyên cơ sở dữ liệu mà ứng dụng cần
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
provide | cung cấp |
amount | lượng |
resources | tài nguyên |
needs | cần |
EN We have targeted and interviewed some candidates on CakeResume, and the qualities are fine
VI Chúng tôi đã tìm kiếm và phỏng vấn một số ứng viên trên CakeResume, và chất lượng các ứng viên thật đáng kinh ngạc
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
on | trên |
we | chúng tôi |
and | các |
EN Fine-grained modeling of the stock locations in the warehouse (down to storage bins) and optimization of the storage for efficiency of the warehouse operations [Vietnam]
VI Mô hình hóa chi tiết các vị trí hàng trong kho (xuống đến thùng lưu trữ) và tối ưu hóa việc lưu trữ để tăng hiệu quả hoạt động của kho [Việt Nam]
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
in | trong |
down | xuống |
optimization | tối ưu hóa |
of | của |
EN Experience of fine-tuning and deep knowledge of industry best practices is how we perfected our Smart Solutions.
VI Rút kinh nghiệm qua những lần tinh chỉnh để có được những hiểu biết sâu sắc nhất trong thực tiễn là cách chúng tôi hoàn thiện Giải pháp thông minh của mình.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
deep | sâu |
smart | thông minh |
solutions | giải pháp |
is | được |
we | chúng tôi |
EN With Lambda extensions, you can capture fine grained diagnostic information and send function logs, metrics, and traces to a location of your choice
VI Với các tiện ích mở rộng của Lambda, bạn có thể thu thập thông tin chẩn đoán chi tiết và gửi nhật ký hàm, chỉ số và các vết đến vị trí do bạn chọn
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
lambda | lambda |
function | hàm |
choice | chọn |
information | thông tin |
send | gửi |
of | của |
your | bạn |
EN Iterate and fine-tune models faster to accelerate workloads like reservoir simulations.
VI Lặp lại và tinh chỉnh các mô hình nhanh hơn để tăng tốc những khối lượng công việc như mô phỏng hồ chứa.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
models | mô hình |
faster | nhanh hơn |
and | như |
workloads | khối lượng công việc |
to | các |
EN Scale in fine-grained increments to provide just the right amount of database resources and pay only for capacity consumed.
VI Mở rộng quy mô theo từng mức tăng chi tiết để cung cấp vừa đủ lượng tài nguyên cơ sở dữ liệu và chi trả cho dung lượng tiêu thụ.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
amount | lượng |
resources | tài nguyên |
provide | cung cấp |
and | từ |
EN As it scales, it adjusts capacity in fine-grained increments to provide just the right amount of database resources that the application needs
VI Khi cấu hình mở rộng quy mô, nó sẽ điều chỉnh mức tăng một cách chi tiết để cung cấp vừa đủ lượng tài nguyên cơ sở dữ liệu mà ứng dụng cần
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
provide | cung cấp |
amount | lượng |
resources | tài nguyên |
needs | cần |
EN Please use it in case you need more fine grained settings.
VI Vui lòng sử dụng nó trong trường hợp bạn cần cài đặt tinh tế hơn.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
case | trường hợp |
use | sử dụng |
settings | cài đặt |
in | trong |
more | hơn |
EN Comprehensive security, performance, and reliability platform for mission-critical infrastructure with fine grained controls, analytics, SLAs, and premium support.
VI Cung cấp nền tảng bảo mật, hiệu suất và độ tin cậy toàn diện cho cơ sở hạ tầng kết nối Internet quan trọng của bạn với hệ thống điều khiển chi tiết, bảng phân tích, SLA và hỗ trợ cao cấp.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
security | bảo mật |
performance | hiệu suất |
platform | nền tảng |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
analytics | phân tích |
and | của |
premium | cao cấp |
EN 3 Best Fine-dining Restaurants in...
VI Thưởng Trà Chiều Thanh Nhã tại Le Club B[...]
EN Planning your date-night to surprise the better half? There is nothing more romantic than bonding over a beautifully prepared meal and a fine bottle of wine
VI “Ta ngừng mọi việc để thưởng thức trà khi đồng hồ điểm 3 rưỡi chiều” là câu nói quen thuộc của người dân xứ sở sương mù
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
of | của |
EN We have targeted and interviewed some candidates on CakeResume, and the qualities are fine
VI Chúng tôi đã tìm kiếm và phỏng vấn một số ứng viên trên CakeResume, và chất lượng các ứng viên thật đáng kinh ngạc
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
on | trên |
we | chúng tôi |
and | các |
EN Physical Development – Fine & Gross Motor Skills
VI Phát triển thể chất - các Kỹ năng Vận động tinh và Vận động thô
EN How can I rate this hotel a 5 star? Simple … their concierge service! My experience is that the quality of a fine hotel’s concierge...
VI Nhân viên siêu dễ thương, chiều khách hết mức, mình thuộc tuýp người khá kén ăn và khó tính, nhưng ở đây thì đến...
EN Medieval rebellion group of men fighting fine art painting
VI ký-đóng, cây bụi, lá, màu xanh vàng, lá, thảo mộc, đầy màu sắc, vàng
EN And we fine-tune every aspect of the hosting experience until every step of building a website is intuitive for beginners and straightforward for professionals
VI Kể từ khi ra đời vào năm 2011, chúng tôi đã tinh chỉnh mọi khía cạnh của sản phẩm để mang đến trải nghiệm lưu trữ trực quan cho người mới bắt đầu và đơn giản cho các chuyên gia
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
professionals | các chuyên gia |
we | chúng tôi |
and | và |
every | người |
the | khi |
a | đầu |
EN Also, we continuously fine-tune our platform for both free and paid hosting to ensure 99.9% uptime.
VI Hơn nữa, chúng tôi luôn nâng cấp, chỉnh sửa nền tảng của mình để đảm bảo 99.99% thời gian hoạt động để trang web của bạn luôn luôn có thể truy cập trực tuyến.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
also | hơn |
platform | nền tảng |
we | chúng tôi |
and | của |
EN I'm on a "Premium Shared Hosting" plan. I've installed several websites and everything works just fine up to this point. Great customer service too ???? Keep it up.
VI Tôi đang sử dụng gói "Premium Shared Hosting". Tôi đã cài đặt một số website và mọi thứ vẫn hoạt động tốt cho đến thời điểm này. Chăm sóc khách hàng cũng rất tuyệt vời ???? Hãy duy trì nó.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
plan | gói |
installed | cài đặt |
and | tôi |
everything | mọi |
great | tuyệt vời |
too | cũng |
customer | khách |
EN You can also access advanced features and tools, such as access management so you can share the access to your clients, protection against malware, dedicated IP address, and more.
VI Bạn cũng nhận được các công cụ và tính năng nâng cao như quản lý truy cập, cho phép bạn có thể chia sẻ quyền truy cập cho khách hàng, bảo vệ chống mã độc, địa chỉ IP riêng và hơn nữa.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
advanced | nâng cao |
features | tính năng |
ip | ip |
also | cũng |
more | hơn |
access | truy cập |
such | các |
your | bạn |
clients | khách |
EN Cloudflare Access protects internal resources by securing, authenticating and monitoring access per-user and by application.
VI Cloudflare Access bảo vệ tài nguyên nội bộ bằng cách bảo mật, xác thực và giám sát quyền truy cập của mỗi người dùng và theo ứng dụng.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
cloudflare | bảo mật |
resources | tài nguyên |
monitoring | giám sát |
application | dùng |
and | của |
access | truy cập |
EN "Access is easier to manage than VPNs and other remote access solutions, which has removed pressure from our IT teams
VI "Access dễ quản lý hơn VPN và các giải pháp truy cập từ xa khác, điều này đã loại bỏ áp lực cho đội ngũ CNTT của chúng tôi
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
access | truy cập |
other | khác |
remote | xa |
solutions | giải pháp |
our | chúng tôi |
than | hơn |
and | của |
which | các |
EN "Cloudflare Access is helping 23andMe access our internal applications securely from any device at any time without the need for VPN."
VI "Cloudflare Access đang giúp 23andMe truy cập các ứng dụng nội bộ của chúng tôi một cách an toàn từ mọi thiết bị vào bất kỳ lúc nào mà không cần VPN."
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
helping | giúp |
applications | các ứng dụng |
securely | an toàn |
without | không |
need | cần |
vpn | vpn |
access | truy cập |
our | chúng tôi |
any | của |
EN Zero Trust application access is an important part of the Secure Access Service Edge (SASE) network security model
VI Quyền truy cập ứng dụng Zero Trust là một phần quan trọng của mô hình bảo mật mạng Secure Access Service Edge (SASE)
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
important | quan trọng |
part | phần |
of | của |
network | mạng |
model | mô hình |
security | bảo mật |
access | truy cập |
EN Lambda functions configured to access resources in a particular VPC will not have access to the internet as a default configuration
VI Các hàm Lambda được cấu hình để truy cập các tài nguyên trong một VPC cụ thể sẽ không có quyền truy cập internet theo cấu hình mặc định
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
lambda | lambda |
functions | hàm |
resources | tài nguyên |
in | trong |
not | không |
internet | internet |
default | mặc định |
access | truy cập |
configuration | cấu hình |
EN Lambda functions configured to access resources in a particular VPC will not have access to the internet as a default configuration
VI Các hàm Lambda được cấu hình để truy cập các tài nguyên trong một VPC cụ thể sẽ không có quyền truy cập internet theo cấu hình mặc định
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
lambda | lambda |
functions | hàm |
resources | tài nguyên |
in | trong |
not | không |
internet | internet |
default | mặc định |
access | truy cập |
configuration | cấu hình |
EN AWS customers can enforce least privilege by securely encrypting their CJI and limiting all access to the CJI to only those with access to the encryption keys
VI Khách hàng của AWS có thể thực thi đặc quyền tối thiểu bằng cách mã hóa an toàn CJI của họ và chỉ cho phép những người có quyền truy cập vào khóa mã hóa truy cập vào CJI
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
aws | aws |
securely | an toàn |
encryption | mã hóa |
keys | khóa |
access | truy cập |
customers | khách hàng |
and | và |
with | bằng |
all | của |
EN If you don’t have access to your account, request a free IAM account from your administrator and ask for access to Artifact IAM policies.
VI Nếu bạn không có quyền truy cập vào tài khoản của mình, hãy yêu cầu tài khoản IAM miễn phí từ quản trị viên của bạn và yêu cầu quyền truy cập vào chính sách Artifact IAM.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
account | tài khoản |
policies | chính sách |
if | nếu |
access | truy cập |
request | yêu cầu |
your | của bạn |
and | và |
for | không |
EN ' 794d), agencies must give disabled employees and members of the public access to information that is comparable to the access available to others.
VI , 794d), các cơ quan phải trao cho nhân viên khuyết tật và các thành viên của công chúng quyền truy cập thông tin có thể so sánh với sự truy cập khả dụng với những người khác.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
agencies | cơ quan |
must | phải |
employees | nhân viên |
information | thông tin |
others | khác |
access | truy cập |
available | quyền |
50 tərcümədən 50 göstərilir