EN Copy to clipboard failed, please try again after adjusting your permissions.
EN Copy to clipboard failed, please try again after adjusting your permissions.
VI Sao chép vào clipboard thất bại, hãy thử lại sau khi điều chỉnh quyền của bạn.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
permissions | quyền |
try | thử |
after | khi |
your | của bạn |
EN Accordingly, the percentages reported for each group should be viewed only as estimates based on the most current data available
VI Theo đó, tỷ lệ phần trăm được báo cáo đối với mỗi nhóm chỉ nên được xem là số liệu ước tính dựa trên dữ liệu mới nhất hiện có
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
reported | báo cáo |
group | nhóm |
should | nên |
current | mới |
data | dữ liệu |
based | dựa trên |
on | trên |
as | liệu |
be | được |
each | mỗi |
for | với |
EN Accordingly, we have developed this policy in order for you to understand how we collect, use, communicate, disclose and make use of personal information
VI Theo đó, chúng tôi đã phát triển chính sách này để bạn hiểu chúng tôi thu thập, sử dụng, truyền đạt, tiết lộ và sử dụng thông tin cá nhân như thế nào
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
policy | chính sách |
understand | hiểu |
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN If you file after the due date, don't include any interest or penalties on Form 1040-X; they will be adjusted accordingly.
VI Nếu quý vị nộp sau ngày đáo hạn thì đừng gộp tiền lời hay tiền phạt trên Mẫu 1040-X; số tiền này sẽ được điều chỉnh theo đó.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
if | nếu |
date | ngày |
form | mẫu |
after | sau |
on | trên |
EN Accordingly, the percentages reported for each group should be viewed only as estimates based on the most current data available
VI Theo đó, tỷ lệ phần trăm được báo cáo đối với mỗi nhóm chỉ nên được xem là số liệu ước tính dựa trên dữ liệu mới nhất hiện có
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
reported | báo cáo |
group | nhóm |
should | nên |
current | mới |
data | dữ liệu |
based | dựa trên |
on | trên |
as | liệu |
be | được |
each | mỗi |
for | với |
EN FX:USDJPY As you can see that, In 1Hr Time frame USDJPY has created a head and shoulder pattern. if it breaks the drawn neckline level then we can plan for sell side. This set-up is for monday (21-08-23) Plan your trade accordingly....
VI Chiến lược tham khảo: Vùng sell 143.5, sl 144, tp 140.7 - 140
EN FX:USDJPY As you can see that, In 1Hr Time frame USDJPY has created a head and shoulder pattern. if it breaks the drawn neckline level then we can plan for sell side. This set-up is for monday (21-08-23) Plan your trade accordingly....
VI Chiến lược tham khảo: Vùng sell 143.5, sl 144, tp 140.7 - 140
EN FX:USDJPY As you can see that, In 1Hr Time frame USDJPY has created a head and shoulder pattern. if it breaks the drawn neckline level then we can plan for sell side. This set-up is for monday (21-08-23) Plan your trade accordingly....
VI Chiến lược tham khảo: Vùng sell 143.5, sl 144, tp 140.7 - 140
EN FX:USDJPY As you can see that, In 1Hr Time frame USDJPY has created a head and shoulder pattern. if it breaks the drawn neckline level then we can plan for sell side. This set-up is for monday (21-08-23) Plan your trade accordingly....
VI Chiến lược tham khảo: Vùng sell 143.5, sl 144, tp 140.7 - 140
EN FX:USDJPY As you can see that, In 1Hr Time frame USDJPY has created a head and shoulder pattern. if it breaks the drawn neckline level then we can plan for sell side. This set-up is for monday (21-08-23) Plan your trade accordingly....
VI Chiến lược tham khảo: Vùng sell 143.5, sl 144, tp 140.7 - 140
EN FX:USDJPY As you can see that, In 1Hr Time frame USDJPY has created a head and shoulder pattern. if it breaks the drawn neckline level then we can plan for sell side. This set-up is for monday (21-08-23) Plan your trade accordingly....
VI Chiến lược tham khảo: Vùng sell 143.5, sl 144, tp 140.7 - 140
EN FX:USDJPY As you can see that, In 1Hr Time frame USDJPY has created a head and shoulder pattern. if it breaks the drawn neckline level then we can plan for sell side. This set-up is for monday (21-08-23) Plan your trade accordingly....
VI Chiến lược tham khảo: Vùng sell 143.5, sl 144, tp 140.7 - 140
EN Accordingly, we do not always display the lowest available price
VI Theo đó, chúng tôi không phải lúc nào cũng hiển thị giá thấp nhất có sẵn
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
available | có sẵn |
do | theo |
price | giá |
we | chúng tôi |
EN If the offer is accepted, the offer with proof of acceptance shall be submitted to the arbitration provider, who shall enter judgment accordingly
VI Nếu đề nghị được chấp nhận, đề nghị kèm theo bằng chứng chấp nhận sẽ được gửi cho nhà cung cấp dịch vụ trọng tài, bên sẽ đưa ra phán quyết tương ứng
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
if | nếu |
offer | cấp |
with | bằng |
accepted | chấp nhận |
is | được |
the | nhận |
EN That way, you’ll increase the chances for greater reach when you first set up the campaign and then you can optimise accordingly.
VI Bằng cách đó, bạn sẽ tăng cơ hội có phạm vi tiếp cận lớn hơn khi thiết lập chiến dịch lần đầu tiên và sau đó bạn có thể tối ưu hóa cho phù hợp.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
way | cách |
increase | tăng |
greater | hơn |
reach | phạm vi |
set | thiết lập |
campaign | chiến dịch |
you | bạn |
then | sau |
EN Through your unique link, our affiliate marketing software tracks your performance and sales conversions to pay you accordingly.
VI Thông qua link này, phần mềm tiếp thị liên kết theo dõi hiệu suất và số lượt chuyển đổi doanh số để từ đó trả tiền cho bạn.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
link | liên kết |
software | phần mềm |
performance | hiệu suất |
and | thị |
pay | trả |
through | thông qua |
you | bạn |
to | tiền |
EN The IRS tries to audit tax returns as soon as possible after they are filed. Accordingly, most audits will be of returns filed within the last two years.
VI IRS sẽ cố gắng kiểm xét tờ khai thuế càng sớm càng tốt sau khi chúng được nộp. Theo đó, hầu hết kiểm xét là tờ khai thuế nộp trong vòng hai năm qua.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
they | chúng |
within | trong |
two | hai |
years | năm |
most | hầu hết |
after | sau |
EN Unveil your competitors’ marketing strategy and tactics
VI Khám phá chiến lược và chiến thuật của các đối thủ cạnh tranh
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
strategy | chiến lược |
tactics | chiến thuật |
EN Build your most effective social media strategy
VI Xây dựng chiến lược truyền thông trên mạng xã hội hiệu quả nhất
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
build | xây dựng |
strategy | chiến lược |
media | truyền thông |
EN “We created a comprehensive content strategy to increase the potential organic traffic by 123%
VI "Chúng tôi đã tạo một chiến lược nội dung toàn diện để tăng lưu lượng truy cập tiềm năng lên 123%
EN It is good to optimize my own PPC strategy!”
VI Điều này mang đến ảnh hưởng tích cực cho việc tối ưu hóa các chiến dịch PPC!"
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
is | này |
EN Access an innovative resource for content strategy, content marketing, SEO, SEM, PPC, social media and more.
VI Truy cập tài nguyên sáng tạo cho chiến lược nội dung, content marketing, SEO, SEM, PPC, phương tiện truyền thông xã hội và hơn thế nữa.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
access | truy cập |
innovative | sáng tạo |
resource | tài nguyên |
strategy | chiến lược |
seo | seo |
ppc | ppc |
more | hơn |
marketing | marketing |
media | truyền thông |
EN Uncover and improve key metrics to better influence business strategy and bottom line decisions
VI Khám phá và phát triển những thông số dữ liệu quan trọng để ảnh hưởng tốt hơn đến các chiến lược kinh doanh và quyết định chủ chốt
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
business | kinh doanh |
strategy | chiến lược |
decisions | quyết định |
better | tốt hơn |
and | các |
to | đến |
EN Validate your own marketing strategy using this competitive benchmark.
VI Xác thực chiến lược tiếp thị của riêng bạn bằng cách sử dụng điểm chuẩn cạnh tranh này.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
validate | xác thực |
strategy | chiến lược |
using | sử dụng |
this | này |
EN Discover their best performing marketing channels and benchmark against your own strategy.
VI Qua đó, khám phá các kênh tiếp thị hoạt động tốt nhất của họ và so sánh với chiến lược của riêng bạn.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
channels | kênh |
strategy | chiến lược |
your | bạn |
best | tốt |
own | riêng |
and | của |
against | với |
EN Identify gaps and opportunities in your own retail strategy
VI Xác định những khoảng trống và cơ hội trong chiến lược bán lẻ của riêng bạn
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
identify | xác định |
in | trong |
retail | bán |
strategy | chiến lược |
your | bạn |
and | của |
own | riêng |
EN Collect ideas on strategy, content, backlinks and more
VI Thu thập ý tưởng về chiến lược, nội dung, Backlink và nhiều hơn nữa
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
strategy | chiến lược |
backlinks | backlink |
more | hơn |
EN Data is good. Strategy is better. Semrush gives you both.
VI Dữ liệu tuyệt hảo. Chiến lược tối ưu. Semrush cung cấp cả hai cho bạn.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
data | dữ liệu |
strategy | chiến lược |
you | bạn |
EN In this session, Intel will cover the key industry inflections that are shaping its data-centric product and portfolio strategy
VI Trong bài phát biểu chính tại hội nghị hôm nay, Intel sẽ trao đổi về những thay đổi trong ngành đang định hình nên chiến lược về sản phẩm và danh mục lấy dữ liệu làm trung tâm của công ty
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
in | trong |
strategy | chiến lược |
product | sản phẩm |
and | của |
EN Yet, successfully implementing a defense-in-depth strategy using micro-segmentation may be complicated
VI Tuy nhiên, việc triển khai chiến lược phòng thủ theo chiều sâu dựa vào cơ chế vi phân vùng mạng có thể rất phức tạp
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
strategy | chiến lược |
depth | sâu |
in | vào |
EN In other words, to be successful on YouTube SEO must be part of your marketing strategy
VI Nói cách khác, thành công trong YouTube SEO phải là một phần trong chiến dịch marketing của bạn
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
in | trong |
other | khác |
youtube | youtube |
seo | seo |
must | phải |
part | phần |
of | của |
marketing | marketing |
your | bạn |
EN National Center of Incident Readiness and Strategy for Cybersecurity in Japan
VI Trung tâm quốc gia về Chiến lược an toàn thông tin mạng và sẵn sàng ứng phó sự cố tại Nhật Bản
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
national | quốc gia |
center | trung tâm |
strategy | chiến lược |
EN 4 tips for an effective email marketing strategy
VI 25 phần mềm quản lý sự cố tốt nhất
EN Discover sales strategy examples, templates, and plans used by top sales teams worldwide.
VI Khám phá các ví dụ, mẫu và kế hoạch chiến lược bán hàng được sử dụng bởi các nhóm bán hàng hàng đầu trên toàn thế giới.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
strategy | chiến lược |
templates | mẫu |
plans | kế hoạch |
used | sử dụng |
teams | nhóm |
worldwide | thế giới |
and | các |
top | hàng đầu |
by | đầu |
sales | bán hàng |
EN Do you wonder just how much your digital marketing strategy is helping your business? Look at these four metrics to evaluate your ROI.
VI Bạn có tự hỏi chiến lược tiếp thị kỹ thuật số của mình đang giúp ích gì cho doanh nghiệp của bạn không? Xem xét bốn chỉ số này để đánh giá ROI của bạn.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
strategy | chiến lược |
helping | giúp |
business | doanh nghiệp |
your | của bạn |
four | bốn |
you | bạn |
is | này |
EN Besides, we also bring a strategic investors who can support for corporate in long term growth strategy.
VI Ngoài ra, Yuanta còn giới thiệu các cổ đông chiến lược hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình phát triển.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
corporate | doanh nghiệp |
growth | phát triển |
strategy | chiến lược |
in | trong |
EN With strong experience staff, Yuanta can provide advisory service for strategy, supporting businesses to transform quick, achieving efficient finance and integrating with the world
VI Với đội ngũ dày dặn kinh nghiệm, Yuanta có thể tư vấn cho doanh nghiệp các giải pháp chiến lược, giúp doanh nghiệp thay đổi mạnh mẽ, tối ưu hoá về tài chính và hội nhập với quốc tế
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
provide | cho |
service | giúp |
strategy | chiến lược |
businesses | doanh nghiệp |
finance | tài chính |
and | các |
EN This is the first mobile version of the cult strategy game series called Fire Badge, which has been older than 28 years on the console
VI Đây là phiên bản di động đầu tiên của series chiến thuật đình đám mang tên Fire Badge, từng có tuổi đời hơn 28 năm trên hệ console
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
version | phiên bản |
of | của |
years | năm |
on | trên |
than | hơn |
EN Fire Badge Heroes is a strategy role-playing game and has the same gameplay as previous versions
VI Fire Badge Heroes là một game nhập vai chiến thuật và sở hữu lối chơi tương tự với những phiên bản trước đó
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
versions | phiên bản |
previous | trước |
and | với |
game | chơi |
EN Natural light is a good source of revenue for you to buy plants that serve your strategy.
VI Ánh sáng tự nhiên là một nguồn thu tốt để bạn mua các cây trồng phục vụ cho chiến thuật của bạn.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
good | tốt |
source | nguồn |
of | của |
buy | mua |
your | bạn |
EN The game will bring you more experience, improved strategy organization and more fluent play.
VI Quá trình thi đấu sẽ mang lại cho bạn nhiều kinh nghiệm hơn, cách tổ chức chiến thuật được cải thiện và chơi bóng một cách thành thạo hơn.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
bring | mang lại |
experience | kinh nghiệm |
improved | cải thiện |
organization | tổ chức |
you | bạn |
more | hơn |
game | chơi |
EN According to the nature of the game, you will win if you have a better strategy than your opponent
VI Theo tính chất của trò chơi, bạn sẽ dành chiến thắng nếu có chiến thuật tốt hơn đối thủ
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
if | nếu |
game | trò chơi |
better | tốt hơn |
you | bạn |
a | chơi |
EN Workplace Strategy | CBRE Vietnam | CBRE
VI Nơi làm việc - CBRE Việt Nam | CBRE
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
workplace | nơi làm việc |
EN Unveil your competitors’ marketing strategy and tactics
VI Khám phá chiến lược và chiến thuật của các đối thủ cạnh tranh
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
strategy | chiến lược |
tactics | chiến thuật |
EN Build your most effective social media strategy
VI Xây dựng chiến lược truyền thông trên mạng xã hội hiệu quả nhất
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
build | xây dựng |
strategy | chiến lược |
media | truyền thông |
EN “We created a comprehensive content strategy to increase the potential organic traffic by 123%
VI "Chúng tôi đã tạo một chiến lược nội dung toàn diện để tăng lưu lượng truy cập tiềm năng lên 123%
EN It is good to optimize my own PPC strategy!”
VI Điều này mang đến ảnh hưởng tích cực cho việc tối ưu hóa các chiến dịch PPC!"
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
is | này |
EN Unveil your competitors’ marketing strategy and tactics
VI Khám phá chiến lược và chiến thuật của các đối thủ cạnh tranh
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
strategy | chiến lược |
tactics | chiến thuật |
EN Build your most effective social media strategy
VI Xây dựng chiến lược truyền thông trên mạng xã hội hiệu quả nhất
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
build | xây dựng |
strategy | chiến lược |
media | truyền thông |
EN “We created a comprehensive content strategy to increase the potential organic traffic by 123%
VI "Chúng tôi đã tạo một chiến lược nội dung toàn diện để tăng lưu lượng truy cập tiềm năng lên 123%
50 tərcümədən 50 göstərilir