EN Second, you can disable Intel Hyper-Threading Technology (Intel HT Technology) for workloads that perform well with single-threaded CPUs, such as certain high-performance computing (HPC) applications
EN Second, you can disable Intel Hyper-Threading Technology (Intel HT Technology) for workloads that perform well with single-threaded CPUs, such as certain high-performance computing (HPC) applications
VI Thứ hai, bạn có thể tắt Công nghệ siêu phân luồng Intel (Intel HT Technology) cho những khối lượng công việc chỉ cần CPU đơn luồng là đủ, như một số loại ứng dụng tính toán hiệu năng cao (HPC)
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
can | cần |
well | cho |
you | bạn |
such | những |
second | hai |
workloads | khối lượng công việc |
EN When enabled, Provisioned Concurrency keeps functions initialized and hyper-ready to respond in double-digit milliseconds.
VI Khi được kích hoạt, Tính đồng thời được cung cấp sẽ đảm bảo tính sẵn sàng cực cao và duy trì khởi tạo nhằm đáp ứng trong vài mili giây cho các hàm của bạn.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
functions | hàm |
when | khi |
and | và |
in | trong |
EN When turned on, Provisioned Concurrency keeps functions initialized and hyper-ready to respond in double-digit milliseconds
VI Khi được bật, Provisioned Concurrency sẽ đảm bảo tính sẵn sàng cực cao và duy trì khởi tạo để phản hồi từ 10 đến 99 mili giây cho các hàm của bạn
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
functions | hàm |
respond | phản hồi |
when | khi |
on | cao |
EN When enabled, Provisioned Concurrency keeps functions initialized and hyper-ready to respond in double-digit milliseconds.
VI Khi được kích hoạt, Tính đồng thời được cung cấp sẽ đảm bảo tính sẵn sàng cực cao và duy trì khởi tạo nhằm đáp ứng trong vài mili giây cho các hàm của bạn.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
functions | hàm |
when | khi |
and | và |
in | trong |
EN Learn the benefits of converting your casual or hyper-casual mobile game to a hybrid-casual game, get ideas for which types of meta layers to introduce, and see examples.
VI Cập nhật các thông tin mới nhất về quảng cáo TikTok. Tìm hiểu các định dạng quảng cáo, gói giá, phương án triển khai và các trường hợp sử dụng thành công.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
learn | hiểu |
see | tìm hiểu |
the | trường |
EN An analysis of hyper casual’s high ATT opt-in rate: Learnings and tips for mobile marketers
VI Báo cáo đã phát hành! Xu hướng Ứng dụng Di động 2022: Benchmark toàn cầu về hiệu suất của ứng dụng
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
analysis | báo cáo |
of | của |
EN Hyper casual games has the highest ATT opt-in rate of any vertical at 39%. Let’s get into the key takeaways for mobile marketers in all verticals.
VI Khám phá thông tin mới nhất và phân tích chuyên sâu về xu hướng phát triển của ứng dụng trên toàn cầu, đồng thời nhận dữ liệu chi tiết về fintech, thương mại điện tử và game.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
into | sâu |
all | của |
the | nhận |
EN Promote your pages on social with hyper-targeted ad campaigns to get more traffic and conversions.
VI Quảng cáo các trang của bạn trên mạng xã hội với chiến dịch quảng cáo siêu nhắm mục tiêu để thu hút thêm lưu lượng truy cập và chuyển đổi.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
pages | trang |
on | trên |
more | thêm |
campaigns | chiến dịch |
ad | quảng cáo |
your | bạn |
and | của |
get | các |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
supplier | nhà cung cấp |
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
platforms | nền tảng |
and | như |
over | cung cấp |
a | đầu |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
in | trong |
strategy | chiến lược |
product | sản phẩm |
and | của |
EN C5 instances provide support for the new Intel Advanced Vector Extensions 512 (AVX-512) instruction set, offering up to 2x the FLOPS per core per cycle compared to the previous generation C4 instances
VI Phiên bản C5 hỗ trợ cho tập lệnh Intel Vector Extensions Nâng cao 512 (AVX-512) mới, mang đến FLOPS cho mỗi nhân trên mỗi chu kỳ cao gấp 2 lần so với các phiên bản C4 thế hệ trước
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
advanced | nâng cao |
new | mới |
provide | cho |
up | cao |
EN C5 and C5d instances feature either the 1st or 2nd generation Intel Xeon Platinum 8000 series processor (Skylake-SP or Cascade Lake) with a sustained all core Turbo CPU clock speed of up to 3.6 GHz
VI Phiên bản C5 và C5d có bộ xử lý Intel Xeon Platinum 8000 series (Skylake-SP hoặc Cascade Lake) thế hệ thứ 1 hoặc thứ 2 với tốc độ xung nhịp Turbo CPU lên đến 3,6 GHz ổn định trên toàn nhân
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
cpu | cpu |
up | lên |
or | hoặc |
all | với |
EN The new C5 and C5d 12xlarge, 24xlarge, and metal instance sizes feature the 2nd generation Intel Xeon Scalable Processors (Cascade Lake) with a sustained all-core Turbo CPU frequency of 3.6GHz
VI Các kích cỡ phiên bản C5 và C5d 12xlarge, 24xlarge và metal mới có Bộ xử lý Intel Xeon có thể mở rộng thế hệ thứ 2 (Cascade Lake) với tần số Turbo CPU 3,6GHz ổn định trên toàn nhân
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
new | mới |
cpu | cpu |
and | các |
EN The 96vCPUs of AWS-custom Intel Skylake processors with AVX-512 instructions operating at 2.5GHz help optimize the pre-processing of data
VI 96 vCPU của bộ xử lý Intel Skylake tùy chỉnh theo AWS với chỉ dẫn AVX-512 hoạt động ở tốc độ 2,5GHz sẽ giúp tối ưu hóa hoạt động xử lý dữ liệu trước
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
of | của |
help | giúp |
optimize | tối ưu hóa |
data | dữ liệu |
EN by Intel® Xeon® Scalable processors, deliver high networking throughput and lower latency. You can read more here <link will be live on July 15:
VI Intel® Xeon® Scalable, cung cấp thông lượng mạng cao cùng độ trễ thấp. Bạn có thể đọc thêm tại đây <liên kết sẽ hoạt động vào ngày 15 tháng 7:
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
deliver | cung cấp |
high | cao |
networking | mạng |
lower | thấp |
more | thêm |
link | liên kết |
july | tháng |
you | bạn |
and | và |
EN Processors from Intel, AMD, NVIDIA and AWS power these instance types and provide additional performance and cost optimizations
VI Bộ xử lý của Intel, AMD, NVIDIA và AWS hỗ trợ cho các loại phiên bản này và cung cấp thêm hiệu suất và tối ưu hóa chi phí
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
aws | aws |
performance | hiệu suất |
types | loại |
provide | cung cấp |
and | của |
these | này |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
username | người dùng |
password | mật khẩu |
or | người |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
work | làm việc |
do | làm |
you | bạn |
for | cho |
here | đây |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
account | tài khoản |
basic | cơ bản |
a | bạn |
for | không |
here | đây |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
username | người dùng |
password | mật khẩu |
or | người |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
work | làm việc |
do | làm |
you | bạn |
for | cho |
here | đây |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
account | tài khoản |
basic | cơ bản |
a | bạn |
for | không |
here | đây |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
username | người dùng |
password | mật khẩu |
or | người |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
work | làm việc |
do | làm |
you | bạn |
for | cho |
here | đây |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
account | tài khoản |
basic | cơ bản |
a | bạn |
for | không |
here | đây |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
username | người dùng |
password | mật khẩu |
or | người |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
work | làm việc |
do | làm |
you | bạn |
for | cho |
here | đây |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
account | tài khoản |
basic | cơ bản |
a | bạn |
for | không |
here | đây |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
username | người dùng |
password | mật khẩu |
or | người |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
work | làm việc |
do | làm |
you | bạn |
for | cho |
here | đây |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
account | tài khoản |
basic | cơ bản |
a | bạn |
for | không |
here | đây |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
username | người dùng |
password | mật khẩu |
or | người |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
work | làm việc |
do | làm |
you | bạn |
for | cho |
here | đây |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
account | tài khoản |
basic | cơ bản |
a | bạn |
for | không |
here | đây |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
username | người dùng |
password | mật khẩu |
or | người |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
work | làm việc |
do | làm |
you | bạn |
for | cho |
here | đây |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
account | tài khoản |
basic | cơ bản |
a | bạn |
for | không |
here | đây |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
username | người dùng |
password | mật khẩu |
or | người |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
work | làm việc |
do | làm |
you | bạn |
for | cho |
here | đây |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
account | tài khoản |
basic | cơ bản |
a | bạn |
for | không |
here | đây |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
username | người dùng |
password | mật khẩu |
or | người |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
work | làm việc |
do | làm |
you | bạn |
for | cho |
here | đây |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
account | tài khoản |
basic | cơ bản |
a | bạn |
for | không |
here | đây |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
username | người dùng |
password | mật khẩu |
or | người |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
work | làm việc |
do | làm |
you | bạn |
for | cho |
here | đây |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
account | tài khoản |
basic | cơ bản |
a | bạn |
for | không |
here | đây |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
username | người dùng |
password | mật khẩu |
or | người |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
work | làm việc |
do | làm |
you | bạn |
for | cho |
here | đây |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
account | tài khoản |
basic | cơ bản |
a | bạn |
for | không |
here | đây |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
username | người dùng |
password | mật khẩu |
or | người |
يتم عرض 50 من إجمالي 50 ترجمة