EN The directors are the heads of the Company, so that the Company can quickly and accurately understand matters that could cause a material loss in management and can submit or report to the Board of Directors.
EN The directors are the heads of the Company, so that the Company can quickly and accurately understand matters that could cause a material loss in management and can submit or report to the Board of Directors.
VI Giám đốc là người đứng đầu Công ty, để Công ty có thể hiểu nhanh chóng và chính xác các vấn đề có thể gây tổn thất trọng yếu trong quản lý và có thể đệ trình hoặc báo cáo lên Ban Giám đốc.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
company | công ty |
accurately | chính xác |
report | báo cáo |
quickly | nhanh chóng |
or | hoặc |
to | đầu |
in | trong |
and | các |
EN (Note) 1. The above total remuneration for directors does not include employee salaries for directors who also serve as employees.
VI (Lưu ý) 1. Tổng mức thù lao trên cho các giám đốc không bao gồm lương nhân viên cho các giám đốc cũng là nhân viên.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
remuneration | thù lao |
include | bao gồm |
also | cũng |
employees | nhân viên |
the | không |
for | cho |
EN 2. The above total remuneration for directors includes the term of office of two directors who retired at the end of the 18th Ordinary General Meeting of Shareholders held on June 27, 2019.
VI 2. Tổng mức thù lao trên cho các giám đốc bao gồm nhiệm kỳ của hai giám đốc đã nghỉ hưu vào cuối Đại hội đồng cổ đông thông thường lần thứ 18 được tổ chức vào ngày 27 tháng 6 năm 2019.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
remuneration | thù lao |
includes | bao gồm |
june | tháng |
of | của |
two | hai |
on | trên |
EN The directors are the heads of the Company, so that the Company can quickly and accurately understand matters that could cause a material loss in management and can submit or report to the Board of Directors.
VI Giám đốc là người đứng đầu Công ty, để Công ty có thể hiểu nhanh chóng và chính xác các vấn đề có thể gây tổn thất trọng yếu trong quản lý và có thể đệ trình hoặc báo cáo lên Ban Giám đốc.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
company | công ty |
accurately | chính xác |
report | báo cáo |
quickly | nhanh chóng |
or | hoặc |
to | đầu |
in | trong |
and | các |
EN (Note) 1. The above total remuneration for directors does not include employee salaries for directors who also serve as employees.
VI (Lưu ý) 1. Tổng mức thù lao trên cho các giám đốc không bao gồm lương nhân viên cho các giám đốc cũng là nhân viên.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
remuneration | thù lao |
include | bao gồm |
also | cũng |
employees | nhân viên |
the | không |
for | cho |
EN 2. The above total remuneration for directors includes the term of office of two directors who retired at the end of the 18th Ordinary General Meeting of Shareholders held on June 27, 2019.
VI 2. Tổng mức thù lao trên cho các giám đốc bao gồm nhiệm kỳ của hai giám đốc đã nghỉ hưu vào cuối Đại hội đồng cổ đông thông thường lần thứ 18 được tổ chức vào ngày 27 tháng 6 năm 2019.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
remuneration | thù lao |
includes | bao gồm |
june | tháng |
of | của |
two | hai |
on | trên |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
future | tương lai |
ready | sẵn sàng |
EN (If the organization is a corporation, union, etc., the executive who currently belongs to the organization)
VI (Nếu tổ chức là một công ty, công đoàn, v.v., người điều hành hiện đang thuộc về tổ chức)
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
if | nếu |
organization | tổ chức |
corporation | công ty |
EN Metropole Hanoi Appoints New Executive Sous Chef
VI Khách sạn Metropole Hà Nội ? Thắp sáng mùa lễ hội 2017
EN Suite 1017, 10th Floor, Corporation Square Executive Centre, 30 Duke Street West, Kitchener, Ontario, N2H 3W5, CANADA.
VI Phòng 1017, tầng 10, tòa nhà Trung Tâm Corporation Square, 30 Duke Street West, Kitchener, Ontario, N2H 3W5, CANADA.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
floor | tầng |
centre | trung tâm |
canada | canada |
EN Chief Executive Officer – Amber Academy founder – A serial entrepreneur, in addition to a number of start-ups: Omega retail, Auto Asia, honorable partner of TNK Capital.
VI Giám đốc điều hành ? người sáng lập Amber Academy. Mr Nguyễn Thế Anh đã có kinh nghiệm điều hành các doanh nghiệp start-up như : Omega Retail, Auto Asia, đối tác danh dự của TNK Capital.
EN World Population Day message by UNFPA Executive director Dr. Natalia Kanem
VI Thông điệp nhân ngày Dân số Thế giới của Giám đốc Điều hành Quỹ Dân số LHQ Tiến...
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
world | thế giới |
day | ngày |
by | của |
EN Chief Executive Officer – Amber Academy founder – A serial entrepreneur, in addition to a number of start-ups: Omega retail, Auto Asia, honorable partner of TNK Capital.
VI Giám đốc điều hành ? người sáng lập Amber Academy. Mr Nguyễn Thế Anh đã có kinh nghiệm điều hành các doanh nghiệp start-up như : Omega Retail, Auto Asia, đối tác danh dự của TNK Capital.
EN A service catalog for the AWS Secret Region is available from your AWS Account Executive.
VI Bạn có thể tham khảo danh mục dịch vụ cho Khu vực AWS Secret từ Chuyên viên phụ trách khách hàng AWS của mình.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
aws | aws |
region | khu vực |
EN (If the organization is a corporation, union, etc., the executive who currently belongs to the organization)
VI (Nếu tổ chức là một công ty, công đoàn, v.v., người điều hành hiện đang thuộc về tổ chức)
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
if | nếu |
organization | tổ chức |
corporation | công ty |
EN Executive Director General Manager of Sales Business Department and General Manager of Sales Management Department
VI Giám đốc, Tổng Giám đốc Điều hành, Tổng Giám đốc Phòng Kinh doanh Bán hàng, Trụ sở Kinh doanh và Tổng Giám đốc Phòng Quản lý Bán hàng
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
business | kinh doanh |
sales | bán hàng |
EN Executive Director General Manager of Logistics Service Division, Business Headquarters
VI Giám đốc, Tổng Giám đốc Điều hành, Tổng Giám đốc Khối Dịch vụ Logistics, Trụ sở Kinh doanh
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
business | kinh doanh |
of | dịch |
EN Suite 1017, 10th Floor, Corporation Square Executive Centre, 30 Duke Street West, Kitchener, Ontario, N2H 3W5, CANADA.
VI Phòng 1017, tầng 10, tòa nhà Trung Tâm Corporation Square, 30 Duke Street West, Kitchener, Ontario, N2H 3W5, CANADA.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
floor | tầng |
centre | trung tâm |
canada | canada |
EN Smaller spaces such as a phone booth, focus room, or executive office are ideal for one-on-one meetings or personal focus spaces
VI Những không gian nhỏ hơn như buồng điện thoại, phòng tập trung, hay văn phòng điều hành là không gian lý tưởng cho những cuộc họp một đối một hoặc tập trung chuyên sâu
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
such | những |
or | hoặc |
room | phòng |
office | văn phòng |
EN The boardroom is typically the flagship room of an organization, where executive and board meetings happen
VI Phòng họp ban giám đốc thường là phòng mang tính tiêu biểu của một tổ chức, nơi diễn ra các cuộc họp điều hành và của hội đồng quản trị
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
typically | thường |
room | phòng |
organization | tổ chức |
of | của |
EN He also phased out the executive actions put in place since March 2020 as part of the pandemic response.
VI Ông cũng đã cho ngưng các hành động hành pháp được áp dụng kể từ tháng 3 năm 2020 trong khuôn khổ ứng phó với đại dịch.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
also | cũng |
in | trong |
march | tháng |
response | các |
EN We are constantly striving to improve internal communication so that the information is transmitted to the directors
VI Chúng tôi không ngừng nỗ lực cải thiện truyền thông nội bộ để thông tin được truyền đến các giám đốc
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
we | chúng tôi |
improve | cải thiện |
information | thông tin |
EN The Board of Directors consists of nine members, and in principle, meets once a month on a regular basis.
VI Hội đồng quản trị bao gồm chín thành viên, và về nguyên tắc, họp mỗi tháng một lần một cách thường xuyên.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
consists | bao gồm |
once | lần |
month | tháng |
regular | thường xuyên |
EN The Articles of Incorporation stipulate that the Company has no more than 16 Directors.
VI Các Điều khoản Hợp nhất quy định rằng Công ty không có quá 16 Giám đốc.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
company | công ty |
articles | các |
more | quá |
the | không |
EN Requirements for resolution of appointment of directors
VI Yêu cầu giải quyết bổ nhiệm giám đốc
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
requirements | yêu cầu |
EN by resolution of the Board of Directors
VI theo nghị quyết của Hội đồng Quản trị
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
of | của |
EN “Others”, which is the total amount of remuneration for directors (excluding Independent Director) by type, is a transfer-restricted stock compensation of ¥75 million.
VI Các loại khác có thể là tổng số tiền thù lao cho các giám đốc (không bao gồm các Tổng giám đốc bên ngoài) theo loại, là khoản bồi thường cổ phiếu bị hạn chế chuyển nhượng là 75 triệu yên.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
type | loại |
others | khác |
million | triệu |
of | thường |
the | không |
for | tiền |
by | theo |
EN (Note) The quantitative holding effect of the specified investment shares is not described because it is difficult to measure, but the economic rationality is regularly determined by the Board of Directors.
VI (Lưu ý) Hiệu quả nắm giữ định lượng của cổ phiếu đầu tư được chỉ định không được mô tả vì khó đo lường, nhưng tính hợp lý kinh tế thường được đánh giá bởi Hội đồng quản trị.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
shares | cổ phiếu |
not | không |
but | nhưng |
regularly | thường |
of | của |
EN Dong Do hall, a beautiful and multi-functional space of 48m2, is the perfect setting for private events as well as important board meetings, directors’ committees and dinners for groups of up to 32 people.
VI Với diện tích 48 m2, phòng Đông Đô có nhiều chức năng phù hợp cho những cuộc họp nội bộ cũng như những buổi họp hội đồng quản trị, phỏng vấn hay phòng chờ cho khách VIP.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
space | phòng |
well | cho |
board | với |
EN Board of Directors - Legal Services Alabama
VI Ban Giám đốc-dịch vụ pháp lý Alabama
EN As a member of Ciputra Group in Vietnam, the Board of Directors and all employees of Ciputra Hanoi warmly congratulate the Celebration of 40th year of Ciputra Founder Day (1981-2021)
VI Phu nhân Dian Sumeler, vợ Nhà sáng lập Tập đoàn Ciputra đã trút hơi thở cuối cùng tại Bệnh viện Medistra Hopital, Indonesia ngày 22.12.2021 lúc 17:00 giờ WIB
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
day | ngày |
group | đoàn |
as | nhà |
EN As a member of Ciputra Group in Vietnam, the Board of Directors and all employees of Ciputra Hanoi warmly congratulate the Celebration of 40th year of Ciputra Founder Day (1981-2021).
VI Với tư cách là công ty thành viên Tập đoàn Ciputra tại Việt Nam, Ban giám đốc và toàn thể CBCNV Ciputra Hanoi nhiệt liệt chúc mừng Lễ kỷ niệm 40 năm ngày thành lập Tập đoàn Ciputra-Indonesia (1981-2021).
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
day | ngày |
group | đoàn |
board | với |
year | năm |
EN We are constantly striving to improve internal communication so that the information is transmitted to the directors
VI Chúng tôi không ngừng nỗ lực cải thiện truyền thông nội bộ để thông tin được truyền đến các giám đốc
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
we | chúng tôi |
improve | cải thiện |
information | thông tin |
EN The Board of Directors consists of nine members, and in principle, meets once a month on a regular basis.
VI Hội đồng quản trị bao gồm chín thành viên, và về nguyên tắc, họp mỗi tháng một lần một cách thường xuyên.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
consists | bao gồm |
once | lần |
month | tháng |
regular | thường xuyên |
EN The Articles of Incorporation stipulate that the Company has no more than 16 Directors.
VI Các Điều khoản Hợp nhất quy định rằng Công ty không có quá 16 Giám đốc.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
company | công ty |
articles | các |
more | quá |
the | không |
EN Requirements for resolution of appointment of directors
VI Yêu cầu giải quyết bổ nhiệm giám đốc
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
requirements | yêu cầu |
EN by resolution of the Board of Directors
VI theo nghị quyết của Hội đồng Quản trị
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
of | của |
EN “Others”, which is the total amount of remuneration for directors (excluding Independent Director) by type, is a transfer-restricted stock compensation of ¥75 million.
VI Các loại khác có thể là tổng số tiền thù lao cho các giám đốc (không bao gồm các Tổng giám đốc bên ngoài) theo loại, là khoản bồi thường cổ phiếu bị hạn chế chuyển nhượng là 75 triệu yên.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
type | loại |
others | khác |
million | triệu |
of | thường |
the | không |
for | tiền |
by | theo |
EN (Note) The quantitative holding effect of the specified investment shares is not described because it is difficult to measure, but the economic rationality is regularly determined by the Board of Directors.
VI (Lưu ý) Hiệu quả nắm giữ định lượng của cổ phiếu đầu tư được chỉ định không được mô tả vì khó đo lường, nhưng tính hợp lý kinh tế thường được đánh giá bởi Hội đồng quản trị.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
shares | cổ phiếu |
not | không |
but | nhưng |
regularly | thường |
of | của |
EN Dong Do hall, a beautiful and multi-functional space of 48m2, is the perfect setting for private events as well as important board meetings, directors’ committees and dinners for groups of up to 32 people.
VI Với diện tích 48 m2, phòng Đông Đô có nhiều chức năng phù hợp cho những cuộc họp nội bộ cũng như những buổi họp hội đồng quản trị, phỏng vấn hay phòng chờ cho khách VIP.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
space | phòng |
well | cho |
board | với |
EN These trainings provides a practical model for administrators, medical directors, CFOs and clinicians to duplicate in their healthcare organizations. View Training Details
VI Các khóa đào tạo này cung cấp một mô hình thực tế cho các quản trị viên, giám đốc y tế, CFO và bác sĩ lâm sàng để nhân rộng trong các tổ chức chăm sóc sức khỏe của họ. Xem chi tiết đào tạo
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
provides | cung cấp |
model | mô hình |
in | trong |
healthcare | sức khỏe |
organizations | tổ chức |
view | xem |
details | chi tiết |
these | này |
and | của |
EN The Corporate Compliance Officer, President/CEO and Board of Directors have oversight responsibilities for the Compliance Program. We welcome all feedback and suggestions.
VI Cán bộ Tuân thủ Công ty, Chủ tịch/Giám đốc điều hành và Hội đồng Quản trị có trách nhiệm giám sát Chương trình Tuân thủ. Chúng tôi hoan nghênh tất cả thông tin phản hồi và đề xuất.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
corporate | công ty |
program | chương trình |
feedback | phản hồi |
we | chúng tôi |
يتم عرض 44 من إجمالي 44 ترجمة