EN Powering your business with a clean and renewable energy source like solar lowers your costs and gives you more time to focus on growth
يمكن ترجمة "growth of renewable" باللغة إنجليزي إلى الكلمات / العبارات فيتنامي التالية:
growth | phát triển sự phát triển tăng |
EN Powering your business with a clean and renewable energy source like solar lowers your costs and gives you more time to focus on growth
VI Cung cấp năng lượng cho doanh nghiệp của bạn bằng nguồn năng lượng sạch và tái tạo như năng lượng mặt trời giúp giảm chi phí của bạn và cho bạn nhiều thời gian hơn để tập trung vào tăng trưởng
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
business | doanh nghiệp |
energy | năng lượng |
source | nguồn |
time | thời gian |
costs | phí |
with | bằng |
solar | mặt trời |
growth | tăng |
your | của bạn |
and | và |
EN Powering your business with a clean and renewable energy source like solar lowers your costs and gives you more time to focus on growth
VI Cung cấp năng lượng cho doanh nghiệp của bạn bằng nguồn năng lượng sạch và tái tạo như năng lượng mặt trời giúp giảm chi phí của bạn và cho bạn nhiều thời gian hơn để tập trung vào tăng trưởng
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
business | doanh nghiệp |
energy | năng lượng |
source | nguồn |
time | thời gian |
costs | phí |
with | bằng |
solar | mặt trời |
growth | tăng |
your | của bạn |
and | và |
EN In fact, we’re already on track to getting 33% of our electricity from renewable resources by 2030.
VI Trên thực tế, chúng ta đã đang đi đúng hướng để đạt mục tiêu có 33% lượng điện được sản xuất từ các nguồn tái tạo vào năm 2030.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
resources | nguồn |
electricity | điện |
were | được |
on | trên |
of | chúng |
EN See how Sierra Nevada Brewing has become nearly independent from the grid, operating with clean and renewable energy sources.
VI Xem cách Sierra Nevada Brewing trở nên gần như độc lập với lưới điện, vận hành với các nguồn năng lượng sạch và có thể tái tạo.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
see | xem |
has | nên |
grid | lưới |
energy | năng lượng |
sources | nguồn |
and | các |
EN We’re a national nonprofit working to make renewable energy accessible to underserved communities
VI Chúng tôi là một tổ chức phi lợi nhuận quốc gia nỗ lực đưa nguồn năng lượng tái tạo đến với các cộng đồng nghèo khó
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
national | quốc gia |
energy | năng lượng |
EN Why is it important for underserved communities to have access to renewable energy?
VI Tại sao việc các cộng đồng nghèo khó được tiếp cận với nguồn năng lượng tái tạo lại quan trọng?
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
important | quan trọng |
have | tạo |
access | tiếp cận |
energy | năng lượng |
why | tại sao |
EN Support clean, renewable energy by investing online in minutes, starting with as little as €100
VI Hỗ trợ năng lượng sạch, tái tạo bằng cách đầu tư trực tuyến trong vài phút, bắt đầu với số tiền ít nhất là € 100
EN We must transition our economies to renewable energy faster than we ever have
VI Chúng ta phải chuyển đổi nền kinh tế sang năng lượng tái tạo nhanh hơn bao giờ hết
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
energy | năng lượng |
faster | nhanh hơn |
to | đổi |
EN We're eager to scale up as quickly as possible to bring solar to any businesses in the Global South that would benefit from clean, renewable energy
VI Chúng tôi mong muốn mở rộng quy mô càng nhanh càng tốt để mang năng lượng mặt trời đến bất kỳ doanh nghiệp nào ở miền Nam Toàn cầu được hưởng lợi từ năng lượng sạch, tái tạo
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
quickly | nhanh |
any | chúng tôi |
businesses | doanh nghiệp |
global | toàn cầu |
energy | năng lượng |
solar | mặt trời |
EN Emerging markets: renewable energy hotpots
VI Các thị trường mới nổi: các điểm nóng về năng lượng tái tạo
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
emerging | các |
markets | thị trường |
energy | năng lượng |
EN ecoligo invest is a crowdinvesting platform, initiated by ecoligo GmbH, for effective renewable energy projects focusing on developing and emerging countries
VI ecoligo investment là một nền tảng huy động vốn cộng đồng do ecoligo GmbH khởi xướng, dành cho các dự án năng lượng tái tạo hiệu quả tập trung vào các quốc gia đang phát triển và mới nổi
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
platform | nền tảng |
energy | năng lượng |
projects | dự án |
developing | phát triển |
countries | quốc gia |
and | và |
emerging | các |
EN Any project in these regions could be of interest to us for the opportunity to support local companies by making renewable energy accessible.
VI Bất kỳ dự án nào ở những khu vực này đều có thể được chúng tôi quan tâm vì cơ hội để hỗ trợ các công ty địa phương bằng cách tiếp cận năng lượng tái tạo.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
project | dự án |
regions | khu vực |
energy | năng lượng |
companies | công ty |
these | này |
EN Canada’s ICT sector posted strong growth in 2019 and outperformed the overall Canadian economy in output, employment, and innovation growth.
VI Ngành CNTT Canada có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong năm 2019 và vượt trội so với toàn bộ nền kinh tế Canada về sản lượng, việc làm và tốc độ đổi mới.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
growth | tăng |
in | trong |
and | với |
canadian | canada |
employment | việc làm |
EN Canada’s ICT sector posted strong growth in 2019 and outperformed the overall Canadian economy in output, employment, and innovation growth
VI Ngành CNTT Canada có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong năm 2019 và vượt trội so với toàn bộ nền kinh tế Canada về sản lượng, việc làm và tốc độ đổi mới
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
growth | tăng |
in | trong |
and | với |
canadian | canada |
employment | việc làm |
EN Adjust's latest report, in collaboration with Facebook, provides detailed analysis of regional and vertical growth rates, as well as expert insights into growth strategies.
VI Báo cáo mới nhất của Adjust, với sự hợp tác của Facebook, phân tích tốc độ tăng trưởng của từng ngành và từng khu vực, cũng như tìm hiểu quan điểm của các chuyên gia về chiến lược tăng trưởng.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
latest | mới |
regional | khu vực |
growth | tăng |
strategies | chiến lược |
report | báo cáo |
of | của |
analysis | phân tích |
EN Canada’s ICT sector posted strong growth in 2019 and outperformed the overall Canadian economy in output, employment, and innovation growth.
VI Ngành CNTT Canada có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong năm 2019 và vượt trội so với toàn bộ nền kinh tế Canada về sản lượng, việc làm và tốc độ đổi mới.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
growth | tăng |
in | trong |
and | với |
canadian | canada |
employment | việc làm |
EN “If you ask an agency to deliver 10x organic search growth through content, they will assign a large team to your project
VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn
EN “There is a direct correlation between using Semrush, being focused on SEO, and the sheer growth that we’ve had
VI "Mối tương quan trực tiếp giữa việc sử dụng Semrush, chuyên biệt về SEO và sự phát triển tuyệt đối mà chúng tôi đã có
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
between | giữa |
EN Informed decisions powered by leading market analytics data for your business growth
VI Được cung cấp bởi dữ liệu phân tích thị trường hàng đầu, các quyết định được cung cấp thông tin dành cho sự phát triển kinh doanh của bạn
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
decisions | quyết định |
market | thị trường |
analytics | phân tích |
business | kinh doanh |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
growth | phát triển |
EN Identify companies with the highest share of visibility and consistent marketing budget growth
VI Xác định các công ty có tỷ lệ hiển thị cao nhất và tăng trưởng ngân sách tiếp thị nhất quán
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
identify | xác định |
budget | ngân sách |
growth | tăng |
highest | cao |
and | thị |
companies | công ty |
the | các |
EN B2B leads, map of competitive positioning, investment/growth signal
VI Khách hàng tiềm năng B2B, bản đồ định vị cạnh tranh, tín hiệu đầu tư / tăng trưởng
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
leads | khách hàng tiềm năng |
growth | tăng |
EN Discover growing companies and their main traffic growth channels
VI Khám phá các công ty đang phát triển và lưu lượng truy cập chính qua các kênh tăng trưởng
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
main | chính |
channels | kênh |
and | các |
companies | công ty |
growth | phát triển |
EN Identify the top players in a market, domains with high growth and market placement, and potential partnership & b2b leads.
VI Xác định những người chơi hàng đầu trong một thị trường, các lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao cũng như các mối quan hệ đối tác & b2b tiềm năng.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
identify | xác định |
players | người chơi |
in | trong |
market | thị trường |
growth | tăng |
and | các |
high | cao |
top | hàng đầu |
EN Identify the top players in a market & domains with high growth and market placement
VI Xác định những người dẫn đầu trong thị trường & lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
identify | xác định |
in | trong |
market | thị trường |
growth | tăng |
high | cao |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
growth | phát triển |
video | video |
most | tốt |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
growth | phát triển |
gives | cho |
you | bạn |
EN News about Agency Growth Kit | Semrush
VI Tin tức về Agency Growth Kit | Semrush
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
news | tin tức |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
growth | tăng |
and | các |
businesses | doanh nghiệp |
EN While some DeFi protocols have migrated over to Smart Chain from other blockchain networks, dozens of Smart Chain-native DApps have emerged and experienced substantial user growth since their inceptions
VI Trong khi một số giao thức DeFi đã chuyển sang Smart Chain từ các blockchain khác, thì hàng chục DApp gốc của Smart Chain đã xuất hiện và trải qua sự tăng trưởng người dùng nhanh chóng kể từ khi BSC ra đời
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
protocols | giao thức |
other | khác |
growth | tăng |
of | của |
while | khi |
user | dùng |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
organization | tổ chức |
team | nhóm |
growth | phát triển |
goals | mục tiêu |
your | của bạn |
with | với |
EN As a place for commuting students to announce and showcase the results of their daily learning, parents and related parties will feel the growth of their children
VI Là nơi để học sinh đi làm thông báo và giới thiệu kết quả học tập hàng ngày, phụ huynh và các bên liên quan sẽ cảm nhận được sự trưởng thành của con em mình
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
place | nơi |
will | được |
their | họ |
the | nhận |
EN "The birth and growth of the EDION Group"
VI "Sự ra đời và phát triển của nhóm EDION "
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
growth | phát triển |
group | nhóm |
EN With an evaluation system that emphasizes processes, we will lead to individual growth by implementing actions that lead to results
VI Với một hệ thống đánh giá nhấn mạnh các quy trình, chúng tôi sẽ dẫn đến tăng trưởng cá nhân bằng cách thực hiện các hành động dẫn đến kết quả
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
system | hệ thống |
processes | quy trình |
we | chúng tôi |
growth | tăng |
individual | cá nhân |
EN We provide unlimited global growth opportunities for our customers, freeing them of the payment constraints.
VI Chúng tôi mang đến cơ hội phát triển toàn cầu không giới hạn cho khách hàng, giải phóng họ khỏi những rào cản về thanh toán.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
provide | cho |
unlimited | không giới hạn |
global | toàn cầu |
growth | phát triển |
payment | thanh toán |
we | chúng tôi |
customers | khách |
them | chúng |
EN Niche communities: The next big growth channel
VI Các quy tắc ứng xử dùng trong email dịch vụ khách hàng
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
the | dịch |
EN Accelerate your growth and broaden your reach by partnering with us!
VI Đẩy nhanh tốc độ phát triển và mở rộng phạm vi tiếp cận của bạn bằng cách hợp tác với chúng tôi!
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
growth | phát triển |
reach | phạm vi |
your | bạn |
and | của |
EN Besides, we also bring a strategic investors who can support for corporate in long term growth strategy.
VI Ngoài ra, Yuanta còn giới thiệu các cổ đông chiến lược hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình phát triển.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
corporate | doanh nghiệp |
growth | phát triển |
strategy | chiến lược |
in | trong |
EN Ensure consistent growth with a robust IoT foundation
VI Đảm bảo sự phát triển nhất quán với nền tảng vững mạnh của IoT
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
growth | phát triển |
with | với |
a | của |
EN Your payment infrastructure will always be on the leading edge, facilitating rather than blocking your global growth.
VI Hạ tầng thanh toán của bạn sẽ luôn áp dụng các công nghệ dẫn đầu, nhằm hỗ trợ công việc tốt hơn thay vì kìm lại sự phát triển toàn cầu của bạn.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
payment | thanh toán |
always | luôn |
global | toàn cầu |
your | của bạn |
growth | phát triển |
on | đầu |
the | của |
EN Revolutionary banking services for your unlimited growth
VI Các dịch vụ ngân hàng mang tính cách mạng giúp bạn phát triển không giới hạn
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
banking | ngân hàng |
services | giúp |
unlimited | không giới hạn |
growth | phát triển |
your | bạn |
EN Global energy demand is expected to rise by 50% by 2050 — exponential growth we can’t support with fossil fuels
VI Nhu cầu năng lượng toàn cầu dự kiến sẽ tăng 50% vào năm 2050 - mức tăng trưởng theo cấp số nhân mà chúng ta không thể hỗ trợ bằng nhiên liệu hóa thạch
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
growth | tăng |
with | bằng |
by | theo |
EN They get more time to focus on their own growth and success
VI Họ có nhiều thời gian hơn để tập trung vào sự phát triển và thành công của bản thân
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
time | thời gian |
growth | phát triển |
and | và |
more | nhiều |
EN In turn, that growth boosts the local economy and provides more stable livelihoods to business owners and their employees.
VI Đổi lại, sự tăng trưởng đó thúc đẩy nền kinh tế địa phương và mang lại sinh kế ổn định hơn cho các chủ doanh nghiệp và nhân viên của họ.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
business | doanh nghiệp |
employees | nhân viên |
growth | tăng |
EN The growth means that businesses in these markets have increasing energy demands that have historically been met by the burning of fossil fuels
VI Sự tăng trưởng có nghĩa là các doanh nghiệp ở những thị trường này có nhu cầu năng lượng ngày càng tăng mà trước đây đã được đáp ứng bằng việc đốt nhiên liệu hóa thạch
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
means | có nghĩa |
markets | thị trường |
energy | năng lượng |
the | trường |
growth | tăng |
businesses | doanh nghiệp |
in | trước |
that | liệu |
of | này |
been | các |
EN Re-energising Asia: Economic Growth And Energy Demand
VI Cung cấp năng lượng cho tầng lớp trung lưu đang gia tăng ở châu Á
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
growth | tăng |
energy | năng lượng |
EN While some DeFi protocols have migrated over to Smart Chain from other blockchain networks, dozens of Smart Chain-native DApps have emerged and experienced substantial user growth since their inceptions
VI Trong khi một số giao thức DeFi đã chuyển sang Smart Chain từ các blockchain khác, thì hàng chục DApp gốc của Smart Chain đã xuất hiện và trải qua sự tăng trưởng người dùng nhanh chóng kể từ khi BSC ra đời
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
protocols | giao thức |
other | khác |
growth | tăng |
of | của |
while | khi |
user | dùng |
EN Streamline your agency processes for growth
VI Hợp lý hóa các quy trình agency của bạn để phát triển
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
processes | quy trình |
growth | phát triển |
your | của bạn |
EN “If you ask an agency to deliver 10x organic search growth through content, they will assign a large team to your project
VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn
EN “There is a direct correlation between using Semrush, being focused on SEO, and the sheer growth that we’ve had
VI "Mối tương quan trực tiếp giữa việc sử dụng Semrush, chuyên biệt về SEO và sự phát triển tuyệt đối mà chúng tôi đã có
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
between | giữa |
EN Streamline your agency processes for growth
VI Hợp lý hóa các quy trình agency của bạn để phát triển
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
processes | quy trình |
growth | phát triển |
your | của bạn |
يتم عرض 50 من إجمالي 50 ترجمة