EN You will work in field sales or even lead a field sales team, and manage regional key accounts
EN You will work in field sales or even lead a field sales team, and manage regional key accounts
VI Bạn sẽ tham gia bán hàng thực địa hoặc thậm chí điều hành một nhóm bán hàng thực địa, và quản lý các tài khoản khu vực chính
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
or | hoặc |
team | nhóm |
regional | khu vực |
accounts | tài khoản |
you | bạn |
sales | bán hàng |
and | các |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
form | mẫu |
type | loại |
name | tên |
default | mặc định |
value | giá |
click | nhấp |
page | trang |
and | và |
new | mới |
the | của |
on | vào |
EN Integrating Semrush with Google Data Studio manual - Semrush Integrations | Semrush
VI Integrating Semrush with Google Data Studio hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
manual | hướng dẫn |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
solution | giải pháp |
integrate | tích hợp |
but | nhưng |
complex | phức tạp |
using | sử dụng |
like | như |
such | các |
EN With strong experience staff, Yuanta can provide advisory service for strategy, supporting businesses to transform quick, achieving efficient finance and integrating with the world
VI Với đội ngũ dày dặn kinh nghiệm, Yuanta có thể tư vấn cho doanh nghiệp các giải pháp chiến lược, giúp doanh nghiệp thay đổi mạnh mẽ, tối ưu hoá về tài chính và hội nhập với quốc tế
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
provide | cho |
service | giúp |
strategy | chiến lược |
businesses | doanh nghiệp |
finance | tài chính |
and | các |
EN Proficiency with mobile and social platform, good exposure of integrating art with Unity
VI Thành thạo các nền tảng di động và xã hội, am hiểu về cách tích hợp hình ảnh trên nền tảng Unity
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
and | các |
platform | nền tảng |
EN In addition to implementing and integrating software in electronic systems, you will validate and verify software and conduct quality checks.
VI Ngoài thực hiện và tích hợp phần mềm trong các hệ thống điện tử, bạn sẽ xác nhận và xác minh phần mềm và tiến hành kiểm tra chất lượng.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
software | phần mềm |
systems | hệ thống |
quality | chất lượng |
checks | kiểm tra |
electronic | điện |
you | bạn |
in | trong |
and | các |
to | phần |
EN Integrating Semrush with Google Data Studio manual - Semrush Integrations | Semrush
VI Integrating Semrush with Google Data Studio hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
manual | hướng dẫn |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
program | chương trình |
with | với |
EN Is it difficult to set up?Integrating your ecommerce store with GetResponse takes just one click
VI Liệu có khó để cài đặt các tính năng này không?Tích hợp cửa hàng thương mại điện tử của bạn với GetResponse chỉ với một cú click duy nhất
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
set | cài đặt |
store | cửa hàng |
your | bạn |
one | các |
EN International companies and brands often implement their own policy on good practices in the field of food safety, from both social and environmental point of view
VI Các công ty và nhãn hiệu quốc tế thường thực hiện chính sách riêng của họ về thực hành tốt trong lĩnh vực an toàn thực phẩm theo quan điểm về cả xã hội và môi trường
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
often | thường |
policy | chính sách |
good | tốt |
practices | thực hành |
in | trong |
safety | an toàn |
environmental | môi trường |
of | của |
companies | công ty |
own | riêng |
EN We create the playing field, so we will not be responsible for any information posted by users.
VI Chúng tôi chỉ tạo ra sân chơi, do đó chúng tôi sẽ không chịu trách nhiệm với mọi thông tin do người dùng đăng tải.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
playing | chơi |
responsible | chịu trách nhiệm |
information | thông tin |
users | người dùng |
we | chúng tôi |
be | người |
create | tạo |
not | với |
EN EDION girl track and field club
VI EDION Câu lạc bộ điền kinh nữ
EN EDION girl track and field clubClick here for official HP
VI Câu lạc bộ điền kinh nữ EDIONBấm vào đây để HP chính thức
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
official | chính thức |
and | và |
EN Insert @online-convert.com into the "Sender or domain to mark as safe" field
VI Chèn @online-convert.com vào ô "Người gửi hoặc tên miền để đánh dấu là an toàn"
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
safe | an toàn |
or | hoặc |
to | vào |
EN Select "Contains" for the "Sender" field
VI Chọn "Bao gồm" cho mục "Người gửi"
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
select | chọn |
EN Select "Inbox" in the "Move the Message to" field
VI Chọn "Hộp thư đến" trong mục "Chuyển tin nhắn đến"
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
select | chọn |
in | trong |
message | tin nhắn |
EN Whether working in the store, field, or office, every employee plays an essential role in helping achieve the company’s success.
VI Cho dù làm việc tại cửa hàng hay tại văn phòng, mỗi nhân viên đều đóng một vai trò quan trọng trong sự thành công của công ty.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
whether | là |
in | trong |
store | cửa hàng |
every | mỗi |
employee | nhân viên |
working | làm |
office | văn phòng |
EN The status information can be a session identifier, a language, an expiration date, a response field or other types of information.
VI Thông tin trạng thái có thể là một ID của phiên, một ngôn ngữ, ngày hết hạn, trường phản hồi hoặc một loại thông tin khác.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
status | trạng thái |
information | thông tin |
date | ngày |
response | phản hồi |
or | hoặc |
other | khác |
types | loại |
of | của |
EN POSTEF has business in manufacturing, importing and exporting and supplying equipment for post and telecommunication field.
VI Hoạt động chính của công ty là kinh doanh, sản xuất, xuất nhập khẩu và cung cấp các thiết bị chuyên ngành bưu chính, viễn thông, công nghệ thông tin.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
manufacturing | sản xuất |
business | kinh doanh |
and | của |
EN But the addresses, transaction amount and the memo field are all encrypted and not publicly visible
VI Nhưng các địa chỉ, số tiền giao dịch và trường ghi nhớ đều được mã hóa và không hiển thị công khai
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
but | nhưng |
transaction | giao dịch |
encrypted | mã hóa |
and | thị |
the | trường |
not | không |
are | được |
EN I’m hoping that eventually we’ll have a solar field, which will “crack” water to produce hydrogen
VI Tôi hy vọng rằng cuối cùng chúng tôi sẽ có một cánh đồng sử dụng năng lượng mặt trời “bẻ” được nước để sản xuất ra khí hyđrô
EN We have experts who have over 10 years of experience in this field with M.A and Ph.D.
VI Đội ngũ chuyên gia là các giáo sư tiến sĩ với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
years | năm |
experience | kinh nghiệm |
in | trong |
over | hơn |
and | các |
EN A credible education company with experts in each field
VI Đội ngũ chuyên gia giáo dục trong từng lĩnh vực
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
education | giáo dục |
in | trong |
each | từ |
EN Voice search optimization is a relatively untapped field in digital marketing
VI Tối ưu hóa tìm kiếm bằng giọng nói là một lĩnh vực tương đối chưa được khai thác trong tiếp thị kỹ thuật số
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
search | tìm kiếm |
optimization | tối ưu hóa |
in | trong |
EN Elite Technology continues to innovate to meet customer requirements and promote the leading role in the field of IT distribution.
VI Tối đa hóa hiệu quả kinh doanh cùng khách hàng
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
customer | khách hàng |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
you | bạn |
the | nhận |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
and | các |
reducing | giảm |
cost | giá |
sales | bán hàng |
EN You can rely on these factors to position them in the right ball position on the field.
VI Bạn có thể dựa vào những yếu tố này để sắp xếp họ vào vị trí chơi bóng phù hợp trên sân.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
the | này |
on | trên |
to | vào |
EN The football field, the players, the action, and the accompanying effects create a real basketball game
VI Sân bóng, các cầu thủ, hoạt động và các hiệu ứng đi kèm kết hợp với nhau, tạo ra một trận bóng thực sự
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
real | thực |
effects | hiệu ứng |
create | tạo |
and | các |
EN I love to share my knowledge and experience in terms of programming and development to our young generations who struggling in financial support to further their study in the technology field
VI Tôi mong muốn được chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm lập trình và phát triển cho thế hệ trẻ ? những em đang gặp khó khăn với nguồn tài chính để có thể tiếp tục theo đuổi việc học trong ngành IT
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
knowledge | kiến thức |
programming | lập trình |
development | phát triển |
financial | tài chính |
young | trẻ |
experience | kinh nghiệm |
their | họ |
study | học |
in | trong |
EN I meet motivated aspiring PN scholars in the selection field who wants to achieve higher education and help their family out of poverty
VI Tôi gặp các học viên đầy động lực trong quá trình tuyển chọn, các em mong muốn học cao hơn và giúp gia đình thoát nghèo
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
in | trong |
selection | chọn |
wants | muốn |
education | học |
help | giúp |
family | gia đình |
their | họ |
and | các |
EN Provide a high level of quality service in the field of Canadian Immigration Law.
VI Cung cấp dịch vụ chất lượng cao trong lĩnh vực luật nhập cư Canada
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
provide | cung cấp |
high | cao |
quality | chất lượng |
canadian | canada |
law | luật |
in | trong |
the | dịch |
EN We have experts who have over 10 years of experience in this field with M.A and Ph.D.
VI Đội ngũ chuyên gia là các giáo sư tiến sĩ với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
years | năm |
experience | kinh nghiệm |
in | trong |
over | hơn |
and | các |
EN A credible education company with experts in each field
VI Đội ngũ chuyên gia giáo dục trong từng lĩnh vực
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
education | giáo dục |
in | trong |
each | từ |
EN International companies and brands often implement their own policy on good practices in the field of food safety, from both social and environmental point of view
VI Các công ty và nhãn hiệu quốc tế thường thực hiện chính sách riêng của họ về thực hành tốt trong lĩnh vực an toàn thực phẩm theo quan điểm về cả xã hội và môi trường
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
often | thường |
policy | chính sách |
good | tốt |
practices | thực hành |
in | trong |
safety | an toàn |
environmental | môi trường |
of | của |
companies | công ty |
own | riêng |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
you | bạn |
the | nhận |
EN EDION Women's Track and Field Club
VI EDION Câu lạc bộ điền kinh nữ
EN EDION Women's Track and Field ClubClick here for official website
VI Câu lạc bộ điền kinh nữ EDIONBấm vào đây để HP chính thức
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
official | chính thức |
and | và |
EN Notice of change in EDION women's track and field club system
VI Thông báo thay đổi hệ thống Câu lạc bộ điền kinh nữ EDION
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
system | hệ thống |
change | thay đổi |
EN Notice regarding retirement of Kimura, our women's track and field club
VI Thông báo về việc nghỉ hưu của Kimura, Câu lạc bộ điền kinh nữ của chúng tôi
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
of | của |
our | chúng tôi |
EN I meet motivated aspiring PN scholars in the selection field who wants to achieve higher education and help their family out of poverty
VI Tôi gặp các học viên đầy động lực trong quá trình tuyển chọn, các em mong muốn học cao hơn và giúp gia đình thoát nghèo
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
in | trong |
selection | chọn |
wants | muốn |
education | học |
help | giúp |
family | gia đình |
their | họ |
and | các |
EN The status information can be a session identifier, a language, an expiration date, a response field or other types of information.
VI Thông tin trạng thái có thể là một ID của phiên, một ngôn ngữ, ngày hết hạn, trường phản hồi hoặc một loại thông tin khác.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
status | trạng thái |
information | thông tin |
date | ngày |
response | phản hồi |
or | hoặc |
other | khác |
types | loại |
of | của |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
and | các |
reducing | giảm |
cost | giá |
sales | bán hàng |
EN Supporting facilities including canteen, library, multipurpose hall, football field, botanic garden and dormitory.
VI Các khu chức năng: Nhà ăn, thư viện, nhà đa năng, sân bóng, vườn cảnh và kí túc xá
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
and | các |
EN Bosch is one of the leading companies worldwide in the field of the Internet of Things. Discover the areas where we strive to bring forward pioneering innovations.
VI Bosch là một trong những công ty hàng đầu trên thế giới trong lĩnh vực Internet Vạn Vật . Hãy khám phá những lĩnh vực mà chúng tôi đi tiên phong và mang đến những sáng kiến mới.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
companies | công ty |
worldwide | thế giới |
in | trong |
internet | internet |
we | chúng tôi |
EN Depending on your field and specialism, you will work in one of our development departments of a particular division
VI Tùy thuộc vào lĩnh vực và chuyên môn của bạn, bạn sẽ làm việc tại một trong những bộ phận phát triển của chúng tôi về một bộ phận cụ thể
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
in | trong |
development | phát triển |
of | của |
your | bạn |
work | làm |
our | chúng tôi |
and | và |
EN In Sales Industrial, you will acquire and advise customers within a specific technological field in a particular region or industry
VI Trong bộ phận Bán hàng Công nghiệp, bạn sẽ tìm và tư vấn cho khách hàng trong một lĩnh vực công nghệ cụ thể trong một khu vực hoặc ngành cụ thể
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
region | khu vực |
or | hoặc |
in | trong |
you | bạn |
industrial | công nghiệp |
customers | khách |
sales | bán hàng |
EN During a first meeting, you can ask someone if they live in the neighbourhood, whether they work and if so, in what field
VI Lần gặp đầu tiên, ta có thể hỏi người đối thoại xem người đấy có ở cùng khu với mình không, người đấy có đi làm không, nếu có thì làm gì
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
ask | hỏi |
if | nếu |
the | không |
first | là |
a | đầu |
work | làm |
EN POSTEF has business in manufacturing, importing and exporting and supplying equipment for post and telecommunication field.
VI Hoạt động chính của công ty là kinh doanh, sản xuất, xuất nhập khẩu và cung cấp các thiết bị chuyên ngành bưu chính, viễn thông, công nghệ thông tin.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
manufacturing | sản xuất |
business | kinh doanh |
and | của |
يتم عرض 50 من إجمالي 50 ترجمة