"compact micro system" dilini Vyetnamlı dilinə tərcümə edin

İngilis dilindən Vyetnamlı dilinə "compact micro system" ifadəsinin 50 tərcüməsinin 50 göstərilir

compact micro systemin tərcümələri

İngilis dilindəki "compact micro system" aşağıdakı Vyetnamlı sözlərə/ifadələrə tərcümə edilə bilər:

system bạn bằng cách bộ cho các công nghệ cũng của bạn dùng dịch vụ hoặc hàm hệ thống hệ điều hành hỗ trợ khách hàng mỗi một một số nhiều như qua quản lý ra sau sử dụng thiết bị thông qua trong trên tùy chọn tất cả với đó đến để

İngilis sözünün compact micro system sözünün Vyetnamlı dilinə tərcüməsi

İngilis
Vyetnamlı

EN The AWS Free Tier for Amazon RDS offers benefits for Micro DB Instances; Amazon Aurora does not currently offer Micro DB Instance support

VI Bậc miễn phí của AWS dành cho Amazon RDS đem đến nhiều lợi ích cho Phiên bản CSDL Micro; Amazon Aurora hiện không hỗ trợ Phiên bản CSDL Micro

İngilis Vyetnamlı
aws aws
amazon amazon
benefits lợi ích

EN Tightening Security Posture with Micro-Segmentation

VI Củng cố năng lực bảo mật bằng cơ chế vi phân vùng mạng (micro-segmentation)

İngilis Vyetnamlı
security bảo mật
with bằng

EN Micro-segmentation protects your network by limiting the lateral movement of ransomware and other threats in your network

VI Cơ chế vi phân vùng bảo vệ mạng của bạn bằng cách hạn chế sự di chuyển, lây lan của mã độc các mối đe dọa bảo mật khác trong môi trường mạng

İngilis Vyetnamlı
network mạng
other khác
in trong
of của
your bạn
threats mối đe dọa

EN Yet, successfully implementing a defense-in-depth strategy using micro-segmentation may be complicated

VI Tuy nhiên, việc triển khai chiến lược phòng thủ theo chiều sâu dựa vào cơ chế vi phân vùng mạng thể rất phức tạp

İngilis Vyetnamlı
strategy chiến lược
depth sâu
in vào

EN The majority of the insurance policies offered are micro-insurance policies that have affordable premiums, making them more accessible by Southeast Asians.

VI Phần lớn đồng bảo hiểm được cung cấp, phân phối là các hợp đồng bảo hiểm vi mô phí bảo hiểm phải chăng, giúp người dân Đông Nam Á dễ dàng tiếp cận.

İngilis Vyetnamlı
insurance bảo hiểm
more lớn
of the phần
have phải
are được
the các

EN Acne scar treatment by micro-needling, RF Fractional

VI Điều trị sẹo mụn bằng phương pháp lăn kim, RF Fractional

EN Limb reconstruction, micro-vascular and hand surgery

VI Điều trị các tổn thương dây chằng chấn thương thể thao

İngilis Vyetnamlı
and các

EN We do this from the macro to the micro level, from physical products, components and systems to connected, cloud-based digital offerings and services

VI Chúng tôi thực hiện điều này từ cấp độ vĩ mô đến cấp độ vi mô, từ các sản phẩm vật , linh kiện hệ thống đến các giải pháp dịch vụ kỹ thuật số dựa trên nền tảng Internet

İngilis Vyetnamlı
systems hệ thống
we chúng tôi
products sản phẩm
and các

EN USB 3.0 Micro B to Swytch Connector

VI USB 3.0 Micro B tới Đầu nối Swytch

EN Enjoy complimentary filtered water, micro-roasted coffee, seltzers and tea, or prep your lunch with refrigerators, microwaves and dishwashers.

VI Uống nước lọc, cà phê rang xay, nước ga trà miễn phí, hay tự mình chuẩn bị bữa trưa với tủ lạnh, lò vi sóng máy rửa bát.

İngilis Vyetnamlı
water nước
with với

EN This is a club where you can enjoy using digital SLR cameras, high-spec compact cameras and movies

VI Đây là một câu lạc bộ nơi bạn thể thưởng thức bằng cách sử dụng máy ảnh kỹ thuật số DSLR, máy ảnh nhỏ gọn phim ảnh cao cấp

İngilis Vyetnamlı
using sử dụng
movies phim
you bạn

EN This is a club where you can enjoy using digital SLR cameras, high-spec compact cameras and movies

VI Đây là một câu lạc bộ nơi bạn thể thưởng thức bằng cách sử dụng máy ảnh kỹ thuật số DSLR, máy ảnh nhỏ gọn phim ảnh cao cấp

İngilis Vyetnamlı
using sử dụng
movies phim
you bạn

EN There is yet a compact, easy-to-install technology that can be deployed quickly to collect and report real-time data without much hassle.

VI Chưa một công nghệ nào nhỏ gọn, dễ cài đặt thể được triển khai nhanh chóng để thu thập báo cáo dữ liệu thời gian thực mà không gặp nhiều vấn đề phát sinh.

İngilis Vyetnamlı
report báo cáo
real-time thời gian thực
data dữ liệu
without không
much nhiều
quickly nhanh

EN The design of Bosch's air quality monitoring box is compact and lightweight, which makes it easy to install and operate in pedestrian areas

VI Thiết kế gọn nhẹ của hộp giám sát chất lượng không khí giúp dễ dàng lắp đặt vận hànhcác khu vực dân cư

İngilis Vyetnamlı
quality chất lượng
monitoring giám sát
easy dễ dàng
operate vận hành
areas khu vực
of của

EN Compact design built to withstand rugged weather conditions

VI Thiết kế nhỏ gọn được chế tạo để chống chọi với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt

İngilis Vyetnamlı
design tạo

EN When the Fundamental Data Widget is set to Adaptive mode, it automatically changes between Regular and Compact modes based on available container width.

VI Khi Tiện ích Dữ liệu cơ bản được đặt sang chế độ Tương thích Adaptive, nó tự động thay đổi giữa chế độ Thông Thường Thu gọn dựa trên chiều rộng sẵn.

İngilis Vyetnamlı
data dữ liệu
between giữa
regular thường
based dựa trên
on trên
available có sẵn
changes thay đổi

EN When the Fundamental Data Widget is set to Adaptive mode, it automatically changes between Regular and Compact modes based on available container width.

VI Khi Tiện ích Dữ liệu cơ bản được đặt sang chế độ Tương thích Adaptive, nó tự động thay đổi giữa chế độ Thông Thường Thu gọn dựa trên chiều rộng sẵn.

İngilis Vyetnamlı
data dữ liệu
between giữa
regular thường
based dựa trên
on trên
available có sẵn
changes thay đổi

EN When the Fundamental Data Widget is set to Adaptive mode, it automatically changes between Regular and Compact modes based on available container width.

VI Khi Tiện ích Dữ liệu cơ bản được đặt sang chế độ Tương thích Adaptive, nó tự động thay đổi giữa chế độ Thông Thường Thu gọn dựa trên chiều rộng sẵn.

İngilis Vyetnamlı
data dữ liệu
between giữa
regular thường
based dựa trên
on trên
available có sẵn
changes thay đổi

EN When the Fundamental Data Widget is set to Adaptive mode, it automatically changes between Regular and Compact modes based on available container width.

VI Khi Tiện ích Dữ liệu cơ bản được đặt sang chế độ Tương thích Adaptive, nó tự động thay đổi giữa chế độ Thông Thường Thu gọn dựa trên chiều rộng sẵn.

İngilis Vyetnamlı
data dữ liệu
between giữa
regular thường
based dựa trên
on trên
available có sẵn
changes thay đổi

EN When the Fundamental Data Widget is set to Adaptive mode, it automatically changes between Regular and Compact modes based on available container width.

VI Khi Tiện ích Dữ liệu cơ bản được đặt sang chế độ Tương thích Adaptive, nó tự động thay đổi giữa chế độ Thông Thường Thu gọn dựa trên chiều rộng sẵn.

İngilis Vyetnamlı
data dữ liệu
between giữa
regular thường
based dựa trên
on trên
available có sẵn
changes thay đổi

EN When the Fundamental Data Widget is set to Adaptive mode, it automatically changes between Regular and Compact modes based on available container width.

VI Khi Tiện ích Dữ liệu cơ bản được đặt sang chế độ Tương thích Adaptive, nó tự động thay đổi giữa chế độ Thông Thường Thu gọn dựa trên chiều rộng sẵn.

İngilis Vyetnamlı
data dữ liệu
between giữa
regular thường
based dựa trên
on trên
available có sẵn
changes thay đổi

EN When the Fundamental Data Widget is set to Adaptive mode, it automatically changes between Regular and Compact modes based on available container width.

VI Khi Tiện ích Dữ liệu cơ bản được đặt sang chế độ Tương thích Adaptive, nó tự động thay đổi giữa chế độ Thông Thường Thu gọn dựa trên chiều rộng sẵn.

İngilis Vyetnamlı
data dữ liệu
between giữa
regular thường
based dựa trên
on trên
available có sẵn
changes thay đổi

EN When the Fundamental Data Widget is set to Adaptive mode, it automatically changes between Regular and Compact modes based on available container width.

VI Khi Tiện ích Dữ liệu cơ bản được đặt sang chế độ Tương thích Adaptive, nó tự động thay đổi giữa chế độ Thông Thường Thu gọn dựa trên chiều rộng sẵn.

İngilis Vyetnamlı
data dữ liệu
between giữa
regular thường
based dựa trên
on trên
available có sẵn
changes thay đổi

EN Retirement reemployment system (continuous employment system)

VI Hệ thống tuyển dụng hưu trí (hệ thống việc làm liên tục)

İngilis Vyetnamlı
system hệ thống
continuous liên tục
employment việc làm

EN Status of improvement of internal control system and risk management system

VI Tình trạng cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ hệ thống quản rủi ro

İngilis Vyetnamlı
status tình trạng
improvement cải thiện
system hệ thống
risk rủi ro
control kiểm soát

EN The following figure shows a schematic diagram of the state of the main group, internal control system and risk management system in the Group.

VI Hình dưới đây cho thấy một sơ đồ nguyên của nhóm chính tình trạng phát triển các hệ thống kiểm soát nội bộ hệ thống quản rủi ro trong Nhóm.

İngilis Vyetnamlı
main chính
group nhóm
system hệ thống
risk rủi ro
of của
in trong
control kiểm soát

EN For customers using OMRON's flexible power storage system and hybrid power storage system

VI Đối với khách hàng sử dụng hệ thống lưu trữ điện linh hoạt hệ thống lưu trữ điện hỗn hợp của OMRON

İngilis Vyetnamlı
flexible linh hoạt
system hệ thống
storage lưu
power điện
using sử dụng
customers khách hàng
and của
for với

EN I automated our alarm system to shut down different things that aren’t in use, like the intercom system, when we set it at night

VI Tôi đã tự động hóa hệ thống báo động của chúng tôi để tắt nhiều thiết bị khác nhau khi không sử dụng đến vào ban đêm, như hệ thống truyền thông nội bộ

İngilis Vyetnamlı
system hệ thống
use sử dụng
like
different khác
we chúng tôi

EN Changed the company name from SANKYU House System Co., Ltd. to EDION HOUSE SYSTEM Corporation

VI Đã đổi tên công ty từ Công ty trách nhiệm hữu hạn SANKYU House System thành Công ty trách nhiệm hữu hạn EDION HOUSE SYSTEM

İngilis Vyetnamlı
name tên
company công ty
to đổi

EN Our security system analyzes hundreds of behavior indicators and device IDs constantly, feeding into a rule management system with best-in-class approval rates, all plugged into our own payments platform, without any additional integration required.

VI Hệ thống bảo mật của chúng tôi liên tục phân tích hàng trăm chỉ số về hành vi ID thiết bị, làm cơ sở dữ liệu cho hệ thống quản quy tắc với tỷ lệ phê duyệt tốt nhất.

İngilis Vyetnamlı
security bảo mật
system hệ thống
rule quy tắc
best tốt
our chúng tôi
into
with với
all của

EN You need an energy storage system to be completely independent from the grid. We are happy to offer you a fully financed system.

VI Bạn cần một hệ thống lưu trữ năng lượng hoàn toàn độc lập với lưới điện. Chúng tôi rất vui khi cung cấp cho bạn một hệ thống được tài trợ đầy đủ.

İngilis Vyetnamlı
energy năng lượng
system hệ thống
we chúng tôi
completely hoàn toàn
you bạn
need cần
grid lưới
offer cấp

EN If the solar system is integrated with a backup power source, like a battery storage system or a diesel generator, then it can keep running

VI Nếu hệ thống năng lượng mặt trời được tích hợp với nguồn điện dự phòng, như hệ thống lưu trữ pin hoặc máy phát điện diesel, thì hệ thống này thể tiếp tục chạy

İngilis Vyetnamlı
system hệ thống
integrated tích hợp
source nguồn
storage lưu
if nếu
with với
solar mặt trời
or hoặc
then thì
running chạy
like như
the này

EN For a grid connected system (on-grid system), you will still need to pay some utility bills.

VI Đối với hệ thống nối lưới (hệ thống trên lưới), bạn sẽ vẫn phải thanh toán một số hóa đơn điện nước.

İngilis Vyetnamlı
pay thanh toán
bills hóa đơn
system hệ thống
still vẫn
grid lưới
you bạn

EN Our systems include remote monitoring available 24/7 by an intelligent monitoring system, allowing you and our team to check system performance at any time

VI Hệ thống của chúng tôi bao gồm giám sát từ xa luôn sẵn sàng 24/7 bởi một hệ thống giám sát thông minh, cho phép bạn nhóm của chúng tôi kiểm tra hiệu suất hệ thống bất kỳ lúc nào

İngilis Vyetnamlı
include bao gồm
remote xa
monitoring giám sát
intelligent thông minh
allowing cho phép
team nhóm
check kiểm tra
performance hiệu suất
you bạn
our chúng tôi
and của
system hệ thống

EN The ownership of the solar system is automatically transferred to you and you become the proud owner of the system

VI Quyền sở hữu hệ thống năng lượng mặt trời được tự động chuyển giao cho bạn bạn trở thành chủ sở hữu tự hào của hệ thống

İngilis Vyetnamlı
system hệ thống
of của
you bạn
solar mặt trời

EN 2.1/ The Ontario Tech Pilot: For ICT workers who meet the stream’s minimum Comprehensive Ranking System (CRS) in IRCC’s Express Entry system and meet the criteria of Ontario’s Human Capital Priorities Stream

VI Dành cho các nhân viên CNTT đáp ứng Hệ thống xếp hạng toàn diện tối thiểu (CRS) trong hệ thống Express Entry của IRCC đáp ứng các tiêu chí của chương trìnhg ưu tiên vốn nhân lực của Ontario

İngilis Vyetnamlı
minimum tối thiểu
comprehensive toàn diện
ranking xếp hạng
system hệ thống
in trong

EN Retirement reemployment system (continuous employment system)

VI Hệ thống tuyển dụng hưu trí (hệ thống việc làm liên tục)

İngilis Vyetnamlı
system hệ thống
continuous liên tục
employment việc làm

EN Status of improvement of internal control system and risk management system

VI Tình trạng cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ hệ thống quản rủi ro

İngilis Vyetnamlı
status tình trạng
improvement cải thiện
system hệ thống
risk rủi ro
control kiểm soát

EN The following figure shows a schematic diagram of the state of the main group, internal control system and risk management system in the Group.

VI Hình dưới đây cho thấy một sơ đồ nguyên của nhóm chính tình trạng phát triển các hệ thống kiểm soát nội bộ hệ thống quản rủi ro trong Nhóm.

İngilis Vyetnamlı
main chính
group nhóm
system hệ thống
risk rủi ro
of của
in trong
control kiểm soát

EN - Cloud Integration - Sharepoint solution - Resourse management system - Project management system

VI - Tích hợp Cloud - Ứng dụng SharePoint - Hệ thống quản Nhân sự - Hệ thống quản trị dự án

EN You can also configure rules to block visitors from a specified country or even an Autonomous System Number (ASN).

VI Bạn cũng thể cấu hình các quy tắc để chặn người truy cập từ một quốc gia cụ thể hoặc thậm chí là Số hiệu mạng ASN (Autonomous System Number).

İngilis Vyetnamlı
configure cấu hình
rules quy tắc
block chặn
country quốc gia
also cũng
or hoặc
you bạn

EN "Cloudflare has an incredibly large network and infrastructure to stop really large attacks on the DNS system

VI "Cloudflare một mạng lưới cơ sở hạ tầng cực kỳ lớn để ngăn chặn các cuộc tấn công thực sự lớn vào hệ thống DNS

İngilis Vyetnamlı
large lớn
infrastructure cơ sở hạ tầng
really thực
attacks tấn công
dns dns
system hệ thống
network mạng
and

EN VAERS (Vaccine Adverse Event Reporting System)

VI VAERS (Hệ Thống Báo Cáo Biến Cố Bất Lợi Của Vắc-xin)

İngilis Vyetnamlı
reporting báo cáo
system hệ thống

EN Got an organ transplant and are taking medicine to suppress the immune system

VI Được cấy ghép nội tạng đang dùng thuốc để ức chế hệ miễn dịch

İngilis Vyetnamlı
and dịch

EN Got a stem cell transplant within the last 2 years or are taking medicine to suppress the immune system

VI Được cấy ghép tế bào gốc trong vòng 2 năm qua hoặc đang dùng thuốc để ức chế hệ miễn dịch

İngilis Vyetnamlı
are đang
or hoặc

EN Do you need help or have a question? Contact our proactive 24/7 customer support team via live chat, email, hotline or online ticket system.

VI Bạn cần hỗ trợ hoặc giải đáp? Hãy liên hệ với đội ngũ hỗ trợ khách hàng 24/7 của chúng tôi qua kênh trò chuyện trực tuyến, email, đường dây nóng hoặc hệ thốnghỗ trợ trực tuyến.

İngilis Vyetnamlı
or hoặc
chat trò chuyện
email email
online trực tuyến
system hệ thống
you bạn
need cần
via qua
our chúng tôi
customer khách

EN The process of supplying new bitcoin to the system is done via the process of mining

VI Phần mềm khai thác chạy trên các phần cứng chuyên dụng nó cố gắng tính toán giá trị của hàm băm trong khối giao dịch được gửi đến tìm một số gọi là nonce

İngilis Vyetnamlı
of của

EN Application-level authentication system prevents unauthorized access through an unlocked device

VI Hệ thống xác thực cấp ứng dụng ngăn chặn truy cập trái phép thông qua thiết bị đã được mở khóa

İngilis Vyetnamlı
authentication xác thực
system hệ thống
access truy cập
through thông qua

EN It is a blockchain-based distributed computing platform and operating system featuring smart contract functionality

VI Nó là một nền tảng điện toán phân tán hệ điều hành dựa trên blockchain chức năng hợp đồng thông minh

İngilis Vyetnamlı
platform nền tảng
system hệ điều hành
smart thông minh
contract hợp đồng
functionality chức năng

EN Smart contracts are still an entirely new system with a number of creases to iron out

VI Hợp đồng thông minh vẫn là một hệ thống hoàn toàn mới với một số nếp gấp cần cải thiện

İngilis Vyetnamlı
smart thông minh
still vẫn
entirely hoàn toàn
new mới
system hệ thống
out với

50 tərcümədən 50 göstərilir