EN Reveal integral competitor insights, consumer analytics, and vast volumes of digital insights
يمكن ترجمة "share insights" باللغة إنجليزي إلى الكلمات / العبارات فيتنامي التالية:
EN Reveal integral competitor insights, consumer analytics, and vast volumes of digital insights
VI Tiết lộ thông tin chi tiết toàn diện về đối thủ cạnh tranh, phân tích người tiêu dùng và khối lượng lớn thông tin chi tiết kỹ thuật số
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
consumer | người tiêu dùng |
analytics | phân tích |
insights | thông tin |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
vidiq | vidiq |
video | video |
on | trên |
you | bạn |
EN Uncover genomic insights Build and run predictive, real-time, or retrospective data applications to reach insights faster
VI Khám phá những thông tin chuyên sâu về bộ gen Xây dựng và chạy các ứng dụng dữ liệu dự đoán, thời gian thực hoặc hồi cứu để tiếp cận thông tin chuyên sâu nhanh hơn
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
build | xây dựng |
real-time | thời gian thực |
or | hoặc |
applications | các ứng dụng |
data | dữ liệu |
insights | thông tin |
run | chạy |
and | các |
faster | nhanh |
EN Reveal integral competitor insights, consumer analytics, and vast volumes of digital insights
VI Tiết lộ thông tin chi tiết toàn diện về đối thủ cạnh tranh, phân tích người tiêu dùng và khối lượng lớn thông tin chi tiết kỹ thuật số
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
consumer | người tiêu dùng |
analytics | phân tích |
insights | thông tin |
EN Uncover genomic insights Build and run predictive, real-time, or retrospective data applications to reach insights faster
VI Khám phá những thông tin chuyên sâu về bộ gen Xây dựng và chạy các ứng dụng dữ liệu dự đoán, thời gian thực hoặc hồi cứu để tiếp cận thông tin chuyên sâu nhanh hơn
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
build | xây dựng |
real-time | thời gian thực |
or | hoặc |
applications | các ứng dụng |
data | dữ liệu |
insights | thông tin |
run | chạy |
and | các |
faster | nhanh |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
vidiq | vidiq |
video | video |
on | trên |
you | bạn |
EN Reveal integral competitor insights, consumer analytics, and vast volumes of digital insights
VI Tiết lộ thông tin chi tiết toàn diện về đối thủ cạnh tranh, phân tích người tiêu dùng và khối lượng lớn thông tin chi tiết kỹ thuật số
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
consumer | người tiêu dùng |
analytics | phân tích |
insights | thông tin |
EN Leverage our powerful reporting to easily share customized data visualizations and actionable insights to boost your ROI.
VI Khai thác công cụ báo cáo linh hoạt để dễ dàng chia sẻ dữ liệu trực quan và thông tin bổ ích — qua đó tăng nhanh lợi tức đầu tư (ROI).
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
reporting | báo cáo |
easily | dễ dàng |
boost | tăng |
data | dữ liệu |
insights | thông tin |
EN Drop by our community forum to share ideas and gather helpful insights that will help you on your road to success!
VI Hãy xem qua diễn đàn của chúng tôi để lấy thêm ý tưởng và những kinh nghiệm của người khác để giúp bạn trên hành trình thành công này!
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
help | giúp |
our | chúng tôi |
on | trên |
you | bạn |
to | thêm |
EN Network with other Zoom users, share your own insights, and access expert-led tutorials on Zoom products and features.
VI Nhận các hướng dẫn của chuyên gia về sản phẩm và tính năng của Zoom.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
tutorials | hướng dẫn |
features | tính năng |
products | sản phẩm |
EN We do not share and will never share your information with any other 3rd parties
VI Chúng tôi không chia sẻ và sẽ không bao giờ chia sẻ thông tin của bạn với bất kỳ bên thứ 3 nào khác
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
information | thông tin |
other | khác |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
EN Please share your results in the comment section; Or share other ways to view battery information that you know!
VI Hãy chia sẻ kết quả của bạn dưới phần bình luận; hoặc chia sẻ những cách xem thông tin về pin khác mà bạn biết!
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
or | hoặc |
other | khác |
ways | cách |
information | thông tin |
your | của bạn |
know | biết |
you | bạn |
to | phần |
EN To share an automatic snapshot, you must manually create a copy of the snapshot, and then share the copy.
VI Để chia sẻ bản kết xuất nhanh tự động, bạn phải tạo thủ công bản sao của bản kết xuất nhanh rồi chia sẻ bản sao đó.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
manually | thủ công |
create | tạo |
copy | bản sao |
must | phải |
of | của |
you | bạn |
EN If you want to share the snapshot with more than 20 accounts, you can either share the snapshot as public, or contact support for increasing your quota.
VI Nếu muốn chia sẻ bản kết xuất nhanh với trên 20 tài khoản, bạn có thể chia sẻ dưới dạng công khai hoặc liên hệ bộ phận hỗ trợ để tăng định mức của mình.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
if | nếu |
accounts | tài khoản |
increasing | tăng |
or | hoặc |
want | muốn |
your | bạn |
than | với |
EN We do not share and will never share your information with any other 3rd parties
VI Chúng tôi không chia sẻ và sẽ không bao giờ chia sẻ thông tin của bạn với bất kỳ bên thứ 3 nào khác
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
information | thông tin |
other | khác |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
EN Share your Trading Ideas with others and earn revenue share
VI Chia sẻ Ý tưởng giao dịch của bạn với những người khác và nhận phần chia doanh thu
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
others | khác |
your | của bạn |
with | với |
and | của |
EN Trigger welcome emails that start a conversation with your prospects. Thank them for signing up, share your story, and share special offers.
VI Kích hoạt email chào mừng giúp bắt đầu cuộc trò chuyện với khách hàng tiềm năng của bạn. Cảm hơn họ vì đã đăng ký, chia sẻ câu chuyện và chia sẻ những ưu đãi đặc biệt.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
emails | |
start | bắt đầu |
prospects | tiềm năng |
story | câu chuyện |
your | bạn |
and | của |
EN Get actionable insights into the caching of your website for a better cache-hit ratio and further drive down your bandwidth costs.
VI Nhận thông tin chi tiết hữu ích về bộ nhớ đệm của trang web của bạn để có tỷ lệ truy cập vào bộ nhớ đệm tốt hơn và giảm chi phí băng thông của bạn hơn nữa.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
get | nhận |
of | của |
insights | thông tin |
your | bạn |
website | trang |
and | và |
better | hơn |
EN Cloudflare CDN recognized as a Gartner Peer Insights "Customer's Choice" in 2020 for Global CDN
VI Cloudflare CDN được công nhận là "Lựa chọn của khách hàng" của Gartner Peer Insights vào năm 2020 cho CDN toàn cầu
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
global | toàn cầu |
choice | lựa chọn |
customers | khách hàng |
for | cho |
in | vào |
a | năm |
EN This enables us to provide actionable insights to our customers.
VI Điều này cho phép chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết hữu ích cho khách hàng của chúng tôi.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
enables | cho phép |
this | này |
us | tôi |
provide | cung cấp |
insights | thông tin |
customers | khách hàng |
our | chúng tôi |
EN More results and insights than Semrush interface offers.
VI Nhiều kết quả và thông tin chi tiết hơn giao diện Semrush cung cấp.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
interface | giao diện |
offers | cung cấp |
insights | thông tin |
more | nhiều |
EN Want to learn more about the data in your report? Reach out to receive insights to better interpret and comprehend key findings within the data
VI Bạn muốn tìm hiểu thêm về dữ liệu trong báo cáo của mình? Liên hệ để nhận thông tin chi tiết nhằm giải thích và hiểu rõ hơn những phát hiện chính trong dữ liệu
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
learn | hiểu |
report | báo cáo |
key | chính |
data | dữ liệu |
the | giải |
insights | thông tin |
in | trong |
want | bạn |
more | thêm |
want to | muốn |
EN Our specialists are ready to assist you with deep insights to better inform and reveal conclusions from your custom report.
VI Các chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn với những hiểu biết sâu sắc, cung cấp thông tin và kết luận tốt hơn từ báo cáo tùy chỉnh.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
ready | sẵn sàng |
deep | sâu |
insights | thông tin |
report | báo cáo |
custom | tùy chỉnh |
our | chúng tôi |
better | tốt hơn |
you | bạn |
with | với |
EN Gain insights from SERP feature analysis of Featured snippets, Local map packs, AMPs, and more
VI Nhận thông tin từ phân tích tính năng SERP bao gồm Đoạn trích nổi bật, Map packs địa phương, AMPs và nhiều hơn nữa
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
insights | thông tin |
feature | tính năng |
analysis | phân tích |
more | nhiều |
EN Connecting Organic Traffic Insights with Your Google Accounts manual - Semrush Integrations | Semrush
VI Connecting Organic Traffic Insights with Your Google Accounts hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
manual | hướng dẫn |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
grow | phát triển |
channel | kênh |
your | của bạn |
to | của |
insights | thông tin |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
video | video |
need | cần |
grow | phát triển |
insights | thông tin |
our | chúng tôi |
with | với |
EN News about Organic Traffic Insights | Semrush
VI Tin tức về Organic Traffic Insights | Semrush
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
news | tin tức |
EN Organic Traffic Insights - Semrush Toolkits | Semrush
VI Organic Traffic Insights - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
get | nhận |
insights | chi tiết |
guidance | hướng dẫn |
channel | kênh |
growing | phát triển |
your | của bạn |
EN This, in combination with new techniques and new insights, ensures that regulations are the subject of continuous improvement.
VI Điều này, kết hợp với các kỹ thuật mới và hiểu biết mới, đảm bảo rằng các quy định là chủ đề của quá trình cải tiến liên tục.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
techniques | kỹ thuật |
regulations | quy định |
continuous | liên tục |
improvement | cải tiến |
new | mới |
with | với |
this | này |
EN Read insights, grow your business
VI Đọc thông tin chi tiết; phát triển doanh nghiệp của bạn
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
grow | phát triển |
business | doanh nghiệp |
your | của bạn |
insights | thông tin |
EN Latest tips and online commerce industry insights.
VI Những lời khuyên cập nhật nhất và kiến thức sâu rộng về lĩnh vực thương mại trực tuyến.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
online | trực tuyến |
commerce | thương mại |
EN Named a "Customers' Choice" for WAF in 2021 Gartner's Peer Insights report.
VI Được mệnh danh là "Sự lựa chọn của khách hàng" cho WAF trong báo cáo Gartner's Peer Insights 2021.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
report | báo cáo |
choice | lựa chọn |
customers | khách hàng |
in | trong |
for | cho |
a | của |
EN This will provide you with insights such as Lambda service overhead, function init time, and function execution time
VI Hoạt động này sẽ cung cấp cho bạn các thông tin chuyên sâu như chi phí dịch vụ Lambda, thời gian khởi tạo hàm và thời gian thực thi hàm
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
insights | thông tin |
lambda | lambda |
function | hàm |
time | thời gian |
you | bạn |
provide | cung cấp |
such | các |
EN Solve large computational problems and gain new insights using the power of HPC on AWS
VI Giải quyết các vấn đề điện toán lớn và thu thập thông tin chuyên sâu mới bằng cách tận dụng sức mạnh của HPC trên AWS
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
solve | giải quyết |
large | lớn |
new | mới |
insights | thông tin |
aws | aws |
the | giải |
on | trên |
power | sức mạnh |
EN Gain insights faster, and quickly move from idea to market with virtually unlimited compute capacity, a high-performance file system, and high-throughput networking.
VI Nắm thông tin chuyên sâu nhanh hơn và nhanh chóng hiện thực hóa ý tưởng với năng lực điện toán gần như không giới hạn, hệ thống tệp hiệu suất cao và mạng thông lượng cao.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
insights | thông tin |
unlimited | không giới hạn |
file | tệp |
system | hệ thống |
networking | mạng |
high | cao |
faster | nhanh hơn |
quickly | nhanh chóng |
and | như |
with | với |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
insights | thông tin |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
get | nhận |
insights | chi tiết |
guidance | hướng dẫn |
channel | kênh |
growing | phát triển |
your | của bạn |
EN Facilitating the arrangement of equity and debt for real estate transactions and providing financial advisory services and insights for our clients.
VI Tạo điều kiện thu xếp khoản vốn và khoản nợ cho các giao dịch bất động sản và cung cấp dịch vụ tư vấn và nghiên cứu tài chính cho khách hàng.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
transactions | giao dịch |
providing | cung cấp |
financial | tài chính |
clients | khách |
and | các |
EN Insights & Perspectives | CBRE Vietnam | CBRE
VI Nghiên cứu và Báo cáo về - CBRE Việt Nam | CBRE
EN Get the latest perspectives and insights on real estate straight to your inbox.
VI Nắm bắt những góc nhìn và nhận định chuyên sâu mới nhất đến từ các chuyên gia về bất động sản ngay trong hộp thư của bạn
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
latest | mới |
get | nhận |
your | bạn |
and | của |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
help | giúp |
better | tốt hơn |
you | bạn |
EN More results and insights than Semrush interface offers.
VI Nhiều kết quả và thông tin chi tiết hơn giao diện Semrush cung cấp.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
interface | giao diện |
offers | cung cấp |
insights | thông tin |
more | nhiều |
EN Want to learn more about the data in your report? Reach out to receive insights to better interpret and comprehend key findings within the data
VI Bạn muốn tìm hiểu thêm về dữ liệu trong báo cáo của mình? Liên hệ để nhận thông tin chi tiết nhằm giải thích và hiểu rõ hơn những phát hiện chính trong dữ liệu
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
learn | hiểu |
report | báo cáo |
key | chính |
data | dữ liệu |
the | giải |
insights | thông tin |
in | trong |
want | bạn |
more | thêm |
want to | muốn |
EN Our specialists are ready to assist you with deep insights to better inform and reveal conclusions from your custom report.
VI Các chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn với những hiểu biết sâu sắc, cung cấp thông tin và kết luận tốt hơn từ báo cáo tùy chỉnh.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
ready | sẵn sàng |
deep | sâu |
insights | thông tin |
report | báo cáo |
custom | tùy chỉnh |
our | chúng tôi |
better | tốt hơn |
you | bạn |
with | với |
EN Below you will find reference architectures that offer deep insights into how AWS Lambda can be used to create serverless architectures and applications
VI Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các kiến trúc tham chiếu cung cấp thông tin chuyên sâu về cách sử dụng AWS Lambda để tạo ra các kiến trúc và ứng dụng serverless
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
architectures | kiến trúc |
insights | thông tin |
aws | aws |
lambda | lambda |
find | tìm |
deep | sâu |
offer | cấp |
create | tạo |
you | bạn |
and | các |
EN This will provide you with insights such as Lambda service overhead, function init time, and function execution time
VI Hoạt động này sẽ cung cấp cho bạn các thông tin chuyên sâu như chi phí dịch vụ Lambda, thời gian khởi tạo hàm và thời gian thực thi hàm
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
insights | thông tin |
lambda | lambda |
function | hàm |
time | thời gian |
you | bạn |
provide | cung cấp |
such | các |
EN Gain insights faster, and quickly move from idea to market with virtually unlimited compute capacity, a high-performance file system, and high-throughput networking.
VI Nắm thông tin chuyên sâu nhanh hơn và nhanh chóng hiện thực hóa ý tưởng với năng lực điện toán gần như không giới hạn, hệ thống tệp hiệu suất cao và mạng thông lượng cao.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
insights | thông tin |
unlimited | không giới hạn |
file | tệp |
system | hệ thống |
networking | mạng |
high | cao |
faster | nhanh hơn |
quickly | nhanh chóng |
and | như |
with | với |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
insights | thông tin |
يتم عرض 50 من إجمالي 50 ترجمة