EN By applying for a childcare company, the company is certified as a “child care support company”.
EN By applying for a childcare company, the company is certified as a “child care support company”.
VI Bằng cách đăng ký vào một công ty chăm sóc trẻ em, công ty được chứng nhận là một công ty hỗ trợ chăm sóc trẻ em trẻ em.
EN When using the EDION Group or applying for a card, we collect customer information to help you live a comfortable life.
VI Khi sử dụng Nhóm EDION hoặc đăng ký thẻ, chúng tôi thu thập thông tin khách hàng để giúp bạn sống một cuộc sống thoải mái.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
using | sử dụng |
group | nhóm |
or | hoặc |
information | thông tin |
help | giúp |
we | chúng tôi |
you | bạn |
customer | khách |
life | sống |
EN EDION Family information entered when applying for a group card will be used for the purpose of providing a comfortable life, as described above.
VI Thông tin gia đình bạn đã nhập khi bạn đăng ký Thẻ nhóm EDION sẽ được sử dụng để giúp bạn sống một cuộc sống thoải mái, giống như mô tả ở trên.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
family | gia đình |
information | thông tin |
group | nhóm |
used | sử dụng |
life | sống |
above | trên |
EN If you need more advanced features like visual cropping, resizing or applying filters, you can use this free online image editor.
VI Nếu bạn cần thêm các tính năng nâng cao như cắt ảnh, thay đổi kích thước hoặc áp dụng các bộ lọc, bạn có thể sử dụng trình chỉnh sửa hình ảnh trực tuyến miễn phí này .
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
if | nếu |
more | thêm |
advanced | nâng cao |
features | tính năng |
or | hoặc |
use | sử dụng |
online | trực tuyến |
image | hình ảnh |
you | bạn |
need | cần |
like | các |
EN Harmony is applying zero-knowledge proofs for data sharing while preserving the consumer’s privacy
VI Harmony đang áp dụng các bằng chứng không có kiến thức để chia sẻ dữ liệu trong khi vẫn bảo vệ quyền riêng tư của người tiêu dùng
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
data | dữ liệu |
consumers | người tiêu dùng |
is | đang |
EN Applying to working situations in company
VI Áp dụng cho các tình huống cụ thể trong công ty
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
company | công ty |
in | trong |
EN Hyperconnect specializes in applying new technologies based on machine learning to image and video processing and was the first company to develop webRTC for mobile platforms.
VI Hyperconnect chuyên áp dụng các công nghệ mới dựa trên máy học để xử lý hình ảnh và video. Đây còn là công ty đầu tiên phát triển công nghệ webRTC cho nền tảng di động.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
new | mới |
based | dựa trên |
on | trên |
machine | máy |
learning | học |
image | hình ảnh |
and | các |
video | video |
company | công ty |
platforms | nền tảng |
develop | phát triển |
EN You can also control access to AWS services by applying service control policies (SCPs) to users, accounts, or OUs.
VI Bạn cũng có thể kiểm soát quyền truy cập vào các dịch vụ AWS bằng cách áp dụng chính sách kiểm soát dịch vụ (SCP) cho người dùng, tài khoản hoặc OU.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
control | kiểm soát |
aws | aws |
policies | chính sách |
users | người dùng |
accounts | tài khoản |
access | truy cập |
or | hoặc |
also | và |
EN With our partner- NovaVista Education, we can offer you an adequate consultancy package from selecting study programs to applying the student visa and study permit.
VI Cùng với đối tác ? NovaVista Education, chúng tôi có thể cung cấp cho bạn gói tư vấn đầy đủ từ việc chọn chương trình học tập đến việc xin visa du học và giấy phép học tập.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
package | gói |
selecting | chọn |
programs | chương trình |
an | thể |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
you | bạn |
with | với |
EN Harmony is applying zero-knowledge proofs for data sharing while preserving the consumer’s privacy
VI Harmony đang áp dụng các bằng chứng không có kiến thức để chia sẻ dữ liệu trong khi vẫn bảo vệ quyền riêng tư của người tiêu dùng
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
data | dữ liệu |
consumers | người tiêu dùng |
is | đang |
EN Applying to working situations in company
VI Áp dụng cho các tình huống cụ thể trong công ty
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
company | công ty |
in | trong |
EN When using the EDION Group or applying for a card, we collect customer information to help you live a comfortable life.
VI Khi sử dụng Nhóm EDION hoặc đăng ký thẻ, chúng tôi thu thập thông tin khách hàng để giúp bạn sống một cuộc sống thoải mái.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
using | sử dụng |
group | nhóm |
or | hoặc |
information | thông tin |
help | giúp |
we | chúng tôi |
you | bạn |
customer | khách |
life | sống |
EN EDION Family information entered when applying for a group card will be used for the purpose of providing a comfortable life, as described above.
VI Thông tin gia đình bạn đã nhập khi bạn đăng ký Thẻ nhóm EDION sẽ được sử dụng để giúp bạn sống một cuộc sống thoải mái, giống như mô tả ở trên.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
family | gia đình |
information | thông tin |
group | nhóm |
used | sử dụng |
life | sống |
above | trên |
EN It is certified as a "child-rearing support company" by applying for it.
VI Nó được chứng nhận là "công ty hỗ trợ nuôi dạy trẻ" khi đăng ký.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
certified | chứng nhận |
company | công ty |
is | được |
child | trẻ |
for | khi |
EN Get help applying for disability benefits or avoiding eviction
VI Nhận trợ giúp nộp đơn xin trợ cấp khuyết tật hoặc tránh bị trục xuất
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
get | nhận |
or | hoặc |
help | giúp |
EN Applying for an Employer Identification Number (EIN) is a free service offered by the Internal Revenue Service. Beware of websites on the Internet that charge for this free service.
VI Nộp đơn xin số EIN là dịch vụ miễn phí được Sở Thuế Vụ cung cấp. Nhớ cẩn thận vì có các địa chỉ mạng lưới trên Internat tính lệ phí cho dịch vụ miễn phí này.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
on | trên |
internet | mạng |
EN In order to identify the correct individuals and entities applying for EINs, language changes have been made to the EIN process
VI Để biết những cá nhân và thực thể thích hợp nộp đơn xin số EIN, đã có ngôn ngữ thay đổi được sử dụng cho tiến trình xin số EIN
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
individuals | cá nhân |
changes | thay đổi |
have | cho |
EN Refer to Responsible Parties and Nominees to learn about these important changes before applying for an EIN.
VI Tham khảo Các Bên Chịu Trách Nhiệm và Người Được Chỉ Định để biết về những thay đổi quan trọng này trước khi nộp đơn xin EIN.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
responsible | chịu trách nhiệm |
important | quan trọng |
before | trước |
changes | thay đổi |
these | này |
and | các |
EN Get an EIN to apply for tax-exempt status and file returns. Be sure you are a legally formed organization before applying for an EIN
VI Nhận EIN để đăng ký tình trạng miễn thuế và nộp hồ sơ khai thuế. Hãy chắc chắn rằng quý vị là một tổ chức được thành lập hợp pháp trước khi đăng ký EIN
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
get | nhận |
status | tình trạng |
organization | tổ chức |
before | trước |
EN Buy TRON (TRX) with a credit card instantly & easily. You can also store directly on Trust Wallet after purchasing TRX and store directly from the Trust Wallet App.
VI Mua TRON (TRX) bằng thẻ tín dụng ngay lập tức & dễ dàng. Sau khi mua TRX bạn có thể lưu trữ trực tiếp bằng ứng dụng Ví Trust.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
credit | tín dụng |
instantly | ngay lập tức |
easily | dễ dàng |
directly | trực tiếp |
store | lưu |
buy | mua |
with | bằng |
you | bạn |
card | thẻ tín dụng |
after | khi |
EN Buy TRON (TRX) with a credit card instantly & easily. You can also store directly on Trust Wallet after purchasing TRX and store directly from the Trust Wallet App.
VI Mua TRON (TRX) bằng thẻ tín dụng ngay lập tức & dễ dàng. Sau khi mua TRX bạn có thể lưu trữ trực tiếp bằng ứng dụng Ví Trust.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
credit | tín dụng |
instantly | ngay lập tức |
easily | dễ dàng |
directly | trực tiếp |
store | lưu |
buy | mua |
with | bằng |
you | bạn |
card | thẻ tín dụng |
after | khi |
EN In under five minutes, you can push logs directly into your SIEM or cloud storage platform of choice.
VI Trong vòng chưa đầy năm phút, bạn có thể đẩy nhật ký trực tiếp vào SIEM hoặc nền tảng lưu trữ đám mây mà bạn lựa chọn.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
five | năm |
minutes | phút |
directly | trực tiếp |
or | hoặc |
cloud | mây |
platform | nền tảng |
storage | lưu |
choice | lựa chọn |
your | và |
in | trong |
of | vào |
EN Can I buy your report directly from the website?
VI Tôi có thể trực tiếp mua báo cáo từ website hay không?
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
buy | mua |
report | báo cáo |
directly | trực tiếp |
website | website |
the | không |
EN If you still have questions please contact us directly, We’d love to help.
VI Nếu bạn vẫn có thắc mắc, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi, chúng tôi rất sẵn lòng trợ giúp.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
directly | trực tiếp |
if | nếu |
still | vẫn |
to | với |
help | giúp |
you | bạn |
EN Get real time notifications to approve/disapprove all transaction requests directly from your mobile device.
VI Nhận thông báo theo thời gian thực để phê duyệt / từ chối tất cả các yêu cầu giao dịch trực tiếp từ thiết bị di động của bạn.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
real | thực |
time | thời gian |
notifications | thông báo |
transaction | giao dịch |
requests | yêu cầu |
directly | trực tiếp |
get | nhận |
your | bạn |
all | tất cả các |
EN Buy from a minimum of $50 worth or up to $20,000 worth Bitcoin Cash per day directly from the Crypto Wallet app. Follow these Simple & Easy Steps:
VI Mua từ tối thiểu 50 đô la hoặc tối đa 20.000 đô la trị giá Bitcoin Cash mỗi ngày trực tiếp từ ứng dụng Ví tiền điện tử . Thực hiện theo các bước đơn giản và dễ dàng sau đây:
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
buy | mua |
minimum | tối thiểu |
bitcoin | bitcoin |
directly | trực tiếp |
easy | dễ dàng |
follow | theo |
to | tiền |
or | hoặc |
day | ngày |
steps | bước |
the | các |
EN Buy as few as $50 worth of XRP on Trust Wallet and store directly in your secure XRP wallet
VI Mua XRP trị giá ít nhất 50 đô la trên Ví Trust và lưu trữ trực tiếp trong Ví XRP của bạn
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
buy | mua |
directly | trực tiếp |
store | lưu |
your | của bạn |
in | trong |
wallet | trên |
EN Purchase BNB and more altcoins directly within the Trust Wallet app, using a credit card
VI Mua BNB và nhiều altcoin khác trực tiếp từ Ví Trust bằng thẻ tín dụng
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
purchase | mua |
bnb | bnb |
and | bằng |
directly | trực tiếp |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
EN Additionally, you can seamlessly swap your pegged ether tokens (ETH) into other BEP20 assets directly within Trust Wallet.
VI Ngoài ra, bạn có thể hoán đổi liền mạch mã thông báo ether (ETH) đã neo giá với đồng tiền mã hóa gốc của mình thành các tài sản BEP20 khác trực tiếp trong Ví Trust .
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
tokens | mã thông báo |
other | khác |
assets | tài sản |
directly | trực tiếp |
wallet | với |
into | các |
you | bạn |
EN What's more, you can swap your pegged bitcoin tokens (BTCB) into other BEP20 assets directly in Trust Wallet at any time.
VI Hơn nữa, bạn có thể hoán đổi đồng tiền neo giá với Bitcoin (BTCB) của mình thành các tài sản BEP20 khác trực tiếp trong Ví Trust bất kỳ lúc nào.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
btcb | btcb |
assets | tài sản |
directly | trực tiếp |
other | khác |
in | trong |
wallet | với |
you | bạn |
into | các |
EN Deposit or purchase BNB directly in your Trust Wallet app.
VI Gửi vào hoặc mua BNB trực tiếp trong ứng dụng Ví Trust
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
or | hoặc |
purchase | mua |
bnb | bnb |
directly | trực tiếp |
your | và |
in | trong |
wallet | vào |
EN Deposit or Buy Binance Coin directly in your Trust Wallet app.
VI Gửi tiền hoặc Mua Binance Coin trực tiếp trong ứng dụng Ví Trust
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
or | hoặc |
buy | mua |
coin | tiền |
directly | trực tiếp |
in | trong |
EN Stake BNB to Earn BNB Directly in Trust Wallet
VI Đặt cược BNB để Kiếm tiền mã hóa BNB trực tiếp trong Ví Trust
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
bnb | bnb |
directly | trực tiếp |
to | tiền |
in | trong |
EN What's more, you can convert your CAKE tokens into other BEP20 assets directly in Trust Wallet should you desire.
VI Hơn thế nữa, bạn có thể chuyển đổi trực tiếp đồng tiền mã hoá CAKE của bạn thành các đồng tiền mã hoá khác cùng tiêu chuẩn BEP20 trong Ví Trust nếu bạn muốn.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
directly | trực tiếp |
other | khác |
your | của bạn |
in | trong |
you | bạn |
convert | chuyển đổi |
can | muốn |
into | các |
EN Buy Dogecoin with your Trust Wallet. You can buy from $50 to $20,000 worth of Dogecoin (DOGE) with a credit card or debit card directly within the mobile app.
VI Mua Dogecoin bằng Ví Trust . Bạn có thể mua Dogecoin (DOGE) trị giá từ $ 50 đến $ 20.000 bằng thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ trực tiếp trong ứng dụng dành cho thiết bị di động.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
buy | mua |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
or | hoặc |
directly | trực tiếp |
within | trong |
your | bạn |
EN Please reach out to your utility provider directly (or use the energy provider finder below) to learn about your payment options.
VI Vui lòng liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp tiện ích của bạn (hoặc sử dụng công cụ tìm nhà cung cấp điện bên dưới) để tìm hiểu về các lựa chọn thanh toán của bạn.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
utility | tiện ích |
provider | nhà cung cấp |
directly | trực tiếp |
or | hoặc |
learn | hiểu |
payment | thanh toán |
energy | điện |
use | sử dụng |
your | của bạn |
below | bên dưới |
options | lựa chọn |
EN For urgent repairs, please contact the nearest store directly and apply.
VI Để sửa chữa khẩn cấp, xin vui lòng liên hệ trực tiếp với cửa hàng gần nhất và áp dụng.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
please | xin vui lòng |
nearest | gần |
store | cửa hàng |
directly | trực tiếp |
for | với |
EN 1,187 stores (directly managed: 437 stores, franchised: 750 stores) (as of March 31, 2021)
VI 1.187 cửa hàng (quản lý trực tiếp: 437 cửa hàng, Nhượng quyền kinh doanh: 750 cửa hàng) (tính đến ngày 31 tháng 3 năm 2021)
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
stores | cửa hàng |
directly | trực tiếp |
march | tháng |
of | đến |
EN Grow your business by getting your goods out the door and directly to your customers’ doorstep
VI Phát triển doanh nghiệp của bạn bằng cách đưa hàng hóa đến tận tay người tiêu dùng
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
grow | phát triển |
business | doanh nghiệp |
your | của bạn |
EN Please test the conversion in the API directly.
VI Vui lòng kiểm tra trực tiếp chuyển đổi trong API.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
test | kiểm tra |
api | api |
directly | trực tiếp |
conversion | chuyển đổi |
in | trong |
the | đổi |
EN You can then try to download the source file directly to computer and upload it from there to our converter.
VI Sau đó, bạn có thể thử tải file nguồn trực tiếp vào máy tính và tải file lên trình chuyển đổi của chúng tôi.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
then | sau |
file | file |
directly | trực tiếp |
computer | máy tính |
try | thử |
source | nguồn |
converter | chuyển đổi |
and | và |
our | chúng tôi |
EN With this link you can directly download the converted file from our servers to your mobile phone
VI Với đường dẫn liên kết này, bạn có thể tải trực tiếp file đã chuyển đổi từ máy chủ của chúng tôi về điện thoại di động của bạn
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
link | liên kết |
directly | trực tiếp |
file | file |
our | chúng tôi |
your | bạn |
converted | chuyển đổi |
EN Answer your followers directly from LiveAgent
VI Phản hồi trực tiếp cho người theo dõi từ LiveAgent
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
directly | trực tiếp |
from | cho |
EN Be the first to receive exclusive offers and the latest news on our products and services directly in your inbox.
VI Hãy là người đầu tiên nhận các khuyến mãi độc quyền và những tin tức mới nhất về sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi trực tiếp vào hộp thư đến của bạn.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
directly | trực tiếp |
latest | mới |
news | tin tức |
receive | nhận |
products | sản phẩm |
our | chúng tôi |
your | bạn |
and | và |
EN If you wait for a while, after installation is complete you will be able to access your account directly from here.
VI Nếu bạn đợi một lúc, sau khi việc cài đặt được hoàn tất bạn sẽ có thể truy cập vào tài khoản của bạn trực tiếp từ đây.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
if | nếu |
installation | cài đặt |
complete | hoàn tất |
account | tài khoản |
directly | trực tiếp |
access | truy cập |
your | bạn |
after | sau |
EN Alternatively, you can also contact us directly at the below.
VI Ngoài ra, bạn cũng có thể liên hệ với chúng tôi trực tiếp tại
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
directly | trực tiếp |
also | cũng |
at | tại |
below | với |
you | bạn |
EN To learn more about career opportunities, please explore the vacancies below and submit the online form to us or contact us directly:
VI Văn phòng TP.HCM: Phòng Nhân Sự ? Bộ phận Tuyển Dụng
EN The SoFIT by Sofitel gym in the hotel?s inner garden is directly accessible from the pool and has been completely redesigned to become a prominent luxury fitness centre in Hanoi.
VI Phòng tập SoFIT by Sofitel nằm sâu trong khu vực vườn khách sạn, có lối vào từ bể bơi và đã được hoàn toàn thiết kế lại để trở thành trung tâm thể hình sang trọng nổi bật ở Hà Nội.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
in | trong |
hotel | khách sạn |
completely | hoàn toàn |
luxury | sang trọng |
centre | trung tâm |
and | và |
EN The likelihood that a user will be chosen is directly proportional to its stake.
VI Khả năng người dùng sẽ được chọn tỷ lệ thuận với cổ phần họ nắm giữ.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
chosen | chọn |
user | dùng |
is | được |
to | phần |
EN Only three lines of code connect any web application directly to the blockchain, making it easily accessible to web-based businesses and projects, too
VI Chỉ có ba dòng mã để kết nối trực tiếp bất kỳ ứng dụng web với blockchain, khiến Nimiq dễ dàng được sử dụng cho các dự án và công việc kinh doanh dựa trên web
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
three | ba |
connect | kết nối |
web | web |
directly | trực tiếp |
easily | dễ dàng |
businesses | kinh doanh |
projects | dự án |
application | sử dụng |
and | các |
50 tərcümədən 50 göstərilir