ترجمة "growth of renewable" إلى فيتنامي

عرض 50 من 50 ترجمات للعبارة "growth of renewable" من إنجليزي إلى فيتنامي

ترجمات growth of renewable

يمكن ترجمة "growth of renewable" باللغة إنجليزي إلى الكلمات / العبارات فيتنامي التالية:

growth phát triển sự phát triển tăng

ترجمة إنجليزي إلى فيتنامي من growth of renewable

إنجليزي
فيتنامي

EN Powering your business with a clean and renewable energy source like solar lowers your costs and gives you more time to focus on growth

VI Cung cấp năng lượng cho doanh nghiệp của bạn bằng nguồn năng lượng sạch và tái tạo như năng lượng mặt trời giúp giảm chi phí của bạn và cho bạn nhiều thời gian hơn để tập trung vào tăng trưởng

إنجليزي فيتنامي
business doanh nghiệp
energy năng lượng
source nguồn
time thời gian
costs phí
with bằng
solar mặt trời
growth tăng
your của bạn
and

EN Powering your business with a clean and renewable energy source like solar lowers your costs and gives you more time to focus on growth

VI Cung cấp năng lượng cho doanh nghiệp của bạn bằng nguồn năng lượng sạch và tái tạo như năng lượng mặt trời giúp giảm chi phí của bạn và cho bạn nhiều thời gian hơn để tập trung vào tăng trưởng

إنجليزي فيتنامي
business doanh nghiệp
energy năng lượng
source nguồn
time thời gian
costs phí
with bằng
solar mặt trời
growth tăng
your của bạn
and

EN In fact, we’re already on track to getting 33% of our electricity from renewable resources by 2030.

VI Trên thực tế, chúng ta đã đang đi đúng hướng để đạt mục tiêu có 33% lượng điện được sản xuất từ các nguồn tái tạo vào năm 2030.

إنجليزي فيتنامي
resources nguồn
electricity điện
were được
on trên
of chúng

EN See how Sierra Nevada Brewing has become nearly independent from the grid, operating with clean and renewable energy sources.

VI Xem cách Sierra Nevada Brewing trở nên gần như độc lập với lưới điện, vận hành với các nguồn năng lượng sạch và có thể tái tạo.

إنجليزي فيتنامي
see xem
has nên
grid lưới
energy năng lượng
sources nguồn
and các

EN We’re a national nonprofit working to make renewable energy accessible to underserved communities

VI Chúng tôi là một tổ chức phi lợi nhuận quốc gia nỗ lực đưa nguồn năng lượng tái tạo đến với các cộng đồng nghèo khó

إنجليزي فيتنامي
national quốc gia
energy năng lượng

EN Why is it important for underserved communities to have access to renewable energy?

VI Tại sao việc các cộng đồng nghèo khó được tiếp cận với nguồn năng lượng tái tạo lại quan trọng?

إنجليزي فيتنامي
important quan trọng
have tạo
access tiếp cận
energy năng lượng
why tại sao

EN Support clean, renewable energy by investing online in minutes, starting with as little as €100

VI Hỗ trợ năng lượng sạch, tái tạo bằng cách đầu tư trực tuyến trong vài phút, bắt đầu với số tiền ít nhất là € 100

EN We must transition our economies to renewable energy faster than we ever have

VI Chúng ta phải chuyển đổi nền kinh tế sang năng lượng tái tạo nhanh hơn bao giờ hết

إنجليزي فيتنامي
energy năng lượng
faster nhanh hơn
to đổi

EN We're eager to scale up as quickly as possible to bring solar to any businesses in the Global South that would benefit from clean, renewable energy

VI Chúng tôi mong muốn mở rộng quy mô càng nhanh càng tốt để mang năng lượng mặt trời đến bất kỳ doanh nghiệp nào ở miền Nam Toàn cầu được hưởng lợi từ năng lượng sạch, tái tạo

إنجليزي فيتنامي
quickly nhanh
any chúng tôi
businesses doanh nghiệp
global toàn cầu
energy năng lượng
solar mặt trời

EN Emerging markets: renewable energy hotpots

VI Các thị trường mới nổi: các điểm nóng về năng lượng tái tạo

إنجليزي فيتنامي
emerging các
markets thị trường
energy năng lượng

EN ecoligo invest is a crowdinvesting platform, initiated by ecoligo GmbH, for effective renewable energy projects focusing on developing and emerging countries

VI ecoligo investment là một nền tảng huy động vốn cộng đồng do ecoligo GmbH khởi xướng, dành cho các dự án năng lượng tái tạo hiệu quả tập trung vào các quốc gia đang phát triển và mới nổi

إنجليزي فيتنامي
ecoligo ecoligo
platform nền tảng
energy năng lượng
projects dự án
developing phát triển
countries quốc gia
and
emerging các

EN Any project in these regions could be of interest to us for the opportunity to support local companies by making renewable energy accessible.

VI Bất kỳ dự án nào ở những khu vực này đều có thể được chúng tôi quan tâm vì cơ hội để hỗ trợ các công ty địa phương bằng cách tiếp cận năng lượng tái tạo.

إنجليزي فيتنامي
project dự án
regions khu vực
energy năng lượng
companies công ty
these này

EN Canada’s ICT sector posted strong growth in 2019 and outperformed the overall Canadian economy in output, employment, and innovation growth.

VI Ngành CNTT Canada có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong năm 2019 và vượt trội so với toàn bộ nền kinh tế Canada về sản lượng, việc làm và tốc độ đổi mới.

إنجليزي فيتنامي
growth tăng
in trong
and với
canadian canada
employment việc làm

EN Canada’s ICT sector posted strong growth in 2019 and outperformed the overall Canadian economy in output, employment, and innovation growth

VI Ngành CNTT Canada có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong năm 2019 và vượt trội so với toàn bộ nền kinh tế Canada về sản lượng, việc làm và tốc độ đổi mới

إنجليزي فيتنامي
growth tăng
in trong
and với
canadian canada
employment việc làm

EN Adjust's latest report, in collaboration with Facebook, provides detailed analysis of regional and vertical growth rates, as well as expert insights into growth strategies.

VI Báo cáo mới nhất của Adjust, với sự hợp tác của Facebook, phân tích tốc độ tăng trưởng của từng ngành và từng khu vực, cũng như tìm hiểu quan điểm của các chuyên gia về chiến lược tăng trưởng.

إنجليزي فيتنامي
latest mới
facebook facebook
regional khu vực
growth tăng
strategies chiến lược
report báo cáo
of của
analysis phân tích

EN Canada’s ICT sector posted strong growth in 2019 and outperformed the overall Canadian economy in output, employment, and innovation growth.

VI Ngành CNTT Canada có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong năm 2019 và vượt trội so với toàn bộ nền kinh tế Canada về sản lượng, việc làm và tốc độ đổi mới.

إنجليزي فيتنامي
growth tăng
in trong
and với
canadian canada
employment việc làm

EN “If you ask an agency to deliver 10x organic search growth through content, they will assign a large team to your project

VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn

EN “There is a direct correlation between using Semrush, being focused on SEO, and the sheer growth that we’ve had

VI "Mối tương quan trực tiếp giữa việc sử dụng Semrush, chuyên biệt về SEO và sự phát triển tuyệt đối mà chúng tôi đã có

إنجليزي فيتنامي
between giữa

EN Informed decisions powered by leading market analytics data for your business growth

VI Được cung cấp bởi dữ liệu phân tích thị trường hàng đầu, các quyết định được cung cấp thông tin dành cho sự phát triển kinh doanh của bạn

إنجليزي فيتنامي
decisions quyết định
market thị trường
analytics phân tích
business kinh doanh
data dữ liệu
your của bạn
growth phát triển

EN Identify companies with the highest share of visibility and consistent marketing budget growth

VI Xác định các công ty có tỷ lệ hiển thị cao nhất và tăng trưởng ngân sách tiếp thị nhất quán

إنجليزي فيتنامي
identify xác định
budget ngân sách
growth tăng
highest cao
and thị
companies công ty
the các

EN B2B leads, map of competitive positioning, investment/growth signal

VI Khách hàng tiềm năng B2B, bản đồ định vị cạnh tranh, tín hiệu đầu tư / tăng trưởng

إنجليزي فيتنامي
leads khách hàng tiềm năng
growth tăng

EN Discover growing companies and their main traffic growth channels

VI Khám phá các công ty đang phát triển và lưu lượng truy cập chính qua các kênh tăng trưởng

إنجليزي فيتنامي
main chính
channels kênh
and các
companies công ty
growth phát triển

EN Identify the top players in a market, domains with high growth and market placement, and potential partnership & b2b leads.

VI Xác định những người chơi hàng đầu trong một thị trường, các lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao cũng như các mối quan hệ đối tác & b2b tiềm năng.

إنجليزي فيتنامي
identify xác định
players người chơi
in trong
market thị trường
growth tăng
and các
high cao
top hàng đầu

EN Identify the top players in a market & domains with high growth and market placement

VI Xác định những người dẫn đầu trong thị trường & lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao

إنجليزي فيتنامي
identify xác định
in trong
market thị trường
growth tăng
high cao

EN Meet the most advanced growth tools for video creators

VI Sử dụng các công cụ giúp phát triển kênh tốt nhất dành cho nhà sáng tạo video

إنجليزي فيتنامي
growth phát triển
video video
most tốt

EN Daily Ideas gives you personalized inspiration to boost your growth

VI Ý tưởng mỗi ngày truyền nguồn cảm hứng dành riêng cho bạn giúp bạn phát triển kênh của mình

إنجليزي فيتنامي
growth phát triển
gives cho
you bạn

EN News about Agency Growth Kit | Semrush

VI Tin tức về Agency Growth Kit | Semrush

إنجليزي فيتنامي
news tin tức

EN Businesses are shifting from resilience to recovery and growth

VI Các doanh nghiệp đang chuyển đổi từ trạng thái duy trì hoạt động sang khôi phục và tăng trưởng trở lại

إنجليزي فيتنامي
growth tăng
and các
businesses doanh nghiệp

EN While some DeFi protocols have migrated over to Smart Chain from other blockchain networks, dozens of Smart Chain-native DApps have emerged and experienced substantial user growth since their inceptions

VI Trong khi một số giao thức DeFi đã chuyển sang Smart Chain từ các blockchain khác, thì hàng chục DApp gốc của Smart Chain đã xuất hiện và trải qua sự tăng trưởng người dùng nhanh chóng kể từ khi BSC ra đời

إنجليزي فيتنامي
protocols giao thức
other khác
growth tăng
of của
while khi
user dùng

EN vidIQ's suite scales with your organization, bringing your team closer to your growth goals.

VI vidIQ phù hợp với quy mô tổ chức của bạn, giúp bạn và các nhóm của bạn tiến gần hơn đến mục tiêu phát triển của mình.

إنجليزي فيتنامي
organization tổ chức
team nhóm
growth phát triển
goals mục tiêu
your của bạn
with với

EN As a place for commuting students to announce and showcase the results of their daily learning, parents and related parties will feel the growth of their children

VI Là nơi để học sinh đi làm thông báo và giới thiệu kết quả học tập hàng ngày, phụ huynh và các bên liên quan sẽ cảm nhận được sự trưởng thành của con em mình

إنجليزي فيتنامي
place nơi
will được
their họ
the nhận

EN "The birth and growth of the EDION Group"

VI "Sự ra đời và phát triển của nhóm EDION "

إنجليزي فيتنامي
growth phát triển
group nhóm

EN With an evaluation system that emphasizes processes, we will lead to individual growth by implementing actions that lead to results

VI Với một hệ thống đánh giá nhấn mạnh các quy trình, chúng tôi sẽ dẫn đến tăng trưởng cá nhân bằng cách thực hiện các hành động dẫn đến kết quả

إنجليزي فيتنامي
system hệ thống
processes quy trình
we chúng tôi
growth tăng
individual cá nhân

EN We provide unlimited global growth opportunities for our customers, freeing them of the payment constraints.

VI Chúng tôi mang đến cơ hội phát triển toàn cầu không giới hạn cho khách hàng, giải phóng họ khỏi những rào cản về thanh toán.

إنجليزي فيتنامي
provide cho
unlimited không giới hạn
global toàn cầu
growth phát triển
payment thanh toán
we chúng tôi
customers khách
them chúng

EN Niche communities: The next big growth channel

VI Các quy tắc ứng xử dùng trong email dịch vụ khách hàng

إنجليزي فيتنامي
the dịch

EN Accelerate your growth and broaden your reach by partnering with us!

VI Đẩy nhanh tốc độ phát triển và mở rộng phạm vi tiếp cận của bạn bằng cách hợp tác với chúng tôi!

إنجليزي فيتنامي
growth phát triển
reach phạm vi
your bạn
and của

EN Besides, we also bring a strategic investors who can support for corporate in long term growth strategy.

VI Ngoài ra, Yuanta còn giới thiệu các cổ đông chiến lược hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình phát triển.

إنجليزي فيتنامي
corporate doanh nghiệp
growth phát triển
strategy chiến lược
in trong

EN Ensure consistent growth with a robust IoT foundation

VI Đảm bảo sự phát triển nhất quán với nền tảng vững mạnh của IoT

إنجليزي فيتنامي
growth phát triển
with với
a của

EN Your payment infrastructure will always be on the leading edge, facilitating rather than blocking your global growth.

VI Hạ tầng thanh toán của bạn sẽ luôn áp dụng các công nghệ dẫn đầu, nhằm hỗ trợ công việc tốt hơn thay vì kìm lại sự phát triển toàn cầu của bạn.

إنجليزي فيتنامي
payment thanh toán
always luôn
global toàn cầu
your của bạn
growth phát triển
on đầu
the của

EN Revolutionary banking services for your unlimited growth

VI Các dịch vụ ngân hàng mang tính cách mạng giúp bạn phát triển không giới hạn

إنجليزي فيتنامي
banking ngân hàng
services giúp
unlimited không giới hạn
growth phát triển
your bạn

EN Global energy demand is expected to rise by 50% by 2050 — exponential growth we can’t support with fossil fuels

VI Nhu cầu năng lượng toàn cầu dự kiến sẽ tăng 50% vào năm 2050 - mức tăng trưởng theo cấp số nhân mà chúng ta không thể hỗ trợ bằng nhiên liệu hóa thạch

إنجليزي فيتنامي
growth tăng
with bằng
by theo

EN They get more time to focus on their own growth and success

VI Họ có nhiều thời gian hơn để tập trung vào sự phát triển và thành công của bản thân

إنجليزي فيتنامي
time thời gian
growth phát triển
and
more nhiều

EN In turn, that growth boosts the local economy and provides more stable livelihoods to business owners and their employees.

VI Đổi lại, sự tăng trưởng đó thúc đẩy nền kinh tế địa phương và mang lại sinh kế ổn định hơn cho các chủ doanh nghiệp và nhân viên của họ.

إنجليزي فيتنامي
business doanh nghiệp
employees nhân viên
growth tăng

EN The growth means that businesses in these markets have increasing energy demands that have historically been met by the burning of fossil fuels

VI Sự tăng trưởng có nghĩa là các doanh nghiệp ở những thị trường này có nhu cầu năng lượng ngày càng tăng mà trước đây đã được đáp ứng bằng việc đốt nhiên liệu hóa thạch

إنجليزي فيتنامي
means có nghĩa
markets thị trường
energy năng lượng
the trường
growth tăng
businesses doanh nghiệp
in trước
that liệu
of này
been các

EN Re-energising Asia: Economic Growth And Energy Demand

VI Cung cấp năng lượng cho tầng lớp trung lưu đang gia tăng ở châu Á

إنجليزي فيتنامي
growth tăng
energy năng lượng

EN While some DeFi protocols have migrated over to Smart Chain from other blockchain networks, dozens of Smart Chain-native DApps have emerged and experienced substantial user growth since their inceptions

VI Trong khi một số giao thức DeFi đã chuyển sang Smart Chain từ các blockchain khác, thì hàng chục DApp gốc của Smart Chain đã xuất hiện và trải qua sự tăng trưởng người dùng nhanh chóng kể từ khi BSC ra đời

إنجليزي فيتنامي
protocols giao thức
other khác
growth tăng
of của
while khi
user dùng

EN Streamline your agency processes for growth

VI Hợp lý hóa các quy trình agency của bạn để phát triển

إنجليزي فيتنامي
processes quy trình
growth phát triển
your của bạn

EN “If you ask an agency to deliver 10x organic search growth through content, they will assign a large team to your project

VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn

EN “There is a direct correlation between using Semrush, being focused on SEO, and the sheer growth that we’ve had

VI "Mối tương quan trực tiếp giữa việc sử dụng Semrush, chuyên biệt về SEO và sự phát triển tuyệt đối mà chúng tôi đã có

إنجليزي فيتنامي
between giữa

EN Streamline your agency processes for growth

VI Hợp lý hóa các quy trình agency của bạn để phát triển

إنجليزي فيتنامي
processes quy trình
growth phát triển
your của bạn

يتم عرض 50 من إجمالي 50 ترجمة