EN Babelfish source code is now available on GitHub under both the Apache 2.0 license and PostgreSQL license. You can use Babelfish under either license.
EN Babelfish source code is now available on GitHub under both the Apache 2.0 license and PostgreSQL license. You can use Babelfish under either license.
VI Mã nguồn Babelfish hiện có sẵn trên GitHub theo cả giấy phép Apache 2.0 và giấy phép PostgreSQL. Bạn có thể sử dụng Babelfish theo một trong hai giấy phép này.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
source | nguồn |
available | có sẵn |
under | theo |
apache | apache |
license | giấy phép |
postgresql | postgresql |
on | trên |
use | sử dụng |
you | bạn |
both | hai |
EN Babelfish source code is now available on GitHub under both the Apache 2.0 license and PostgreSQL license. You can use Babelfish under either license.
VI Mã nguồn Babelfish hiện có sẵn trên GitHub theo cả giấy phép Apache 2.0 và giấy phép PostgreSQL. Bạn có thể sử dụng Babelfish theo một trong hai giấy phép này.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
source | nguồn |
available | có sẵn |
under | theo |
apache | apache |
license | giấy phép |
postgresql | postgresql |
on | trên |
use | sử dụng |
you | bạn |
both | hai |
EN This is the grant of a license, not a transfer of title and under this license you may not:
VI Đây là việc cấp phép, chứ không phải chuyển nhượng quyền sở hữu và theo giấy phép này, bạn không được:
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
license | giấy phép |
under | theo |
you | bạn |
may | phải |
this | này |
EN So went to get the WordPress Hosting with WordPress Starter package
VI Và sau đó, tôi đã chọn WordPress Hosting với gói WordPress Bắt Đầu
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
package | gói |
the | tôi |
with | với |
EN Interestingly for a sport embracing the Middle East issues over gambling advertising means the region is a non-starter.
VI Điều thú vị đối với một môn thể thao bao trùm các vấn đề Trung Đông hơn là quảng cáo cờ bạc có nghĩa là khu vực này không phải là nơi khởi đầu.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
advertising | quảng cáo |
means | có nghĩa |
region | khu vực |
over | hơn |
EN Develop Develop Dictionary API Double-Click Lookup Search Widgets License Data
VI Phát triển Phát triển Từ điển API Tra cứu bằng cách nháy đúp chuột Các tiện ích tìm kiếm Dữ liệu cấp phép
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
develop | phát triển |
dictionary | từ điển |
api | api |
search | tìm kiếm |
data | dữ liệu |
EN In Vietnam, we focus on the rapid development of our convenience store businesses with the master license granted by Circle K US.
VI Tại Việt Nam, chúng tôi chú trọng vào việc phát triển nhanh chóng trong lĩnh vực kinh doanh chuỗi cửa hàng tiện lợi theo giấy phép nhượng quyền thương hiệu của Circle K Mỹ.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
rapid | nhanh |
development | phát triển |
store | cửa hàng |
businesses | kinh doanh |
license | giấy phép |
k | k |
in | trong |
we | chúng tôi |
EN Learn more about Folx Personal License, Family Pack.
VI Xem thêm về Folx Personal License, Family Pack.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
more | thêm |
EN The source code of this website is on GitHub, please see CONTRIBUTING and LICENSE for details.
VI Mã nguồn của trang web này có ở trên GitHub. Hãy xem CONTRIBUTING và LICENSE để biết thêm thông tin.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
source | nguồn |
see | xem |
details | thông tin |
on | trên |
this | này |
EN The content of this website is available under the Creative Commons BY-SA 4.0 license
VI Nội dung trên trang web này được cung cấp dưới giấy phép Creative Commons BY-SA 4.0
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
under | dưới |
license | giấy phép |
website | trang |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
license | giấy phép |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
license | giấy phép |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
copy | bản sao |
business | kinh doanh |
license | giấy phép |
must | phải |
store | cửa hàng |
for | cho |
each | mỗi |
EN This license shall automatically terminate if you violate any of these restrictions and may be terminated by Columbia Asia at any time
VI Giấy phép này sẽ tự động chấm dứt nếu bạn vi phạm bất kỳ hạn chế nào và có thể bị chấm dứt bởi Columbia Asia bất cứ lúc nào
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
license | giấy phép |
if | nếu |
columbia | columbia |
you | bạn |
these | này |
EN Upon terminating your viewing of these materials or upon the termination of this license, you must destroy any downloaded materials in your possession whether in electronic or printed format.
VI Khi chấm dứt việc xem các tài liệu này hoặc khi chấm dứt giấy phép này, bạn phải tiêu huỷ bất kỳ tài liệu đã tải xuống nào trong tài liệu của bạn dù dưới dạng điện tử hoặc in.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
license | giấy phép |
downloaded | tải xuống |
electronic | điện |
or | hoặc |
your | của bạn |
in | trong |
must | phải |
you | bạn |
this | này |
EN Learn more about Folx Personal License, Family Pack.
VI Xem thêm về Folx Personal License, Family Pack.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
more | thêm |
EN In Vietnam, we focus on the rapid development of our convenience store businesses with the master license granted by Circle K US.
VI Tại Việt Nam, chúng tôi chú trọng vào việc phát triển nhanh chóng trong lĩnh vực kinh doanh chuỗi cửa hàng tiện lợi theo giấy phép nhượng quyền thương hiệu của Circle K Mỹ.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
rapid | nhanh |
development | phát triển |
store | cửa hàng |
businesses | kinh doanh |
license | giấy phép |
k | k |
in | trong |
we | chúng tôi |
EN Instructions on how to change TeamViewer ID on Mac (MacBook) and Windows. Troubleshooting Your license limits the maximum session duration...
VI Hướng dẫn tạo môi trường ảo Python, chia sẻ môi trường ảo Python bằng Miniconda. Cách quản lý, backup, clone...
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
instructions | hướng dẫn |
your | môi |
the | trường |
EN Your use of and access to Our Website does not grant you any license or right to use any of the marks included on Our Website.
VI Việc bạn sử dụng và truy cập vào Website của chúng tôi không cấp cho bạn bất kỳ giấy phép hoặc quyền sử dụng bất kỳ nhãn hiệu nào có trên Website của chúng tôi.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
website | website |
license | giấy phép |
use | sử dụng |
access | truy cập |
or | hoặc |
right | quyền |
our | chúng tôi |
on | trên |
and | và |
EN You may remove your Trips Information from Trips at any time, but the license that you have granted will remain in effect
VI Bạn có thể xóa Thông tin Trips của mình khỏi Trips bất kỳ lúc nào, nhưng giấy phép bạn đã cấp sẽ vẫn có hiệu lực
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
information | thông tin |
license | giấy phép |
but | nhưng |
you | bạn |
the | của |
EN License Service FAQ Terms Contact Us
VI Giấy phép Dịch vụ Hỏi đáp Kỳ hạn Tiếp xúc
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
license | giấy phép |
EN No, concurrent live webinars are not supported by a single user license.
VI Không, giấy phép cho một người dùng không hỗ trợ phát trực tiếp đồng thời các hội thảo trực tuyến.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
live | trực tiếp |
license | giấy phép |
user | dùng |
not | không |
EN How much do Zoom Webinars cost, and how can I buy a license?
VI Zoom Webinars có giá thành bao nhiêu và tôi có thể mua giấy phép như thế nào?
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
buy | mua |
license | giấy phép |
cost | giá |
and | như |
i | tôi |
EN The max capacity for the number of concurrent live attendees is defined by the Zoom Webinar license held by the host
VI Giấy phép Zoom Webinars do người chủ trì nắm giữ sẽ quyết định số lượng người tối đa đồng thời tham dự trực tiếp
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
live | trực tiếp |
license | giấy phép |
number | số lượng |
number of | lượng |
EN The number of concurrent panelists a Zoom Webinar can support is determined by the host’s Zoom Meetings license
VI Giấy phép Zoom Meetings của người chủ trì sẽ quyết định số lượng người tham gia chính đồng thời mà Zoom Webinars có thể hỗ trợ
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
license | giấy phép |
number | số lượng |
number of | lượng |
the | của |
EN If a host has a Large Meetings license, then they can host a webinar with up to 500 or 1,000 panelists.
VI Nếu người chủ trì có giấy phép Large Meetings thì họ có thể tổ chức hội thảo trực tuyến với số lượng người tham gia chính lên đến 500 hoặc 1.000 người.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
if | nếu |
license | giấy phép |
then | với |
up | lên |
or | hoặc |
EN and any use of such marks by Logitech is under license
VI và việc Logitech sử dụng các nhãn hiệu này đều theo giấy phép
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
license | giấy phép |
use | sử dụng |
and | các |
under | theo |
of | này |
EN ACCESS AND USE; SOFTWARE LICENSE
VI QUYỀN TRUY CẬP VÀ SỬ DỤNG; GIẤY PHÉP PHẦN MỀM
EN 3.1 Access and Use; Software License
VI 3.1 Quyền truy cập và sử dụng; giấy phép phần mềm
EN 10.2 Permitted Uses and Customer License Grant
VI 10.2 Mục đích sử dụng được cho phép và việc khách hàng cấp giấy phép
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
license | giấy phép |
customer | khách hàng |
EN You retain all ownership rights in your Customer Content subject to any license or other rights granted herein.
VI Bạn giữ lại tất cả các quyền sở hữu đối với Nội dung khách hàng, tuân theo mọi giấy phép hoặc quyền khác được cấp trong Thỏa thuận này.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
rights | quyền |
in | trong |
license | giấy phép |
other | khác |
or | hoặc |
your | bạn |
customer | khách |
all | tất cả các |
EN Your birth certificate or driver’s license
VI Giấy khai sinh hoặc bằng lái xe của bạn
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
or | hoặc |
your | của bạn |
EN Free license to empower your creative freedom
VI Giấy phép miễn phí để trao quyền tự do sáng tạo của bạn
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
license | giấy phép |
your | của bạn |
to | của |
EN Photos by big community of talented creators. Pixnio free license is great for both creators and users.
VI Ảnh của cộng đồng lớn gồm những người sáng tạo tài năng. Pixnio giấy phép miễn phí rất tốt cho cả người sáng tạo và người dùng.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
license | giấy phép |
users | người dùng |
of | của |
big | lớn |
يتم عرض 34 من إجمالي 34 ترجمة