EN This modular system offers the largest available switching device portfolio in the market, with more than 50.000 tested and approved combinations
EN This modular system offers the largest available switching device portfolio in the market, with more than 50.000 tested and approved combinations
VI Hệ thống mô-đun này cung cấp danh mục thiết bị chuyển mạch lớn nhất hiện có trên thị trường, với hơn 50.000 tổ hợp đã được thử nghiệm và phê chuẩn
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
system | hệ thống |
offers | cung cấp |
market | thị trường |
and | thị |
the | trường |
this | này |
largest | lớn nhất |
with | với |
more | hơn |
EN Validate TIN and name combinations prior to submitting information returns. Bulk and interactive options available.
VI Hợp thức hóa hỗn hợp TIN và tên trước khi nộp tờ khai thông tin. Có sẵn các tùy chọn số lượng lớn và tương tác.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
and | các |
name | tên |
prior | trước |
information | thông tin |
interactive | tương tác |
available | có sẵn |
options | chọn |
EN Stellar is a financial system that doesn’t depend on a central authority and is certainly cheaper and safer than the gray market alternatives currently in place
VI Stellar là một hệ thống tài chính không phụ thuộc vào cơ quan trung ương, chắc chắn rẻ hơn và an toàn hơn so với các lựa chọn thay thế trong thị trường màu xám hiện tại
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
financial | tài chính |
system | hệ thống |
safer | an toàn |
market | thị trường |
currently | hiện tại |
in | trong |
and | và |
than | hơn |
EN The percentage of those who have received a partial or full series of COVID-19 vaccine out of the total eligible population in each zip code are indicated by gray shading
VI Tỷ lệ phần trăm những người đã được tiêm một phần hoặc toàn bộ loạt vắc-xin COVID-19 trong tổng số dân số đủ điều kiện với mỗi mã bưu chính được tô xám để biểu thị
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
those | những |
or | hoặc |
in | trong |
population | người |
each | mỗi |
out | với |
EN Darker shades of gray indicate a higher percentage
VI Phần tô xám đậm hơn cho thấy tỷ lệ phần trăm cao hơn
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
of | cho |
higher | cao hơn |
EN Lighter shades of gray indicate a lower percentage.
VI Phần tô xám nhạt hơn cho thấy tỷ lệ phần trăm thấp hơn.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
lower | thấp |
of | cho |
EN Stellar is a financial system that doesn’t depend on a central authority and is certainly cheaper and safer than the gray market alternatives currently in place
VI Stellar là một hệ thống tài chính không phụ thuộc vào cơ quan trung ương, chắc chắn rẻ hơn và an toàn hơn so với các lựa chọn thay thế trong thị trường màu xám hiện tại
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
financial | tài chính |
system | hệ thống |
safer | an toàn |
market | thị trường |
currently | hiện tại |
in | trong |
and | và |
than | hơn |
EN This is a colour-locking solution for you to combine two videos into one while being able to control to synchronize their every movement on a single screen
VI Đây là một giải pháp khóa màu để bạn kết hợp hai video thành một, trong khi có thể kiểm soát để đồng bộ mọi chuyển động của chúng trên màn hình duy nhất
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
solution | giải pháp |
videos | video |
control | kiểm soát |
screen | màn hình |
every | mọi |
on | trên |
you | bạn |
two | hai |
while | khi |
their | của |
EN Loves the colour blue and owns a collection of all sorts of blue items
VI Yêu thích màu xanh lam và sở hữu một bộ sưu tập tất cả các loại vật phẩm màu xanh lam
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
all | tất cả các |
EN describe in French furniture and its colour in a home,
VI mô tả đồ nội thất và màu sắc của nó ở trong nhà bằng tiếng Pháp,
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
in | trong |
french | pháp |
and | của |
EN Enhanced authenticity comes from lustrous Vietnamese fabrics, a Victorian day bed and careful touches of colour.
VI Những chiếc rèm lụa Việt Nam óng ả, chiếc giường nghỉ trưa kiểu Victoria và những nét chấm phá màu sắc ấn tượng.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
bed | giường |
of | những |
EN If you like this tool, check out ColorZilla for more advanced tools such as eyedroppers, colour pickers, palette editors and website analysers.
VI Nếu bạn thích công cụ này, kiểm tra ColorZilla để biết thêm các công cụ tiên tiến hơn như dụng cụ lấy màu, bảng chọn màu, trình chỉnh sửa bảng màu và trình phân tích trang web.
EN The Colour Picker is a minor adaptation of John Dyer's Color Picker.
VI Color Picker là một sự điều chỉnh nhỏ của John Dyer's Color Picker.
13 tərcümədən 13 göstərilir