EN Golden Key: You can get the Golden Key by completing shipment or passing disaster challenges.
EN Golden Key: You can get the Golden Key by completing shipment or passing disaster challenges.
VI Golden Key: Bạn có thể nhận Chìa Khóa Vàng bằng cách hoàn thành giao hàng hoặc vượt qua các thử thách thảm họa.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
or | hoặc |
challenges | thử thách |
key | chìa |
the | nhận |
get | các |
EN See how completing Goldie’s weekly energy-saving challenges can help protect our Golden State.
VI Hãy tìm hiểu xem tại sao hoàn thành các thử thách tiết kiệm năng lượng hàng tuần của Goldie lại có thể giúp bảo vệ Tiểu Bang Vàng của chúng ta.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
challenges | thử thách |
help | giúp |
our | của chúng ta |
state | tiểu bang |
can | hiểu |
how | các |
EN That’s why we’re inviting you to Keep It Golden®—to better manage your energy use for the future of California.
VI Chính vì vậy, chúng tôi mời bạn tham gia Keep It Golden® — để quản lý tốt hơn việc sử dụng năng lượng của bạn, vì tương lai của California.
EN “Keep It Golden”® is a registered trademark of California Public Utilities Commission and the California Energy Commission. All rights reserved
VI “Keep It Golden®” là nhãn hiệu đã đăng ký của Ủy ban tiện ích công cộng California và Ủy ban năng lượng California. Đã được đăng ký Bản quyền.
EN When you share our content, you’re inspiring other Californians to Keep it Golden.
VI Khi bạn chia sẻ nội dung của chúng tôi, bạn sẽ truyền cảm hứng cho những người dân California khác để Tiếp tục Tỏa sáng.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
other | khác |
you | bạn |
our | chúng tôi |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
area | khu vực |
pool | hồ bơi |
and | với |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
on | trên |
then | sau |
your | là |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
on | trên |
EN Glossy golden shine music jukebox machine with neon lights illumination
VI bờ hồ, toàn cảnh, đêm, Aurora borealis, cảnh quan, sông băng, núi
يتم عرض 9 من إجمالي 9 ترجمة