ترجمة "journalists" إلى فيتنامي

عرض 1 من 1 ترجمات للعبارة "journalists" من إنجليزي إلى فيتنامي

ترجمة إنجليزي إلى فيتنامي من journalists

إنجليزي
فيتنامي

EN You will keep the media informed of important news, set up networks, and establish trusting relationships with customers, business partners, and journalists

VI Bạn sẽ cập nhật cho các phương tiện truyền thông những tin tức quan trọng, thiết lập mạng lưới và các mối quan hệ tín nhiệm với khách hàng, đối tác kinh doanh, và báo chí

إنجليزي فيتنامي
important quan trọng
news tin tức
set thiết lập
business kinh doanh
customers khách hàng
media truyền thông
with với
you bạn
and các

يتم عرض 1 من إجمالي 1 ترجمة