EN But as you know, to do this, there must have been a deal worth a thousand gold behind, enough to understand how big the issuer?s investment is.
يمكن ترجمة "enough to understand" باللغة إنجليزي إلى الكلمات / العبارات فيتنامي التالية:
enough | bạn một và để đủ |
understand | bạn bạn có thể cho chúng tôi các có có thể cũng của của bạn dịch hiểu họ liệu là một như những phải ra riêng sẽ sử dụng trong trên tôi từ và với điều đã được để |
EN But as you know, to do this, there must have been a deal worth a thousand gold behind, enough to understand how big the issuer?s investment is.
VI Mà anh em biết rồi, để làm được chuyện này hẳn đã có một thỏa thuận đáng giá nghìn vàng phía sau, đủ để hiểu mức độ đầu tư khủng của nhà phát hành tới đâu.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
know | biết |
behind | sau |
understand | hiểu |
is | là |
been | của |
you | và |
EN We’re ensuring that there are enough vaccines for those who will need a booster shot, and anyone else not yet vaccinated. See the COVID-19 Vaccine Action Plan.
VI Chúng tôi sẽ đảm bảo có đủ vắc-xin cho những người cần tiêm mũi nhắc lại và bất kỳ người nào khác chưa tiêm vắc-xin. Xem Kế Hoạch Hành Động Chủng Ngừa COVID-19.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
those | những |
need | cần |
plan | kế hoạch |
see | xem |
EN As long as you have an Android device with a good enough resolution, it?s easy to see what I just mean.
VI Bạn chỉ cần có một thiết bị Android có độ phân giải đủ tốt, bạn sẽ dễ dàng nhận thấy những điều tôi vừa đề cập có ý nghĩa thế nào.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
android | android |
good | tốt |
easy | dễ dàng |
you | bạn |
EN The project wants to enable internet-of-things (IoT) applications, reduce transaction costs, and be flexible enough to adapt to changing technologies.
VI Dự án muốn kích hoạt các ứng dụng internet (IoT), giảm chi phí giao dịch và đủ linh hoạt để thích ứng với các thay đổi công nghệ.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
project | dự án |
wants | muốn |
applications | các ứng dụng |
reduce | giảm |
transaction | giao dịch |
flexible | linh hoạt |
costs | phí |
changing | thay đổi |
and | các |
EN It’s on for about five to seven minutes, you hope that’s enough time
VI Đèn bật trong khoảng năm đến bảy phút, bạn hy vọng bằng đó thời gian là đủ rồi
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
you | bạn |
time | thời gian |
minutes | phút |
EN To make sure you have enough hot water when you want it, calculate your household’s peak-hour hot water demand and use that to determine what water heater size to get.
VI Để bảo đảm bạn có đủ nước nóng khi muốn sử dụng, hãy tính toán nhu cầu nước nóng vào giờ cao điểm trong nhà và dùng con số đó để xác định kích thước của bình nước nóng.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
hot | nóng |
water | nước |
calculate | tính |
demand | nhu cầu |
size | kích thước |
hour | giờ |
it | nó |
use | sử dụng |
when | khi |
want | bạn |
you want | muốn |
and | và |
EN Replace older models with an ENERGY STAR®–certified energy-efficient dishwasher and you’ll save enough money to pay for a year’s worth of dishwasher detergent.
VI Thay thế các mẫu máy cũ bằng máy rửa chén hiệu suất năng lượng cao được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® và bạn sẽ tiết kiệm đủ tiền tương đương một năm mua xà bông rửa chén.
EN Getting free coins is the best, but sometimes it?s not enough to get through a difficult period
VI Nhận được tiền xu miễn phí là tốt nhất, nhưng đôi khi lại không đủ để vượt qua một giai đoạn khó khăn
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
but | nhưng |
not | không |
through | qua |
difficult | khó khăn |
get | nhận |
best | tốt |
EN Of course, without any warning, you are assured that your battery is still good enough.
VI Đương nhiên là nếu không có bất cứ cảnh báo nào, bạn hoàn toàn yên tâm rằng pin của bạn vẫn còn đủ tốt.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
good | tốt |
still | vẫn |
your | của bạn |
you | bạn |
EN Of course, that is not enough to publish
VI Tất nhiên, như vậy là chưa ổn để xuất bản
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
that | như |
EN This time, Nintendo enough time to bring to Animal Crossing: Pocket Camp a really nice 3D graphics in a fun cartoon style
VI Lần này, Nintendo đủ thời gian để mang tới cho Animal Crossing: Pocket Camp một đồ họa 3D thực sựu đẹp mắt theo phong cách hoạt hình ngộ nghĩnh
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
style | phong cách |
time | thời gian |
really | thực sự |
EN You can create any self-defense item you?re thinking of, as long as you gather enough items and materials.
VI Bất cứ món phòng thân nào bạn đang nghĩ tới miễn là gom đủ đồ và nguyên vật liệu.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
as | liệu |
you | bạn |
EN The pace of the game is not fast enough for you to be undigested
VI Nhịp game không dồn dập để bạn bị “bội thực”
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
not | không |
you | bạn |
EN If you are not too busy with maintaining the operation of the city, just stopping and watching the simulation process is enough to make you happy
VI Nếu bạn không quá bận bịu với việc duy trì hoạt động của thành phố, chỉ việc dừng lại và ngắm quá trình mô phỏng vận hành thôi cũng đủ làm bạn thấy vui rồi
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
if | nếu |
process | quá trình |
of | của |
is | là |
you | bạn |
not | không |
too | cũng |
EN When they reach enough hearts, you will receive gifts ? usually a small gift such as wallpaper or paint to decorate the house and turn it into your own.
VI Khi đạt được đủ trái tim, bé sẽ nhận được quà tặng ? thường là một món quà nhỏ như hình nền hoặc màu sơn để trang trí cho ngôi nhà và biến nó thành của riêng bé.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
or | hoặc |
receive | nhận |
and | của |
own | riêng |
EN Up to the present time, the game has more than 100 million downloads on Google Play, the number is enough to say the attraction of this game to the world community
VI Tính tới thời điểm hiện tại, trò chơi đã có hơn 10 triệu lượt tải về trên Google Play, con số đủ sức nói lên sức hút của trò chơi này với cộng đồng thế giới
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
up | lên |
present | hiện tại |
time | thời điểm |
million | triệu |
say | nói |
world | thế giới |
on | trên |
of | của |
more | hơn |
game | chơi |
EN Just a little collision with other cars or you accidentally hit the fence on the sidewalk, which is enough to make you have to play from the beginning
VI Chỉ cần một chút va chạm nhẹ với những chiếc xe khác, hay bạn vô tình đâm phải hàng rào trên vỉa hè, từng đó là đủ để khiến bạn phải chơi lại từ đầu
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
little | chút |
other | khác |
play | chơi |
on | trên |
you | bạn |
which | khi |
EN Monsters that have emerged from hell have appeared and carried them away, only the energy balls have enough power to bring them back.
VI Những con quái vật trỗi dậy từ địa ngục đã xuất hiện và mang họ đi, chỉ có những quả bóng năng lượng kia mới đủ khả năng để đưa họ trở lại.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
energy | năng lượng |
the | những |
EN When you decide to get the characters in the limited banner, you should accumulate enough to spin the accompanying weapon
VI Khi bạn quyết định lấy các nhân vật trong banner giới hạn thì nên tích đủ để quay vũ khí đi kèm luôn
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
decide | quyết định |
characters | nhân vật |
limited | giới hạn |
should | nên |
you | bạn |
in | trong |
the | khi |
get | các |
EN Cannot get enough of cold coffee
VI Không thể uống đủ cà phê lạnh
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
cannot | không |
EN To determine a country’s risk, we consider the Euler Hermes country risk rating and only choose countries that are secure enough for our work and your investment
VI Để xác định rủi ro của một quốc gia, chúng tôi xem xét xếp hạng rủi ro quốc gia của Euler Hermes và chỉ chọn các quốc gia đủ an toàn cho công việc của chúng tôi và khoản đầu tư của bạn
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
risk | rủi ro |
choose | chọn |
secure | an toàn |
work | công việc |
we | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
only | các |
countries | quốc gia |
EN If I wait for saving money, then I don?tt even know when it can be enough.
VI Chớ cô mà đợi để dành đủ tiền, không biết khi nào mới làm được việc đó
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
be | là |
know | biết |
for | tiền |
when | khi |
EN But the problem with CAPTCHA is it casts a wide net, which catches users who aren’t patient enough to prove that they’re real
VI Nhưng vấn đề là, CAPCHA là một bộ lọc quét rộng, tức là tính luôn cả người dùng không đủ kiên nhẫn để chứng minh mình là người dùng thực
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
but | nhưng |
users | người dùng |
real | thực |
EN This time, Nintendo enough time to bring to Animal Crossing: Pocket Camp a really nice 3D graphics in a fun cartoon style
VI Lần này, Nintendo đủ thời gian để mang tới cho Animal Crossing: Pocket Camp một đồ họa 3D thực sựu đẹp mắt theo phong cách hoạt hình ngộ nghĩnh
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
style | phong cách |
time | thời gian |
really | thực sự |
EN As long as you have an Android device with a good enough resolution, it?s easy to see what I just mean.
VI Bạn chỉ cần có một thiết bị Android có độ phân giải đủ tốt, bạn sẽ dễ dàng nhận thấy những điều tôi vừa đề cập có ý nghĩa thế nào.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
android | android |
good | tốt |
easy | dễ dàng |
you | bạn |
EN It provides 4 GB RAM and 1vCPU – enough to host up to 10 users.
VI RAM 4GB và phần cứng 1vCPU có thể cho phép tối đa 10 người dùng.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
to | phần |
EN As a result, no unauthorized access goes undetected, and no vulnerability lives long enough to be exploited.
VI Kết quả là không có sự thâm nhập bất hợp lệ và lỗ hổng nào tồn tại đủ lâu để ảnh hưởng đến trang web.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
no | không |
to | đến |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
choose | chọn |
payments | thanh toán |
tax | thuế |
if | nếu |
or | hoặc |
make | thực hiện |
not | không |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
request | yêu cầu |
if | nếu |
you | bạn |
also | cũng |
or | hoặc |
EN The function buttons in the application are also quite easy to understand, there are no notes, but just look so you can understand the function
VI Các nút chức năng trong ứng dụng cũng khá dễ hiểu, không có kèm ghi chú nhưng chỉ cần nhìn là hiểu được công năng
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
function | chức năng |
quite | khá |
but | nhưng |
are | được |
the | không |
in | trong |
also | cũng |
EN You can consult this page to understand better which subscription will better fit your marketing needs.
VI Bạn có thể tham khảo trang này để hiểu rõ hơn đăng ký nào sẽ phù hợp hơn với nhu cầu tiếp thị của bạn.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
page | trang |
fit | phù hợp |
needs | nhu cầu |
this | này |
your | của bạn |
you | bạn |
EN “Semrush has been pivotal in helping me better understand the competitive landscape of my ad campaigns
VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
helping | giúp |
understand | hiểu |
in | trong |
EN It’s traffic every website should understand, but most analytics services ignore.
VI Đó là lưu lượng truy cập mà mọi trang web cần phải biết, nhưng hầu hết các dịch vụ phân tích đều bỏ qua.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
but | nhưng |
analytics | phân tích |
every | mọi |
most | hầu hết |
should | cần |
EN Better understand your market and competitive landscape
VI Hiểu sâu sắc hơn về thị trường của chính bạn và bối cảnh cạnh tranh
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
better | hơn |
understand | hiểu |
market | thị trường |
and | thị |
EN Understand the split between Organic and PPC success on Google for domains within a chosen industry vertical
VI Hiểu sự phân chia giữa PPC và thành công tự nhiên trên Google cho các miền trong một ngành dọc nhất định
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
understand | hiểu |
between | giữa |
and | các |
ppc | ppc |
domains | miền |
on | trên |
within | trong |
EN Better understand market demand.
VI Hiểu rõ hơn về nhu cầu thị trường.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
better | hơn |
understand | hiểu |
market | thị trường |
demand | nhu cầu |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
understand | hiểu |
channel | kênh |
your | của bạn |
for | của |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
help | giúp |
we | chúng tôi |
provide | cho |
better | tốt hơn |
you | bạn |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
understand | hiểu |
cisco | cisco |
try | thử |
and | và |
EN California is tracking data to understand the spread of COVID-19.
VI California đang theo dõi dữ liệu để nắm rõ tốc độ lây lan của đại dịch COVID-19.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
california | california |
data | dữ liệu |
of | của |
EN CDPH reviews all emails to this address to better understand vaccine information gaps. They may contact you for more details.
VI CDPH xem xét tất cả email gửi đến địa chỉ này để hiểu rõ hơn các lỗ hổng thông tin về vắc-xin. Sở có thể liên hệ với quý vị để hỏi thêm chi tiết.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
cdph | cdph |
emails | |
information | thông tin |
this | này |
understand | hiểu |
details | chi tiết |
more | thêm |
EN We understand the need for limited downtime and offer a flexible 24/7 service to meet your unique requirements. We provide professional IT support services whether you are simply moving or changing your IT systems or infrastructure.
VI Dịch vụ chuyên nghiệp, giải pháp lưu trữ đa dạng, an toàn với chi phí hợp lý cho nhu cầu lưu trữ ngắn hạn hoặc dài hạn.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
need | nhu cầu |
professional | chuyên nghiệp |
the | giải |
or | hoặc |
provide | cho |
EN We ‘take the load’ — Crown understand the pressures to minimize downtime and maintain employee productivity through every aspect of an office move
VI Chuyển văn phòng là một công việc khó khăn, phức tạp, và áp lực về việc làm sao để giảm thiểu thời gian gián đoạn mà vẫn duy trì năng suất hoạt động của doanh nghiệp
EN Trust Wallet is intuitive and easy to understand yet packed with tons of useful features.
VI Ví Trust có giao diện trực quan, dễ sử dụng và được tích hợp rất nhiều tính năng hữu ích.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
useful | hữu ích |
features | tính năng |
is | được |
EN A home energy assessment will help you understand the whole picture of your home’s energy use
VI Đánh giá sử dụng năng lượng trong gia đình giúp bạn nắm được toàn cảnh việc sử dụng năng lượng trong gia đình bạn
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
energy | năng lượng |
help | giúp |
use | sử dụng |
will | được |
you | bạn |
EN I understand the essence of television broadcasts.
VI Tôi hiểu ý chính của các chương trình truyền hình.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
understand | hiểu |
EN Because this information is related to the law, it seems they are quite difficult to understand and we will try to explain everything in the most easily understood
VI Bởi vì những thông tin này liên quan đến pháp luật, nên có vẻ chúng sẽ khá khó hiểu và chúng tôi sẽ cố gắng để giải thích mọi thứ một cách dễ hiểu nhất
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
information | thông tin |
related | liên quan đến |
understand | hiểu |
try | cố gắng |
everything | mọi |
we | chúng tôi |
they | chúng |
EN The directors are the heads of the Company, so that the Company can quickly and accurately understand matters that could cause a material loss in management and can submit or report to the Board of Directors.
VI Giám đốc là người đứng đầu Công ty, để Công ty có thể hiểu nhanh chóng và chính xác các vấn đề có thể gây tổn thất trọng yếu trong quản lý và có thể đệ trình hoặc báo cáo lên Ban Giám đốc.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
company | công ty |
accurately | chính xác |
report | báo cáo |
quickly | nhanh chóng |
or | hoặc |
to | đầu |
in | trong |
and | các |
EN As a corporate message to help customers understand
VI Như một thông điệp của công ty để giúp khách hàng hiểu
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
corporate | công ty |
help | giúp |
understand | hiểu |
customers | khách |
EN We strive to enhance brand value so that customers, as well as all stakeholders, can recognize, understand, and empathize with them.
VI Chúng tôi cố gắng nâng cao giá trị thương hiệu để khách hàng, cũng như tất cả các bên liên quan, có thể nhận ra, hiểu và đồng cảm với họ.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
enhance | nâng cao |
brand | thương hiệu |
stakeholders | các bên liên quan |
value | giá |
we | chúng tôi |
customers | khách hàng |
all | tất cả các |
and | như |
to | cũng |
with | với |
يتم عرض 50 من إجمالي 50 ترجمة