EN In addition to statutory audits, the Audit & Supervisory Board and the Internal Audit Office regularly exchange audit reports and exchange opinions.
İngilis dilindəki "audit your content" aşağıdakı Vyetnamlı sözlərə/ifadələrə tərcümə edilə bilər:
EN In addition to statutory audits, the Audit & Supervisory Board and the Internal Audit Office regularly exchange audit reports and exchange opinions.
VI Ngoài kiểm toán theo luật định, Ban Kiểm toán & Kiểm soát và Văn phòng Kiểm toán nội bộ thường xuyên trao đổi báo cáo kiểm toán và trao đổi ý kiến.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
audit | kiểm toán |
reports | báo cáo |
regularly | thường |
office | văn phòng |
EN In addition to statutory audits, the Audit & Supervisory Board and the Internal Audit Office regularly exchange audit reports and exchange opinions.
VI Ngoài kiểm toán theo luật định, Ban Kiểm toán & Kiểm soát và Văn phòng Kiểm toán nội bộ thường xuyên trao đổi báo cáo kiểm toán và trao đổi ý kiến.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
audit | kiểm toán |
reports | báo cáo |
regularly | thường |
office | văn phòng |
EN Notice regarding the death of Audit & Supervisory Board Members and the appointment of Substitute Audit & Supervisory Board Members as Audit & Supervisory Board Members
VI Thông báo về cái chết của Kiểm toán viên & Thành viên Ban Kiểm soát và việc bổ nhiệm Thành viên Ban Kiểm toán & Kiểm soát thay thế làm Thành viên Ban Kiểm toán & Kiểm soát
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
audit | kiểm toán |
EN Create a content plan, find gaps, and research, write and audit content.
VI Tạo một kế hoạch nội dung, tìm khoảng thiếu và nghiên cứu, viết, đồng thời kiểm tra chỉnh sửa nội dung.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
create | tạo |
plan | kế hoạch |
research | nghiên cứu |
write | viết |
audit | kiểm tra |
EN Create a content plan, find gaps, and research, write and audit content.
VI Tạo một kế hoạch nội dung, tìm khoảng thiếu và nghiên cứu, viết, đồng thời kiểm tra chỉnh sửa nội dung.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
create | tạo |
plan | kế hoạch |
research | nghiên cứu |
write | viết |
audit | kiểm tra |
EN Create a content plan, find gaps, and research, write and audit content.
VI Tạo một kế hoạch nội dung, tìm khoảng thiếu và nghiên cứu, viết, đồng thời kiểm tra chỉnh sửa nội dung.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
create | tạo |
plan | kế hoạch |
research | nghiên cứu |
write | viết |
audit | kiểm tra |
EN Create a content plan, find gaps, and research, write and audit content.
VI Tạo một kế hoạch nội dung, tìm khoảng thiếu và nghiên cứu, viết, đồng thời kiểm tra chỉnh sửa nội dung.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
create | tạo |
plan | kế hoạch |
research | nghiên cứu |
write | viết |
audit | kiểm tra |
EN You can schedule a weekly technical SEO audit and our Site Audit tool will automatically start crawling your website. You’ll get a notification in your inbox when it is finished.
VI Bạn có thể lên lịch kiểm tra kỹ thuật SEO hàng tuần và công cụ Site Audit sẽ tự động bắt đầu quét trang web của bạn. Bạn sẽ nhận được thông báo trong hộp thư khi quá trình hoàn tất.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
technical | kỹ thuật |
seo | seo |
audit | kiểm tra |
start | bắt đầu |
notification | thông báo |
in | trong |
get | nhận |
and | của |
your | bạn |
website | trang |
EN For audits conducted by in-person interview – If your audit is being conducted in person, contact the auditor assigned to your audit to request an extension
VI Kiểm xét qua chất vấn trực diện – Nếu được kiểm xét trực diện thì bạn nên liên lạc với kiểm xét viên được chỉ định kiểm xét hồ sơ của bạn để yêu cầu gia hạn
EN Should your account be selected for audit, we will notify you by mail. We won't initiate an audit by telephone.
VI Nếu trương mục của bạn bị chọn để kiểm xét thì chúng tôi sẽ thông báo cho bạn qua bưu điện. Chúng tôi sẽ không bắt đầu kiểm xét qua điện thoại.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
selected | chọn |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
you | bạn |
EN Depending on the issues in your audit, IRS examiners may use one of these Audit Techniques Guides to assist them
VI Tùy theo vấn đề trong quá trình kiểm xét, thẩm định viên của IRS có thể sử dụng một trong những Hướng dẫn kỹ thuật Kiểm xét (tiếng Anh) này để trợ giúp họ
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
depending | theo |
in | trong |
use | sử dụng |
techniques | kỹ thuật |
guides | hướng dẫn |
of | của |
these | này |
EN The Company has commissioned EY Ernst & Young ShinNihon LLC to perform an accounting audit based on the Companies Act and an accounting audit based on the Financial Instruments and Exchange Act
VI Công ty đã ủy quyền cho EY Ernst & Young ShinNihon LLC thực hiện kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật công ty và kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật trao đổi và công cụ tài chính
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
perform | thực hiện |
accounting | kế toán |
audit | kiểm toán |
based | dựa trên |
financial | tài chính |
company | công ty |
on | trên |
EN An attestation can be received during a compliance audit or an accounting audit by qualified personnel
VI Bạn có thể nhận được chứng thực khi được kiểm toán tuân thủ hoặc kiểm tra kế toán bởi người có đủ trình độ
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
during | khi |
or | hoặc |
accounting | kế toán |
received | nhận |
audit | kiểm tra |
EN The Company has commissioned EY Ernst & Young ShinNihon LLC to perform an accounting audit based on the Companies Act and an accounting audit based on the Financial Instruments and Exchange Act
VI Công ty đã ủy quyền cho EY Ernst & Young ShinNihon LLC thực hiện kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật công ty và kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật trao đổi và công cụ tài chính
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
perform | thực hiện |
accounting | kế toán |
audit | kiểm toán |
based | dựa trên |
financial | tài chính |
company | công ty |
on | trên |
EN The interview may be at an IRS office (office audit) or at the taxpayer's home, place of business, or accountant's office (field audit)
VI Có thể chất vấn tại văn phòng IRS (kiểm xét trong văn phòng) hay ở nhà, tại chỗ làm của người đóng thuế, hoặc trong văn phòng kế toán (kiểm xét bên ngoài)
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
be | là |
or | hoặc |
an | thể |
at | tại |
home | nhà |
office | văn phòng |
the | của |
EN It also gives the IRS time to complete the audit and provides time to process the audit results.
VI Quy chế này cũng cho IRS thời gian hoàn tất kiểm xét và giải quyết kết quả kiểm xét.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
time | thời gian |
complete | hoàn tất |
the | giải |
it | này |
also | cũng |
gives | cho |
EN If you agree with the audit findings, you will be asked to sign the examination report or a similar form depending upon the type of audit conducted.
VI Nếu bạn đồng ý với kết quả thì cần phải ký tên vào biên bản kiểm xét hoặc mẫu đơn tương tợ, tùy vào kiểu dạng thực hiện.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
form | mẫu |
will | phải |
if | nếu |
or | hoặc |
with | với |
EN Audit and improve your content based on real-time metrics
VI Kiểm tra và cải thiện nội dung dựa trên các chỉ số thời gian thực
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
audit | kiểm tra |
and | các |
improve | cải thiện |
based | dựa trên |
on | trên |
real-time | thời gian thực |
EN Put your site content audit under our tool’s care and find the pages that need improvement
VI Đặt nội dung trang web cần kiểm toán của bạn cho bộ công cụ chăm sóc và tìm kiếm các trang cần cải tiến
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
audit | kiểm toán |
find | tìm kiếm |
improvement | cải tiến |
need | cần |
your | bạn |
and | của |
pages | trang |
EN Audit and improve your content based on real-time metrics
VI Kiểm tra và cải thiện nội dung dựa trên các chỉ số thời gian thực
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
audit | kiểm tra |
and | các |
improve | cải thiện |
based | dựa trên |
on | trên |
real-time | thời gian thực |
EN Audit and improve your content based on real-time metrics
VI Kiểm tra và cải thiện nội dung dựa trên các chỉ số thời gian thực
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
audit | kiểm tra |
and | các |
improve | cải thiện |
based | dựa trên |
on | trên |
real-time | thời gian thực |
EN Audit and improve your content based on real-time metrics
VI Kiểm tra và cải thiện nội dung dựa trên các chỉ số thời gian thực
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
audit | kiểm tra |
and | các |
improve | cải thiện |
based | dựa trên |
on | trên |
real-time | thời gian thực |
EN Audit and improve your content based on real-time metrics
VI Kiểm tra và cải thiện nội dung dựa trên các chỉ số thời gian thực
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
audit | kiểm tra |
and | các |
improve | cải thiện |
based | dựa trên |
on | trên |
real-time | thời gian thực |
EN Audit and improve your content based on real-time metrics
VI Kiểm tra và cải thiện nội dung dựa trên các chỉ số thời gian thực
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
audit | kiểm tra |
and | các |
improve | cải thiện |
based | dựa trên |
on | trên |
real-time | thời gian thực |
EN Put your site content audit under our tool’s care and find the pages that need improvement
VI Đặt nội dung trang web cần kiểm toán của bạn cho bộ công cụ chăm sóc và tìm kiếm các trang cần cải tiến
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
audit | kiểm toán |
find | tìm kiếm |
improvement | cải tiến |
need | cần |
your | bạn |
and | của |
pages | trang |
EN Connecting Content Audit with Google Accounts manual - Semrush Integrations | Semrush
VI Connecting Content Audit with Google Accounts hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Measure your content impact, analyze your brand reputation and create a content plan for your marketing activities
VI Đo lường sự ảnh hưởng của nội dung, phân tích danh tiếng thương hiệu và phát triển một kế hoạch nội dung cho các hoạt động tiếp thị
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
analyze | phân tích |
brand | thương hiệu |
plan | kế hoạch |
create | cho |
and | của |
EN Measure your content impact, analyze your brand reputation and create a content plan for your marketing activities
VI Đo lường sự ảnh hưởng của nội dung, phân tích danh tiếng thương hiệu và phát triển một kế hoạch nội dung cho các hoạt động tiếp thị
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
analyze | phân tích |
brand | thương hiệu |
plan | kế hoạch |
create | cho |
and | của |
EN Find trending topics and get recommendations for SEO-friendly content based on your top 10 rivals’ content
VI Khám phá các xu hướng và nhận đề xuất nội dung SEO dựa trên 10 nội dung hàng đầu của đối thủ
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
top | hàng đầu |
get | nhận |
and | của |
EN TuneIn Pro also supports filters with such a diverse content store, making it easy to browse content by genre and save favorites to your personal library
VI Với kho nội dung đa dạng như vậy, TuneIn Pro cũng hỗ trợ bộ lọc, giúp bạn dễ dàng duyệt nội dung theo thể loại và lưu các mục yêu thích vào thư viện cá nhân
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
easy | dễ dàng |
browse | duyệt |
save | lưu |
pro | pro |
personal | cá nhân |
also | cũng |
your | bạn |
and | và |
such | các |
EN Find trending topics and get recommendations for SEO-friendly content based on your top 10 rivals’ content
VI Khám phá các xu hướng và nhận đề xuất nội dung SEO dựa trên 10 nội dung hàng đầu của đối thủ
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
top | hàng đầu |
get | nhận |
and | của |
EN Caching content on the Cloudflare network reduces the need to source content from the origin, reducing costs
VI Nội dung lưu vào bộ nhớ đệm trên mạng Cloudflare giúp giảm nhu cầu lấy nội dung từ máy chủ gốc, giảm chi phí
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
on | trên |
network | mạng |
need | nhu cầu |
EN Access an innovative resource for content strategy, content marketing, SEO, SEM, PPC, social media and more.
VI Truy cập tài nguyên sáng tạo cho chiến lược nội dung, content marketing, SEO, SEM, PPC, phương tiện truyền thông xã hội và hơn thế nữa.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
access | truy cập |
innovative | sáng tạo |
resource | tài nguyên |
strategy | chiến lược |
seo | seo |
ppc | ppc |
more | hơn |
marketing | marketing |
media | truyền thông |
EN You may not use content from our Services unless you have been authorized by or permitted by the content owner
VI Bạn không được sử dụng nội dung từ Dịch vụ của chúng tôi trừ khi bạn được chủ sở hữu nội dung đó cho phép hoặc được luật pháp cho phép
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
not | không |
use | sử dụng |
been | của |
or | hoặc |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN Moreover, it is prohibited to extract and/or reuse any of this site?s content repeatedly, even if the content is not substantial.
VI Ngoài ra, nghiêm cấm trích xuất hoặc tái sử dụng bất kỳ nội dung nào của trang này một cách liên tục, ngay cả khi nội dung không quan trọng.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
extract | trích xuất |
site | trang |
not | không |
or | hoặc |
of | của |
EN Additionally, you can also download content from TuneIn Pro for an offline experience. The downloaded content will be saved in the app?s gallery.
VI Ngoài ra, bạn cũng có thể tải xuống các nội dung từ TuneIn Pro để trải nghiệm ngoại tuyến. Các nội dung sau khi tải xuống sẽ được lưu trong thư viện của ứng dụng.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
also | cũng |
in | trong |
you | bạn |
pro | pro |
download | tải xuống |
EN The vision of Contentos is to build a "decentralized digital content community that allows content to be freely produced, distributed, rewarded, and traded, while protecting author rights"
VI Tầm nhìn của Contentos là xây dựng một "cộng đồng nội dung số phi tập trung cho phép nội dung được tự do sản xuất, phân phối, khen thưởng và giao dịch, đồng thời bảo vệ quyền tác giả"
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
vision | tầm nhìn |
decentralized | phi tập trung |
allows | cho phép |
distributed | phân phối |
rights | quyền |
of | của |
build | xây dựng |
EN Contentos strives to incentivize content creation and global diversity and return the rights and value of content to users.
VI Contentos cố gắng khuyến khích sáng tạo nội dung và đa dạng toàn cầu và trả lại quyền và giá trị của nội dung cho người dùng.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
creation | tạo |
global | toàn cầu |
rights | quyền |
users | người dùng |
of | của |
EN Access an innovative resource for content strategy, content marketing, SEO, SEM, PPC, social media and more.
VI Truy cập tài nguyên sáng tạo cho chiến lược nội dung, content marketing, SEO, SEM, PPC, phương tiện truyền thông xã hội và hơn thế nữa.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
access | truy cập |
innovative | sáng tạo |
resource | tài nguyên |
strategy | chiến lược |
seo | seo |
ppc | ppc |
more | hơn |
marketing | marketing |
media | truyền thông |
EN Customers maintain ownership and control of their customer content and select which AWS services process, store and host their customer content
VI Khách hàng duy trì quyền sở hữu và kiểm soát đối với nội dung khách hàng của mình và lựa chọn những dịch vụ AWS để xử lý, lưu trữ nội dung khách hàng của họ
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
control | kiểm soát |
aws | aws |
of | của |
select | chọn |
customers | khách |
EN Because AWS customers retain ownership and control over their content within the AWS environment, they also retain responsibilities relating to the security of that content as part of the AWS “shared responsibility” model
VI Vì khách hàng của AWS nắm quyền sở hữu và kiểm soát nội dung của mình trong môi trường AWS nên họ cũng có trách nhiệm bảo mật nội dung đó theo mô hình “trách nhiệm chung” của AWS
EN Moreover, it is prohibited to extract and/or reuse any of this site?s content repeatedly, even if the content is not substantial.
VI Ngoài ra, nghiêm cấm trích xuất hoặc tái sử dụng bất kỳ nội dung nào của trang này một cách liên tục, ngay cả khi nội dung không quan trọng.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
extract | trích xuất |
site | trang |
not | không |
or | hoặc |
of | của |
EN Caching content on the Cloudflare network reduces the need to source content from the origin, reducing costs
VI Nội dung lưu vào bộ nhớ đệm trên mạng Cloudflare giúp giảm nhu cầu lấy nội dung từ máy chủ gốc, giảm chi phí
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
on | trên |
network | mạng |
need | nhu cầu |
EN Access an innovative resource for content strategy, content marketing, SEO, SEM, PPC, social media and more.
VI Truy cập tài nguyên sáng tạo cho chiến lược nội dung, content marketing, SEO, SEM, PPC, phương tiện truyền thông xã hội và hơn thế nữa.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
access | truy cập |
innovative | sáng tạo |
resource | tài nguyên |
strategy | chiến lược |
seo | seo |
ppc | ppc |
more | hơn |
marketing | marketing |
media | truyền thông |
EN You may not use content from our Services unless you have been authorized by or permitted by the content owner
VI Bạn không được sử dụng nội dung từ Dịch vụ của chúng tôi trừ khi bạn được chủ sở hữu nội dung đó cho phép hoặc được luật pháp cho phép
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
not | không |
use | sử dụng |
been | của |
or | hoặc |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN Content Syndication, Content Strategy
VI Cung cấp nội dung, Chiến lược nội dung
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
strategy | chiến lược |
EN Pinterest isn’t a place for adult content, including pornography and most nudity. We remove or limit the distribution of mature and explicit content, including:
VI Pinterest không phải là nơi dành cho nội dung người lớn, như nội dung khiêu dâm và khỏa thân. Chúng tôi xóa hoặc giới hạn việc phân phối nội dung người lớn và khiêu dâm, bao gồm:
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
place | nơi |
including | bao gồm |
most | lớn |
or | hoặc |
limit | giới hạn |
we | chúng tôi |
EN Affiliate links help content creators measure the impact of their contributions and get paid for the work they do to bring inspiring content to Pinners
VI Liên kết chương trình giúp người tạo nội dung đo lường tác động của sự đóng góp của họ và được trả tiền cho công việc họ đã làm để mang lại nội dung truyền cảm hứng cho Người dùng
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
links | liên kết |
help | giúp |
paid | trả tiền |
bring | mang lại |
of | của |
work | làm |
EN Customer Content is not Customer Confidential Information; however, Customer Content will be protected in accordance with Section 10.3.
VI Nội dung khách hàng không phải là Thông tin bí mật của khách hàng; tuy nhiên, Nội dung khách hàng sẽ được bảo vệ theo Phần 10.3.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
not | không |
information | thông tin |
however | tuy nhiên |
accordance | theo |
customer | khách |
section | phần |
EN Access an innovative resource for content strategy, content marketing, SEO, SEM, PPC, social media and more.
VI Truy cập tài nguyên sáng tạo cho chiến lược nội dung, content marketing, SEO, SEM, PPC, phương tiện truyền thông xã hội và hơn thế nữa.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
access | truy cập |
innovative | sáng tạo |
resource | tài nguyên |
strategy | chiến lược |
seo | seo |
ppc | ppc |
more | hơn |
marketing | marketing |
media | truyền thông |
50 tərcümədən 50 göstərilir