EN If the due date for making your deposit falls on a Saturday, Sunday, or legal holiday, then you may make your deposit on the next business day.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
then | thì |
if | nếu |
or | hoặc |
next | tiếp theo |
for | tiền |
day | ngày |
date | nhật |
your | của bạn |
the | của |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
employment | việc làm |
payments | thanh toán |
day | ngày |
of | của |
under | theo |
made | thực hiện |
month | tháng |
following | với |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
employment | việc làm |
payments | thanh toán |
or | hoặc |
under | theo |
and | và |
following | sau |
made | thực hiện |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
if | nếu |
in | trong |
day | ngày |
or | hoặc |
must | phải |
you | bạn |
next | tiếp theo |
during | vào |
monthly | tháng |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
then | thì |
if | nếu |
to | tiền |
EN Click on the Browser in the menu and look for Venus in the DeFi section, deposit BTCB in a lending pool, and start earning interest in BTCB.
VI Nhấp vào Trình duyệt trong menu và tìm Venus trong phần DeFi, gửi BTCB vào một nhóm cho vay và bắt đầu kiếm lãi bằng BTCB.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
click | nhấp |
browser | trình duyệt |
in | trong |
section | phần |
btcb | btcb |
lending | cho vay |
start | bắt đầu |
interest | lãi |
and | và |
EN Click on the DApp Browser and search for Venus under DeFi, deposit ETH in a supply pool, and start earning interest in ETH.
VI Nhấp vào Trình duyệt DApp, tìm kiếm Venus trong khu vực DeFi, gửi ETH vào một nhóm cung cấp thanh khoản và bắt đầu kiếm lãi bằng ETH.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
click | nhấp |
dapp | dapp |
browser | trình duyệt |
search | tìm kiếm |
under | vào |
in | trong |
supply | cung cấp |
start | bắt đầu |
interest | lãi |
and | và |
EN Deposit BTCB in Decentralized Lending Pools to Earn More BTCB
VI Gửi BTCB vào các nhóm cho vay phi tập trung để kiếm thêm BTCB
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
btcb | btcb |
decentralized | phi tập trung |
lending | cho vay |
more | thêm |
EN Deposit BTCB in a Venus lending pool to earn interest payments paid out in BTCB (plus XVS tokens as a liquidity mining reward).
VI Gửi BTCB vào nhóm cho vay Venus để kiếm các khoản thanh toán lãi suất được trả bằng BTCB (cộng với mã thông báo XVS là phần thưởng cho việc cung cấp thanh khoản).
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
btcb | btcb |
lending | cho vay |
interest | lãi |
tokens | mã thông báo |
reward | phần thưởng |
payments | thanh toán |
out | các |
EN Buy or Deposit BNB in Trust Wallet
VI Mua hoặc gửi vào BNB bằng Ví Trust
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
buy | mua |
or | hoặc |
bnb | bnb |
in | vào |
EN Deposit or purchase BNB directly in your Trust Wallet app.
VI Gửi vào hoặc mua BNB trực tiếp trong ứng dụng Ví Trust
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
or | hoặc |
purchase | mua |
bnb | bnb |
directly | trực tiếp |
your | và |
in | trong |
wallet | vào |
EN Deposit ETH in a Venus to Earn More ETH
VI Gửi ETH vào Venus để Kiếm tiền ETH
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
to | tiền |
in | vào |
EN Deposit ETH in a Venus lending pool to receive interest payments paid out in ETH (plus XVS tokens as a liquidity mining reward).
VI Gửi ETH vào nhóm cho vay Venus để nhận các khoản thanh toán lãi suất được trả bằng ETH (cộng với mã thông báo XVS là phần thưởng cho việc cung cấp thanh khoản).
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
lending | cho vay |
interest | lãi |
tokens | mã thông báo |
reward | phần thưởng |
payments | thanh toán |
receive | nhận |
out | các |
EN Deposit or Buy BNB in Trust Wallet
VI Gửi tiền hoặc Mua BNB trong Ví Trust
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
or | hoặc |
buy | mua |
bnb | bnb |
in | trong |
EN Deposit or Buy Binance Coin directly in your Trust Wallet app.
VI Gửi tiền hoặc Mua Binance Coin trực tiếp trong ứng dụng Ví Trust
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
or | hoặc |
buy | mua |
coin | tiền |
directly | trực tiếp |
in | trong |
EN Deposit the amount of BTCB you would like to place in the lending pool and confirm the transaction.
VI Gửi số tiền BTCB bạn muốn đặt vào nhóm cho vay và xác nhận giao dịch.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
btcb | btcb |
lending | cho vay |
transaction | giao dịch |
and | và |
to | tiền |
the | nhận |
in | vào |
EN Deposit the amount of ETH you would like to lend in the lending pool.
VI Gửi số lượng ETH bạn muốn cho vay vào nhóm cho vay.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
lending | cho vay |
EN Deposit BNB or purchase BNB in Trust Wallet using a Debit or Credit Card.
VI Gửi tiền BNB hoặc mua BNB trong Ví Trust bằng Thẻ ghi nợ hoặc Thẻ tín dụng.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
bnb | bnb |
purchase | mua |
in | trong |
credit | tín dụng |
or | hoặc |
card | thẻ tín dụng |
EN Deposit CAKE into the CAKE Pool to earn staking rewards in the form of CAKE.
VI Gửi CAKE vào nhóm góp cổ phần bằng CAKE để kiếm thêm CAKE
EN Once you have found a pool that you would like to contribute liquidity to, you have to deposit the two assets contained in the pool.
VI Khi bạn đã tìm thấy một nhóm mà bạn muốn đóng góp thanh khoản, bạn phải ký quỹ hai tài sản có trong nhóm đó.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
two | hai |
assets | tài sản |
in | trong |
you | bạn |
found | tìm |
EN If you don't already hold both assets, simply convert half of the holding of one asset into the other and then deposit both into a liquidity pool.
VI Nếu bạn chưa nắm giữ cả hai tài sản, chỉ cần chuyển một nửa số tài sản nắm giữ này thành tài sản kia và sau đó gửi cả hai vào một nhóm thanh khoản.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
if | nếu |
into | vào |
then | sau |
you | bạn |
assets | tài sản |
and | và |
EN The required deposit to become a masternode candidate is set at 50.000 TOMO
VI Khoản tiền gửi cần thiết để trở thành ứng cử viên masternode được đặt ở mức 50.000 TOMO
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
to | tiền |
is | được |
required | cần thiết |
EN Once a masternode is demoted (when leaving the top one hundred fifty voted candidates) or intentionally resign from his masternode role, the deposit will remain locked for a month
VI Khi masternode bị hạ cấp (vì rời khỏi một trăm năm mươi ứng cử viên hàng đầu) hoặc cố tình từ chức khỏi vai trò của mình, khoản tiền gửi sẽ bị khóa trong một tháng
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
top | hàng đầu |
one | của |
or | hoặc |
month | tháng |
EN For cash-paying patients, initial deposit may be required during the time of admission
VI Trước Khi làm thủ tục nhập viện, nhân viên thu ngân sẽ thông báo số tiền tạm ứng viện phí
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
be | là |
the | khi |
for | tiền |
EN Click on the Browser in the menu and look for Venus in the DeFi section, deposit BTCB in a lending pool, and start earning interest in BTCB.
VI Nhấp vào Trình duyệt trong menu và tìm Venus trong phần DeFi, gửi BTCB vào một nhóm cho vay và bắt đầu kiếm lãi bằng BTCB.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
click | nhấp |
browser | trình duyệt |
in | trong |
section | phần |
btcb | btcb |
lending | cho vay |
start | bắt đầu |
interest | lãi |
and | và |
EN Deposit BTCB in Decentralized Lending Pools to Earn More BTCB
VI Gửi BTCB vào các nhóm cho vay phi tập trung để kiếm thêm BTCB
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
btcb | btcb |
decentralized | phi tập trung |
lending | cho vay |
more | thêm |
EN Deposit BTCB in a Venus lending pool to earn interest payments paid out in BTCB (plus XVS tokens as a liquidity mining reward).
VI Gửi BTCB vào nhóm cho vay Venus để kiếm các khoản thanh toán lãi suất được trả bằng BTCB (cộng với mã thông báo XVS là phần thưởng cho việc cung cấp thanh khoản).
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
btcb | btcb |
lending | cho vay |
interest | lãi |
tokens | mã thông báo |
reward | phần thưởng |
payments | thanh toán |
out | các |
EN Deposit the amount of BTCB you would like to place in the lending pool and confirm the transaction.
VI Gửi số tiền BTCB bạn muốn đặt vào nhóm cho vay và xác nhận giao dịch.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
btcb | btcb |
lending | cho vay |
transaction | giao dịch |
and | và |
to | tiền |
the | nhận |
in | vào |
EN Click on the DApp Browser and search for Venus under DeFi, deposit ETH in a supply pool, and start earning interest in ETH.
VI Nhấp vào Trình duyệt DApp, tìm kiếm Venus trong khu vực DeFi, gửi ETH vào một nhóm cung cấp thanh khoản và bắt đầu kiếm lãi bằng ETH.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
click | nhấp |
dapp | dapp |
browser | trình duyệt |
search | tìm kiếm |
under | vào |
in | trong |
supply | cung cấp |
start | bắt đầu |
interest | lãi |
and | và |
EN Deposit ETH in a Venus to Earn More ETH
VI Gửi ETH vào Venus để Kiếm tiền ETH
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
to | tiền |
in | vào |
EN Deposit ETH in a Venus lending pool to receive interest payments paid out in ETH (plus XVS tokens as a liquidity mining reward).
VI Gửi ETH vào nhóm cho vay Venus để nhận các khoản thanh toán lãi suất được trả bằng ETH (cộng với mã thông báo XVS là phần thưởng cho việc cung cấp thanh khoản).
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
lending | cho vay |
interest | lãi |
tokens | mã thông báo |
reward | phần thưởng |
payments | thanh toán |
receive | nhận |
out | các |
EN Buy or Deposit BNB in Trust Wallet
VI Mua hoặc gửi vào BNB bằng Ví Trust
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
buy | mua |
or | hoặc |
bnb | bnb |
in | vào |
EN Deposit or purchase BNB directly in your Trust Wallet app.
VI Gửi vào hoặc mua BNB trực tiếp trong ứng dụng Ví Trust
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
or | hoặc |
purchase | mua |
bnb | bnb |
directly | trực tiếp |
your | và |
in | trong |
wallet | vào |
EN Deposit the amount of ETH you would like to lend in the lending pool.
VI Gửi số lượng ETH bạn muốn cho vay vào nhóm cho vay.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
lending | cho vay |
EN Deposit or Buy BNB in Trust Wallet
VI Gửi tiền hoặc Mua BNB trong Ví Trust
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
or | hoặc |
buy | mua |
bnb | bnb |
in | trong |
EN Deposit or Buy Binance Coin directly in your Trust Wallet app.
VI Gửi tiền hoặc Mua Binance Coin trực tiếp trong ứng dụng Ví Trust
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
or | hoặc |
buy | mua |
coin | tiền |
directly | trực tiếp |
in | trong |
EN Deposit BNB or purchase BNB in Trust Wallet using a Debit or Credit Card.
VI Gửi tiền BNB hoặc mua BNB trong Ví Trust bằng Thẻ ghi nợ hoặc Thẻ tín dụng.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
bnb | bnb |
purchase | mua |
in | trong |
credit | tín dụng |
or | hoặc |
card | thẻ tín dụng |
EN Deposit CAKE into the CAKE Pool to earn staking rewards in the form of CAKE.
VI Gửi CAKE vào nhóm góp cổ phần bằng CAKE để kiếm thêm CAKE
EN Once you have found a pool that you would like to contribute liquidity to, you have to deposit the two assets contained in the pool.
VI Khi bạn đã tìm thấy một nhóm mà bạn muốn đóng góp thanh khoản, bạn phải ký quỹ hai tài sản có trong nhóm đó.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
two | hai |
assets | tài sản |
in | trong |
you | bạn |
found | tìm |
EN If you don't already hold both assets, simply convert half of the holding of one asset into the other and then deposit both into a liquidity pool.
VI Nếu bạn chưa nắm giữ cả hai tài sản, chỉ cần chuyển một nửa số tài sản nắm giữ này thành tài sản kia và sau đó gửi cả hai vào một nhóm thanh khoản.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
if | nếu |
into | vào |
then | sau |
you | bạn |
assets | tài sản |
and | và |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
direct | trực tiếp |
days | ngày |
individual | cá nhân |
payments | trả |
to | tiền |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
related | liên quan đến |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
if | nếu |
your | và |
time | ngày |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
understand | hiểu |
need | phải |
report | báo cáo |
federal | liên bang |
types | loại |
various | nhiều |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
must | phải |
employment | việc làm |
your | là |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
additional | bổ sung |
direct | trực tiếp |
in | trong |
card | thẻ |
sent | gửi |
or | hoặc |
the | những |
be | được |
and | khấu |
through | qua |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
direct | trực tiếp |
payments | trả |
the | này |
be | được |
EN Trading Conditions Deposit & Withdrawal Earn Affiliate SFX - SimpleFX Coin Features Applications Support About Us Blog Community Forum Widgets
VI Tài sản Giao dịch Nạp và rút tiền Earn Liên kết SFX - SimpleFX Coin Tính năng Download HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG\r\n Về chúng tôi Blog Diễn đàn Cộng đồng Widgets
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
coin | tiền |
features | tính năng |
blog | blog |
EN Buy and sell cryptocurrencies and other assets from anywhere. Deposit and withdraw funds effortlessly with no limits.
VI Mua và bán tiền mã hóa từ bất cứ đâu. Nạp và rút tiền dễ dàng, không giới hạn. Sử dụng đòn bẩy lên đến 1000x.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
buy | mua |
sell | bán |
funds | tiền |
limits | giới hạn |
يتم عرض 50 من إجمالي 50 ترجمة