EN Dan Pallotta: The way we think about charity is dead wrong | TED Talk
EN Join the discussions on trending digital topics at our Webinars and Blog
VI Tham gia các cuộc thảo luận về xu hướng kỹ thuật số trên Hội thảo trực tuyến và Blog của chúng tôi
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
join | tham gia |
on | trên |
digital | trực tuyến |
blog | blog |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Buy, store, collect NFTs, exchange & earn crypto. Join 10 million+ people using Trust Wallet.
VI Mua bán, lưu trữ, thu thập NFTs, theo dõi giá cả hoặc trao đổi để kiếm tiền mã hóa và tìm hiểu lý do tại sao hơn 10 triệu người đã sử dụng Ví Trust.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
buy | mua |
crypto | mã hóa |
million | triệu |
people | người |
using | sử dụng |
store | lưu |
EN Join the growing movement of Californians saving energy to fight climate change
VI Tham gia phong trào ngày càng lớn mạnh của người dân California để chống lại biến đổi khí hậu thông qua tiết kiệm năng lượng
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
join | tham gia |
saving | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
climate | khí hậu |
change | biến đổi |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
join | tham gia |
using | sử dụng |
vidiq | vidiq |
grow | phát triển |
channels | kênh |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
join | tham gia |
three | ba |
building | xây dựng |
architecture | kiến trúc |
we | chúng tôi |
approach | tiếp cận |
the | này |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
join | tham gia |
asean | asean |
marketing | marketing |
cisco | cisco |
future | tương lai |
the | giải |
us | tôi |
solutions | giải pháp |
our | chúng tôi |
as | theo |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
account | tài khoản |
join | tham gia |
online | trực tuyến |
easily | dễ dàng |
your | bạn |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
room | phòng |
can | nên |
join | tham gia |
in | trong |
video | video |
your | bạn |
EN If you want to help us make Trust Wallet even better you can join our beta program for iOS and Android
VI Nếu bạn muốn giúp chúng tôi làm cho Ví Trust tốt hơn, bạn có thể tham gia chương trình beta cho iOS và Android của chúng tôi
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
join | tham gia |
program | chương trình |
ios | ios |
android | android |
if | nếu |
help | giúp |
better | tốt hơn |
our | chúng tôi |
want | bạn |
want to | muốn |
EN Want even more tips and ways to save money? Join the movement.
VI Muốn biết thêm nhiều mẹo và cách để tiết kiệm tiền bạc? Trở thành một phần của sự thay đổi.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
want | muốn |
ways | cách |
save | tiết kiệm |
and | của |
money | tiền |
more | thêm |
EN Join APKMODY to get information about new posts quickly.
VI Tham gia kênh APKMODY để nhận thông tin về các bài viết mới nhanh chóng.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
join | tham gia |
information | thông tin |
new | mới |
quickly | nhanh chóng |
get | các |
EN Reddit is also a useful channel for discussion! Join APKMODY_Community on Reddit!
VI Reddit cũng là một kênh hữu ích để thảo luận! Tham gia APKMODY_Community trên Reddit thôi!
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
also | cũng |
useful | hữu ích |
channel | kênh |
join | tham gia |
on | trên |
EN As soon as you join the playground called APKMODY, we receive and collect information about you. This work is ongoing as you play on our playground.
VI Ngay khi bạn tham gia sân chơi mang tên APKMODY, chúng tôi tiếp nhận và thu thập và lưu trữ các thông tin về bạn. Công việc này diễn ra liên tục khi bạn hoạt động trên sân chơi của chúng tôi.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
join | tham gia |
information | thông tin |
work | công việc |
play | chơi |
on | trên |
you | bạn |
receive | nhận |
we | chúng tôi |
and | của |
EN Join our team of fintech experts
VI Tham gia nhóm chuyên gia công nghệ tài chính của chúng tôi
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
join | tham gia |
team | nhóm |
our | chúng tôi |
of | của |
EN Join the team where you can grow and become ready for anything tomorrow brings.
VI Hãy tham gia đội ngũ của chúng tôi, nơi bạn có thể phát triển và sẵn sàng đón nhận mọi thứ mà tương lai mang đến.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
join | tham gia |
grow | phát triển |
ready | sẵn sàng |
you | bạn |
and | của |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
our | chúng tôi |
us | tôi |
EN Join us on a culinary journey filled with the exotic colors, tastes and aromas of local cuisine.
VI Hãy tham gia vào hành trình ẩm thực tràn ngập sắc màu, hương vị và sự tinh tế.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
join | tham gia |
and | và |
EN Join your fellow Californians in a movement to reduce our impact on the environment.
VI Tham gia cùng những người bạn từ California để giảm thiểu sự ảnh hưởng của chúng ta đến môi trường.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
join | tham gia |
our | của chúng ta |
environment | môi trường |
the | trường |
reduce | giảm |
EN Join your fellow Californians in a movement to lessen our impact on the environment and find ways to lower your carbon footprint.
VI Hãy cùng người dân California của bạn tham gia phong trào nhằm giảm nhẹ tác động môi trường và tìm cách cắt giảm phát thải các-bon.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
join | tham gia |
environment | môi trường |
ways | cách |
lower | giảm |
your | bạn |
and | của |
EN Become a part of our success, join the Semrush Affiliate Program now.
VI Hãy tham gia Chương trình liên kết Semrush ngay bây giờ và trở thành một phần trong sự thành công của chúng tôi.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
part | phần |
join | tham gia |
program | chương trình |
of | của |
our | chúng tôi |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
youtube | youtube |
using | sử dụng |
vidiq | vidiq |
grow | phát triển |
channels | kênh |
EN Join our program and start to make profit in crypto.
VI Hãy tham gia chương trình của chúng tôi và bắt đầu tạo lợi nhuận từ tiền ảo.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
join | tham gia |
program | chương trình |
start | bắt đầu |
our | chúng tôi |
EN Join the SimpleSwap Loyalty Program!
VI Tham Gia Chương Trình Khách Hàng Thân Thiết Của SimpleSwap
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
join | tham gia |
program | chương trình |
the | của |
EN Join our Telegram Community Chat to get the latest updates!
VI Hãy tham gia nhóm chat cộng đồng trên Telegram để nhận các thông tin mới nhất!
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
join | tham gia |
latest | mới |
get | nhận |
EN Join CakeResume now! Search tens of thousands of job listings to find your perfect job.
VI Tham gia CakeResume ngay bây giờ! Tìm kiếm công việc hoàn hảo của bạn giữa hàng chục nghìn việc làm khác nhau.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
join | tham gia |
perfect | hoàn hảo |
now | giờ |
search | tìm kiếm |
find | tìm |
your | của bạn |
job | việc làm |
EN If you want to take a break from the in-game battles with your friends, join the parties hosted by other people.
VI Nếu bạn muốn nghỉ ngơi sau những trận chiến trong trò chơi với bạn của mình, hãy tham gia vào những buổi tiệc do những người khác tổ chức.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
if | nếu |
join | tham gia |
other | khác |
people | người |
your | và |
in | trong |
want | bạn |
with | với |
game | chơi |
want to | muốn |
EN Download Animal Crossing: Pocket Camp APK and join the biggest camp on mobile.
VI Tải xuống Animal Crossing: Pocket Camp APK và tham gia hội trại lớn nhất trên di động.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
download | tải xuống |
apk | apk |
join | tham gia |
on | trên |
EN You can learn how to make a cake, organize a party or even join a band
VI Bạn có thể học cách làm bánh, tổ chức một bữa tiệc hay thậm chí là tham gia một band nhạc
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
learn | học |
join | tham gia |
you | bạn |
EN Download The Sims FreePlay ? MOD APK (Unlimited Money) ? Latest version to your phone and join a vibrant virtual community.
VI Tải ngay The Sims FreePlay ? MOD APK (Vô Hạn Tiền) ? Phiên bản mới nhất về máy và tham gia vào một cộng đồng ảo sôi động.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
apk | apk |
unlimited | vô hạn |
money | tiền |
latest | mới |
version | phiên bản |
join | tham gia |
and | và |
EN Join PvP mode to play with friends
VI Tham gia chế độ PvP để chơi với bạn bè
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
join | tham gia |
play | chơi |
EN You can even practice and join multiple tournaments at the same time
VI Bạn thậm chí vừa có thể luyện tập, vừa tham gia nhiều giải đấu cùng lúc
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
join | tham gia |
the | giải |
EN You will join this group of people to live in shelters
VI Bạn sẽ tham gia vào nhóm người này và sinh sống trong các hầm trú ẩn
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
join | tham gia |
group | nhóm |
people | người |
live | sống |
this | này |
in | trong |
EN Join today and boost your business tomorrow.
VI Tham gia hôm nay để giúp doanh nghiệp của bạn vươn xa ngày mai.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
join | tham gia |
business | doanh nghiệp |
today | hôm nay |
your | của bạn |
and | của |
EN Tomorrow can't wait. Join our partners network today
VI Tương lai không thể đợi chúng ta. Hãy tham gia mạng lưới đối tác của chúng tôi ngay hôm nay
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
join | tham gia |
today | hôm nay |
network | mạng |
our | chúng tôi |
EN We wipe out the line between banking and online payments. Come join the next wave of payment innovations. Оpen your multi-currency account with Unlimint and get an access to:
VI Chúng tôi xóa bỏ ranh giới giữa ngân hàng và thanh toán trực tuyến. Tham gia vào làn sóng đổi mới thanh toán thế hệ tiếp theo. Mở tài khoản đa tệ của bạn với Unlimint và được:
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
banking | ngân hàng |
online | trực tuyến |
join | tham gia |
account | tài khoản |
get | được |
we | chúng tôi |
next | tiếp theo |
between | giữa |
payment | thanh toán |
and | và |
your | của bạn |
with | với |
EN Join Unlimint newsletter and get the highlights of upcoming events, fresh articles & special offers
VI Đăng ký bản tin của Unlimint và nhận thông tin nổi bật về các sự kiện sắp tới, bài viết mới và ưu đãi đặc biệt
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
events | sự kiện |
articles | các |
the | nhận |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
join | tham gia |
platform | nền tảng |
in | trong |
EN Join thousands of investors fighting for our future
VI Tham gia cùng hàng ngàn nhà đầu tư chiến đấu cho tương lai của chúng tôi
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
join | tham gia |
future | tương lai |
our | chúng tôi |
of | của |
EN Join the thousands of investors already saving the world from climate change — and earning interest along the way.
VI Tham gia cùng hàng nghìn nhà đầu tư đã cứu thế giới khỏi biến đổi khí hậu - và kiếm tiền lãi trong suốt quá trình đó.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
interest | lãi |
the | đổi |
EN Each investment has an impact: the more people join, the sooner we save the planet.
VI Mỗi khoản đầu tư đều có tác động: càng nhiều người tham gia, chúng ta càng sớm cứu được hành tinh.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
each | mỗi |
more | nhiều |
people | người |
join | tham gia |
save | cứu |
EN By working with us, you join a committed and stellar partner, building strong, professional relationships
VI Bằng cách hợp tác với chúng tôi, bạn tham gia vào một đối tác cam kết và xuất sắc, xây dựng các mối quan hệ bền vững và chuyên nghiệp
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
join | tham gia |
building | xây dựng |
professional | chuyên nghiệp |
you | bạn |
and | và |
EN Passerelles numériques | Join us
VI Tuyển dụng ? Passerelles numériques
EN | Cambodia, Communication, External Relations and Partnerships, Join us
VI | Campuchia, Cùng tham gia, Kế toán và admin
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
join | tham gia |
EN | Education, Join us, Philippines
VI | Campuchia, Cùng tham gia, Nhân sự
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
join | tham gia |
EN Join us to make positive changes!
VI Hãy tham gia cùng chúng tôi và tạo ra những thay đổi tích cực!
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
join | tham gia |
us | tôi |
changes | thay đổi |
to | đổi |
make | chúng tôi |
EN Let's join COLUMBIA ASIA KIDS CLUB 2019 with Ms.Zoey at Columbia Asia Hospital - Binh Duong to...
VI Bệnh viện Columbia Asia Bình Dương sẽ tổ chức ngày HIẾN MÁU TÌNH NGUYÊN với mục đích “Kết nối yêu...
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
columbia | columbia |
EN Let's join COLUMBIA ASIA KIDS CLUB 2019 with Ms.Zoey at Columbia Asia Hospital - Binh Duong to enjoy a meaningful summer!
VI Bệnh viện Columbia Asia Bình Dương sẽ tổ chức ngày HIẾN MÁU TÌNH NGUYÊN với mục đích “Kết nối yêu thương. Sẻ chia sự sống” nhằm lan tỏa tình người ấm...
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
columbia | columbia |
يتم عرض 50 من إجمالي 50 ترجمة