ترجمة "field by integrating" إلى فيتنامي

عرض 50 من 50 ترجمات للعبارة "field by integrating" من إنجليزي إلى فيتنامي

ترجمات field by integrating

يمكن ترجمة "field by integrating" باللغة إنجليزي إلى الكلمات / العبارات فيتنامي التالية:

field bạn các của vào

ترجمة إنجليزي إلى فيتنامي من field by integrating

إنجليزي
فيتنامي

EN You will work in field sales or even lead a field sales team, and manage regional key accounts

VI Bạn sẽ tham gia bán hàng thực địa hoặc thậm chí điều hành một nhóm bán hàng thực địa, quản lý các tài khoản khu vực chính

إنجليزي فيتنامي
or hoặc
team nhóm
regional khu vực
accounts tài khoản
you bạn
sales bán hàng
and các

EN Click on the desired form field type and place it on the page. Enter the new field's name and, optionally, the default value.

VI Nhấp vào loại ô mong muốn của biểu mẫu đặt nó vào trang. Nhập tên ô mới , tùy chọn, giá trị mặc định.

إنجليزي فيتنامي
form mẫu
type loại
name tên
default mặc định
value giá
click nhấp
page trang
and
new mới
the của
on vào

EN Integrating Semrush with Google Data Studio manual - Semrush Integrations | Semrush

VI Integrating Semrush with Google Data Studio hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt

إنجليزي فيتنامي
google google
manual hướng dẫn

EN Using a proprietary ERP solution (like SAP) and integrate it with the specific services, but integrating such a solution with the specific services would have been complex and expensive.

VI Sử dụng một giải pháp ERP độc quyền (như SAP) tích hợp nó với các dịch vụ đặc thù, nhưng việc tích hợp một giải pháp như vậy với các dịch vụ đặc thù sẽ rất phức tạp tốn kém.

إنجليزي فيتنامي
solution giải pháp
integrate tích hợp
but nhưng
complex phức tạp
using sử dụng
like như
such các

EN With strong experience staff, Yuanta can provide advisory service for strategy, supporting businesses to transform quick, achieving efficient finance and integrating with the world

VI Với đội ngũ dày dặn kinh nghiệm, Yuanta có thể tư vấn cho doanh nghiệp các giải pháp chiến lược, giúp doanh nghiệp thay đổi mạnh mẽ, tối ưu hoá về tài chính hội nhập với quốc tế

إنجليزي فيتنامي
experience kinh nghiệm
provide cho
service giúp
strategy chiến lược
businesses doanh nghiệp
finance tài chính
and các

EN Proficiency with mobile and social platform, good exposure of integrating art with Unity

VI Thành thạo các nền tảng di động xã hội, am hiểu về cách tích hợp hình ảnh trên nền tảng Unity

إنجليزي فيتنامي
and các
platform nền tảng

EN In addition to implementing and integrating software in electronic systems, you will validate and verify software and conduct quality checks.

VI Ngoài thực hiện tích hợp phần mềm trong các hệ thống điện tử, bạn sẽ xác nhận xác minh phần mềm tiến hành kiểm tra chất lượng.

إنجليزي فيتنامي
software phần mềm
systems hệ thống
quality chất lượng
checks kiểm tra
electronic điện
you bạn
in trong
and các
to phần

EN Integrating Semrush with Google Data Studio manual - Semrush Integrations | Semrush

VI Integrating Semrush with Google Data Studio hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt

إنجليزي فيتنامي
google google
manual hướng dẫn

EN Benefit from integrating with the Gate.io Broker Program

VI Hưởng lợi từ việc tích hợp với Chương trình môi giới Gate.io

إنجليزي فيتنامي
program chương trình
with với

EN Is it difficult to set up?Integrating your ecommerce store with GetResponse takes just one click

VI Liệu có khó để cài đặt các tính năng này không?Tích hợp cửa hàng thương mại điện tử của bạn với GetResponse chỉ với một cú click duy nhất

إنجليزي فيتنامي
set cài đặt
store cửa hàng
your bạn
one các

EN International companies and brands often implement their own policy on good practices in the field of food safety, from both social and environmental point of view

VI Các công ty nhãn hiệu quốc tế thường thực hiện chính sách riêng của họ về thực hành tốt trong lĩnh vực an toàn thực phẩm theo quan điểm về cả xã hội môi trường

إنجليزي فيتنامي
often thường
policy chính sách
good tốt
practices thực hành
in trong
safety an toàn
environmental môi trường
of của
companies công ty
own riêng

EN We create the playing field, so we will not be responsible for any information posted by users.

VI Chúng tôi chỉ tạo ra sân chơi, do đó chúng tôi sẽ không chịu trách nhiệm với mọi thông tin do người dùng đăng tải.

إنجليزي فيتنامي
playing chơi
responsible chịu trách nhiệm
information thông tin
users người dùng
we chúng tôi
be người
create tạo
not với

EN EDION girl track and field club

VI EDION Câu lạc bộ điền kinh nữ

EN EDION girl track and field clubClick here for official HP

VI Câu lạc bộ điền kinh nữ EDIONBấm vào đây để HP chính thức

إنجليزي فيتنامي
official chính thức
and

EN Insert @online-convert.com into the "Sender or domain to mark as safe" field

VI Chèn @online-convert.com vào ô "Người gửi hoặc tên miền để đánh dấu là an toàn"

إنجليزي فيتنامي
safe an toàn
or hoặc
to vào

EN Select "Contains" for the "Sender" field

VI Chọn "Bao gồm" cho mục "Người gửi"

إنجليزي فيتنامي
select chọn

EN Select "Inbox" in the "Move the Message to" field

VI Chọn "Hộp thư đến" trong mục "Chuyển tin nhắn đến"

إنجليزي فيتنامي
select chọn
in trong
message tin nhắn

EN Whether working in the store, field, or office, every employee plays an essential role in helping achieve the company’s success.

VI Cho dù làm việc tại cửa hàng hay tại văn phòng, mỗi nhân viên đều đóng một vai trò quan trọng trong sự thành công của công ty.

إنجليزي فيتنامي
whether
in trong
store cửa hàng
every mỗi
employee nhân viên
working làm
office văn phòng

EN The status information can be a session identifier, a language, an expiration date, a response field or other types of information.

VI Thông tin trạng thái có thể là một ID của phiên, một ngôn ngữ, ngày hết hạn, trường phản hồi hoặc một loại thông tin khác.

إنجليزي فيتنامي
status trạng thái
information thông tin
date ngày
response phản hồi
or hoặc
other khác
types loại
of của

EN POSTEF has business in manufacturing, importing and exporting and supplying equipment for post and telecommunication field.

VI Hoạt động chính của công ty là kinh doanh, sản xuất, xuất nhập khẩu cung cấp các thiết bị chuyên ngành bưu chính, viễn thông, công nghệ thông tin.

إنجليزي فيتنامي
manufacturing sản xuất
business kinh doanh
and của

EN But the addresses, transaction amount and the memo field are all encrypted and not publicly visible

VI Nhưng các địa chỉ, số tiền giao dịch trường ghi nhớ đều được mã hóa không hiển thị công khai

إنجليزي فيتنامي
but nhưng
transaction giao dịch
encrypted mã hóa
and thị
the trường
not không
are được

EN I’m hoping that eventually we’ll have a solar field, which will “crack” water to produce hydrogen

VI Tôi hy vọng rằng cuối cùng chúng tôi sẽ có một cánh đồng sử dụng năng lượng mặt trời “bẻ” được nước để sản xuất ra khí hyđrô

EN We have experts who have over 10 years of experience in this field with M.A and Ph.D.

VI Đội ngũ chuyên gia là các giáo sư tiến sĩ với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực.

إنجليزي فيتنامي
years năm
experience kinh nghiệm
in trong
over hơn
and các

EN A credible education company with  experts in each field

VI Đội ngũ chuyên gia giáo dục trong từng lĩnh vực

إنجليزي فيتنامي
education giáo dục
in trong
each từ

EN Voice search optimization is a relatively untapped field in digital marketing

VI Tối ưu hóa tìm kiếm bằng giọng nói là một lĩnh vực tương đối chưa được khai thác trong tiếp thị kỹ thuật số

إنجليزي فيتنامي
search tìm kiếm
optimization tối ưu hóa
in trong

EN Elite Technology continues to innovate to meet customer requirements and promote the leading role in the field of IT distribution.

VI Tối đa hóa hiệu quả kinh doanh cùng khách hàng

إنجليزي فيتنامي
customer khách hàng

EN You have relevant experiences and qualifications in the IT field, preferably in the ERP sector.

VI Bạn có những kinh nghiệm chứng nhận liên quan đến lĩnh vực IT, đặc biệt là ERP

إنجليزي فيتنامي
you bạn
the nhận

EN Supporting effective daily sales operations in the market field and reducing labor supervision cost;

VI Hỗ trợ vận hành các hoạt động bán hàng hàng ngày hiệu quả giảm chi phí giám sát nhân công;

إنجليزي فيتنامي
and các
reducing giảm
cost giá
sales bán hàng

EN You can rely on these factors to position them in the right ball position on the field.

VI Bạn có thể dựa vào những yếu tố này để sắp xếp họ vào vị trí chơi bóng phù hợp trên sân.

إنجليزي فيتنامي
the này
on trên
to vào

EN The football field, the players, the action, and the accompanying effects create a real basketball game

VI Sân bóng, các cầu thủ, hoạt động các hiệu ứng đi kèm kết hợp với nhau, tạo ra một trận bóng thực sự

إنجليزي فيتنامي
real thực
effects hiệu ứng
create tạo
and các

EN I love to share my knowledge and experience in terms of programming and development to our young generations who struggling in financial support to further their study in the technology field

VI Tôi mong muốn được chia sẻ kiến thức kinh nghiệm lập trình phát triển cho thế hệ trẻ ? những em đang gặp khó khăn với nguồn tài chính để có thể tiếp tục theo đuổi việc học trong ngành IT

إنجليزي فيتنامي
knowledge kiến thức
programming lập trình
development phát triển
financial tài chính
young trẻ
experience kinh nghiệm
their họ
study học
in trong

EN I meet motivated aspiring PN scholars in the selection field who wants to achieve higher education and help their family out of poverty

VI Tôi gặp các học viên đầy động lực trong quá trình tuyển chọn, các em mong muốn học cao hơn giúp gia đình thoát nghèo

إنجليزي فيتنامي
in trong
selection chọn
wants muốn
education học
help giúp
family gia đình
their họ
and các

EN Provide a high level of quality service in the field of Canadian Immigration Law.

VI Cung cấp dịch vụ chất lượng cao trong lĩnh vực luật nhập cư Canada

إنجليزي فيتنامي
provide cung cấp
high cao
quality chất lượng
canadian canada
law luật
in trong
the dịch

EN We have experts who have over 10 years of experience in this field with M.A and Ph.D.

VI Đội ngũ chuyên gia là các giáo sư tiến sĩ với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực.

إنجليزي فيتنامي
years năm
experience kinh nghiệm
in trong
over hơn
and các

EN A credible education company with  experts in each field

VI Đội ngũ chuyên gia giáo dục trong từng lĩnh vực

إنجليزي فيتنامي
education giáo dục
in trong
each từ

EN International companies and brands often implement their own policy on good practices in the field of food safety, from both social and environmental point of view

VI Các công ty nhãn hiệu quốc tế thường thực hiện chính sách riêng của họ về thực hành tốt trong lĩnh vực an toàn thực phẩm theo quan điểm về cả xã hội môi trường

إنجليزي فيتنامي
often thường
policy chính sách
good tốt
practices thực hành
in trong
safety an toàn
environmental môi trường
of của
companies công ty
own riêng

EN You have relevant experiences and qualifications in the IT field, preferably in the ERP sector.

VI Bạn có những kinh nghiệm chứng nhận liên quan đến lĩnh vực IT, đặc biệt là ERP

إنجليزي فيتنامي
you bạn
the nhận

EN EDION Women's Track and Field Club

VI EDION Câu lạc bộ điền kinh nữ

EN EDION Women's Track and Field ClubClick here for official website

VI Câu lạc bộ điền kinh nữ EDIONBấm vào đây để HP chính thức

إنجليزي فيتنامي
official chính thức
and

EN Notice of change in EDION women's track and field club system

VI Thông báo thay đổi hệ thống Câu lạc bộ điền kinh nữ EDION

إنجليزي فيتنامي
system hệ thống
change thay đổi

EN Notice regarding retirement of Kimura, our women's track and field club

VI Thông báo về việc nghỉ hưu của Kimura, Câu lạc bộ điền kinh nữ của chúng tôi

إنجليزي فيتنامي
of của
our chúng tôi

EN I meet motivated aspiring PN scholars in the selection field who wants to achieve higher education and help their family out of poverty

VI Tôi gặp các học viên đầy động lực trong quá trình tuyển chọn, các em mong muốn học cao hơn giúp gia đình thoát nghèo

إنجليزي فيتنامي
in trong
selection chọn
wants muốn
education học
help giúp
family gia đình
their họ
and các

EN The status information can be a session identifier, a language, an expiration date, a response field or other types of information.

VI Thông tin trạng thái có thể là một ID của phiên, một ngôn ngữ, ngày hết hạn, trường phản hồi hoặc một loại thông tin khác.

إنجليزي فيتنامي
status trạng thái
information thông tin
date ngày
response phản hồi
or hoặc
other khác
types loại
of của

EN Supporting effective daily sales operations in the market field and reducing labor supervision cost;

VI Hỗ trợ vận hành các hoạt động bán hàng hàng ngày hiệu quả giảm chi phí giám sát nhân công;

إنجليزي فيتنامي
and các
reducing giảm
cost giá
sales bán hàng

EN Supporting facilities including canteen, library, multipurpose hall, football field, botanic garden and dormitory.

VI Các khu chức năng: Nhà ăn, thư viện, nhà đa năng, sân bóng, vườn cảnh kí túc xá

إنجليزي فيتنامي
and các

EN Bosch is one of the leading companies worldwide in the field of the Internet of Things. Discover the areas where we strive to bring forward pioneering innovations.

VI Bosch là một trong những công ty hàng đầu trên thế giới trong lĩnh vực Internet Vạn Vật . Hãy khám phá những lĩnh vực mà chúng tôi đi tiên phong mang đến những sáng kiến mới.

إنجليزي فيتنامي
companies công ty
worldwide thế giới
in trong
internet internet
we chúng tôi

EN Depending on your field and specialism, you will work in one of our development departments of a particular division

VI Tùy thuộc vào lĩnh vực chuyên môn của bạn, bạn sẽ làm việc tại một trong những bộ phận phát triển của chúng tôi về một bộ phận cụ thể

إنجليزي فيتنامي
in trong
development phát triển
of của
your bạn
work làm
our chúng tôi
and

EN In Sales Industrial, you will acquire and advise customers within a specific technological field in a particular region or industry

VI Trong bộ phận Bán hàng Công nghiệp, bạn sẽ tìm tư vấn cho khách hàng trong một lĩnh vực công nghệ cụ thể trong một khu vực hoặc ngành cụ thể

إنجليزي فيتنامي
region khu vực
or hoặc
in trong
you bạn
industrial công nghiệp
customers khách
sales bán hàng

EN During a first meeting, you can ask someone if they live in the neighbourhood, whether they work and if so, in what field

VI Lần gặp đầu tiên, ta có thể hỏi người đối thoại xem người đấy có ở cùng khu với mình không, người đấy có đi làm không, nếu có thì làm gì

إنجليزي فيتنامي
ask hỏi
if nếu
the không
first
a đầu
work làm

EN POSTEF has business in manufacturing, importing and exporting and supplying equipment for post and telecommunication field.

VI Hoạt động chính của công ty là kinh doanh, sản xuất, xuất nhập khẩu cung cấp các thiết bị chuyên ngành bưu chính, viễn thông, công nghệ thông tin.

إنجليزي فيتنامي
manufacturing sản xuất
business kinh doanh
and của

يتم عرض 50 من إجمالي 50 ترجمة