EN Attractive gameplay, stunning visuals, realistic graphics and the ability to handle great physical movements
EN Attractive gameplay, stunning visuals, realistic graphics and the ability to handle great physical movements
VI Lối chơi hấp dẫn, hình ảnh tuyệt đẹp, đồ họa thực tế và các khả năng xử lý các chuyển động vật lý tuyệt vời
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
gameplay | chơi |
and | các |
ability | khả năng |
great | tuyệt vời |
EN This filter helps you reduce noise and make your photos more realistic and detailed.
VI Bộ lọc này giúp bạn giảm noise và biến những bức ảnh của bạn trở nên chân thực và chi tiết hơn.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
helps | giúp |
reduce | giảm |
more | hơn |
detailed | chi tiết |
and | của |
your | bạn |
EN As for the game itself, I have nothing to criticize anymore: beautiful images, smooth motion, realistic simulation, every battle cries blood
VI Còn bản thân game này thì mình không có gì để chê nữa: hình ảnh đẹp, chuyển động mượt, mô phỏng như thật, trận nào trận nấy khóc ra máu
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
images | hình ảnh |
EN The environment in the game is an extremely realistic simulation
VI Môi trường trong trò chơi được mô phỏng vô cùng thực tế
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
environment | môi trường |
the | trường |
is | được |
in | trong |
game | trò chơi |
EN Attractive gameplay, stunning visuals, realistic graphics and the ability to handle great physical movements
VI Lối chơi hấp dẫn, hình ảnh tuyệt đẹp, đồ họa thực tế và các khả năng xử lý các chuyển động vật lý tuyệt vời
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
gameplay | chơi |
and | các |
ability | khả năng |
great | tuyệt vời |
EN Maudsley Learning specializes in simulation training, creating realistic situations for practitioners to learn in a safe space.
VI Với một đội mạnh như Oracle Red Bull Racing, phần nghìn giây cũng có thể tạo nên sự...
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
creating | tạo |
safe | với |
EN Lundgaard is not ruling out the prospect of another shot at reaching F1, but he is also staying realistic.
VI Lundgaard không loại trừ viễn cảnh có một cú sút khác để đạt được F1, nhưng anh ấy cũng đang thực tế.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
not | không |
another | khác |
but | nhưng |
also | cũng |
EN Planning Your Social Media Posts in an Interactive Calendar manual - Semrush Toolkits | Semrush
VI Planning Your Social Media Posts in an Interactive Calendar hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
manual | hướng dẫn |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
planning | kế hoạch |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
product | sản phẩm |
marketing | marketing |
planning | kế hoạch |
EN We have extensive experience in planning and delivering specialist relocation projects, which can be undertaken around your exact needs, whilst maintaining live and sensitive operations.
VI Là nhà cung cấp dịch vụ chuyển dọn văn phòng hàng đầu, với bề dày kinh nghiệm chuyển dọn cho rất nhiều tổ chức doanh nghiệp với qui mô đa dạng trong và ngoài nước.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
projects | tổ chức |
in | trong |
have | cho |
and | dịch |
EN Red Circle Co .,Ltd. Business Registration: 030618243 Day of issue : 10/11/2008. Place of issue : Department of Planning and Investment of HCMC
VI CÔNG TY TNHH VÒNG TRÒN ĐỎ - Giấy CNĐKDN : 0306182043 Ngày cấp : 10/11/2008. Nơi cấp : Sở Kế Hoạch - Đầu Tư Tp. Hồ Chí Minh
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
day | ngày |
place | nơi |
planning | kế hoạch |
EN The Southern California Regional Energy Network provides resources and assistance to homeowners and property owners who are planning residential energy-efficiency upgrades
VI Mạng lưới Năng lượng Khu vực Nam California cung cấp nguồn lực và hỗ trợ các chủ nhà và chủ sở hữu tài sản khác đang có kế hoạch nâng cấp nhà ở dân sinh để sử dụng năng lượng hiệu quả hơn
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
california | california |
regional | khu vực |
energy | năng lượng |
provides | cung cấp |
resources | nguồn |
planning | kế hoạch |
network | mạng |
are | đang |
and | các |
EN Planning your date-night to surprise the better half? There is nothing more romantic than bonding over a beautifully prepared meal and a fine bottle of wine
VI Không gì lãng mạn hơn những giây phút gắn kết bên bàn ăn với những món ăn ngon và một chai vang hảo hạng
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
and | với |
more | hơn |
EN Yes, when I was planning my wedding many years ago, there weren’t a lot of options to be more eco-friendly and sustainable in the floral industry
VI Đúng vậy, khi tôi đang lên kế hoạch cho lễ cưới của mình vài năm trước đây, không có nhiều lựa chọn thân thiện với môi trường sinh thái và bền vững hơn trong ngành hoa
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
planning | kế hoạch |
sustainable | bền vững |
the | trường |
when | khi |
and | và |
i | tôi |
options | lựa chọn |
in | trong |
more | nhiều |
EN I’ve insulated my refrigerator to make it more efficient, but I’m planning on upgrading it in the future.
VI Tôi đã cách nhiệt thiết bị làm lạnh của mình để tiết kiệm năng lượng hơn, nhưng tôi còn dự định nâng cấp nó trong tương lai.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
future | tương lai |
but | nhưng |
in | trong |
EN Why start an energy-efficient event planning company?
VI Tại sao bạn khởi nghiệp với một công ty tổ chức sự kiện về sử dụng hiệu quả năng lượng?
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
why | tại sao |
event | sự kiện |
company | công ty |
EN I did my master’s degree in physical geography and coastal zone planning
VI Tôi hoàn thành bằng thạc sĩ về địa lý tự nhiên và quy hoạch vùng bờ biển
EN Performance-oriented process planning
VI Lập kế hoạch theo định hướng hoạt động
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
planning | kế hoạch |
EN Customized planning to cultivate on-site work ability
VI Tùy chỉnh kế hoạch và khả năng làm việc
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
planning | kế hoạch |
ability | khả năng |
work | làm việc |
to | làm |
EN Assessment Planning and Tool Development
VI Lập kế hoạch đánh giá, đưa ra các công cụ phân tích
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
planning | kế hoạch |
and | các |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
project | dự án |
define | xác định |
planning | kế hoạch |
of | của |
each | mỗi |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
development | phát triển |
interactive | tương tác |
easily | dễ dàng |
planning | kế hoạch |
EN Ms. Nguyen Thi Ngoc Lan, Deputy Director General of the General Office for Population and Family Planning, Ministry of Health; Representatives of the...
VI Bà Nguyễn Thị Ngọc Lan, Phó Tổng cục trưởng Tổng cục Dân số - Kế hoạch hóa gia đình, Bộ Y tế; Đại diện Bộ Y tế, các phương tiện truyền thông, các...
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
and | các |
family | gia đình |
planning | kế hoạch |
EN Company code: No. 0106099581 – 002 issued by the Business Division - Department of Planning and Investment of Binh Duong province on 10th December, 2014
VI Company code: Số 0106099581 - 002 cấp bởi Phòng Đăng ký kinh doanh - Sở Kế Hoạch và Đầu Tư Tỉnh Bình Dương ngày 10 tháng 12 năm 2014
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
on | ngày |
EN She is planning to start her own IT school, so that rural young people can easily access IT training programs in their community
VI Sokea đang ấp ủ kế hoạch mở một trường đào tạo CNTT nơi mà các bạn trẻ nông thôn có thể dễ dàng tiếp cận các chương trình đào tạo CNTT trong chính cộng đồng của họ
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
planning | kế hoạch |
easily | dễ dàng |
access | tiếp cận |
in | trong |
programs | chương trình |
their | của |
own | bạn |
EN Let us help make the planning lite and the discoveries plentiful?
VI Hãy để chúng tôi giúp chuyến đi của quý khách trở nên vui vẻ và đầy khám phá thú vị …
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
help | giúp |
and | của |
make | chúng tôi |
EN Assessment Planning and Tool Development
VI Lập kế hoạch đánh giá, đưa ra các công cụ phân tích
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
planning | kế hoạch |
and | các |
EN Performance-oriented process planning
VI Lập kế hoạch theo định hướng hoạt động
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
planning | kế hoạch |
EN Customized planning to cultivate on-site work ability
VI Tùy chỉnh kế hoạch và khả năng làm việc
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
planning | kế hoạch |
ability | khả năng |
work | làm việc |
to | làm |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
project | dự án |
define | xác định |
planning | kế hoạch |
of | của |
each | mỗi |
EN Planning your date-night to surprise the better half? There is nothing more romantic than bonding over a beautifully prepared meal and a fine bottle of wine
VI “Ta ngừng mọi việc để thưởng thức trà khi đồng hồ điểm 3 rưỡi chiều” là câu nói quen thuộc của người dân xứ sở sương mù
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
of | của |
EN Coordinate with your team to define development timeframes, dependencies, and areas of risk to be considered in project planning
VI Phối hợp với các thành viên trong nhóm để xác định thời gian, các yếu tố phụ thuộc và các rủi ro cần được xem xét khi lập kế hoạch dự án
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
team | nhóm |
define | xác định |
risk | rủi ro |
in | trong |
project | dự án |
planning | kế hoạch |
and | các |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
development | phát triển |
interactive | tương tác |
easily | dễ dàng |
planning | kế hoạch |
EN There‘s even help with the timely planning of your repatriation, and reintegration support when you return home.
VI Chúng tôi thậm chí còn giúp bạn lập kế hoạch kịp thời cho việc trở về nước và hỗ trợ tái hòa nhập khi bạn về nhà.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
planning | kế hoạch |
help | giúp |
home | nhà |
your | chúng tôi |
you | bạn |
the | khi |
EN Planning Your Social Media Posts in an Interactive Calendar manual - Semrush Toolkits | Semrush
VI Planning Your Social Media Posts in an Interactive Calendar hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Red Circle Co .,Ltd. Business Registration: 030618243 Day of issue : 10/11/2008. Place of issue : Department of Planning and Investment of HCMC
VI CÔNG TY TNHH VÒNG TRÒN ĐỎ - Giấy CNĐKDN : 0306182043 Ngày cấp : 10/11/2008. Nơi cấp : Sở Kế Hoạch - Đầu Tư Tp. Hồ Chí Minh
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
day | ngày |
place | nơi |
planning | kế hoạch |
EN The event brings together the Asian community providing a forum for planning future development and growth.
VI Đối tượng hướng đến bao gồm những người dùng , các lập trình viên, những người đóng góp cho GNOME, sinh viên và khách hàng tại châu Á.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
and | các |
EN Massive buying in ITC | Planning swing trades
VI EUR/USD, Time H4 giao dịch ngắn hạn.Ngày 12/07/2018
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
in | dịch |
EN Massive buying in ITC | Planning swing trades
VI EUR/USD, Time H4 giao dịch ngắn hạn.Ngày 12/07/2018
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
in | dịch |
EN Massive buying in ITC | Planning swing trades
VI EUR/USD, Time H4 giao dịch ngắn hạn.Ngày 12/07/2018
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
in | dịch |
EN Massive buying in ITC | Planning swing trades
VI EUR/USD, Time H4 giao dịch ngắn hạn.Ngày 12/07/2018
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
in | dịch |
EN Massive buying in ITC | Planning swing trades
VI EUR/USD, Time H4 giao dịch ngắn hạn.Ngày 12/07/2018
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
in | dịch |
EN Massive buying in ITC | Planning swing trades
VI EUR/USD, Time H4 giao dịch ngắn hạn.Ngày 12/07/2018
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
in | dịch |
EN Massive buying in ITC | Planning swing trades
VI EUR/USD, Time H4 giao dịch ngắn hạn.Ngày 12/07/2018
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
in | dịch |
EN The Legal Services of Southern Missouri offers assistance for domestic violence, federal and state benefits, housing, end of life planning, guardianship and more.
VI Dịch vụ Pháp lý của Southern Missouri cung cấp hỗ trợ về bạo lực gia đình, trợ cấp liên bang và tiểu bang, nhà ở, lập kế hoạch cuối đời, quyền giám hộ, v.v.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
offers | cung cấp |
violence | bạo lực |
federal | liên bang |
state | tiểu bang |
planning | kế hoạch |
of | của |
EN SPRINGFIELD, Mo. (KY3) ? The Springfield-Greene Health Department is planning to reopen one of its health clinics that have been closed for nearly two years due to pandemic restrictions.
VI SPRINGFIELD, Mo. (KY3) – Sở Y tế Springfield-Greene đang lên kế hoạch mở lại một trong những phòng khám y tế đã đóng cửa gần hai năm do các hạn chế về đại dịch.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
planning | kế hoạch |
two | hai |
years | năm |
one | các |
VI Cho dù quý vị đang lên kế hoạch cho tương lai hay đối mặt với bệnh nặng ở thời điểm hiện tại, suy nghĩ về giai đoạn cuối đời không hề dễ dàng
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
planning | kế hoạch |
future | tương lai |
easy | dễ dàng |
the | không |
for | cho |
VI Cho dù quý vị đang lên kế hoạch cho tương lai hay đối mặt với bệnh nặng ở thời điểm hiện tại, suy nghĩ về giai đoạn cuối đời không hề dễ dàng
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
planning | kế hoạch |
future | tương lai |
easy | dễ dàng |
the | không |
for | cho |
VI Cho dù quý vị đang lên kế hoạch cho tương lai hay đối mặt với bệnh nặng ở thời điểm hiện tại, suy nghĩ về giai đoạn cuối đời không hề dễ dàng
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
planning | kế hoạch |
future | tương lai |
easy | dễ dàng |
the | không |
for | cho |
يتم عرض 50 من إجمالي 50 ترجمة