EN So being very intentional about how we could make a contribution while making it interesting and inspirational for others led us to want to make the effort in our own neighborhood and family.
EN So being very intentional about how we could make a contribution while making it interesting and inspirational for others led us to want to make the effort in our own neighborhood and family.
VI Do đó, chủ động trong cách chúng ta đóng góp đồng thời gây cảm hứng và thú vị cho người khác sẽ giúp chúng ta muốn nỗ lực ngay tại chính khu vực chúng ta ở và trong gia đình chúng ta.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
others | khác |
us | chúng ta |
want | muốn |
effort | nỗ lực |
family | gia đình |
in | trong |
making | cho |
EN An extraordinary and inspirational story
VI Câu chuyện phi thường, truyền cảm hứng
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
story | câu chuyện |
EN This archetype is sensitive and likes to please others with devotion and passion. The Lover has a desire to connect and interact with others.
VI Nguyên mẫu này nhạy cảm và thích làm hài lòng người khác bằng sự tận tâm và đam mê. The Lover có mong muốn kết nối và tương tác với những người khác.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
sensitive | nhạy cảm |
others | khác |
connect | kết nối |
is | là |
this | này |
with | với |
EN Apache Camel, Apache HTTP Server, Apache OpenOffice and 2 others
VI Apache Camel, Apache HTTP Server,Apache OpenOffice và 2 người khác
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
apache | apache |
http | http |
others | khác |
EN ApacheCon, Apache APISIX, Apache Camel and 6 others
VI ApacheCon, Apache APISIX,Apache Camel và 6 người khác
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
apache | apache |
others | khác |
EN ApacheCon, Apache Druid, Apache Kafka and 3 others
VI ApacheCon, Apache Druid,Apache Kafka và 3 người khác
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
apache | apache |
others | khác |
EN Apache IoTDB, Apache Commons, Apache Camel and 5 others
VI Apache IoTDB, Apache Commons,Apache Camel và 5 người khác
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
apache | apache |
others | khác |
EN Aiven, Cerner, Baidu Research and 7 others
VI Aiven, Cerner,Baidu Research và 7 người khác
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
others | khác |
EN ApacheCon, ApacheCommunity, Apache Cassandra and 3 others
VI ApacheCon, ApacheCommunity,Apache Cassandra và 3 người khác
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
apache | apache |
others | khác |
EN , Bernadette Jordan and 2 others
VI ,Bernadette Jordan và 2 người khác
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
others | khác |
EN Ed Georgica, Carl Valentine, Deana Gill-Georgica and 7 others
VI Ed Georgica, Carl Valentine,Deana Gill-Georgica và 7 người khác
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
others | khác |
EN The exception to that is if the employee’s non-compliance poses a threat to their health or safety or that of others in the workplace.
VI Trường hợp ngoại lệ là nếu việc không tuân thủ của nhân viên gây ra mối đe dọa về sức khỏe hoặc sự an toàn của họ hoặc của những người khác tại nơi làm việc.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
employees | nhân viên |
health | sức khỏe |
safety | an toàn |
others | khác |
is | là |
if | nếu |
the | trường |
or | hoặc |
workplace | nơi làm việc |
EN Grace Yang and her family save energy and hope to inspire others in Berkeley, California.
VI Grace Yang và gia đình cô tiết kiệm năng lượng và hy vọng truyền cảm hứng cho những người khác tiết kiệm năng lượng tại in Berkeley, California.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
her | những |
family | gia đình |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
others | khác |
california | california |
to | cho |
EN You may stop using our service at any time. Even though we will miss you, and others too.
VI Bạn có thể ngừng sử dụng dịch vụ của chúng tôi bất cứ lúc nào. Dù rằng chúng tôi sẽ rất nhớ bạn, và cả những người khác nữa.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
others | khác |
using | sử dụng |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN Speak up when you see others treated poorly.
VI Hãy lên tiếng khi quý vị thấy người khác bị đối xử không tốt.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
others | khác |
when | khi |
up | lên |
EN “Others”, which is the total amount of remuneration for directors (excluding Independent Director) by type, is a transfer-restricted stock compensation of ¥75 million.
VI Các loại khác có thể là tổng số tiền thù lao cho các giám đốc (không bao gồm các Tổng giám đốc bên ngoài) theo loại, là khoản bồi thường cổ phiếu bị hạn chế chuyển nhượng là 75 triệu yên.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
type | loại |
others | khác |
million | triệu |
of | thường |
the | không |
for | tiền |
by | theo |
EN Trusted by big partners like Coffee Passio, Sacomreal, Hoang Quan Appraisal and many others.
VI Được tin tưởng bởi các đối tác lớn như chuỗi Coffee Passio, Sacomreal, Thẩm định giá Hoàng Quân và nhiều đối tác khác.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
big | lớn |
and | như |
many | nhiều |
EN It creates an asymmetric real-time difficulty adjustment and is now widely implemented in many other blockchains, like Zcash, Bitcoin Cash, and at least 25 others
VI Nó tạo ra một điều chỉnh độ khó thời gian thực không đối xứng đã được áp dụng và thậm chí còn được triển khai rộng rãi trong nhiều blockchain khác như Zcash, Bitcoin Cash và hơn 25 loại khác
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
real-time | thời gian thực |
in | trong |
many | nhiều |
bitcoin | bitcoin |
other | khác |
EN But sometimes it takes someone tapping you on the shoulder and saying, Hey, you’re not alone, there are others in your army.
VI Nhưng rồi đôi lúc có người vỗ vai bạn rồi nói, Này anh không đơn độc đâu, còn có nhiều người khác cùng phe với anh mà.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
it | nó |
others | khác |
but | nhưng |
not | không |
your | bạn |
EN What advice do you have for others looking to become more energy savvy?
VI Bạn có lời khuyên gì dành cho những ai muốn sử dụng năng lượng hiệu quả hơn?
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
energy | năng lượng |
you | bạn |
EN Coffee time is always a good chance to relax and get closed to each others
VI Đây là những cơ hội tốt để chúng tôi gần nhau hơn
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
good | tốt |
EN That means you can use the material as long as you say where it came from and let others do the same.
VI Nói cách khác, bạn được quyền sử dụng các nội dung trong trang web dưới điều kiện rằng bạn chỉ rõ ra nguồn của chúng, và cho phép người khác sử dụng chúng dưới điều kiện tương tự.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
use | sử dụng |
say | nói |
it | nó |
others | khác |
you | bạn |
and | của |
EN You can view banner photos, summaries about content, subtitle languages and ratings of others
VI Bạn có thể xem các tấm ảnh banner, thông tin tóm lược, ngôn ngữ phụ đề hỗ trợ và đánh giá của những người khác
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
view | xem |
others | khác |
photos | ảnh |
you | bạn |
EN Connect with others around the world
VI Kết nối với những người khác
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
connect | kết nối |
others | khác |
the | những |
with | với |
EN Share your moments and interact with others
VI Chia sẻ khoảnh khắc của bạn và tương tác với những người khác
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
others | khác |
your | của bạn |
with | với |
and | của |
EN You can earn them from playing with others, recharging with real money, doing quests or participating in events that the developer periodically organizes.
VI Bạn có thể kiếm chúng từ việc chơi với những người khác, nạp bằng tiền thật, làm nhiệm vụ hoặc tham gia các sự kiện mà nhà phát triển tổ chức định kỳ.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
playing | chơi |
others | khác |
money | tiền |
events | sự kiện |
developer | nhà phát triển |
or | hoặc |
you | bạn |
with | với |
EN Thanks to PNC, Panha is not the only alumnus who has started his own business, others have also seized the opportunity to launch their own company:
VI Với sự giúp sức từ PNC, Panha không phải là người duy nhất thành lập công ty riêng, những sinh viên khác cũng nắm lấy cơ hội:
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
others | khác |
also | cũng |
company | công ty |
not | không |
own | riêng |
have | phải |
EN Thanks to PNC, Channary is not the only alumna to pursue their studies, others have also seized the opportunity.
VI Nhờ sự hỗ trợ từ PNC, Channary không phải là người duy nhất có thể theo đuổi con đường học vấn, tất cả các sinh viên khác đều có cơ hội:
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
not | không |
others | khác |
have | phải |
their | họ |
only | các |
EN Thanks to PNC, Sokea is not the only person supporting the education of Cambodian young people, others are also deeply involved in their communities:
VI Nhờ có PNC, Sokea không phải là tấm gương tuổi trẻ duy nhất mong muốn hỗ trợ giáo dục cho trẻ em Campuchia, những bạn trẻ khác vẫn đang nhiệt tình đóng góp cho cộng đồng:
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
education | giáo dục |
others | khác |
not | không |
their | bạn |
EN And intermingling amongst them are chic boutiques, artisanal coffee houses and contemporary art galleries, amongst others.
VI Xen giữa những di tích, điểm tham quan lịch sử là các cửa hiệu sang trọng, quán cà phê đậm chất Việt Nam và những phòng trưng bày nghệ thuật đương đại.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
art | nghệ thuật |
and | các |
are | những |
EN Our fleet of luxury automobiles includes a Rolls-Royce limited edition Phantom Dragon, a Bentley, a BMW 7 Series and several Mercedes-Benz S-Class and E-Class, amongst others.
VI Bộ sưu tập xe siêu sangcủa chúng tôi bao gồm một chiếc Rolls-Royce phiên bản giới hạn Phantom Dragon, một chiếc Bentley, một chiếc Maybach, một BMW 7 Series cùng một số xe Mercedes-Benz S-class và E-class.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
includes | bao gồm |
limited | giới hạn |
edition | phiên bản |
our | chúng tôi |
EN Moving to a new country is a fantastic journey for some people but also is a challenge for others
VI Định cư tại một đất nước hoàn toàn mới là một hành trình tuyệt vời đối với một số người nhưng cũng là một thách thức lớn đối với những người khác
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
new | mới |
but | nhưng |
also | cũng |
others | khác |
people | người |
EN Coffee time is always a good chance to relax and get closed to each others
VI Đây là những cơ hội tốt để chúng tôi gần nhau hơn
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
good | tốt |
EN The global AWS ecosystem consists of a range of AWS enthusiasts and advocates who are passionate about helping others build
VI Hệ sinh thái AWS toàn cầu bao gồm một loạt những người đam mê và ủng hộ AWS, những người đầy nhiệt huyết giúp mọi người xây dựng cộng đồng
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
global | toàn cầu |
aws | aws |
ecosystem | hệ sinh thái |
consists | bao gồm |
helping | giúp |
build | xây dựng |
EN ' 794d), agencies must give disabled employees and members of the public access to information that is comparable to the access available to others.
VI , 794d), các cơ quan phải trao cho nhân viên khuyết tật và các thành viên của công chúng quyền truy cập thông tin có thể so sánh với sự truy cập khả dụng với những người khác.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
agencies | cơ quan |
must | phải |
employees | nhân viên |
information | thông tin |
others | khác |
access | truy cập |
available | quyền |
EN “Others”, which is the total amount of remuneration for directors (excluding Independent Director) by type, is a transfer-restricted stock compensation of ¥75 million.
VI Các loại khác có thể là tổng số tiền thù lao cho các giám đốc (không bao gồm các Tổng giám đốc bên ngoài) theo loại, là khoản bồi thường cổ phiếu bị hạn chế chuyển nhượng là 75 triệu yên.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
type | loại |
others | khác |
million | triệu |
of | thường |
the | không |
for | tiền |
by | theo |
EN Communication competencies. Getting along with others, negotiation, conflict resolution and decision-making.
VI Năng lực giao tiếp, ứng xử, đàm phán, giải quyết xung đột và đưa ra quyết định
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
communication | giao tiếp |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
includes | bao gồm |
others | khác |
this | này |
EN You may stop using our service at any time. Even though we will miss you, and others too.
VI Bạn có thể ngừng sử dụng dịch vụ của chúng tôi bất cứ lúc nào. Dù rằng chúng tôi sẽ rất nhớ bạn, và cả những người khác nữa.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
others | khác |
using | sử dụng |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN Speak up when you see others treated poorly.
VI Hãy lên tiếng khi quý vị thấy người khác bị đối xử không tốt.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
others | khác |
when | khi |
up | lên |
EN Some Asian countries are part of the developed world while others represent emerging and developing economies
VI Một số quốc gia châu Á là một phần của thế giới phát triển trong khi những quốc gia khác đại diện cho các nền kinh tế mới nổi và đang phát triển
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
countries | quốc gia |
part | phần |
world | thế giới |
others | khác |
developing | phát triển |
of | của |
while | khi |
emerging | các |
EN Some Asian countries are part of the developed world while others represent emerging and developing economies
VI Một số quốc gia châu Á là một phần của thế giới phát triển trong khi những quốc gia khác đại diện cho các nền kinh tế mới nổi và đang phát triển
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
countries | quốc gia |
part | phần |
world | thế giới |
others | khác |
developing | phát triển |
of | của |
while | khi |
emerging | các |
EN Some Asian countries are part of the developed world while others represent emerging and developing economies
VI Một số quốc gia châu Á là một phần của thế giới phát triển trong khi những quốc gia khác đại diện cho các nền kinh tế mới nổi và đang phát triển
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
countries | quốc gia |
part | phần |
world | thế giới |
others | khác |
developing | phát triển |
of | của |
while | khi |
emerging | các |
EN Some Asian countries are part of the developed world while others represent emerging and developing economies
VI Một số quốc gia châu Á là một phần của thế giới phát triển trong khi những quốc gia khác đại diện cho các nền kinh tế mới nổi và đang phát triển
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
countries | quốc gia |
part | phần |
world | thế giới |
others | khác |
developing | phát triển |
of | của |
while | khi |
emerging | các |
EN Some Asian countries are part of the developed world while others represent emerging and developing economies
VI Một số quốc gia châu Á là một phần của thế giới phát triển trong khi những quốc gia khác đại diện cho các nền kinh tế mới nổi và đang phát triển
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
countries | quốc gia |
part | phần |
world | thế giới |
others | khác |
developing | phát triển |
of | của |
while | khi |
emerging | các |
EN Some Asian countries are part of the developed world while others represent emerging and developing economies
VI Một số quốc gia châu Á là một phần của thế giới phát triển trong khi những quốc gia khác đại diện cho các nền kinh tế mới nổi và đang phát triển
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
countries | quốc gia |
part | phần |
world | thế giới |
others | khác |
developing | phát triển |
of | của |
while | khi |
emerging | các |
EN Some Asian countries are part of the developed world while others represent emerging and developing economies
VI Một số quốc gia châu Á là một phần của thế giới phát triển trong khi những quốc gia khác đại diện cho các nền kinh tế mới nổi và đang phát triển
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
countries | quốc gia |
part | phần |
world | thế giới |
others | khác |
developing | phát triển |
of | của |
while | khi |
emerging | các |
EN Some Asian countries are part of the developed world while others represent emerging and developing economies
VI Một số quốc gia châu Á là một phần của thế giới phát triển trong khi những quốc gia khác đại diện cho các nền kinh tế mới nổi và đang phát triển
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
countries | quốc gia |
part | phần |
world | thế giới |
others | khác |
developing | phát triển |
of | của |
while | khi |
emerging | các |
EN Can't believe we have to spell this out, but yes, please treat others how you'd like to be treated yourself
VI Không thể tin được là chúng ta phải viết ra điều này, nhưng vâng, hãy đối xử với người khác theo cách bạn muốn được đối xử với chính mình
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
but | nhưng |
others | khác |
out | ra |
like | như |
this | này |
yourself | bạn |
have | phải |
EN Can't believe we have to spell this out, but yes, please treat others how you'd like to be treated yourself
VI Không thể tin được là chúng ta phải viết ra điều này, nhưng vâng, hãy đối xử với người khác theo cách bạn muốn được đối xử với chính mình
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
but | nhưng |
others | khác |
out | ra |
like | như |
this | này |
yourself | bạn |
have | phải |
يتم عرض 50 من إجمالي 50 ترجمة