EN Access a broad range of cloud-based services, like machine learning (ML) and analytics, plus HPC tools and infrastructure to quickly design and test new products.
EN Access a broad range of cloud-based services, like machine learning (ML) and analytics, plus HPC tools and infrastructure to quickly design and test new products.
VI Truy cập nhiều dịch vụ trên nền tảng đám mây, ví dụ như máy học (ML) và phân tích, cũng như cơ sở hạ tầng và công cụ HPC để nhanh chóng thiết kế đồng thời thử nghiệm các sản phẩm mới.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
access | truy cập |
range | nhiều |
machine | máy |
analytics | phân tích |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
new | mới |
cloud | mây |
quickly | nhanh chóng |
products | sản phẩm |
and | như |
to | cũng |
of | dịch |
test | thử nghiệm |
a | học |
EN Access a broad range of cloud-based services, like machine learning (ML) and analytics, plus HPC tools and infrastructure to quickly design and test new products.
VI Truy cập nhiều dịch vụ trên nền tảng đám mây, ví dụ như máy học (ML) và phân tích, cũng như cơ sở hạ tầng và công cụ HPC để nhanh chóng thiết kế đồng thời thử nghiệm các sản phẩm mới.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
access | truy cập |
range | nhiều |
machine | máy |
analytics | phân tích |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
new | mới |
cloud | mây |
quickly | nhanh chóng |
products | sản phẩm |
and | như |
to | cũng |
of | dịch |
test | thử nghiệm |
a | học |
EN The EWS standard is intended to be applicable to a broad range of water users that may impact on the availability and quality of water
VI Tiêu chuẩn EWS nhằm mục đích áp dụng cho những người sử dụng nước mà có thể ảnh hưởng đến sự sẵn có và chất lượng nước
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
water | nước |
quality | chất lượng |
be | người |
standard | tiêu chuẩn |
EN The speed of Nano transactions provides broad utility across a wide spectrum of financial applications
VI Tốc độ của các giao dịch Nano cung cấp tiện ích rộng rãi trên một loạt các ứng dụng tài chính
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
transactions | giao dịch |
utility | tiện ích |
financial | tài chính |
applications | các ứng dụng |
of | của |
provides | cung cấp |
across | trên |
EN Serving a broad range of clients, we help make informed, strategic decisions about real estate and its role in their businesses.
VI Chúng tôi giúp nhiều khách hàng đưa ra các quyết định chiến lược một cách sáng suốt về bất động sản và vai trò của nó trong hoạt động kinh doanh của khách hàng.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
range | nhiều |
help | giúp |
decisions | quyết định |
businesses | kinh doanh |
of | của |
we | chúng tôi |
in | trong |
clients | khách |
EN In order to satisfy these legal requirements we use subordinated loans which allow us to enable broad groups of investors to fund projects in return for equity.
VI Để đáp ứng các yêu cầu pháp lý này, chúng tôi sử dụng các khoản vay thứ cấp cho phép chúng tôi tạo điều kiện cho nhiều nhóm nhà đầu tư tài trợ cho các dự án đổi lại vốn chủ sở hữu.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
use | sử dụng |
groups | nhóm |
projects | dự án |
we | chúng tôi |
us | tôi |
requirements | yêu cầu |
to | đầu |
allow | cho phép |
of | này |
EN “Amazon's investment in the .NET Foundation and support for .NET developers is broad-minded
VI “Việc Amazon đầu tư vào .NET Foundation và hỗ trợ những nhà phát triển .NET thể hiện khả năng nhìn xa trông rộng
EN This whitepaper provides a broad overview of AWS Lambda, its features, and recommendations and best practices for building your own serverless applications on AWS.
VI Báo cáo nghiên cứu chuyên sâu này cung cấp tổng quan chung về AWS Lambda, các tính năng, đề xuất và phương thức tối ưu để xây dựng ứng dụng serverless của riêng bạn trên AWS.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
building | xây dựng |
provides | cung cấp |
features | tính năng |
on | trên |
this | này |
EN The EWS standard is intended to be applicable to a broad range of water users that may impact on the availability and quality of water
VI Tiêu chuẩn EWS nhằm mục đích áp dụng cho những người sử dụng nước mà có thể ảnh hưởng đến sự sẵn có và chất lượng nước
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
water | nước |
quality | chất lượng |
be | người |
standard | tiêu chuẩn |
EN Serving a broad range of clients, we help make informed, strategic decisions about real estate and its role in their businesses.
VI Chúng tôi giúp nhiều khách hàng đưa ra các quyết định chiến lược một cách sáng suốt về bất động sản và vai trò của nó trong hoạt động kinh doanh của khách hàng.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
range | nhiều |
help | giúp |
decisions | quyết định |
businesses | kinh doanh |
of | của |
we | chúng tôi |
in | trong |
clients | khách |
EN An in-depth and impressive portfolio, showcasing a broad range of skills
VI Portfolio chuyên nghiệp và ấn tượng, thể hiện được nhiều kỹ năng tốt
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
range | nhiều |
skills | kỹ năng |
an | thể |
EN The S&P 500 is a broad-based index that reflects the dynamics of the US stock market
VI S&P 500 là chỉ số rộng dựa trên sự năng động của thị trường chứng khoán Mỹ
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
of | của |
market | thị trường |
EN The S&P 500 is a broad-based index that reflects the dynamics of the US stock market
VI S&P 500 là chỉ số rộng dựa trên sự năng động của thị trường chứng khoán Mỹ
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
of | của |
market | thị trường |
EN The S&P 500 is a broad-based index that reflects the dynamics of the US stock market
VI S&P 500 là chỉ số rộng dựa trên sự năng động của thị trường chứng khoán Mỹ
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
of | của |
market | thị trường |
EN The S&P 500 is a broad-based index that reflects the dynamics of the US stock market
VI S&P 500 là chỉ số rộng dựa trên sự năng động của thị trường chứng khoán Mỹ
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
of | của |
market | thị trường |
EN The S&P 500 is a broad-based index that reflects the dynamics of the US stock market
VI S&P 500 là chỉ số rộng dựa trên sự năng động của thị trường chứng khoán Mỹ
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
of | của |
market | thị trường |
EN The S&P 500 is a broad-based index that reflects the dynamics of the US stock market
VI S&P 500 là chỉ số rộng dựa trên sự năng động của thị trường chứng khoán Mỹ
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
of | của |
market | thị trường |
EN The S&P 500 is a broad-based index that reflects the dynamics of the US stock market
VI S&P 500 là chỉ số rộng dựa trên sự năng động của thị trường chứng khoán Mỹ
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
of | của |
market | thị trường |
EN The S&P 500 is a broad-based index that reflects the dynamics of the US stock market
VI S&P 500 là chỉ số rộng dựa trên sự năng động của thị trường chứng khoán Mỹ
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
of | của |
market | thị trường |
EN The S&P 500 is a broad-based index that reflects the dynamics of the US stock market
VI S&P 500 là chỉ số rộng dựa trên sự năng động của thị trường chứng khoán Mỹ
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
of | của |
market | thị trường |
EN The S&P 500 is a broad-based index that reflects the dynamics of the US stock market
VI S&P 500 là chỉ số rộng dựa trên sự năng động của thị trường chứng khoán Mỹ
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
of | của |
market | thị trường |
EN Start broad and create a campaign with your default “All Products” product group. Break out additional campaigns or ad groups after launch to optimize and drive performance.
VI Bắt đầu bảng và tạo chiến dịch với nhóm sản phẩm mặc định "Tất cả sản phẩm". Sử dụng các chiến dịch hoặc nhóm quảng cáo bổ sung sau khi khởi chạy để tối ưu hóa và tăng hiệu suất.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
after | sau |
create | tạo |
group | nhóm |
or | hoặc |
to | đầu |
with | với |
EN VITAS offers four broad types, or levels, of care as defined by the Medicare hospice benefit:
VI VITAS cung cấp 4 loại hay cấp độ chăm sóc rộng theo định nghĩa quyền lợi về chăm sóc cuối đời từ Medicare:
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
offers | cung cấp |
types | loại |
EN VITAS offers four broad types, or levels, of care as defined by the Medicare hospice benefit:
VI VITAS cung cấp 4 loại hay cấp độ chăm sóc rộng theo định nghĩa quyền lợi về chăm sóc cuối đời từ Medicare:
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
offers | cung cấp |
types | loại |
EN VITAS offers four broad types, or levels, of care as defined by the Medicare hospice benefit:
VI VITAS cung cấp 4 loại hay cấp độ chăm sóc rộng theo định nghĩa quyền lợi về chăm sóc cuối đời từ Medicare:
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
offers | cung cấp |
types | loại |
EN VITAS offers four broad types, or levels, of care as defined by the Medicare hospice benefit:
VI VITAS cung cấp 4 loại hay cấp độ chăm sóc rộng theo định nghĩa quyền lợi về chăm sóc cuối đời từ Medicare:
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
offers | cung cấp |
types | loại |
EN You can also access advanced features and tools, such as access management so you can share the access to your clients, protection against malware, dedicated IP address, and more.
VI Bạn cũng nhận được các công cụ và tính năng nâng cao như quản lý truy cập, cho phép bạn có thể chia sẻ quyền truy cập cho khách hàng, bảo vệ chống mã độc, địa chỉ IP riêng và hơn nữa.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
advanced | nâng cao |
features | tính năng |
ip | ip |
also | cũng |
more | hơn |
access | truy cập |
such | các |
your | bạn |
clients | khách |
EN Cloudflare Access protects internal resources by securing, authenticating and monitoring access per-user and by application.
VI Cloudflare Access bảo vệ tài nguyên nội bộ bằng cách bảo mật, xác thực và giám sát quyền truy cập của mỗi người dùng và theo ứng dụng.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
cloudflare | bảo mật |
resources | tài nguyên |
monitoring | giám sát |
application | dùng |
and | của |
access | truy cập |
EN "Access is easier to manage than VPNs and other remote access solutions, which has removed pressure from our IT teams
VI "Access dễ quản lý hơn VPN và các giải pháp truy cập từ xa khác, điều này đã loại bỏ áp lực cho đội ngũ CNTT của chúng tôi
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
access | truy cập |
other | khác |
remote | xa |
solutions | giải pháp |
our | chúng tôi |
than | hơn |
and | của |
which | các |
EN "Cloudflare Access is helping 23andMe access our internal applications securely from any device at any time without the need for VPN."
VI "Cloudflare Access đang giúp 23andMe truy cập các ứng dụng nội bộ của chúng tôi một cách an toàn từ mọi thiết bị vào bất kỳ lúc nào mà không cần VPN."
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
helping | giúp |
applications | các ứng dụng |
securely | an toàn |
without | không |
need | cần |
vpn | vpn |
access | truy cập |
our | chúng tôi |
any | của |
EN Zero Trust application access is an important part of the Secure Access Service Edge (SASE) network security model
VI Quyền truy cập ứng dụng Zero Trust là một phần quan trọng của mô hình bảo mật mạng Secure Access Service Edge (SASE)
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
important | quan trọng |
part | phần |
of | của |
network | mạng |
model | mô hình |
security | bảo mật |
access | truy cập |
EN Lambda functions configured to access resources in a particular VPC will not have access to the internet as a default configuration
VI Các hàm Lambda được cấu hình để truy cập các tài nguyên trong một VPC cụ thể sẽ không có quyền truy cập internet theo cấu hình mặc định
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
lambda | lambda |
functions | hàm |
resources | tài nguyên |
in | trong |
not | không |
internet | internet |
default | mặc định |
access | truy cập |
configuration | cấu hình |
EN Lambda functions configured to access resources in a particular VPC will not have access to the internet as a default configuration
VI Các hàm Lambda được cấu hình để truy cập các tài nguyên trong một VPC cụ thể sẽ không có quyền truy cập internet theo cấu hình mặc định
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
lambda | lambda |
functions | hàm |
resources | tài nguyên |
in | trong |
not | không |
internet | internet |
default | mặc định |
access | truy cập |
configuration | cấu hình |
EN AWS customers can enforce least privilege by securely encrypting their CJI and limiting all access to the CJI to only those with access to the encryption keys
VI Khách hàng của AWS có thể thực thi đặc quyền tối thiểu bằng cách mã hóa an toàn CJI của họ và chỉ cho phép những người có quyền truy cập vào khóa mã hóa truy cập vào CJI
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
aws | aws |
securely | an toàn |
encryption | mã hóa |
keys | khóa |
access | truy cập |
customers | khách hàng |
and | và |
with | bằng |
all | của |
EN If you don’t have access to your account, request a free IAM account from your administrator and ask for access to Artifact IAM policies.
VI Nếu bạn không có quyền truy cập vào tài khoản của mình, hãy yêu cầu tài khoản IAM miễn phí từ quản trị viên của bạn và yêu cầu quyền truy cập vào chính sách Artifact IAM.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
account | tài khoản |
policies | chính sách |
if | nếu |
access | truy cập |
request | yêu cầu |
your | của bạn |
and | và |
for | không |
EN ' 794d), agencies must give disabled employees and members of the public access to information that is comparable to the access available to others.
VI , 794d), các cơ quan phải trao cho nhân viên khuyết tật và các thành viên của công chúng quyền truy cập thông tin có thể so sánh với sự truy cập khả dụng với những người khác.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
agencies | cơ quan |
must | phải |
employees | nhân viên |
information | thông tin |
others | khác |
access | truy cập |
available | quyền |
EN You can access the IRAP PROTECTED pack via AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports
VI Bạn có thể truy cập gói IRAP ĐƯỢC BẢO VỆ qua AWS Artifact, một cổng thông tin tự phục vụ cho phép truy cập báo cáo tuân thủ AWS theo nhu cầu
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
you | bạn |
access | truy cập |
aws | aws |
reports | báo cáo |
via | qua |
EN AWS provides an advanced set of access, encryption, and logging features to help customers manage their access and content
VI AWS cung cấp nhóm tính năng nâng cao về việc truy cập, mã hóa và ghi nhật ký để giúp khách hàng quản lý quyền truy cập nội dung của họ
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
aws | aws |
advanced | nâng cao |
encryption | mã hóa |
help | giúp |
provides | cung cấp |
of | của |
features | tính năng |
access | truy cập |
customers | khách |
EN AWS provides an advanced set of access, encryption, and logging features to help customers manage their content and access it effectively
VI AWS cung cấp nhóm tính năng nâng cao về việc truy cập, mã hóa và ghi nhật ký để giúp khách hàng quản lý và truy cập nội dung của họ một cách hiệu quả
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
aws | aws |
advanced | nâng cao |
access | truy cập |
encryption | mã hóa |
help | giúp |
provides | cung cấp |
of | của |
features | tính năng |
customers | khách |
EN Unlimited and uncapped are words that we use a lot when we describe our data access. Some things that you’ll enjoy with our data access include:
VI Không giới hạn là từ mà chúng tôi thường dùng để miêu tả về quyền truy cập dữ liệu. Một số lợi ích đi kèm với quyền truy cập dữ liệu bao gồm:
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
unlimited | không giới hạn |
data | dữ liệu |
include | bao gồm |
we | chúng tôi |
access | truy cập |
EN Note: If you get a message that the app doesn't have access to your camera or contacts, you'll need to enable access in your iPhone's privacy settings.
VI Lưu ý: Nếu bạn nhận được thông báo rằng ứng dụng không có quyền truy cập vào camera hoặc danh bạ, thì bạn cần bật quyền truy cập trong cài đặt quyền riêng tư của iPhone.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
if | nếu |
access | truy cập |
settings | cài đặt |
your | và |
or | hoặc |
in | trong |
EN Every account created within that package has access to ecommerce integrations, ecommerce tools, webinars (300 attendees), and multiuser access (for up to 5 users) add-ons.
VI Mỗi tài khoản được tạo trong gói đều có quyền truy cập vào các tích hợp và công cụ thương mại điện tử, webinar (300 người tham dự) và quyền truy cập đa người dùng (tối đa 5 người).
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
account | tài khoản |
created | tạo |
package | gói |
users | người dùng |
access | truy cập |
and | và |
every | người |
EN Cloudflare Apps is a simple and powerful way for millions of site owners to get access to tools previously only available to technical experts.
VI Cloudflare Apps là một cách đơn giản và mạnh mẽ để hàng triệu chủ sở hữu trang web có quyền truy cập vào các công cụ trước đây chỉ dành cho các chuyên gia kỹ thuật.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
way | cách |
previously | trước |
technical | kỹ thuật |
experts | các chuyên gia |
and | và |
site | trang |
access | truy cập |
only | các |
EN Stop data loss, malware and phishing with the most performant Zero Trust application access and Internet browsing solution.
VI Ngăn chặn mất dữ liệu, phần mềm độc hại và lừa đảo với giải pháp duyệt Internet và truy cập ứng dụng được bảo vệ bởi công nghệ Zero Trust.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
data | dữ liệu |
and | với |
access | truy cập |
internet | internet |
browsing | duyệt |
solution | giải pháp |
EN It’s never been harder to parse out logs, and make sense of how users access sensitive data.
VI Việc phân tích nhật ký và tìm hiểu cách người dùng truy cập dữ liệu quan tronngj chưa bao giờ dễ dàng hơn.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
users | người dùng |
access | truy cập |
data | dữ liệu |
to | hơn |
EN Zero Trust access for all of your applications.
VI Quyền truy cập Zero Trust cho tất cả các ứng dụng của bạn.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
applications | các ứng dụng |
access | truy cập |
your | của bạn |
all | tất cả các |
for | cho |
of | của |
EN Enforce consistent access controls across cloud, on-premise and SaaS applications
VI Thực thi các kiểm soát truy cập nhất quán trên các ứng dụng đám mây, tại chỗ và SaaS
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
access | truy cập |
controls | kiểm soát |
cloud | mây |
and | các |
saas | saas |
applications | các ứng dụng |
on | trên |
EN 91% reduction in attack surface by placing Cloudflare in front of application access and Internet browsing.
VI Giảm 91% bề mặt tấn công bằng cách đặt Cloudflare trước quyền truy cập ứng dụng và duyệt Internet.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
attack | tấn công |
and | bằng |
internet | internet |
browsing | duyệt |
access | truy cập |
in | trước |
EN 30 minutes of setup time to unlock faster, safer Internet and application access.
VI Thời gian thiết lập chỉ trong vòng 30 phút để cài đặt giải pháp giúp truy cập Internet và ứng dụng nội bộ nhanh hơn, an toàn hơn.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
safer | an toàn |
internet | internet |
access | truy cập |
minutes | phút |
time | thời gian |
faster | nhanh |
EN With Cloudflare for Teams, administrators set Zero Trust browsing rules in the same place they design Zero Trust application access policies
VI Với Cloudflare for Teams, quản trị viên đặt các lệnh Zero Trust ở cùng một nơi mà họ thiết kế các chính sách truy cập ứng dụng Zero Trust
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
place | nơi |
they | các |
access | truy cập |
policies | chính sách |
50 tərcümədən 50 göstərilir