ترجمة "enough to understand" إلى فيتنامي

عرض 50 من 50 ترجمات للعبارة "enough to understand" من إنجليزي إلى فيتنامي

ترجمات enough to understand

يمكن ترجمة "enough to understand" باللغة إنجليزي إلى الكلمات / العبارات فيتنامي التالية:

enough bạn một để đủ
understand bạn bạn có thể cho chúng tôi các có thể cũng của của bạn dịch hiểu họ liệu một như những phải ra riêng sẽ sử dụng trong trên tôi từ với điều đã được để

ترجمة إنجليزي إلى فيتنامي من enough to understand

إنجليزي
فيتنامي

EN But as you know, to do this, there must have been a deal worth a thousand gold behind, enough to understand how big the issuer?s investment is.

VI Mà anh em biết rồi, để làm được chuyện này hẳn đã một thỏa thuận đáng giá nghìn vàng phía sau, đủ để hiểu mức độ đầu tư khủng của nhà phát hành tới đâu.

إنجليزي فيتنامي
know biết
behind sau
understand hiểu
is
been của
you

EN We’re ensuring that there are enough vaccines for those who will need a booster shot, and anyone else not yet vaccinated. See the COVID-19 Vaccine Action Plan.

VI Chúng tôi sẽ đảm bảo đủ vắc-xin cho những người cần tiêm mũi nhắc lại bất kỳ người nào khác chưa tiêm vắc-xin. Xem Kế Hoạch Hành Động Chủng Ngừa COVID-19.

إنجليزي فيتنامي
those những
need cần
plan kế hoạch
see xem

EN As long as you have an Android device with a good enough resolution, it?s easy to see what I just mean.

VI Bạn chỉ cần một thiết bị Android độ phân giải đủ tốt, bạn sẽ dễ dàng nhận thấy những điều tôi vừa đề cập ý nghĩa thế nào.

إنجليزي فيتنامي
android android
good tốt
easy dễ dàng
you bạn

EN The project wants to enable internet-of-things (IoT) applications, reduce transaction costs, and be flexible enough to adapt to changing technologies.

VI Dự án muốn kích hoạt các ứng dụng internet (IoT), giảm chi phí giao dịch đủ linh hoạt để thích ứng với các thay đổi công nghệ.

إنجليزي فيتنامي
project dự án
wants muốn
applications các ứng dụng
reduce giảm
transaction giao dịch
flexible linh hoạt
costs phí
changing thay đổi
and các

EN It’s on for about five to seven minutes, you hope that’s enough time

VI Đèn bật trong khoảng năm đến bảy phút, bạn hy vọng bằng đó thời gian đủ rồi

إنجليزي فيتنامي
you bạn
time thời gian
minutes phút

EN To make sure you have enough hot water when you want it, calculate your household’s peak-hour hot water demand and use that to determine what water heater size to get.

VI Để bảo đảm bạn đủ nước nóng khi muốn sử dụng, hãy tính toán nhu cầu nước nóng vào giờ cao điểm trong nhà dùng con số đó để xác định kích thước của bình nước nóng.

إنجليزي فيتنامي
hot nóng
water nước
calculate tính
demand nhu cầu
size kích thước
hour giờ
it
use sử dụng
when khi
want bạn
you want muốn
and

EN Replace older models with an ENERGY STAR®–certified energy-efficient dishwasher and you’ll save enough money to pay for a year’s worth of dishwasher detergent.

VI Thay thế các mẫu máy cũ bằng máy rửa chén hiệu suất năng lượng cao được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® bạn sẽ tiết kiệm đủ tiền tương đương một năm mua xà bông rửa chén.

EN Getting free coins is the best, but sometimes it?s not enough to get through a difficult period

VI Nhận được tiền xu miễn phí tốt nhất, nhưng đôi khi lại không đủ để vượt qua một giai đoạn khó khăn

إنجليزي فيتنامي
but nhưng
not không
through qua
difficult khó khăn
get nhận
best tốt

EN Of course, without any warning, you are assured that your battery is still good enough.

VI Đương nhiên nếu không bất cứ cảnh báo nào, bạn hoàn toàn yên tâm rằng pin của bạn vẫn còn đủ tốt.

إنجليزي فيتنامي
good tốt
still vẫn
your của bạn
you bạn

EN Of course, that is not enough to publish

VI Tất nhiên, như vậy chưa ổn để xuất bản

إنجليزي فيتنامي
that như

EN This time, Nintendo enough time to bring to Animal Crossing: Pocket Camp a really nice 3D graphics in a fun cartoon style

VI Lần này, Nintendo đủ thời gian để mang tới cho Animal Crossing: Pocket Camp một đồ họa 3D thực sựu đẹp mắt theo phong cách hoạt hình ngộ nghĩnh

إنجليزي فيتنامي
style phong cách
time thời gian
really thực sự

EN You can create any self-defense item you?re thinking of, as long as you gather enough items and materials.

VI Bất cứ món phòng thân nào bạn đang nghĩ tới miễn gom đủ đồ nguyên vật liệu.

إنجليزي فيتنامي
as liệu
you bạn

EN The pace of the game is not fast enough for you to be undigested

VI Nhịp game không dồn dập để bạn bị “bội thực”

إنجليزي فيتنامي
not không
you bạn

EN If you are not too busy with maintaining the operation of the city, just stopping and watching the simulation process is enough to make you happy

VI Nếu bạn không quá bận bịu với việc duy trì hoạt động của thành phố, chỉ việc dừng lại ngắm quá trình mô phỏng vận hành thôi cũng đủ làm bạn thấy vui rồi

إنجليزي فيتنامي
if nếu
process quá trình
of của
is
you bạn
not không
too cũng

EN When they reach enough hearts, you will receive gifts ? usually a small gift such as wallpaper or paint to decorate the house and turn it into your own.

VI Khi đạt được đủ trái tim, bé sẽ nhận được quà tặng ? thường một món quà nhỏ như hình nền hoặc màu sơn để trang trí cho ngôi nhà biến nó thành của riêng bé.

إنجليزي فيتنامي
or hoặc
receive nhận
and của
own riêng

EN Up to the present time, the game has more than 100 million downloads on Google Play, the number is enough to say the attraction of this game to the world community

VI Tính tới thời điểm hiện tại, trò chơi đã hơn 10 triệu lượt tải về trên Google Play, con số đủ sức nói lên sức hút của trò chơi này với cộng đồng thế giới

إنجليزي فيتنامي
up lên
present hiện tại
time thời điểm
million triệu
google google
say nói
world thế giới
on trên
of của
more hơn
game chơi

EN Just a little collision with other cars or you accidentally hit the fence on the sidewalk, which is enough to make you have to play from the beginning

VI Chỉ cần một chút va chạm nhẹ với những chiếc xe khác, hay bạn vô tình đâm phải hàng rào trên vỉa hè, từng đó đủ để khiến bạn phải chơi lại từ đầu

إنجليزي فيتنامي
little chút
other khác
play chơi
on trên
you bạn
which khi

EN Monsters that have emerged from hell have appeared and carried them away, only the energy balls have enough power to bring them back.

VI Những con quái vật trỗi dậy từ địa ngục đã xuất hiện mang họ đi, chỉ những quả bóng năng lượng kia mới đủ khả năng để đưa họ trở lại.

إنجليزي فيتنامي
energy năng lượng
the những

EN When you decide to get the characters in the limited banner, you should accumulate enough to spin the accompanying weapon

VI Khi bạn quyết định lấy các nhân vật trong banner giới hạn thì nên tích đủ để quay vũ khí đi kèm luôn

إنجليزي فيتنامي
decide quyết định
characters nhân vật
limited giới hạn
should nên
you bạn
in trong
the khi
get các

EN Cannot get enough of cold coffee

VI Không thể uống đủ cà phê lạnh

إنجليزي فيتنامي
cannot không

EN To determine a country’s risk, we consider the Euler Hermes country risk rating and only choose countries that are secure enough for our work and your investment

VI Để xác định rủi ro của một quốc gia, chúng tôi xem xét xếp hạng rủi ro quốc gia của Euler Hermes chỉ chọn các quốc gia đủ an toàn cho công việc của chúng tôi khoản đầu tư của bạn

إنجليزي فيتنامي
risk rủi ro
choose chọn
secure an toàn
work công việc
we chúng tôi
your bạn
and của
only các
countries quốc gia

EN If I wait for saving money, then I don?tt even know when it can be enough.

VI Chớ cô mà đợi để dành đủ tiền, không biết khi nào mới làm được việc đó

إنجليزي فيتنامي
be
know biết
for tiền
when khi

EN But the problem with CAPTCHA is it casts a wide net, which catches users who aren’t patient enough to prove that they’re real

VI Nhưng vấn đề , CAPCHA một bộ lọc quét rộng, tức tính luôn cả người dùng không đủ kiên nhẫn để chứng minh mình người dùng thực

إنجليزي فيتنامي
but nhưng
users người dùng
real thực

EN This time, Nintendo enough time to bring to Animal Crossing: Pocket Camp a really nice 3D graphics in a fun cartoon style

VI Lần này, Nintendo đủ thời gian để mang tới cho Animal Crossing: Pocket Camp một đồ họa 3D thực sựu đẹp mắt theo phong cách hoạt hình ngộ nghĩnh

إنجليزي فيتنامي
style phong cách
time thời gian
really thực sự

EN As long as you have an Android device with a good enough resolution, it?s easy to see what I just mean.

VI Bạn chỉ cần một thiết bị Android độ phân giải đủ tốt, bạn sẽ dễ dàng nhận thấy những điều tôi vừa đề cập ý nghĩa thế nào.

إنجليزي فيتنامي
android android
good tốt
easy dễ dàng
you bạn

EN It provides 4 GB RAM and 1vCPU – enough to host up to 10 users.

VI RAM 4GB phần cứng 1vCPU thể cho phép tối đa 10 người dùng.

إنجليزي فيتنامي
to phần

EN As a result, no unauthorized access goes undetected, and no vulnerability lives long enough to be exploited.

VI Kết quả không sự thâm nhập bất hợp lệ lỗ hổng nào tồn tại đủ lâu để ảnh hưởng đến trang web.

إنجليزي فيتنامي
no không
to đến

EN If a recipient doesn't choose withholding, or if withholding is not enough, they can make quarterly estimated tax payments instead

VI Nếu người nhận không chọn khấu lưu hoặc nếu khấu lưu không đủ, họ thể thực hiện các khoản thanh toán thuế ước tính hàng quý

إنجليزي فيتنامي
choose chọn
payments thanh toán
tax thuế
if nếu
or hoặc
make thực hiện
not không

EN You can request a conference with an IRS manager. The IRS also offers mediation or you can file an appeal if there is enough time remaining on the statute of limitations.

VI Bạn thể yêu cầu buổi họp với quản lý IRS. IRS cũng thể đề nghị hòa giải (tiếng Anh) hoặc bạn thể nộp đơn khiếu nại nếu đủ thời hạn quy chế.

إنجليزي فيتنامي
request yêu cầu
if nếu
you bạn
also cũng
or hoặc

EN The function buttons in the application are also quite easy to understand, there are no notes, but just look so you can understand the function

VI Các nút chức năng trong ứng dụng cũng khá dễ hiểu, không kèm ghi chú nhưng chỉ cần nhìn hiểu được công năng

إنجليزي فيتنامي
function chức năng
quite khá
but nhưng
are được
the không
in trong
also cũng

EN You can consult this page to understand better which subscription will better fit your marketing needs.

VI Bạn thể tham khảo trang này để hiểu rõ hơn đăng ký nào sẽ phù hợp hơn với nhu cầu tiếp thị của bạn.

إنجليزي فيتنامي
page trang
fit phù hợp
needs nhu cầu
this này
your của bạn
you bạn

EN “Semrush has been pivotal in helping me better understand the competitive landscape of my ad campaigns

VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình

إنجليزي فيتنامي
helping giúp
understand hiểu
in trong

EN It’s traffic every website should understand, but most analytics services ignore.

VI Đó lưu lượng truy cập mà mọi trang web cần phải biết, nhưng hầu hết các dịch vụ phân tích đều bỏ qua.

إنجليزي فيتنامي
but nhưng
analytics phân tích
every mọi
most hầu hết
should cần

EN Better understand your market and competitive landscape

VI Hiểu sâu sắc hơn về thị trường của chính bạn bối cảnh cạnh tranh

إنجليزي فيتنامي
better hơn
understand hiểu
market thị trường
and thị

EN Understand the split between Organic and PPC success on Google for domains within a chosen industry vertical

VI Hiểu sự phân chia giữa PPC thành công tự nhiên trên Google cho các miền trong một ngành dọc nhất định

إنجليزي فيتنامي
understand hiểu
between giữa
and các
ppc ppc
google google
domains miền
on trên
within trong

EN Better understand market demand.

VI Hiểu rõ hơn về nhu cầu thị trường.

إنجليزي فيتنامي
better hơn
understand hiểu
market thị trường
demand nhu cầu

EN Understand what’s working for your channel

VI Hiểu những gì đạt hiệu quả cao ở kênh của bạn

إنجليزي فيتنامي
understand hiểu
channel kênh
your của bạn
for của

EN Help us understand you better so we can provide you with a better experience.

VI Giúp chúng tôi hiểu ý kiến của bạn để thể đem đến những trải nghiệm tốt hơn cho bạn.

إنجليزي فيتنامي
help giúp
we chúng tôi
provide cho
better tốt hơn
you bạn

EN By clicking 'Try Meetings free' you understand and agree to the Cisco Terms of Service.

VI Bằng việc nhấp vào " Dùng thử Meeting miễn phí", bạn đã hiểu đồng ý với các điều khoản điều kiện của Cisco.

إنجليزي فيتنامي
understand hiểu
cisco cisco
try thử
and

EN California is tracking data to understand the spread of COVID-19.

VI California đang theo dõi dữ liệu để nắm rõ tốc độ lây lan của đại dịch COVID-19.

إنجليزي فيتنامي
california california
data dữ liệu
of của

EN CDPH reviews all emails to this address to better understand vaccine information gaps. They may contact you for more details.

VI CDPH xem xét tất cả email gửi đến địa chỉ này để hiểu rõ hơn các lỗ hổng thông tin về vắc-xin. Sở thể liên hệ với quý vị để hỏi thêm chi tiết.

إنجليزي فيتنامي
cdph cdph
emails email
information thông tin
this này
understand hiểu
details chi tiết
more thêm

EN We understand the need for limited downtime and offer a flexible 24/7 service to meet your unique requirements. We provide professional IT support services whether you are simply moving or changing your IT systems or infrastructure.

VI Dịch vụ chuyên nghiệp, giải pháp lưu trữ đa dạng, an toàn với chi phí hợp lý cho nhu cầu lưu trữ ngắn hạn hoặc dài hạn.

إنجليزي فيتنامي
need nhu cầu
professional chuyên nghiệp
the giải
or hoặc
provide cho

EN We ‘take the load’ — Crown understand the pressures to minimize downtime and maintain employee productivity through every aspect of an office move

VI Chuyển văn phòng một công việc khó khăn, phức tạp, áp lực về việc làm sao để giảm thiểu thời gian gián đoạn mà vẫn duy trì năng suất hoạt động của doanh nghiệp

EN Trust Wallet is intuitive and easy to understand yet packed with tons of useful features.

VI Ví Trust giao diện trực quan, dễ sử dụng được tích hợp rất nhiều tính năng hữu ích.

إنجليزي فيتنامي
useful hữu ích
features tính năng
is được

EN A home energy assessment will help you understand the whole picture of your home’s energy use

VI Đánh giá sử dụng năng lượng trong gia đình giúp bạn nắm được toàn cảnh việc sử dụng năng lượng trong gia đình bạn

إنجليزي فيتنامي
energy năng lượng
help giúp
use sử dụng
will được
you bạn

EN I understand the essence of television broadcasts.

VI Tôi hiểu ý chính của các chương trình truyền hình.

إنجليزي فيتنامي
understand hiểu

EN Because this information is related to the law, it seems they are quite difficult to understand and we will try to explain everything in the most easily understood

VI Bởi vì những thông tin này liên quan đến pháp luật, nên vẻ chúng sẽ khá khó hiểu chúng tôi sẽ cố gắng để giải thích mọi thứ một cách dễ hiểu nhất

إنجليزي فيتنامي
information thông tin
related liên quan đến
understand hiểu
try cố gắng
everything mọi
we chúng tôi
they chúng

EN The directors are the heads of the Company, so that the Company can quickly and accurately understand matters that could cause a material loss in management and can submit or report to the Board of Directors.

VI Giám đốc người đứng đầu Công ty, để Công ty thể hiểu nhanh chóng chính xác các vấn đề thể gây tổn thất trọng yếu trong quản lý thể đệ trình hoặc báo cáo lên Ban Giám đốc.

إنجليزي فيتنامي
company công ty
accurately chính xác
report báo cáo
quickly nhanh chóng
or hoặc
to đầu
in trong
and các

EN As a corporate message to help customers understand

VI Như một thông điệp của công ty để giúp khách hàng hiểu

إنجليزي فيتنامي
corporate công ty
help giúp
understand hiểu
customers khách

EN We strive to enhance brand value so that customers, as well as all stakeholders, can recognize, understand, and empathize with them.

VI Chúng tôi cố gắng nâng cao giá trị thương hiệu để khách hàng, cũng như tất cả các bên liên quan, thể nhận ra, hiểu đồng cảm với họ.

إنجليزي فيتنامي
enhance nâng cao
brand thương hiệu
stakeholders các bên liên quan
value giá
we chúng tôi
customers khách hàng
all tất cả các
and như
to cũng
with với

يتم عرض 50 من إجمالي 50 ترجمة