EN 1. WHEN SHOULD YOU GET BREAST CANCER SCREENINGS? Early detection of breast cancer can increase the opportunity for efficient treatment and good...
EN 1. WHEN SHOULD YOU GET BREAST CANCER SCREENINGS? Early detection of breast cancer can increase the opportunity for efficient treatment and good...
VI Vừa qua, bệnh viện Columbia Asia tiếp nhận Chị Võ Thị Loan có dấu hiệu chuyển dạ ở tuần thai 31-32. Sau khi kiểm tra, ê kíp Sản khoa quyết định mổ...
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
and | thị |
of | qua |
EN High-Level Inter-Ministerial Dialogue on Scaling up Action to End Son Preference and Gender Biased Sex Selection
VI Thông tin tóm tắt "Mất cân bằng giới tính khi sinh ở Việt Nam: Xu hướng và những khác biệt"
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
and | bằng |
gender | giới tính |
EN Factsheet on Sex imbalances at birth in Viet Nam: Trends and Variations
VI Thông tin tóm tắt "Di cư và đô thị hóa ở Việt Nam"
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
viet | việt |
nam | nam |
and | thị |
EN Sex Ratio at Birth Imbalance in Viet Nam: In-depth analysis from the 2019 Census
VI Ngôi nhà “Ánh Dương”, nơi cung cấp các dịch vụ hỗ trợ thiết yếu cho phụ nữ và tr...
EN You don't ask questions about income; you don't talk about religion, politics, or sex
VI Không đặt những câu hỏi về tiền lương; không bàn luận về tôn giáo, chính trị, tình dục
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
you | những |
or | không |
EN Adult sexual services that may involve sexual or physical exploitation or trafficking, such as sex cams and escort services.
VI Dịch vụ tình dục cho người lớn có thể liên quan đến bóc lột hoặc buôn bán tình dục, như chat sex và dịch vụ gái gọi.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
or | hoặc |
and | dịch |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
asean | asean |
architecture | kiến trúc |
small | nhỏ |
business | kinh doanh |
EN ?Very small importers? and ?importers of food from very small foreign suppliers? are subject to modified requirements.
VI "Các nhà nhập khẩu rất nhỏ" và "các nhà nhập khẩu thực phẩm từ những nhà cung cấp nước ngoài rất nhỏ" phải tuân thủ các yêu cầu sửa đổi.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
very | rất |
suppliers | nhà cung cấp |
modified | sửa đổi |
small | nhỏ |
requirements | yêu cầu |
to | đổi |
of | những |
EN EDION Group actively disposes of used home appliances, which are subject to the Home Appliance Recycling Law, recycles small home appliances, recycles Styrofoam, and collects small rechargeable batteries
VI EDION Group tích cực xử lý các thiết bị gia dụng đã qua sử dụng tuân theo Luật Tái chế Thiết bị Gia dụng, tái chế các thiết bị gia dụng nhỏ, tái chế Xốp và thu thập pin sạc nhỏ
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
used | sử dụng |
law | luật |
small | nhỏ |
and | các |
EN Recycling is being promoted by collecting and processing used small household appliances over a wide area by (small household appliances certified business operators * 2)
VI Việc tái chế đang được thúc đẩy bằng cách thu gom và xử lý các thiết bị gia dụng nhỏ đã qua sử dụng trên diện rộng bởi (các nhà kinh doanh thiết bị gia dụng nhỏ được chứng nhận * 2)
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
certified | chứng nhận |
business | kinh doanh |
by | qua |
used | sử dụng |
and | các |
over | trên |
EN ?Very small importers? and ?importers of food from very small foreign suppliers? are subject to modified requirements.
VI "Các nhà nhập khẩu rất nhỏ" và "các nhà nhập khẩu thực phẩm từ những nhà cung cấp nước ngoài rất nhỏ" phải tuân thủ các yêu cầu sửa đổi.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
very | rất |
suppliers | nhà cung cấp |
modified | sửa đổi |
small | nhỏ |
requirements | yêu cầu |
to | đổi |
of | những |
EN Any controversy over the small claims court?s jurisdiction shall be determined by the small claims court
VI Bất kỳ tranh cãi nào về thẩm quyền của tòa án giải quyết khiếu nại nhỏ sẽ do tòa án giải quyết khiếu nại nhỏ quyết định
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
small | nhỏ |
the | giải |
any | của |
EN Baby Food Formula for sale - Breast Milk best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
EN The Five Steps of a Breast Self-Exam
VI LỚP TIỀN SẢN "CHUẨN BỊ & QUÁ TRÌNH SANH"
EN Breast cancer screenings promotion
VI Chú bé Ben 1.6kg "Nhỏ nhưng có võ"
EN A proactive approach is always a good thing and conducting a breast exam at home is easy,...
VI Cơ hội cho bố mẹ tương lai cùng chuẩn bi hành trình “vượt cạn” an toàn để đón bé yêu chào đời khỏe...
EN Our ultimate goal is to create awareness among women through education, early detection and support. Join us in fighting Breast Cancer by spreading...
VI Giai đoạn sau sinh là khi bố và mẹ cùng bước vào “cuộc chiến nuôi con” với nhiều thử thách đầy âu lo.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
and | và |
among | với |
EN A proactive approach is always a good thing and conducting a breast exam at home is easy, comfortable and could alert you to a potential problem.
VI Cơ hội cho bố mẹ tương lai cùng chuẩn bi hành trình “vượt cạn” an toàn để đón bé yêu chào đời khỏe mạnh với sự hướng dẫn chuyên môn của Bs. Trương...
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
and | của |
EN Baby Food Formula for sale - Breast Milk best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
EN Baby Food Formula for sale - Breast Milk best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
EN Baby Food Formula for sale - Breast Milk best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
EN Baby Food Formula for sale - Breast Milk best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
EN Check for cancer, STIs and other diseases with breast and pelvic exams.
VI Kiểm tra ung thư, STI và các bệnh khác bằng khám vú và vùng chậu.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
check | kiểm tra |
other | khác |
diseases | bệnh |
with | bằng |
and | các |
EN Show Me Healthy Women offers free breast and cervical cancer screenings. Missouri women must meet the following requirements to qualify:
VI Show Me Healthy Women cung cấp dịch vụ khám sàng lọc ung thư vú và cổ tử cung miễn phí. Phụ nữ Missouri phải đáp ứng các yêu cầu sau để đủ điều kiện:
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
offers | cung cấp |
following | sau |
requirements | yêu cầu |
must | phải |
and | các |
EN The program covers the cost of a well-woman exam that includes pap tests, HPV testing, pelvic exams, breast, and cervical cancer screenings.
VI Chương trình đài thọ chi phí khám phụ nữ khỏe mạnh bao gồm xét nghiệm pap, xét nghiệm HPV, khám vùng chậu, khám sàng lọc ung thư vú và cổ tử cung.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
program | chương trình |
includes | bao gồm |
cost | phí |
tests | xét nghiệm |
VI chăm sóc cuối đời tạo ra sự khác biệt cho bệnh nhân ung thư vú và gia đình họ
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
difference | khác biệt |
to | cho |
VI chăm sóc cuối đời tạo ra sự khác biệt cho bệnh nhân ung thư vú và gia đình họ
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
difference | khác biệt |
to | cho |
VI chăm sóc cuối đời tạo ra sự khác biệt cho bệnh nhân ung thư vú và gia đình họ
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
difference | khác biệt |
to | cho |
VI chăm sóc cuối đời tạo ra sự khác biệt cho bệnh nhân ung thư vú và gia đình họ
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
difference | khác biệt |
to | cho |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
bank | ngân hàng |
focused | tập trung |
enterprises | doanh nghiệp |
small | nhỏ |
and | và |
to | vào |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
asean | asean |
small | nhỏ |
business | kinh doanh |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
business | doanh nghiệp |
in | trong |
cloud | mây |
connected | kết nối |
world | thế giới |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
business | doanh nghiệp |
challenges | thách thức |
in | trong |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
challenges | thách thức |
large | lớn |
cost | phí |
we | chúng tôi |
the | giải |
solutions | giải pháp |
of | này |
enterprise | doanh nghiệp |
with | với |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
business | doanh nghiệp |
architecture | kiến trúc |
asean | asean |
small | nhỏ |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
grow | phát triển |
small | nhỏ |
businesses | doanh nghiệp |
to | đổi |
and | các |
EN Energy Upgrade California® was created to motivate and educate California residents and small businesses about energy management
VI Chương trình Energy Upgrade California® được bắt đầu nhằm thúc đẩy và giáo dục cư dân California và các doanh nghiệp nhỏ về quản lý năng lượng
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
energy | năng lượng |
california | california |
residents | cư dân |
was | được |
small | nhỏ |
businesses | doanh nghiệp |
to | đầu |
and | các |
EN Get to know these extraordinary residents and small business owners. Each one is doing their part to save energy and reduce their carbon footprint for California and the planet.
VI Tìm hiểu những cư dân và các chủ doanh nghiệp nhỏ xuất sắc. Mỗi người đều làm việc của họ để tiết kiệm năng lượng và giảm lượng khí carbon cho California và hành tinh của chúng ta.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
residents | cư dân |
business | doanh nghiệp |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
reduce | giảm |
california | california |
small | nhỏ |
is | là |
EN Sadie, a small business owner, shows us how personalized events can also be kind to the environment.
VI Sadie, một chủ doanh nghiệp nhỏ, cho chúng tôi biết các sự kiện mang tính cá nhân cũng có thể có ích đối với môi trường như thế nào.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
business | doanh nghiệp |
events | sự kiện |
also | cũng |
environment | môi trường |
EN Fabian is the owner of Bella Pasta, a real estate agent and an Energy Hero, living and running his small business in Fresno, California.
VI Fabian Rodriguez là chủ sở hữu của BellaPasta, một đại lý bất động sản và là một anh hùng năng lượng đang sống và điều hànhdoanh nghiệp nhỏcủa anh ở vùng Fresno, California.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
energy | năng lượng |
hero | anh hùng |
living | sống |
small | nhỏ |
california | california |
of | của |
EN In addition to fighting, you can customize your hero through a small building called The Halidom
VI Ngoài việc chiến đấu bạn có thể tùy biến cho nhân vật của bạn thông qua một hệ thống xây dựng cơ sở nhỏ với tên gọi là The Halidom
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
building | xây dựng |
your | bạn |
through | qua |
EN Sometimes we would like to send you some small suggestions, or some announcements, or other things related to our service
VI Đôi khi chúng tôi muốn gửi cho bạn một vài đề xuất nho nhỏ, hoặc một vài thông báo, hoặc những điều khác liên quan đến dịch vụ của chúng tôi
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
send | gửi |
or | hoặc |
other | khác |
related | liên quan đến |
you | bạn |
we | chúng tôi |
EN Small household appliances recycling
VI Tái chế đồ gia dụng nhỏ
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
small | nhỏ |
EN * We do not pick up small home appliances at franchised stores.
VI * Chúng tôi không nhận các thiết bị gia dụng nhỏ tại các cửa hàng Nhượng quyền kinh doanh.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
stores | cửa hàng |
small | nhỏ |
we | chúng tôi |
at | tại |
not | không |
EN We are developing “small franchised stores” that provide detailed services throughout the region.
VI Chúng tôi đang phát triển các cửa hàng Nhượng quyền kinh doanh nhỏ, cung cấp các dịch vụ chi tiết trên toàn khu vực.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
small | nhỏ |
EN ER Japan Co., Ltd. is engaged in the business of reusing PCs and mobile phones and the business of recycling used small home appliances.
VI ER Japan Co., Ltd. hoạt động trong lĩnh vực tái sử dụng PC và điện thoại di động và kinh doanh tái chế các thiết bị gia dụng nhỏ đã qua sử dụng.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
in | trong |
business | kinh doanh |
used | sử dụng |
and | các |
EN We accept pickup of small home appliance repair products
VI Chúng tôi chấp nhận nhận các sản phẩm sửa chữa thiết bị nhà nhỏ
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
small | nhỏ |
we | chúng tôi |
home | nhà |
products | sản phẩm |
accept | chấp nhận |
of | chúng |
EN We will ask you about picking up small home appliance repair items such as vacuum cleaners that are usually targeted for store carry-in repairs
VI Chúng tôi sẽ hỏi bạn về việc chọn các vật dụng sửa chữa thiết bị gia dụng nhỏ như máy hút bụi thường được nhắm mục tiêu để sửa chữa mang theo trong cửa hàng
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
targeted | mục tiêu |
store | cửa hàng |
small | nhỏ |
we | chúng tôi |
ask | hỏi |
in | trong |
items | các |
as | như |
you | bạn |
are | được |
for | theo |
يتم عرض 50 من إجمالي 50 ترجمة