EN Accor Plus members are also entitled to special benefits, such as complimentary dessert following any main course lunch order at Le Club Bar.
EN Accor Plus members are also entitled to special benefits, such as complimentary dessert following any main course lunch order at Le Club Bar.
VI Để biết thêm thông tin về các chương trình ưu đãi hoặc đặt chỗ, vui lòng liên hệ Metropole Hà Nội qua email H1555-re3@sofitel.com hoặc điện thoại số 024 38266919.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
such | các |
also | hoặc |
EN Metropole Hanoi Debuts Exciting New à La Carte Lunch Menu and Five-Course Degustation Menu at Le Beaulieu
VI Metropole Hà Nội ? Mùa trăng đặc biệt nhất!
EN Lots of things are on timers, like the lunch refrigerator and water heater, so they’re not on when people aren’t here
VI Rất nhiều thứ có bộ hẹn giờ, như tủ lạnh đựng đồ ăn nhẹ và máy nước nóng để chúng không bật khi con người không có mặt ở đó
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
lots | nhiều |
water | nước |
not | không |
people | người |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
or | hoặc |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
board | với |
EN Full lunch and dinner service can also be arranged, depending on the desired schedule. *Green fees at Taekwang Jeongsan Country Club not included
VI Dịch vụ cho bữa trưa và bữa tối cũng có thể được sắp xếp linh hoạt, tùy thuộc vào yêu cầu của quý khách.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
also | cũng |
and | và |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
included | bao gồm |
to | trong |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
day | ngày |
and | như |
EN At Café Cardinal, breakfast and lunch are buffet or à la carte, with made-to-order main courses such as buttermilk pancakes with maple syrup, black cod with chorizo, and wok-fried lobster?
VI Tại Café Cardinal, các bữa điểm tâm và bữa trưa được phục vụ theo phong cách buffet hoặc gọi món từ thực đơn, với các món chính được chế biến?
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
or | hoặc |
main | chính |
at | tại |
are | được |
and | các |
with | với |
EN The à la carte menu will then be served for lunch and dinner in Le Club through October 11.
VI Sau đó, thực đơn à la carte và set menu cho bữa trưa và bữa tối sẽ được phục vụ tại Le Club cho đến ngày 11/10.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
la | la |
menu | thực đơn |
then | sau |
le | le |
be | được |
EN Accor Plus members are also entitled to special benefits, such as complimentary dessert following any main course lunch order at Le Club Bar.
VI Để biết thêm thông tin về các chương trình ưu đãi hoặc đặt chỗ, vui lòng liên hệ Metropole Hà Nội qua email H1555-re3@sofitel.com hoặc điện thoại số 024 38266919.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
such | các |
also | hoặc |
EN Looking for lunch? Our airy and open Berlin kitchen is the place to cook: teams make healthy lunches together on a daily basis.
VI Đến giờ trưa rồi? Hãy đến với căn bếp mở và thoáng khí tại Berlin: nơi nhân viên cùng nhau nấu các bữa trưa ngon lành mỗi ngày.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
place | nơi |
is | là |
and | các |
together | cùng nhau |
on | ngày |
EN Lunch: 11.30am to 2.30pm (Monday ? Friday)
VI Bữa trưa: từ 11.30am đến 2.30pm (Thứ Hai ? Thứ Sáu)
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
to | đến |
EN Enjoy complimentary filtered water, micro-roasted coffee, seltzers and tea, or prep your lunch with refrigerators, microwaves and dishwashers.
VI Uống nước lọc, cà phê rang xay, nước có ga và trà miễn phí, hay tự mình chuẩn bị bữa trưa với tủ lạnh, lò vi sóng và máy rửa bát.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
water | nước |
with | với |
EN Our Community Team regularly hosts activities like networking, lunch-and-learns and more, plus fun activities to help add entertainment to the day.
VI Nhóm Cộng đồng chúng tôi thường xuyên tổ chức các hoạt động kết nối, ăn trưa & học hỏi và còn hơn thế nữa, cũng như các hoạt động vui nhộn để cho ngày của bạn thêm phần thú vị.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
team | nhóm |
networking | kết nối |
day | ngày |
our | chúng tôi |
regularly | thường |
and | của |
like | các |
add | thêm |
EN From balconies to rooftops, our al fresco spaces offer landscaped environments for coffee, yoga, lunch or one-on-ones.
VI Từ ban công đến tầng thượng, không gian ngoài trời của chúng tôi sẽ tạo ra cảnh quan tuyệt đẹp cho những buổi cà phê, tập yoga, ăn trưa hay những cuộc gặp một đối một riêng tư.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
offer | cho |
our | chúng tôi |
يتم عرض 16 من إجمالي 16 ترجمة