EN Build designs faster Reduce wall-clock time for Computational Fluid Dynamics (CFD) simulations
EN Build designs faster Reduce wall-clock time for Computational Fluid Dynamics (CFD) simulations
VI Dựng thiết kế nhanh hơn Giảm thời gian thực hiện các mô phỏng Điện toán động lực học chất lưu (CFD)
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
reduce | giảm |
time | thời gian |
faster | nhanh |
EN Build designs faster Reduce wall-clock time for Computational Fluid Dynamics (CFD) simulations
VI Dựng thiết kế nhanh hơn Giảm thời gian thực hiện các mô phỏng Điện toán động lực học chất lưu (CFD)
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
reduce | giảm |
time | thời gian |
faster | nhanh |
EN Easy to use, intuitive and fluid interface, support always willing to assist in problems that may appear.
VI Dễ sử dụng, giao diện trực quan và linh hoạt, đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng giúp đỡ bạn xử lý các vấn đề.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
use | sử dụng |
interface | giao diện |
support | giúp |
always | luôn |
and | các |
EN Bring fluid interactions to hybrid teams with Zoom Huddles
VI Hỗ trợ tương tác mượt mà cho các nhóm làm việc theo hình thức kết hợp với Zoom Huddles
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
teams | nhóm |
with | với |
VI Các thủ thuật nhỏ để hỗ trợ sự thoải mái cho bệnh nhân, ví dụ như thoát dịch vùng bụng (đặt túi) hoặc đặt ống hay ống dẫn lưu vĩnh viên
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
or | hoặc |
as | như |
VI Các thủ thuật nhỏ để hỗ trợ sự thoải mái cho bệnh nhân, ví dụ như thoát dịch vùng bụng (đặt túi) hoặc đặt ống hay ống dẫn lưu vĩnh viên
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
or | hoặc |
as | như |
VI Các thủ thuật nhỏ để hỗ trợ sự thoải mái cho bệnh nhân, ví dụ như thoát dịch vùng bụng (đặt túi) hoặc đặt ống hay ống dẫn lưu vĩnh viên
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
or | hoặc |
as | như |
VI Các thủ thuật nhỏ để hỗ trợ sự thoải mái cho bệnh nhân, ví dụ như thoát dịch vùng bụng (đặt túi) hoặc đặt ống hay ống dẫn lưu vĩnh viên
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
or | hoặc |
as | như |
EN Increase the speed, accuracy, and scale of virtual screening, quantum mechanics, molecular dynamics, and 3D structure solutions.
VI Tăng tốc độ, độ chính xác và quy mô của các giải pháp cấu trúc 3D, sàng lọc ảo, cơ học lượng tử và động năng phân tử.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
increase | tăng |
structure | cấu trúc |
of | của |
solutions | giải pháp |
EN Increase the speed, accuracy, and scale of virtual screening, quantum mechanics, molecular dynamics, and 3D structure solutions.
VI Tăng tốc độ, độ chính xác và quy mô của các giải pháp cấu trúc 3D, sàng lọc ảo, cơ học lượng tử và động năng phân tử.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
increase | tăng |
structure | cấu trúc |
of | của |
solutions | giải pháp |
EN Analyze any company’s website performance in dynamics
VI Phân tích hiệu suất trang web của bất kỳ công ty
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
analyze | phân tích |
performance | hiệu suất |
any | của |
EN The S&P 500 is a broad-based index that reflects the dynamics of the US stock market
VI S&P 500 là chỉ số rộng dựa trên sự năng động của thị trường chứng khoán Mỹ
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
of | của |
market | thị trường |
EN The S&P 500 is a broad-based index that reflects the dynamics of the US stock market
VI S&P 500 là chỉ số rộng dựa trên sự năng động của thị trường chứng khoán Mỹ
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
of | của |
market | thị trường |
EN The S&P 500 is a broad-based index that reflects the dynamics of the US stock market
VI S&P 500 là chỉ số rộng dựa trên sự năng động của thị trường chứng khoán Mỹ
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
of | của |
market | thị trường |
EN The S&P 500 is a broad-based index that reflects the dynamics of the US stock market
VI S&P 500 là chỉ số rộng dựa trên sự năng động của thị trường chứng khoán Mỹ
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
of | của |
market | thị trường |
EN The S&P 500 is a broad-based index that reflects the dynamics of the US stock market
VI S&P 500 là chỉ số rộng dựa trên sự năng động của thị trường chứng khoán Mỹ
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
of | của |
market | thị trường |
EN The S&P 500 is a broad-based index that reflects the dynamics of the US stock market
VI S&P 500 là chỉ số rộng dựa trên sự năng động của thị trường chứng khoán Mỹ
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
of | của |
market | thị trường |
EN The S&P 500 is a broad-based index that reflects the dynamics of the US stock market
VI S&P 500 là chỉ số rộng dựa trên sự năng động của thị trường chứng khoán Mỹ
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
of | của |
market | thị trường |
EN The S&P 500 is a broad-based index that reflects the dynamics of the US stock market
VI S&P 500 là chỉ số rộng dựa trên sự năng động của thị trường chứng khoán Mỹ
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
of | của |
market | thị trường |
EN The S&P 500 is a broad-based index that reflects the dynamics of the US stock market
VI S&P 500 là chỉ số rộng dựa trên sự năng động của thị trường chứng khoán Mỹ
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
of | của |
market | thị trường |
EN The S&P 500 is a broad-based index that reflects the dynamics of the US stock market
VI S&P 500 là chỉ số rộng dựa trên sự năng động của thị trường chứng khoán Mỹ
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
of | của |
market | thị trường |
EN Family therapy looks at family dynamics and how those play into a patient’s behavioral health
VI Liệu pháp gia đình xem xét các động lực gia đình và cách những điều đó ảnh hưởng đến sức khỏe hành vi của bệnh nhân
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
family | gia đình |
health | sức khỏe |
those | những |
and | của |
EN LEARN MORE ABOUT MICROSOFT DYNAMICS INTEGRATION
VI TÌM HIỂU THÊM VỀ CÁCH TÍCH HỢP ĐỘNG VỚI MICROSOFT DYNAMICS
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
microsoft | microsoft |
EN GetResponse and Microsoft Dynamics 365 Integration
VI GetResponse tích hợp Microsoft Dynamics 365
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
microsoft | microsoft |
integration | tích hợp |
يتم عرض 24 من إجمالي 24 ترجمة