EN Houston-Harris County Eviction Intervention Program
EN Houston-Harris County Eviction Intervention Program
VI Chương trình Can thiệp Trục xuất Quận Houston-Harris
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
program | chương trình |
EN Applications can only be submitted through community partners – or EIP Community Partners – that are located throughout Houston and Harris County
VI Đơn đăng ký chỉ có thể được nộp thông qua các đối tác cộng đồng - hoặc Đối tác Cộng đồng EIP - nằm trên khắp Houston và Quận Harris
EN Harris County and the City of Houston are providing rental assistance for past-due rent to help eligible tenants who are in danger of eviction
VI Quận Harris và Thành phố Houston đang cung cấp hỗ trợ tiền thuê nhà cho tiền thuê nhà quá hạn để giúp những người thuê nhà đủ điều kiện có nguy cơ bị trục xuất
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
providing | cung cấp |
help | giúp |
to | tiền |
are | đang |
EN The VEM combines HPI with California Department of Public Health (CDPH)-derived scores
VI VEM kết hợp dữ liệu của HPI với các mức điểm từ Sở Y Tế Công Cộng California (California Department of Public Health, CDPH)
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
california | california |
of | của |
cdph | cdph |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
this | này |
to | với |
and | các |
EN ecoligo combines sustainable investing with economic development in the target countries
VI ecoligo kết hợp đầu tư bền vững với phát triển kinh tế ở các quốc gia mục tiêu
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
sustainable | bền vững |
development | phát triển |
target | mục tiêu |
countries | quốc gia |
the | các |
with | với |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
this | này |
to | với |
and | các |
EN The VEM combines HPI with California Department of Public Health (CDPH)-derived scores
VI VEM kết hợp dữ liệu của HPI với các mức điểm từ Sở Y Tế Công Cộng California (California Department of Public Health, CDPH)
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
california | california |
of | của |
cdph | cdph |
EN Jordan Valley combines behavioral health and primary care services
VI Jordan Valley kết hợp các dịch vụ chăm sóc ban đầu và sức khỏe hành vi
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
health | sức khỏe |
and | các |
EN Cloud hosting combines the power and reliability of a virtual private server (VPS) with the simplicity of a shared hosting service to create an optimized hosting environment
VI Cloud Hosting kết hợp sức mạnh và độ ổn định của máy chủ ảo (VPS) cùng với tính đơn giản dễ dùng của dịch vụ hosting chia sẻ để tạo ra môi trường hosting tối ưu
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
power | sức mạnh |
environment | môi trường |
of | của |
create | tạo |
EN Build a compelling customer journey with a funnel that combines all the tools relevant to your campaign goal.
VI Tạo một hành trình trải nghiệm khách hàng hấp dẫn với phễu kết hợp mọi công cụ phù hợp với mục tiêu chiến dịch của bạn.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
build | tạo |
campaign | chiến dịch |
goal | mục tiêu |
customer | khách |
your | bạn |
all | của |
يتم عرض 11 من إجمالي 11 ترجمة