ترجمة "inspirational for others" إلى فيتنامي

عرض 50 من 50 ترجمات للعبارة "inspirational for others" من إنجليزي إلى فيتنامي

ترجمات inspirational for others

يمكن ترجمة "inspirational for others" باللغة إنجليزي إلى الكلمات / العبارات فيتنامي التالية:

others bạn cũng hoặc khác một số trên tốt với

ترجمة إنجليزي إلى فيتنامي من inspirational for others

إنجليزي
فيتنامي

EN So being very intentional about how we could make a contribution while making it interesting and inspirational for others led us to want to make the effort in our own neighborhood and family.

VI Do đó, chủ động trong cách chúng ta đóng góp đồng thời gây cảm hứng và thú vị cho người khác sẽ giúp chúng ta muốn nỗ lực ngay tại chính khu vực chúng ta ở và trong gia đình chúng ta.

إنجليزي فيتنامي
others khác
us chúng ta
want muốn
effort nỗ lực
family gia đình
in trong
making cho

EN An extraordinary and inspirational story

VI Câu chuyện phi thường, truyền cảm hứng

إنجليزي فيتنامي
story câu chuyện

EN This archetype is sensitive and likes to please others with devotion and passion. The Lover has a desire to connect and interact with others.

VI Nguyên mẫu này nhạy cảm và thích làm hài lòng người khác bằng sự tận tâm và đam mê. The Lover có mong muốn kết nối và tương tác với những người khác.

إنجليزي فيتنامي
sensitive nhạy cảm
others khác
connect kết nối
is
this này
with với

EN Apache Camel, Apache HTTP Server, Apache OpenOffice and 2 others

VI Apache Camel, Apache HTTP Server,Apache OpenOffice và 2 người khác

إنجليزي فيتنامي
apache apache
http http
others khác

EN ApacheCon, Apache APISIX, Apache Camel and 6 others

VI ApacheCon, Apache APISIX,Apache Camel và 6 người khác

إنجليزي فيتنامي
apache apache
others khác

EN ApacheCon, Apache Druid, Apache Kafka and 3 others

VI ApacheCon, Apache Druid,Apache Kafka và 3 người khác

إنجليزي فيتنامي
apache apache
others khác

EN Apache IoTDB, Apache Commons, Apache Camel and 5 others

VI Apache IoTDB, Apache Commons,Apache Camel và 5 người khác

إنجليزي فيتنامي
apache apache
others khác

EN Aiven, Cerner, Baidu Research and 7 others

VI Aiven, Cerner,Baidu Research và 7 người khác

إنجليزي فيتنامي
others khác

EN ApacheCon, ApacheCommunity, Apache Cassandra and 3 others

VI ApacheCon, ApacheCommunity,Apache Cassandra và 3 người khác

إنجليزي فيتنامي
apache apache
others khác

EN , Bernadette Jordan and 2 others

VI ,Bernadette Jordan và 2 người khác

إنجليزي فيتنامي
others khác

EN Ed Georgica, Carl Valentine, Deana Gill-Georgica and 7 others

VI Ed Georgica, Carl Valentine,Deana Gill-Georgica và 7 người khác

إنجليزي فيتنامي
others khác

EN The exception to that is if the employee’s non-compliance poses a threat to their health or safety or that of others in the workplace.

VI Trường hợp ngoại lệ là nếu việc không tuân thủ của nhân viên gây ra mối đe dọa về sức khỏe hoặc sự an toàn của họ hoặc của những người khác tại nơi làm việc.

إنجليزي فيتنامي
employees nhân viên
health sức khỏe
safety an toàn
others khác
is
if nếu
the trường
or hoặc
workplace nơi làm việc

EN Grace Yang and her family save energy and hope to inspire others in Berkeley, California.

VI Grace Yang và gia đình cô tiết kiệm năng lượng và hy vọng truyền cảm hứng cho những người khác tiết kiệm năng lượng tại in Berkeley, California.

إنجليزي فيتنامي
her những
family gia đình
save tiết kiệm
energy năng lượng
others khác
california california
to cho

EN You may stop using our service at any time. Even though we will miss you, and others too.

VI Bạn có thể ngừng sử dụng dịch vụ của chúng tôi bất cứ lúc nào. Dù rằng chúng tôi sẽ rất nhớ bạn, và cả những người khác nữa.

إنجليزي فيتنامي
others khác
using sử dụng
we chúng tôi
you bạn

EN Speak up when you see others treated poorly.

VI Hãy lên tiếng khi quý vị thấy người khác bị đối xử không tốt.

إنجليزي فيتنامي
others khác
when khi
up lên

EN Others”, which is the total amount of remuneration for directors (excluding Independent Director) by type, is a transfer-restricted stock compensation of ¥75 million.

VI Các loại khác có thể là tổng số tiền thù lao cho các giám đốc (không bao gồm các Tổng giám đốc bên ngoài) theo loại, là khoản bồi thường cổ phiếu bị hạn chế chuyển nhượng là 75 triệu yên.

إنجليزي فيتنامي
type loại
others khác
million triệu
of thường
the không
for tiền
by theo

EN Trusted by big partners like Coffee Passio, Sacomreal, Hoang Quan Appraisal and many others.

VI Được tin tưởng bởi các đối tác lớn như chuỗi Coffee Passio, Sacomreal, Thẩm định giá Hoàng Quân và nhiều đối tác khác.

إنجليزي فيتنامي
big lớn
and như
many nhiều

EN It creates an asymmetric real-time difficulty adjustment and is now widely implemented in many other blockchains, like Zcash, Bitcoin Cash, and at least 25 others

VI Nó tạo ra một điều chỉnh độ khó thời gian thực không đối xứng đã được áp dụng và thậm chí còn được triển khai rộng rãi trong nhiều blockchain khác như Zcash, Bitcoin Cash và hơn 25 loại khác

إنجليزي فيتنامي
real-time thời gian thực
in trong
many nhiều
bitcoin bitcoin
other khác

EN But sometimes it takes someone tapping you on the shoulder and saying, Hey, you’re not alone, there are others in your army.

VI Nhưng rồi đôi lúc có người vỗ vai bạn rồi nói, Này anh không đơn độc đâu, còn có nhiều người khác cùng phe với anh mà.

إنجليزي فيتنامي
it
others khác
but nhưng
not không
your bạn

EN What advice do you have for others looking to become more energy savvy?

VI Bạn có lời khuyên gì dành cho những ai muốn sử dụng năng lượng hiệu quả hơn?

إنجليزي فيتنامي
energy năng lượng
you bạn

EN Coffee time is always a good chance to relax and get closed to each others

VI Đây là những cơ hội tốt để chúng tôi gần nhau hơn

إنجليزي فيتنامي
good tốt

EN That means you can use the material as long as you say where it came from and let others do the same.

VI Nói cách khác, bạn được quyền sử dụng các nội dung trong trang web dưới điều kiện rằng bạn chỉ rõ ra nguồn của chúng, và cho phép người khác sử dụng chúng dưới điều kiện tương tự.

إنجليزي فيتنامي
use sử dụng
say nói
it
others khác
you bạn
and của

EN You can view banner photos, summaries about content, subtitle languages and ratings of others

VI Bạn có thể xem các tấm ảnh banner, thông tin tóm lược, ngôn ngữ phụ đề hỗ trợ và đánh giá của những người khác

إنجليزي فيتنامي
view xem
others khác
photos ảnh
you bạn

EN Connect with others around the world

VI Kết nối với những người khác

إنجليزي فيتنامي
connect kết nối
others khác
the những
with với

EN Share your moments and interact with others

VI Chia sẻ khoảnh khắc của bạn và tương tác với những người khác

إنجليزي فيتنامي
others khác
your của bạn
with với
and của

EN You can earn them from playing with others, recharging with real money, doing quests or participating in events that the developer periodically organizes.

VI Bạn có thể kiếm chúng từ việc chơi với những người khác, nạp bằng tiền thật, làm nhiệm vụ hoặc tham gia các sự kiện mà nhà phát triển tổ chức định kỳ.

إنجليزي فيتنامي
playing chơi
others khác
money tiền
events sự kiện
developer nhà phát triển
or hoặc
you bạn
with với

EN Thanks to PNC, Panha is not the only alumnus who has started his own business, others have also seized the opportunity to launch their own company:

VI Với sự giúp sức từ PNC, Panha không phải là người duy nhất thành lập công ty riêng, những sinh viên khác cũng nắm lấy cơ hội:

إنجليزي فيتنامي
others khác
also cũng
company công ty
not không
own riêng
have phải

EN Thanks to PNC, Channary is not the only alumna to pursue their studies, others have also seized the opportunity.

VI Nhờ sự hỗ trợ từ PNC, Channary không phải là người duy nhất có thể theo đuổi con đường học vấn, tất cả các sinh viên khác đều có cơ hội:

إنجليزي فيتنامي
not không
others khác
have phải
their họ
only các

EN Thanks to PNC, Sokea is not the only person supporting the education of Cambodian young people, others are also deeply involved in their communities:

VI Nhờ có PNC, Sokea không phải là tấm gương tuổi trẻ duy nhất mong muốn hỗ trợ giáo dục cho trẻ em Campuchia, những bạn trẻ khác vẫn đang nhiệt tình đóng góp cho cộng đồng:

إنجليزي فيتنامي
education giáo dục
others khác
not không
their bạn

EN And intermingling amongst them are chic boutiques, artisanal coffee houses and contemporary art galleries, amongst others.

VI Xen giữa những di tích, điểm tham quan lịch sử là các cửa hiệu sang trọng, quán cà phê đậm chất Việt Nam và những phòng trưng bày nghệ thuật đương đại.

إنجليزي فيتنامي
art nghệ thuật
and các
are những

EN Our fleet of luxury automobiles includes a Rolls-Royce limited edition Phantom Dragon, a Bentley, a BMW 7 Series and several Mercedes-Benz S-Class and E-Class, amongst others.

VI Bộ sưu tập xe siêu sangcủa chúng tôi bao gồm một chiếc Rolls-Royce phiên bản giới hạn Phantom Dragon, một chiếc Bentley, một chiếc Maybach, một BMW 7 Series cùng một số xe Mercedes-Benz S-class và E-class.

إنجليزي فيتنامي
includes bao gồm
limited giới hạn
edition phiên bản
our chúng tôi

EN Moving to a new country is a fantastic journey for some people but also is a challenge for others

VI Định cư tại một đất nước hoàn toàn mới là một hành trình tuyệt vời đối với một số người nhưng cũngmột thách thức lớn đối với những người khác

إنجليزي فيتنامي
new mới
but nhưng
also cũng
others khác
people người

EN Coffee time is always a good chance to relax and get closed to each others

VI Đây là những cơ hội tốt để chúng tôi gần nhau hơn

إنجليزي فيتنامي
good tốt

EN The global AWS ecosystem consists of a range of AWS enthusiasts and advocates who are passionate about helping others build

VI Hệ sinh thái AWS toàn cầu bao gồm một loạt những người đam mê và ủng hộ AWS, những người đầy nhiệt huyết giúp mọi người xây dựng cộng đồng

إنجليزي فيتنامي
global toàn cầu
aws aws
ecosystem hệ sinh thái
consists bao gồm
helping giúp
build xây dựng

EN ' 794d), agencies must give disabled employees and members of the public access to information that is comparable to the access available to others.

VI , 794d), các cơ quan phải trao cho nhân viên khuyết tật và các thành viên của công chúng quyền truy cập thông tin có thể so sánh với sự truy cập khả dụng với những người khác.

إنجليزي فيتنامي
agencies cơ quan
must phải
employees nhân viên
information thông tin
others khác
access truy cập
available quyền

EN Others”, which is the total amount of remuneration for directors (excluding Independent Director) by type, is a transfer-restricted stock compensation of ¥75 million.

VI Các loại khác có thể là tổng số tiền thù lao cho các giám đốc (không bao gồm các Tổng giám đốc bên ngoài) theo loại, là khoản bồi thường cổ phiếu bị hạn chế chuyển nhượng là 75 triệu yên.

إنجليزي فيتنامي
type loại
others khác
million triệu
of thường
the không
for tiền
by theo

EN Communication competencies. Getting along with others, negotiation, conflict resolution and decision-making.

VI Năng lực giao tiếp, ứng xử, đàm phán, giải quyết xung đột và đưa ra quyết định

إنجليزي فيتنامي
communication giao tiếp

EN This includes those experiencing homelessness, the rural poor, and others

VI Điều này bao gồm những người trải qua tình trạng vô gia cư, người nghèo ở nông thôn và những người khác

إنجليزي فيتنامي
includes bao gồm
others khác
this này

EN You may stop using our service at any time. Even though we will miss you, and others too.

VI Bạn có thể ngừng sử dụng dịch vụ của chúng tôi bất cứ lúc nào. Dù rằng chúng tôi sẽ rất nhớ bạn, và cả những người khác nữa.

إنجليزي فيتنامي
others khác
using sử dụng
we chúng tôi
you bạn

EN Speak up when you see others treated poorly.

VI Hãy lên tiếng khi quý vị thấy người khác bị đối xử không tốt.

إنجليزي فيتنامي
others khác
when khi
up lên

EN Some Asian countries are part of the developed world while others represent emerging and developing economies

VI Một số quốc gia châu Á là một phần của thế giới phát triển trong khi những quốc gia khác đại diện cho các nền kinh tế mới nổi và đang phát triển

إنجليزي فيتنامي
countries quốc gia
part phần
world thế giới
others khác
developing phát triển
of của
while khi
emerging các

EN Some Asian countries are part of the developed world while others represent emerging and developing economies

VI Một số quốc gia châu Á là một phần của thế giới phát triển trong khi những quốc gia khác đại diện cho các nền kinh tế mới nổi và đang phát triển

إنجليزي فيتنامي
countries quốc gia
part phần
world thế giới
others khác
developing phát triển
of của
while khi
emerging các

EN Some Asian countries are part of the developed world while others represent emerging and developing economies

VI Một số quốc gia châu Á là một phần của thế giới phát triển trong khi những quốc gia khác đại diện cho các nền kinh tế mới nổi và đang phát triển

إنجليزي فيتنامي
countries quốc gia
part phần
world thế giới
others khác
developing phát triển
of của
while khi
emerging các

EN Some Asian countries are part of the developed world while others represent emerging and developing economies

VI Một số quốc gia châu Á là một phần của thế giới phát triển trong khi những quốc gia khác đại diện cho các nền kinh tế mới nổi và đang phát triển

إنجليزي فيتنامي
countries quốc gia
part phần
world thế giới
others khác
developing phát triển
of của
while khi
emerging các

EN Some Asian countries are part of the developed world while others represent emerging and developing economies

VI Một số quốc gia châu Á là một phần của thế giới phát triển trong khi những quốc gia khác đại diện cho các nền kinh tế mới nổi và đang phát triển

إنجليزي فيتنامي
countries quốc gia
part phần
world thế giới
others khác
developing phát triển
of của
while khi
emerging các

EN Some Asian countries are part of the developed world while others represent emerging and developing economies

VI Một số quốc gia châu Á là một phần của thế giới phát triển trong khi những quốc gia khác đại diện cho các nền kinh tế mới nổi và đang phát triển

إنجليزي فيتنامي
countries quốc gia
part phần
world thế giới
others khác
developing phát triển
of của
while khi
emerging các

EN Some Asian countries are part of the developed world while others represent emerging and developing economies

VI Một số quốc gia châu Á là một phần của thế giới phát triển trong khi những quốc gia khác đại diện cho các nền kinh tế mới nổi và đang phát triển

إنجليزي فيتنامي
countries quốc gia
part phần
world thế giới
others khác
developing phát triển
of của
while khi
emerging các

EN Some Asian countries are part of the developed world while others represent emerging and developing economies

VI Một số quốc gia châu Á là một phần của thế giới phát triển trong khi những quốc gia khác đại diện cho các nền kinh tế mới nổi và đang phát triển

إنجليزي فيتنامي
countries quốc gia
part phần
world thế giới
others khác
developing phát triển
of của
while khi
emerging các

EN Can't believe we have to spell this out, but yes, please treat others how you'd like to be treated yourself

VI Không thể tin được là chúng ta phải viết ra điều này, nhưng vâng, hãy đối xử với người khác theo cách bạn muốn được đối xử với chính mình

إنجليزي فيتنامي
but nhưng
others khác
out ra
like như
this này
yourself bạn
have phải

EN Can't believe we have to spell this out, but yes, please treat others how you'd like to be treated yourself

VI Không thể tin được là chúng ta phải viết ra điều này, nhưng vâng, hãy đối xử với người khác theo cách bạn muốn được đối xử với chính mình

إنجليزي فيتنامي
but nhưng
others khác
out ra
like như
this này
yourself bạn
have phải

يتم عرض 50 من إجمالي 50 ترجمة