EN Our in-house developed hPanel helps you streamline routine checks and troubleshoot site issues
يمكن ترجمة "helps you streamline" باللغة إنجليزي إلى الكلمات / العبارات فيتنامي التالية:
EN Our in-house developed hPanel helps you streamline routine checks and troubleshoot site issues
VI hPanel tự xây dựng của chúng tôi giúp bạn tối ưu hóa việc kiểm tra định kỳ và khắc phục sự cố trang web
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
helps | giúp |
checks | kiểm tra |
our | chúng tôi |
and | của |
site | trang web |
you | bạn |
EN Streamline your agency processes for growth
VI Hợp lý hóa các quy trình agency của bạn để phát triển
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
processes | quy trình |
growth | phát triển |
your | của bạn |
EN Streamline your agency processes for growth
VI Hợp lý hóa các quy trình agency của bạn để phát triển
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
processes | quy trình |
growth | phát triển |
your | của bạn |
EN Automate Desktop Management and Streamline Access
VI Tự động hóa hoạt động quản lý máy tính và hợp lý hóa việc truy cập
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
desktop | máy tính |
access | truy cập |
EN Streamline your agency processes for growth
VI Hợp lý hóa các quy trình agency của bạn để phát triển
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
processes | quy trình |
growth | phát triển |
your | của bạn |
EN Streamline your agency processes for growth
VI Hợp lý hóa các quy trình agency của bạn để phát triển
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
processes | quy trình |
growth | phát triển |
your | của bạn |
EN Streamline your agency processes for growth
VI Hợp lý hóa các quy trình agency của bạn để phát triển
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
processes | quy trình |
growth | phát triển |
your | của bạn |
EN Streamline Your Social Media Management With One Tool
VI Tinh gọn quy trình quản trị truyền thông xã hội chỉ bằng một công cụ
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
media | truyền thông |
EN Streamline setup with a single cable that can be routed through the back or below the device. Keep connections tight with built-in strain relief and retention mechanisms.
VI Đơn giản hóa việc thiết lập với một dây duy nhất có thể được đi thông qua mặt sau hoặc bên dưới thiết bị. Giữ cho các kết nối chặt chẽ với cơ chế giữ và chống căng dây tích hợp.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
or | hoặc |
connections | kết nối |
below | dưới |
through | qua |
and | các |
EN Data-driven law firm chooses Zoom platform to improve client communications, streamline employee collaboration, and become an innovator for...
VI Với nền tảng Zoom, WWF giúp hoạt động cộng tác toàn cầu giữa 100 văn phòng trở nên...
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
platform | nền tảng |
and | với |
EN Streamline your work with integrations
VI Hệ thống hóa công việc của bạn với các tính năng tích hợp
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
work | công việc |
your | của bạn |
with | với |
EN The energy on the last syllable helps you identify the end of the word or group which then helps identify the different rhythmic groups.
VI Nhấn mạnh vào âm tiết cuối cùng cho phép nhận ra điểm kết thúc của từ hay nhóm từ cũng như phân biệt các nhóm tiết điệu với nhau.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
last | cuối cùng |
group | nhóm |
end | của |
groups | các nhóm |
you | và |
the | nhận |
EN EC2 Auto Scaling helps you maintain application availability and allows you to automatically add or remove EC2 instances according to conditions you define.
VI Amazon EC2 Auto Scaling sẽ giúp bạn duy trì độ khả dụng của ứng dụng và cho phép bạn tự động thêm hoặc bớt các phiên bản EC2 theo các điều kiện bạn định ra.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
helps | giúp |
allows | cho phép |
add | thêm |
or | hoặc |
instances | cho |
according | theo |
you | bạn |
and | của |
EN AWS Organizations helps you centrally manage and govern your environment as you grow and scale your AWS resources
VI AWS Organizations giúp bạn quản lý và điều hành tập trung môi trường của mình khi bạn phát triển và thay đổi quy mô tài nguyên AWS
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
aws | aws |
helps | giúp |
environment | môi trường |
grow | phát triển |
resources | tài nguyên |
as | khi |
you | bạn |
EN AWS Organizations helps you quickly scale your environment by allowing you to programmatically create new AWS accounts
VI AWS Organizations giúp bạn nhanh chóng thay đổi quy mô môi trường bằng cách cho phép bạn tạo theo lập trình các tài khoản AWS mới
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
aws | aws |
helps | giúp |
environment | môi trường |
allowing | cho phép |
new | mới |
accounts | tài khoản |
quickly | nhanh chóng |
by | theo |
create | tạo |
you | bạn |
EN This online video converter helps you to meet the video specifications needed when you want to upload your video to Dailymotion.
VI Trình chuyển đổi video trực tuyến này giúp bạn đáp ứng các đặc điểm kỹ thuật của video cần thiết khi bạn muốn tải video của mình lên Dailymotion.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
online | trực tuyến |
helps | giúp |
video | video |
converter | chuyển đổi |
needed | cần thiết |
want | bạn |
this | này |
want to | muốn |
EN The comfortable yet powerful interactivity in the game helps you gradually forget you are playing the game but really get into the character.
VI Khả năng tương tác thoải mái nhưng mạnh mẽ trong game đã giúp bạn dần dần quên mất mình đang chơi trò chơi, mà thật sự hòa nhập vào nhân vật.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
helps | giúp |
character | nhân |
but | nhưng |
in | trong |
game | trò chơi |
EN AWS’s support helps you to show your customers that you are effectively implementing the BSI standard level of IT security at all layers.
VI Hỗ trợ của AWS giúp bạn cho khách hàng thấy rằng bạn đang thực hiện hiệu quả mức độ bảo mật CNTT theo tiêu chuẩn BSI ở tất cả các lớp.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
security | bảo mật |
helps | giúp |
of | của |
your | bạn |
customers | khách |
all | tất cả các |
EN This online video converter helps you to meet the video specifications needed when you want to upload your video to Dailymotion.
VI Trình chuyển đổi video trực tuyến này giúp bạn đáp ứng các đặc điểm kỹ thuật của video cần thiết khi bạn muốn tải video của mình lên Dailymotion.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
online | trực tuyến |
helps | giúp |
video | video |
converter | chuyển đổi |
needed | cần thiết |
want | bạn |
this | này |
want to | muốn |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
income | thu nhập |
tax | thuế |
EN If you select 'Allow' for tracking, this helps to personalise your ad experience and improve which ads you see.
VI Nếu bạn chọn "Cho phép" theo dõi thì việc này sẽ giúp cá nhân hóa trải nghiệm quảng cáo của bạn và hiển thị cho bạn các quảng cáo phù hợp hơn.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
allow | cho phép |
helps | giúp |
if | nếu |
tracking | theo dõi |
and | thị |
this | này |
select | chọn |
your | của bạn |
ads | quảng cáo |
EN A website builder is a service that helps you to easily create and publish a website so that you can get found online.
VI Website builder là một dịch vụ giúp bạn dễ dàng tạo và xuất bản một trang web để bạn có thể được tìm thấy trên mạng.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
easily | dễ dàng |
create | tạo |
helps | giúp |
you | bạn |
website | trang |
found | tìm |
EN Spotify for Artists helps you to develop the fanbase you need to reach your goals.
VI Spotify for Artists giúp bạn phát triển cộng đồng người hâm mộ cần thiết để đạt được mục tiêu.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
helps | giúp |
develop | phát triển |
goals | mục tiêu |
need | cần |
your | bạn |
EN Our team at Jordan Valley helps you determine your household income to see if you are eligible.
VI Nhóm của chúng tôi tại Jordan Valley giúp bạn xác định thu nhập hộ gia đình của mình để xem bạn có đủ điều kiện hay không.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
team | nhóm |
at | tại |
helps | giúp |
income | thu nhập |
see | xem |
our | chúng tôi |
your | bạn |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
you | bạn |
faster | nhanh |
EN Code Signing Configuration helps you specify the approved signing profiles and configure whether to warn or reject deployments if signature checks fail
VI Cấu hình ký mã giúp bạn chỉ định cấu hình ký được phê duyệt và định cấu hình cảnh báo hoặc từ chối triển khai nếu kiểm tra chữ ký không thành công
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
helps | giúp |
specify | chỉ định |
checks | kiểm tra |
if | nếu |
or | hoặc |
the | không |
you | bạn |
EN VIMAGE ? Cinemagragh Animator & Live Photo Editor is a photo editing application that helps you to create animated pictures
VI VIMAGE ? Cinemagragh Animator & Live Photo Editor là một ứng dụng chỉnh sửa ảnh giúp bạn tạo ra những bức ảnh động
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
editing | chỉnh sửa |
helps | giúp |
you | bạn |
create | tạo |
EN Cropping and rotating helps you find the right ratio for your photos
VI Cắt và xoay giúp bạn tìm ra tỉ lệ phù hợp cho bức ảnh của bạn
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
helps | giúp |
find | tìm |
photos | ảnh |
your | của bạn |
you | bạn |
EN Besides, the Brush Healing feature helps you remove all unwanted objects in your photos, no matter how big or small.
VI Bên cạnh đó, tính năng Brush Healing giúp bạn loại bỏ mọi đối tượng không mong muốn trong bức ảnh của bạn, bất kể nó lớn hay nhỏ.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
feature | tính năng |
helps | giúp |
big | lớn |
photos | ảnh |
small | nhỏ |
your | của bạn |
in | trong |
you | bạn |
all | của |
EN This filter helps you reduce noise and make your photos more realistic and detailed.
VI Bộ lọc này giúp bạn giảm noise và biến những bức ảnh của bạn trở nên chân thực và chi tiết hơn.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
helps | giúp |
reduce | giảm |
more | hơn |
detailed | chi tiết |
and | của |
your | bạn |
EN Simple Gallery Pro MOD APK (Unlocked) is an application that helps you organize and manage media files on your Android phone in a scientific and organized way.
VI Simple Gallery Pro MOD APK (Mở Khóa) là ứng dụng giúp bạn sắp xếp, quản lý các tệp tin đa phương tiện trên điện thoại Android của bạn theo một cách khoa học và có tổ chức.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
apk | apk |
helps | giúp |
files | tệp |
on | trên |
android | android |
way | cách |
pro | pro |
your | bạn |
and | của |
EN Simple Gallery Pro is a simple but useful application that helps you to control media files on your device in a more strict and organized way
VI Simple Gallery Pro là một ứng dụng đơn giản nhưng hữu ích, giúp bạn kiểm soát các tập tin media trên thiết bị một cách chặt chẽ và có tổ chức hơn
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
useful | hữu ích |
helps | giúp |
control | kiểm soát |
files | tập tin |
on | trên |
more | hơn |
way | cách |
but | nhưng |
pro | pro |
your | bạn |
and | các |
EN SimCash helps you buy and upgrade your works immediately instead of waiting
VI SimCash giúp bạn mua và nâng cấp công trình ngay lập tức thay vì chờ đợi
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
helps | giúp |
buy | mua |
upgrade | nâng cấp |
you | bạn |
EN This feature helps you quickly set tactics, placing lots of trees to defend against zombie attacks
VI Tính năng này giúp bạn nhanh chóng thiết lập chiến thuật, đặt thật nhiều cây để phòng thủ trước những đợt tấn công của zombie
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
feature | tính năng |
helps | giúp |
set | thiết lập |
tactics | chiến thuật |
attacks | tấn công |
quickly | nhanh chóng |
you | bạn |
this | này |
EN On the other hand, blocking Internet access also helps you reduce data usage and save battery power for your device
VI Ở một khía cạnh khác, việc chặn quyền truy cập Internet còn giúp bạn giảm lưu lượng sử dụng dữ liệu và tiết kiệm pin cho thiết bị
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
other | khác |
blocking | chặn |
internet | internet |
helps | giúp |
reduce | giảm |
data | dữ liệu |
usage | sử dụng |
access | truy cập |
save | tiết kiệm |
your | bạn |
EN It helps you feel the movement of the car to park the car in the right position.
VI Nó giúp bạn cảm nhận được chuyển động của xe để đỗ xe đúng vị trí.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
helps | giúp |
of | của |
car | xe |
you | bạn |
EN Code Signing Configuration helps you specify the approved signing profiles and configure whether to warn or reject deployments if signature checks fail
VI Cấu hình ký mã giúp bạn chỉ định cấu hình ký được phê duyệt và định cấu hình cảnh báo hoặc từ chối triển khai nếu kiểm tra chữ ký không thành công
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
helps | giúp |
specify | chỉ định |
checks | kiểm tra |
if | nếu |
or | hoặc |
the | không |
you | bạn |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
you | bạn |
faster | nhanh |
EN This tab helps you identify the top-performing landing page of your competitor and analyze the metrics of its high-performing keywords
VI Tab này giúp bạn xác định trang đích hoạt động hàng đầu của đối thủ cạnh tranh và phân tích số liệu của các từ khóa có hiệu suất cao
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
helps | giúp |
identify | xác định |
page | trang |
analyze | phân tích |
keywords | từ khóa |
of | của |
your | bạn |
EN The only thing that helps you win this game is the ability to handle the situation of a superior driver
VI Thứ duy nhất giúp bạn chiến thắng trò chơi này là khả năng xử lý tình huống của một tay lái siêu hạng
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
helps | giúp |
you | bạn |
ability | khả năng |
of | của |
game | chơi |
EN Discover how the Zoom Event Services team helps you plan, support, and produce high-quality virtual, live, and hybrid events on Zoom.
VI Khám phá cách đội ngũ Dịch vụ Zoom Event giúp bạn lập kế hoạch, hỗ trợ và tạo ra các sự kiện trực tuyến, sự kiện trực tiếp và sự kiện kết hợp chất lượng cao trên Zoom.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
plan | kế hoạch |
live | trực tiếp |
on | trên |
helps | giúp |
you | bạn |
and | các |
events | sự kiện |
EN Zoom Webinars helps you grow your business and engage your audience with simple, secure, and reliable video-webcasting.
VI Zoom Webinars giúp bạn phát triển hoạt động kinh doanh và thu hút khán giả với hoạt động phát trên web đơn giản, bảo mật và đáng tin cậy.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
helps | giúp |
grow | phát triển |
business | kinh doanh |
reliable | tin cậy |
secure | bảo mật |
your | bạn |
EN Our team helps remove barriers that stand between you and a healthy life. View Community Services
VI Nhóm của chúng tôi giúp loại bỏ các rào cản ngăn cản bạn và một cuộc sống lành mạnh. Xem các dịch vụ cộng đồng
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
team | nhóm |
view | xem |
helps | giúp |
you | bạn |
our | chúng tôi |
life | sống |
and | của |
EN Yes. As one of the best cloud hosts, we built a custom control panel that helps you manage your cloud services easily.
VI Có. Là một trong những nhà cung cấp cloud hosting tốt nhất, chúng tôi tự xây dựng bảng điều khiển có thể giúp bạn quản lý dịch vụ cloud của mình một cách dễ dàng.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
easily | dễ dàng |
of | của |
we | chúng tôi |
helps | giúp |
best | tốt |
your | bạn |
EN Having your own store with its own URL also helps you scale your brand and build credibility
VI Sở hữu cửa hàng của riêng mình với địa chỉ trang web riêng có thể giúp bạn mở rộng thương hiệu và xây dựng niềm tin cho khách hàng
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
store | cửa hàng |
helps | giúp |
brand | thương hiệu |
build | xây dựng |
your | bạn |
own | riêng |
and | của |
having | với |
EN This helps us to provide you with a comprehensive view of your campaign performance.
VI Điều này sẽ giúp chúng tôi cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về hiệu suất chiến dịch của bạn.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
helps | giúp |
comprehensive | toàn diện |
campaign | chiến dịch |
performance | hiệu suất |
provide | cung cấp |
your | của bạn |
this | này |
you | bạn |
EN Using archetypes in your marketing helps you decide which colors, fonts, and words should be used to represent your brand.
VI Sử dụng nguyên mẫu trong hoạt động tiếp thị giúp bạn quyết định nên sử dụng màu sắc, phông chữ và từ nào để đại diện cho thương hiệu của mình.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
in | trong |
helps | giúp |
decide | quyết định |
brand | thương hiệu |
should | nên |
your | bạn |
and | của |
using | sử dụng |
EN "This helps you improve the quality of your service leading to higher conversion rates".
VI "Điều này giúp bạn cải tiến chất lượng dịch vụ, từ đó nâng cao tỷ lệ chuyển đổi".
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
improve | nâng cao |
quality | chất lượng |
higher | cao |
conversion | chuyển đổi |
helps | giúp |
you | bạn |
this | này |
EN The report helps you extrapolate the most popular items among your customers, as well as detect the ones which often remain unnoticed
VI Báo cáo giúp bạn ngoại suy các mặt hàng được khách hàng quan tâm nhất, cũng như phát hiện những mặt hàng thường ít được chú ý
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
report | báo cáo |
helps | giúp |
often | thường |
as | như |
customers | khách hàng |
items | các |
the | những |
you | bạn |
EN Learn the most common challenges associated with traditional browser isolation approaches, and how Cloudflare's Zero Trust platform helps overcome them.
VI Tìm hiểu những thách thức phổ biến nhất liên quan đến các phương pháp cô lập trình duyệt truyền thống và cách nền tảng Zero Trust của Cloudflare giúp vượt qua chúng.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
learn | hiểu |
challenges | thách thức |
traditional | truyền thống |
platform | nền tảng |
helps | giúp |
browser | trình duyệt |
يتم عرض 50 من إجمالي 50 ترجمة