EN Don't create or operate accounts that aren't authentic, create accounts en masse, or create new accounts for the purpose of violating these guidelines.
İngilis dilindəki "create websites without" aşağıdakı Vyetnamlı sözlərə/ifadələrə tərcümə edilə bilər:
EN Don't create or operate accounts that aren't authentic, create accounts en masse, or create new accounts for the purpose of violating these guidelines.
VI Không tạo hoặc vận hành các tài khoản không chính chủ, tạo tài khoản hàng loạt hoặc tạo tài khoản mới cho mục đích vi phạm các nguyên tắc này.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
operate | vận hành |
accounts | tài khoản |
new | mới |
purpose | mục đích |
or | hoặc |
create | tạo |
the | này |
for | cho |
EN Instructions on how to unzip files on Mac without errors. How to zip a file on Mac without hidden files...
VI Hướng dẫn cách đổi ID TeamViewer trên Mac (MacBook) và Windows. Xử lý lỗi Your license limits the maximum session...
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
instructions | hướng dẫn |
on | trên |
to | đổi |
EN We strive to create an environment where children can enjoy the challenge of trying many times without fear of failure.Let's learn programming fun together!
VI Chúng tôi cố gắng tạo ra một môi trường nơi trẻ em có thể cảm thấy vui vẻ để thử thách nhiều lần mà không sợ thất bại.Hãy cùng nhau học lập trình vui vẻ!
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
we | chúng tôi |
environment | môi trường |
children | trẻ em |
many | nhiều |
times | lần |
without | không |
learn | học |
programming | lập trình |
together | cùng nhau |
create | tạo |
EN We strive to create an environment where children can enjoy the challenge of trying many times without fear of failure.Let's learn programming fun together!
VI Chúng tôi cố gắng tạo ra một môi trường nơi trẻ em có thể cảm thấy vui vẻ để thử thách nhiều lần mà không sợ thất bại.Hãy cùng nhau học lập trình vui vẻ!
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
we | chúng tôi |
environment | môi trường |
children | trẻ em |
many | nhiều |
times | lần |
without | không |
learn | học |
programming | lập trình |
together | cùng nhau |
create | tạo |
EN Now, you can easily create popups in GetResponse without any coding skills and deploy them with rules and triggers adjusted to your audience.
VI Giờ đây, bạn có thể dễ dàng tạo popup trong GetResponse mà không cần viết code đồng thời triển khai với các quy tắc và kích hoạt được điều chỉnh cho phù hợp với khách hàng.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
can | cần |
easily | dễ dàng |
rules | quy tắc |
now | giờ |
deploy | triển khai |
create | tạo |
in | trong |
you | bạn |
and | các |
with | với |
EN Create engaging emails without HTML skills, thanks to an easy drag-and-drop tool.
VI Tạo các email sáng tạo, có khả năng chuyển đổi cao mà không cần kỹ năng lập trình bằng công cụ kéo-thả đơn giản.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
create | tạo |
emails | |
without | không |
skills | kỹ năng |
and | bằng |
to | đổi |
thanks | các |
EN What is a drag and drop email creator? A drag and drop email creator is a tool that allows users to create and design email templates without needing any coding skills
VI Trình tạo email kéo và thả là gì? Trình tạo email kéo và thả là một công cụ cho phép người dùng tạo và thiết kế các mẫu email template mà không cần code
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
allows | cho phép |
users | người dùng |
templates | mẫu |
without | không |
and | các |
create | tạo |
EN One of the features is the ability to specify gradients using pure CSS3, without having to create any images and use them as repeating backgrounds for gradient effects.
VI Một trong những tính năng đó là khả năng chỉ định dải màu bằng CSS3 thuần túy, không cần phải tạo bất kỳ hình ảnh nào và sử dụng chúng như nền lặp lại cho hiệu ứng dải màu.
EN Websites are mostly slowed down by images, scripts and Ajax (this technology helps a website exchange data with a server in the background without updating)
VI Hầu hết các trang web bị chậm vì hình ảnh, các đoạn mã và Ajax (công nghệ này giúp trang web trao đổi dữ liệu với máy chủ ở chế độ nền mà không cần phải cập nhật)
EN A list with our encryption tools to create hashes from your sensitive data like passwords. You can also upload a file to create a checksum or provide a shared HMAC key.
VI Danh sách các công cụ mã hóa của chúng tôi để tạo hàm băm từ dữ liệu nhạy cảm của bạn như mật khẩu. Bạn cũng có thể tải lên file để kiểm tra tổng quan hoặc cung cấp khóa HMAC được chia sẻ.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
list | danh sách |
encryption | mã hóa |
sensitive | nhạy cảm |
passwords | mật khẩu |
upload | tải lên |
key | khóa |
data | dữ liệu |
provide | cung cấp |
like | như |
your | của bạn |
file | file |
our | chúng tôi |
create | tạo |
or | hoặc |
you | bạn |
also | cũng |
EN A list with our encryption tools to create hashes from your sensitive data like passwords. You can also upload a file to create a checksum or provide a shared HMAC key.
VI Danh sách các công cụ mã hóa của chúng tôi để tạo hàm băm từ dữ liệu nhạy cảm của bạn như mật khẩu. Bạn cũng có thể tải lên file để kiểm tra tổng quan hoặc cung cấp khóa HMAC được chia sẻ.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
list | danh sách |
encryption | mã hóa |
sensitive | nhạy cảm |
passwords | mật khẩu |
upload | tải lên |
key | khóa |
data | dữ liệu |
provide | cung cấp |
like | như |
your | của bạn |
file | file |
our | chúng tôi |
create | tạo |
or | hoặc |
you | bạn |
also | cũng |
EN Select the target file format GIF to create an animated GIF for Twitter or MP4 to create a video that meets the correct Twitter specifications.
VI Chọn định dạng file đích GIF để tạo GIF động cho Twitter hoặc MP4 để tạo video đáp ứng các đặc điểm kỹ thuật chính xác của Twitter.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
select | chọn |
file | file |
or | hoặc |
video | video |
correct | chính xác |
create | tạo |
EN You can also create and save Pins from images you find online or create an Idea Pin.
VI Bạn cũng có thể tạo và lưu Ghim từ hình ảnh bạn tìm thấy trên mạng hoặc tạo Ghim ý tưởng.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
create | tạo |
save | lưu |
also | cũng |
or | hoặc |
find | tìm |
an | thể |
you | bạn |
images | hình ảnh |
EN Click the drop-down menu in the top right-hand corner and select the board you want to save to, or click Create board to create a new board
VI Nhấp vào menu thả xuống ở trên cùng bên phải và chọn một bảng bạn muốn lưu vào hoặc nhấp vào Tạo bảng để tạo một bảng mới
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
top | trên |
save | lưu |
or | hoặc |
new | mới |
click | nhấp |
select | chọn |
and | và |
want | muốn |
you | bạn |
create | tạo |
EN Select a board to save the Pin to or tap Create board to create a new board
VI Chọn một bảng để lưu Ghim vào hoặc nhấn vào Tạo bảng để tạo một bảng mới
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
select | chọn |
save | lưu |
or | hoặc |
new | mới |
create | tạo |
EN Select a board to save the Pin to or tap Create board to create a new board
VI Chọn một bảng để lưu Ghim vào hoặc nhấn vào Tạo bảng để tạo một bảng mới
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
select | chọn |
save | lưu |
or | hoặc |
new | mới |
create | tạo |
EN Click Create at the top of the screen, then select Create campaign.
VI Nhấp vào Quảng cáo ở đầu màn hình, sau đó chọn Tạo chiến dịch .
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
screen | màn hình |
then | sau |
campaign | chiến dịch |
top | đầu |
click | nhấp |
select | chọn |
create | tạo |
the | dịch |
EN How can I create a successful lead magnet? To create a successful lead magnet, you should focus on creating a lead magnet that is relevant and valuable to your target audience
VI Làm sao để tạo nam châm hút khách thành công? Để tạo lead magnet thành công, bạn nên tập trung vào tạo lead magnet phù hợp và có giá trị với khách hàng mục tiêu
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
target | mục tiêu |
is | là |
should | nên |
create | tạo |
and | và |
EN Our Website may contain links to other websites that we do not operate or control and for which we are not responsible ("Other Websites")
VI Website của chúng tôi có thể chứa các liên kết đến các website khác mà chúng tôi không vận hành hoặc kiểm soát và chúng tôi không chịu trách nhiệm về các website đó ("Các website khác")
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
website | website |
links | liên kết |
other | khác |
operate | vận hành |
control | kiểm soát |
responsible | chịu trách nhiệm |
contain | chứa |
or | hoặc |
we | chúng tôi |
not | không |
EN Zyro websites are built for speed. Google ranks faster websites higher and that means your website has a better chance of getting found online.
VI Các trang web Zyro được xây dựng cho tốc độ. Google xếp hạng các trang web nhanh hơn cao hơn và điều đó có nghĩa là trang web của bạn có cơ hội được tìm thấy trên mạng nhiều hơn.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
means | có nghĩa |
of | của |
better | hơn |
faster | nhanh |
your | bạn |
found | tìm |
website | trang |
EN I've been a web developer for 20 years. I trust Hostinger to host my clients' websites. It's so easy to set up and deploy websites on their control panel.
VI Tôi đã làm lập trình viên web được 20 năm. Tôi tin tưởng Hostinger để hosting các trang web của khách hàng. Thật dễ dàng cài đặt và đưa trang web vào hoạt động trên bảng điều khiển của Hostinger.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
easy | dễ dàng |
set | cài đặt |
on | trên |
web | web |
years | năm |
clients | khách |
websites | trang |
and | và |
their | của |
EN Social media platforms and other websites that may be accessed through Visa’s websites also have their own privacy policies
VI Các nền tảng truyền thông xã hội và các trang web khác mà có thể được truy cập qua các trang web của Visa cũng có chính sách quyền riêng tư của riêng mình
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
other | khác |
may | có thể được |
policies | chính sách |
also | cũng |
through | qua |
websites | trang |
privacy | riêng |
and | của |
EN Social media platforms and other websites that may be accessed through Visa’s websites also have their own privacy policies
VI Các nền tảng truyền thông xã hội và các trang web khác mà có thể được truy cập qua các trang web của Visa cũng có chính sách quyền riêng tư của riêng mình
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
other | khác |
may | có thể được |
policies | chính sách |
also | cũng |
through | qua |
websites | trang |
privacy | riêng |
and | của |
EN Social media platforms and other websites that may be accessed through Visa’s websites also have their own privacy policies
VI Các nền tảng truyền thông xã hội và các trang web khác mà có thể được truy cập qua các trang web của Visa cũng có chính sách quyền riêng tư của riêng mình
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
other | khác |
may | có thể được |
policies | chính sách |
also | cũng |
through | qua |
websites | trang |
privacy | riêng |
and | của |
EN Social media platforms and other websites that may be accessed through Visa’s websites also have their own privacy policies
VI Các nền tảng truyền thông xã hội và các trang web khác mà có thể được truy cập qua các trang web của Visa cũng có chính sách quyền riêng tư của riêng mình
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
other | khác |
may | có thể được |
policies | chính sách |
also | cũng |
through | qua |
websites | trang |
privacy | riêng |
and | của |
EN Social media platforms and other websites that may be accessed through Visa’s websites also have their own privacy policies
VI Các nền tảng truyền thông xã hội và các trang web khác mà có thể được truy cập qua các trang web của Visa cũng có chính sách quyền riêng tư của riêng mình
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
other | khác |
may | có thể được |
policies | chính sách |
also | cũng |
through | qua |
websites | trang |
privacy | riêng |
and | của |
EN Social media platforms and other websites that may be accessed through Visa’s websites also have their own privacy policies
VI Các nền tảng truyền thông xã hội và các trang web khác mà có thể được truy cập qua các trang web của Visa cũng có chính sách quyền riêng tư của riêng mình
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
other | khác |
may | có thể được |
policies | chính sách |
also | cũng |
through | qua |
websites | trang |
privacy | riêng |
and | của |
EN Social media platforms and other websites that may be accessed through Visa’s websites also have their own privacy policies
VI Các nền tảng truyền thông xã hội và các trang web khác mà có thể được truy cập qua các trang web của Visa cũng có chính sách quyền riêng tư của riêng mình
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
other | khác |
may | có thể được |
policies | chính sách |
also | cũng |
through | qua |
websites | trang |
privacy | riêng |
and | của |
EN Social media platforms and other websites that may be accessed through Visa’s websites also have their own privacy policies
VI Các nền tảng truyền thông xã hội và các trang web khác mà có thể được truy cập qua các trang web của Visa cũng có chính sách quyền riêng tư của riêng mình
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
other | khác |
may | có thể được |
policies | chính sách |
also | cũng |
through | qua |
websites | trang |
privacy | riêng |
and | của |
EN Social media platforms and other websites that may be accessed through Visa’s websites also have their own privacy policies
VI Các nền tảng truyền thông xã hội và các trang web khác mà có thể được truy cập qua các trang web của Visa cũng có chính sách quyền riêng tư của riêng mình
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
other | khác |
may | có thể được |
policies | chính sách |
also | cũng |
through | qua |
websites | trang |
privacy | riêng |
and | của |
EN Social media platforms and other websites that may be accessed through Visa’s websites also have their own privacy policies
VI Các nền tảng truyền thông xã hội và các trang web khác mà có thể được truy cập qua các trang web của Visa cũng có chính sách quyền riêng tư của riêng mình
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
other | khác |
may | có thể được |
policies | chính sách |
also | cũng |
through | qua |
websites | trang |
privacy | riêng |
and | của |
EN Social media platforms and other websites that may be accessed through Visa’s websites also have their own privacy policies
VI Các nền tảng truyền thông xã hội và các trang web khác mà có thể được truy cập qua các trang web của Visa cũng có chính sách quyền riêng tư của riêng mình
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
other | khác |
may | có thể được |
policies | chính sách |
also | cũng |
through | qua |
websites | trang |
privacy | riêng |
and | của |
EN Social media platforms and other websites that may be accessed through Visa’s websites also have their own privacy policies
VI Các nền tảng truyền thông xã hội và các trang web khác mà có thể được truy cập qua các trang web của Visa cũng có chính sách quyền riêng tư của riêng mình
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
other | khác |
may | có thể được |
policies | chính sách |
also | cũng |
through | qua |
websites | trang |
privacy | riêng |
and | của |
EN Social media platforms and other websites that may be accessed through Visa’s websites also have their own privacy policies
VI Các nền tảng truyền thông xã hội và các trang web khác mà có thể được truy cập qua các trang web của Visa cũng có chính sách quyền riêng tư của riêng mình
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
other | khác |
may | có thể được |
policies | chính sách |
also | cũng |
through | qua |
websites | trang |
privacy | riêng |
and | của |
EN Social media platforms and other websites that may be accessed through Visa’s websites also have their own privacy policies
VI Các nền tảng truyền thông xã hội và các trang web khác mà có thể được truy cập qua các trang web của Visa cũng có chính sách quyền riêng tư của riêng mình
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
other | khác |
may | có thể được |
policies | chính sách |
also | cũng |
through | qua |
websites | trang |
privacy | riêng |
and | của |
EN Social media platforms and other websites that may be accessed through Visa’s websites also have their own privacy policies
VI Các nền tảng truyền thông xã hội và các trang web khác mà có thể được truy cập qua các trang web của Visa cũng có chính sách quyền riêng tư của riêng mình
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
other | khác |
may | có thể được |
policies | chính sách |
also | cũng |
through | qua |
websites | trang |
privacy | riêng |
and | của |
EN Social media platforms and other websites that may be accessed through Visa’s websites also have their own privacy policies
VI Các nền tảng truyền thông xã hội và các trang web khác mà có thể được truy cập qua các trang web của Visa cũng có chính sách quyền riêng tư của riêng mình
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
other | khác |
may | có thể được |
policies | chính sách |
also | cũng |
through | qua |
websites | trang |
privacy | riêng |
and | của |
EN Social media platforms and other websites that may be accessed through Visa’s websites also have their own privacy policies
VI Các nền tảng truyền thông xã hội và các trang web khác mà có thể được truy cập qua các trang web của Visa cũng có chính sách quyền riêng tư của riêng mình
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
other | khác |
may | có thể được |
policies | chính sách |
also | cũng |
through | qua |
websites | trang |
privacy | riêng |
and | của |
EN Social media platforms and other websites that may be accessed through Visa’s websites also have their own privacy policies
VI Các nền tảng truyền thông xã hội và các trang web khác mà có thể được truy cập qua các trang web của Visa cũng có chính sách quyền riêng tư của riêng mình
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
other | khác |
may | có thể được |
policies | chính sách |
also | cũng |
through | qua |
websites | trang |
privacy | riêng |
and | của |
EN Social media platforms and other websites that may be accessed through Visa’s websites also have their own privacy policies
VI Các nền tảng truyền thông xã hội và các trang web khác mà có thể được truy cập qua các trang web của Visa cũng có chính sách quyền riêng tư của riêng mình
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
other | khác |
may | có thể được |
policies | chính sách |
also | cũng |
through | qua |
websites | trang |
privacy | riêng |
and | của |
EN Social media platforms and other websites that may be accessed through Visa’s websites also have their own privacy policies
VI Các nền tảng truyền thông xã hội và các trang web khác mà có thể được truy cập qua các trang web của Visa cũng có chính sách quyền riêng tư của riêng mình
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
other | khác |
may | có thể được |
policies | chính sách |
also | cũng |
through | qua |
websites | trang |
privacy | riêng |
and | của |
EN Social media platforms and other websites that may be accessed through Visa’s websites also have their own privacy policies
VI Các nền tảng truyền thông xã hội và các trang web khác mà có thể được truy cập qua các trang web của Visa cũng có chính sách quyền riêng tư của riêng mình
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
other | khác |
may | có thể được |
policies | chính sách |
also | cũng |
through | qua |
websites | trang |
privacy | riêng |
and | của |
EN Social media platforms and other websites that may be accessed through Visa’s websites also have their own privacy policies
VI Các nền tảng truyền thông xã hội và các trang web khác mà có thể được truy cập qua các trang web của Visa cũng có chính sách quyền riêng tư của riêng mình
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
other | khác |
may | có thể được |
policies | chính sách |
also | cũng |
through | qua |
websites | trang |
privacy | riêng |
and | của |
EN Social media platforms and other websites that may be accessed through Visa’s websites also have their own privacy policies
VI Các nền tảng truyền thông xã hội và các trang web khác mà có thể được truy cập qua các trang web của Visa cũng có chính sách quyền riêng tư của riêng mình
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
other | khác |
may | có thể được |
policies | chính sách |
also | cũng |
through | qua |
websites | trang |
privacy | riêng |
and | của |
EN Social media platforms and other websites that may be accessed through Visa’s websites also have their own privacy policies
VI Các nền tảng truyền thông xã hội và các trang web khác mà có thể được truy cập qua các trang web của Visa cũng có chính sách quyền riêng tư của riêng mình
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
other | khác |
may | có thể được |
policies | chính sách |
also | cũng |
through | qua |
websites | trang |
privacy | riêng |
and | của |
EN Social media platforms and other websites that may be accessed through Visa’s websites also have their own privacy policies
VI Các nền tảng truyền thông xã hội và các trang web khác mà có thể được truy cập qua các trang web của Visa cũng có chính sách quyền riêng tư của riêng mình
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
other | khác |
may | có thể được |
policies | chính sách |
also | cũng |
through | qua |
websites | trang |
privacy | riêng |
and | của |
EN Social media platforms and other websites that may be accessed through Visa’s websites also have their own privacy policies
VI Các nền tảng truyền thông xã hội và các trang web khác mà có thể được truy cập qua các trang web của Visa cũng có chính sách quyền riêng tư của riêng mình
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
other | khác |
may | có thể được |
policies | chính sách |
also | cũng |
through | qua |
websites | trang |
privacy | riêng |
and | của |
EN Social media platforms and other websites that may be accessed through Visa’s websites also have their own privacy policies
VI Các nền tảng truyền thông xã hội và các trang web khác mà có thể được truy cập qua các trang web của Visa cũng có chính sách quyền riêng tư của riêng mình
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
other | khác |
may | có thể được |
policies | chính sách |
also | cũng |
through | qua |
websites | trang |
privacy | riêng |
and | của |
EN Social media platforms and other websites that may be accessed through Visa’s websites also have their own privacy policies
VI Các nền tảng truyền thông xã hội và các trang web khác mà có thể được truy cập qua các trang web của Visa cũng có chính sách quyền riêng tư của riêng mình
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
other | khác |
may | có thể được |
policies | chính sách |
also | cũng |
through | qua |
websites | trang |
privacy | riêng |
and | của |
EN Social media platforms and other websites that may be accessed through Visa’s websites also have their own privacy policies
VI Các nền tảng truyền thông xã hội và các trang web khác mà có thể được truy cập qua các trang web của Visa cũng có chính sách quyền riêng tư của riêng mình
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
other | khác |
may | có thể được |
policies | chính sách |
also | cũng |
through | qua |
websites | trang |
privacy | riêng |
and | của |
50 tərcümədən 50 göstərilir