EN Partner with local providers for offsite vaccination events
EN Partner with local providers for offsite vaccination events
VI Hợp tác với các nhà cung cấp địa phương để tổ chức các sự kiện tiêm chủng tại chỗ
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
events | sự kiện |
providers | nhà cung cấp |
with | với |
EN The process of supplying new bitcoin to the system is done via the process of mining
VI Phần mềm khai thác chạy trên các phần cứng chuyên dụng và nó cố gắng tính toán giá trị của hàm băm trong khối giao dịch được gửi đến và tìm một số gọi là nonce
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
of | của |
EN POSTEF has business in manufacturing, importing and exporting and supplying equipment for post and telecommunication field.
VI Hoạt động chính của công ty là kinh doanh, sản xuất, xuất nhập khẩu và cung cấp các thiết bị chuyên ngành bưu chính, viễn thông, công nghệ thông tin.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
manufacturing | sản xuất |
business | kinh doanh |
and | của |
EN Viacoin aims to offer the ultimate cryptocurrency experience for both merchants and customers by supplying them with user friendly wallets and easy-to-use payment gateways.
VI Viacoin nhằm mục đích cung cấp trải nghiệm tiền điện tử tối ưu cho cả thương nhân và khách hàng bằng cách cung cấp cho họ ví tiền thân thiện với người dùng và cổng thanh toán dễ sử dụng.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
aims | mục đích |
friendly | thân thiện |
payment | thanh toán |
customers | khách hàng |
offer | cấp |
user | dùng |
to | tiền |
with | với |
EN The process of supplying new bitcoin to the system is done via the process of mining
VI Phần mềm khai thác chạy trên các phần cứng chuyên dụng và nó cố gắng tính toán giá trị của hàm băm trong khối giao dịch được gửi đến và tìm một số gọi là nonce
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
of | của |
EN POSTEF has business in manufacturing, importing and exporting and supplying equipment for post and telecommunication field.
VI Hoạt động chính của công ty là kinh doanh, sản xuất, xuất nhập khẩu và cung cấp các thiết bị chuyên ngành bưu chính, viễn thông, công nghệ thông tin.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
manufacturing | sản xuất |
business | kinh doanh |
and | của |
EN Through energy automation and smart grid solutions, we provide future-proof solutions that evolve with our changing world.
VI Thông qua tự động hóa năng lượng và các giải pháp lưới điện thông minh, chúng tôi cung cấp các giải pháp cho tương lai với khả năng biến đổi cùng với sự thay đổi của thế giới.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
energy | năng lượng |
smart | thông minh |
grid | lưới |
world | thế giới |
changing | thay đổi |
solutions | giải pháp |
provide | cung cấp |
through | qua |
we | chúng tôi |
and | của |
EN You get 24/7 phone and email support, and dedicated solutions and success engineers — helping onboard and configure DNS records with zero downtime.
VI Bạn nhận được hỗ trợ qua email và điện thoại 24/7 cũng như các kỹ sư về giải pháp chuyên dụng và thành công — giúp tích hợp và định cấu hình các bản ghi DNS với thời gian chết bằng không.
EN "Access is easier to manage than VPNs and other remote access solutions, which has removed pressure from our IT teams
VI "Access dễ quản lý hơn VPN và các giải pháp truy cập từ xa khác, điều này đã loại bỏ áp lực cho đội ngũ CNTT của chúng tôi
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
access | truy cập |
other | khác |
remote | xa |
solutions | giải pháp |
our | chúng tôi |
than | hơn |
and | của |
which | các |
EN Existing firewall or secure web gateway solutions haul user requests to centralized scrubbing centers for inspections, slowing down user access.
VI Các giải pháp tường lửa hoặc cổng web an toàn hiện tại đưa yêu cầu của người dùng đến các trung tâm kiểm tra tập trung (scrubbing center) để kiểm tra, làm chậm quyền truy cập của người dùng.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
secure | an toàn |
web | web |
requests | yêu cầu |
centers | trung tâm |
access | truy cập |
or | hoặc |
solutions | giải pháp |
user | dùng |
EN Solutions tailored for a range of supply chains
VI Các giải pháp phù hợp với một loạt chuỗi cung ứng
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
chains | chuỗi |
solutions | giải pháp |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
financial | tài chính |
access | tiếp cận |
e | điện |
the | giải |
solutions | giải pháp |
and | các |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
cisco | cisco |
providing | cung cấp |
solutions | giải pháp |
the | giải |
are | đang |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
asean | asean |
regional | khu vực |
technical | kỹ thuật |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
technical | kỹ thuật |
solutions | giải pháp |
cisco | cisco |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
new | mới |
solutions | giải pháp |
business | kinh doanh |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
networks | mạng |
challenges | thách thức |
connectivity | kết nối |
new | mới |
solutions | giải pháp |
not | không |
and | các |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
cisco | cisco |
the | giải |
and | các |
this | này |
solutions | giải pháp |
will | được |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
challenges | thách thức |
large | lớn |
cost | phí |
we | chúng tôi |
the | giải |
solutions | giải pháp |
of | này |
enterprise | doanh nghiệp |
with | với |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
join | tham gia |
asean | asean |
marketing | marketing |
cisco | cisco |
future | tương lai |
the | giải |
us | tôi |
solutions | giải pháp |
our | chúng tôi |
as | theo |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
remote | xa |
solutions | giải pháp |
today | hôm nay |
cisco | cisco |
working | làm việc |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
solutions | giải pháp |
if | nếu |
at | tại |
our | chúng tôi |
you | bạn |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
solutions | giải pháp |
if | nếu |
at | tại |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN SOLUTIONS-CONSULTANCY-DESIGN INFRASTRUCTURE-ENTERPRISES MANAGEMENT
VI GIẢI PHÁP-DỊCH VỤ VỀ TƯ VẤN-THIẾT KẾ HỆ THỐNG HẠ TẦNG-QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP
EN Climate Change in California: Facts, Effects and Solutions | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Biến Đổi Khí Hậu | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
climate | khí hậu |
california | california |
EN It is our responsibility to ensure the safety of your information, your privacy by keeping the system secure, secure and always have backup solutions.
VI Chúng tôi có trách nhiệm đảm bảo an toàn đối với thông tin của bạn, sự riêng tư của bạn bằng cách giữ cho hệ thống luôn bảo mật, an toàn và luôn có các giải pháp sao lưu.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
information | thông tin |
system | hệ thống |
always | luôn |
our | chúng tôi |
the | giải |
safety | an toàn |
your | của bạn |
privacy | bảo mật |
solutions | giải pháp |
EN E-Logi Co., Ltd. is engaged in freight forwarding, warehouse management, and logistics solutions.
VI E-Logi Co., Ltd. hoạt động trong lĩnh vực giao nhận hàng hóa, quản lý kho và các giải pháp hậu cần.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
in | trong |
and | các |
solutions | giải pháp |
EN We will propose solutions that suit various situations.
VI Chúng tôi sẽ đề xuất các giải pháp phù hợp với các tình huống khác nhau.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
we | chúng tôi |
solutions | giải pháp |
various | khác nhau |
EN We are constantly adding new payment methods and implementing innovative solutions for ambitious businesses around the world.
VI Chúng tôi liên tục bổ sung các phương thức thanh toán mới và triển khai những giải pháp sáng tạo cho các doanh nghiệp đầy tham vọng trên toàn thế giới.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
payment | thanh toán |
innovative | sáng tạo |
solutions | giải pháp |
world | thế giới |
we | chúng tôi |
the | giải |
new | mới |
businesses | doanh nghiệp |
and | các |
for | cho |
EN Different businesses, different solutions
VI Doanh nghiệp khác nhau, giải pháp khác nhau
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
businesses | doanh nghiệp |
solutions | giải pháp |
different | khác nhau |
EN Creating and running DApps and decentralized software solutions.
VI Tạo ra các DApps có thể hoạt động và cung cấp các giải pháp phần mềm phi tập trung.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
creating | tạo |
decentralized | phi tập trung |
software | phần mềm |
and | các |
solutions | giải pháp |
EN DigiByte has an active team of developers, creating a framework and applications that are suitable for cybersecurity solutions, AI and IoT.
VI DigiByte đã được chứng minh là có một nhóm các nhà phát triển rất tích cực, tạo ra một bộ khung với các ứng dụng rất phù hợp cho các giải pháp An ninh mạng và cho các dự án AI và IoT.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
team | nhóm |
developers | nhà phát triển |
framework | khung |
applications | các ứng dụng |
ai | ai |
creating | tạo |
solutions | giải pháp |
and | các |
EN Finding low-cost and no-cost solutions for your home that save energy and money
VI Tìm kiếm các giải pháp chi phí thấp và miễn phí dành cho nhà bạn giúp tiết kiệm năng lượng và tiền bạc
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
cost | phí |
low | thấp |
solutions | giải pháp |
home | nhà |
and | các |
your | bạn |
for | tiền |
EN Find Home Cooling Solutions From Your Energy Provider
VI Tìm các giải pháp làm mát nhà
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
find | tìm |
home | nhà |
solutions | giải pháp |
your | là |
from | các |
EN Find Water Heating Solutions with Your Energy Provider
VI Tìm Giải Pháp Làm Nóng Nước với Nhà Cung Cấp Năng Lượng của bạn
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
water | nước |
solutions | giải pháp |
energy | năng lượng |
provider | nhà cung cấp |
find | tìm |
your | của bạn |
with | với |
EN Find Home Heating Solutions with Your Energy Provider
VI Tìm Giải Pháp Làm Nóng Nước với Nhà Cung Cấp Năng Lượng của Bạn
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
solutions | giải pháp |
energy | năng lượng |
provider | nhà cung cấp |
find | tìm |
your | của bạn |
with | với |
home | nhà |
EN Find Insulation and Air Sealing Solutions With Your Energy Provider
VI Tìm kiếm các giải pháp Cách Nhiệt và Làm Kín Khí với Nhà Cung Cấp Năng Lượng của bạn
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
energy | năng lượng |
provider | nhà cung cấp |
find | tìm |
your | của bạn |
solutions | giải pháp |
with | với |
EN Integrated solutions for improving basic and advanced business competency.
VI Giải pháp tích hợp giúp nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp từ cơ bản đến nâng cao
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
integrated | tích hợp |
solutions | giải pháp |
basic | cơ bản |
advanced | nâng cao |
business | doanh nghiệp |
and | của |
EN Adding value and providing quality business, finance and tax-driven solutions.
VI Cung cấp các giải pháp kinh doanh, tài chính và thuế chất lượng
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
and | các |
providing | cung cấp |
quality | chất lượng |
business | kinh doanh |
finance | tài chính |
tax | thuế |
solutions | giải pháp |
EN MULTICAMPUS Co., ltd has been exclusive HRD agent of Samsung, providing them the best HRD solutions to add values, enhance competitiveness for businesses through effective employee training programs
VI Trường đại học ngoại ngữ Hankuk (HUFS) Hankuk university of foreign studies (HUFS)- được thành lập vào tháng 4 năm 1954
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
them | họ |
training | học |
the | trường |
has | và |
EN MULTICAMPUS Co., ltd has been exclusive HRD agent of Samsung, providing them the best HRD solutions to add values, enhance competitiveness for businesses through effective employee training programs.
VI Amber Academy cung cấp dịch vụ đánh giá trước tuyển dụng giúp Vinfast đưa ra kết luận khách quan về các ứng viên tiềm năng của họ.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
providing | cung cấp |
EN 'Leader' in The Forrester Wave for DDoS Mitigation Solutions.
VI 'Công ty đầu ngành' trong Làn sóng Forrester cho các Giải pháp Giảm thiểu DDoS.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
ddos | ddos |
the | giải |
in | trong |
solutions | giải pháp |
EN iPromote provides digital advertising solutions to 40,000 small and medium-sized businesses (SMBs)
VI iPromote cung cấp các giải pháp quảng cáo kỹ thuật số cho 40.000 doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMB)
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
provides | cung cấp |
advertising | quảng cáo |
businesses | doanh nghiệp |
small | nhỏ |
solutions | giải pháp |
to | cho |
and | các |
EN Peter Phillips, President & CEO - PathWise Solutions Group
VI Peter Phillips, Chủ tịch kiêm Giám đốc điều hành – PathWise Solutions Group
EN Subtle Medical is a healthcare technology company working to improve medical imaging efficiency and patient experience with innovative deep-learning solutions
VI Subtle Medical là một công ty công nghệ về chăm sóc sức khỏe, hoạt động với mục đích nâng cao hiệu quả hình ảnh y khoa và trải nghiệm của bệnh nhân bằng giải pháp deep learning đổi mới
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
company | công ty |
improve | nâng cao |
solutions | giải pháp |
and | của |
EN AWS helps to reduce costs by providing solutions optimized for specific applications, and without the need for large capital investments
VI AWS giúp giảm chi phí bằng cách cung cấp các giải pháp được tối ưu hóa cho những ứng dụng cụ thể và không cần vốn đầu tư lớn
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
aws | aws |
helps | giúp |
providing | cung cấp |
optimized | tối ưu hóa |
need | cần |
costs | phí |
the | giải |
reduce | giảm |
solutions | giải pháp |
specific | các |
to | đầu |
EN We now deliver new accounts quickly and securely freeing our developers to focus on business solutions.”
VI Giờ đây, chúng tôi có thể cung cấp tài khoản mới một cách nhanh chóng và an toàn giúp các nhà phát triển của chúng tôi tập trung vào giải pháp kinh doanh.”
EN Increase the speed, accuracy, and scale of virtual screening, quantum mechanics, molecular dynamics, and 3D structure solutions.
VI Tăng tốc độ, độ chính xác và quy mô của các giải pháp cấu trúc 3D, sàng lọc ảo, cơ học lượng tử và động năng phân tử.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
increase | tăng |
structure | cấu trúc |
of | của |
solutions | giải pháp |
EN Elite Technology advises, provides better package solutions to help your clients achieve success.
VI Elite Technology tư vấn, cung cấp các giải pháp trọn gói tốt hơn, cạnh tranh hơn nhằm giúp khách hàng của mình đạt được thành công.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
provides | cung cấp |
package | gói |
solutions | giải pháp |
clients | khách hàng |
better | tốt hơn |
help | giúp |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
integration | tích hợp |
communication | giao tiếp |
solutions | giải pháp |
customers | khách hàng |
various | khác nhau |
with | với |
يتم عرض 50 من إجمالي 50 ترجمة