EN You can chat with them via Chat or microphone of your phone.
يمكن ترجمة "dedicated microphone instead" باللغة إنجليزي إلى الكلمات / العبارات فيتنامي التالية:
dedicated | bạn cao cho chúng chúng tôi cung cấp các có của dịch một qua riêng sau từ và với đến để |
instead | bạn chúng tôi các có có thể của hoặc một ra riêng sử dụng trong và vào vì với đó được để |
EN You can chat with them via Chat or microphone of your phone.
VI Bạn có thể trò chuyện với họ thông qua Chat hoặc micro của điện thoại.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
chat | trò chuyện |
or | hoặc |
with | với |
you | bạn |
EN When you join for your appointment, make sure your microphone and camera are on.
VI Khi bạn tham gia cuộc hẹn, hãy đảm bảo rằng micrô và máy ảnh của bạn đang bật.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
join | tham gia |
your | bạn |
and | của |
EN Does the AWS HIPAA compliance program require me to use Amazon EC2 Dedicated Instances or Dedicated Hosts to process protected health information?
VI Chương trình tuân thủ AWS HIPAA có yêu cầu tôi sử dụng Phiên bản chuyên dụng Amazon EC2 hoặc Máy chủ chuyên dụng để xử lý thông tin sức khỏe được bảo vệ không?
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
aws | aws |
program | chương trình |
require | yêu cầu |
use | sử dụng |
amazon | amazon |
health | sức khỏe |
information | thông tin |
or | hoặc |
the | không |
EN Dedicated resources: get a dedicated IP address alongside guaranteed high-performance SSD storage for your website.
VI Tài nguyên riêng:trang web có địa chỉ IP riêng cùng với đó được đảm bảo hiệu suất hoạt động lưu trữ SSD cao.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
resources | tài nguyên |
ip | ip |
website | trang |
EN Browser Isolation executes all browser code in the cloud, instead of on the endpoint
VI Browser Isolation thực thi tất cả mã trình duyệt trên đám mây, thay vì tại điểm cuối
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
cloud | mây |
browser | trình duyệt |
on | trên |
EN Instead of using TCP as the transport layer, HTTP/3 uses QUIC, a new Internet transport protocol which is encrypted by default and helps accelerate delivery of traffic.
VI Thay vì sử dụng TCP làm lớp truyền tải, HTTP/3 sử dụng QUIC, một giao thức truyền tải Internet mới được mã hóa theo mặc định và giúp tăng tốc phân phối traffic.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
tcp | tcp |
layer | lớp |
http | http |
new | mới |
internet | internet |
protocol | giao thức |
is | là |
encrypted | mã hóa |
default | mặc định |
helps | giúp |
using | sử dụng |
EN They can focus on internal projects instead of spending time managing remote access."
VI Họ có thể tập trung vào các dự án nội bộ thay vì dành thời gian quản lý truy cập từ xa."
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
they | các |
projects | dự án |
time | thời gian |
remote | xa |
access | truy cập |
EN Instead of a VPN, users connect to corporate resources through a client or a web browser
VI Thay vì VPN, người dùng kết nối với các tài nguyên của công ty thông qua máy khách hoặc trình duyệt web
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
vpn | vpn |
users | người dùng |
connect | kết nối |
corporate | công ty |
resources | tài nguyên |
client | khách |
web | web |
browser | trình duyệt |
or | hoặc |
through | thông qua |
EN By connecting to our server instead of the target server, the target server does not see your IP address
VI Bằng cách kết nối với máy chủ của chúng tôi thay vì máy chủ đích, máy chủ mục tiêu không thấy địa chỉ IP của bạn
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
target | mục tiêu |
ip | ip |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
not | với |
see | bạn |
EN Trust Wallet is the best Bitcoin wallet for Android and iOS phones, moreover the wallet app is a multi coin crypto wallet so instead of downloading only a Bitcoin wallet, you'll be able to store many types of crypto coins and tokens with Trust Wallet.
VI Hơn nữa, Ứng dụng Ví Trust là ví đa tiền mã hóa nên thay vì tải xuống một ví chỉ dành cho bitcoin, bạn sẽ có thể lưu trữ nhiều loại tiền điện tử khác bằng Trustwallet!
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
coin | tiền |
crypto | mã hóa |
types | loại |
many | nhiều |
and | bạn |
EN Looking to share us your enquiries, feedback or suggestions from your visit here? Or to quickly make an appointment instead? Start by clicking on the links below.
VI Bạn muốn chia sẻ với chúng tôi những yêu cầu, phản hồi hoặc gợi ý chuyến tham quan? Hay đặt lịch hẹn? Vui lòng nhấp vào đường dẫn bên dưới
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
feedback | phản hồi |
or | hoặc |
your | và |
below | bên dưới |
to | với |
EN I’m certainly a talkative person, so I’m telling my friends and neighbors that instead of putting up solar first, consider energy efficiency
VI Tôi chắc chắn là một người nói nhiều, vì vậy tôi nói với bạn bè và hàng xóm của tôi rằng thay vì sử dụng năng lượng mặt trời đầu tiên, hãy xem xét việc tiết kiệm năng lượng
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
my | của tôi |
energy | năng lượng |
of | của |
person | người |
solar | mặt trời |
EN Consider using an outdoor grill instead of your stove or oven on hotter days.
VI Cân nhắc sử dụng bếp nướng ngoài trời thay vì bếp lò hoặc bếp nướng trong những ngày nóng.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
consider | cân nhắc |
using | sử dụng |
or | hoặc |
of | những |
on | ngày |
EN You can include the Lambda Runtime Interface Emulator in your container image to have it accept HTTP requests natively instead of the JSON events required for deployment to Lambda
VI Bạn có thể đưa Lambda Runtime Interface Emulator vào trong hình ảnh bộ chứa của mình để thành phần này chấp nhận các yêu cầu HTTP nguyên bản thay vì các sự kiện JSON cần thiết để triển khai tới Lambda
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
lambda | lambda |
in | trong |
image | hình ảnh |
http | http |
of | của |
events | sự kiện |
deployment | triển khai |
requests | yêu cầu |
your | bạn |
accept | nhận |
EN You can get the image you want with just one application, instead of heavy and complex Photoshop software
VI Bạn có thể có được những tấm hình như ý muốn chỉ với một ứng dụng phù hợp, thay vì các phần mềm photoshop nặng nề và phức tạp
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
complex | phức tạp |
software | phần mềm |
want | muốn |
you | bạn |
EN SimCash helps you buy and upgrade your works immediately instead of waiting
VI SimCash giúp bạn mua và nâng cấp công trình ngay lập tức thay vì chờ đợi
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
helps | giúp |
buy | mua |
upgrade | nâng cấp |
you | bạn |
EN The number of stars will increase as you use instead of decreasing
VI Số sao sẽ tăng lên khi bạn sử dụng thay vì giảm xuống
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
increase | tăng |
use | sử dụng |
the | khi |
you | bạn |
of | lên |
EN They wanted the feeling of moving in a big world instead of just watching the characters move on their own
VI Họ muốn cảm giác được di chuyển trong một thế giới rộng lớn thay vì chỉ nhìn các nhân vật tự di chuyển
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
wanted | muốn |
in | trong |
big | lớn |
world | thế giới |
characters | nhân vật |
move | di chuyển |
EN For simplicity, we do not state the process amounts of mounths or days but display the loan term instead as the amount of years.
VI Để đơn giản, chúng tôi không nêu số lượng quy trình là mounths hoặc ngày nhưng thay vào đó hiển thị thời hạn cho vay dưới dạng số năm.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
process | quy trình |
we | chúng tôi |
but | nhưng |
as | như |
or | hoặc |
days | ngày |
years | năm |
EN In case of markets where regulations don't allow a EUR or USD contract, ecoligo provides local currency contracts instead.
VI Trong trường hợp các thị trường quy định không cho phép hợp đồng EUR hoặc USD, ecoligo sẽ cung cấp các hợp đồng nội tệ để thay thế.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
in | trong |
case | trường hợp |
markets | thị trường |
regulations | quy định |
allow | cho phép |
or | hoặc |
contract | hợp đồng |
ecoligo | ecoligo |
provides | cung cấp |
EN The ecoligo contract instead counts as operational expense, thereby reducing your taxable income and providing further tax benefits than a loan.
VI Thay vào đó, hợp đồng ecoligo được tính là chi phí hoạt động, do đó làm giảm thu nhập chịu thuế của bạn và mang lại nhiều lợi ích về thuế hơn là một khoản vay.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
contract | hợp đồng |
reducing | giảm |
income | thu nhập |
benefits | lợi ích |
loan | khoản vay |
your | bạn |
further | hơn |
and | và |
EN Trust Wallet is the best Bitcoin wallet for Android and iOS phones, moreover the wallet app is a multi coin crypto wallet so instead of downloading only a Bitcoin wallet, you'll be able to store many types of crypto coins and tokens with Trust Wallet.
VI Hơn nữa, Ứng dụng Ví Trust là ví đa tiền mã hóa nên thay vì tải xuống một ví chỉ dành cho bitcoin, bạn sẽ có thể lưu trữ nhiều loại tiền điện tử khác bằng Trustwallet!
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
coin | tiền |
crypto | mã hóa |
types | loại |
many | nhiều |
and | bạn |
EN By connecting to our server instead of the target server, the target server does not see your IP address
VI Bằng cách kết nối với máy chủ của chúng tôi thay vì máy chủ đích, máy chủ mục tiêu không thấy địa chỉ IP của bạn
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
target | mục tiêu |
ip | ip |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
not | với |
see | bạn |
EN You can include the Lambda Runtime Interface Emulator in your container image to have it accept HTTP requests natively instead of the JSON events required for deployment to Lambda
VI Bạn có thể đưa Lambda Runtime Interface Emulator vào trong hình ảnh bộ chứa của mình để thành phần này chấp nhận các yêu cầu HTTP nguyên bản thay vì các sự kiện JSON cần thiết để triển khai tới Lambda
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
lambda | lambda |
in | trong |
image | hình ảnh |
http | http |
of | của |
events | sự kiện |
deployment | triển khai |
requests | yêu cầu |
your | bạn |
accept | nhận |
EN It takes the cost of unused minutes and seconds in an hour off of the bill, so you can focus on improving your applications instead of maximizing usage to the hour
VI Số phút và giây không sử dụng sẽ được trừ ra khỏi số tiền bị tính phí, do đó, bạn có thể tập trung vào việc cải thiện ứng dụng của mình thay vì tối đa hóa lượng sử dụng lên mức giờ
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
seconds | giây |
improving | cải thiện |
usage | sử dụng |
cost | phí |
an | thể |
minutes | phút |
to | tiền |
and | và |
hour | giờ |
in | vào |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
payments | thanh toán |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
payments | thanh toán |
EN CSPs do not get an Authority to Operate (ATO) for their CSOs, instead they receive P-ATOs
VI CSP sẽ không nhận được Quyền vận hành (ATO) cho các CSO của họ mà thay vào đó, họ sẽ nhận được P-ATO
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
operate | vận hành |
their | và |
not | không |
get | các |
EN The FedRAMP process does not issue an Authority to Operate (ATO) to CSPs, instead, the FedRAMP process issues Provisional Authority to Operate (PATO)
VI Quy trình của FedRAMP không ban hành Quyền vận hành (ATO) cho CSP, thay vào đó, quy trình của FedRAMP sẽ ban hành Quyền vận hành tạm thời (PATO)
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
process | quy trình |
operate | vận hành |
EN The TISAX assessment is service-agnostic (i.e., it doesn’t test controls unique to services) and regions are assessed instead
VI Đánh giá TISAX không phụ thuộc vào dịch vụ (tức là không kiểm tra các biện pháp kiểm soát dành riêng cho dịch vụ), mà đánh giá các khu vực
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
test | kiểm tra |
controls | kiểm soát |
regions | khu vực |
and | và |
EN Instead, AWS offers its customers considerable information regarding the policies, processes, and controls established and operated by AWS
VI Thay vào đó, AWS cung cấp cho khách hàng thông tin quan trọng liên quan đến các chính sách, quy trình, cũng như biện pháp kiểm soát do AWS thiết lập và điều hành
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
aws | aws |
offers | cung cấp |
information | thông tin |
policies | chính sách |
processes | quy trình |
controls | kiểm soát |
regarding | liên quan đến |
customers | khách hàng |
and | và |
EN If you want to pay with your credit card instead, check out this tutorial on how to pay via credit card without a PayPal account.
VI Thay vào đó, nếu bạn muốn thanh toán bằng thẻ tín dụng của mình, hãy xem hướng dẫn này về cách thanh toán qua thẻ tín dụng mà không cần tài khoản PayPal.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
pay | thanh toán |
credit | tín dụng |
account | tài khoản |
if | nếu |
this | này |
your | và |
with | bằng |
without | không |
want | bạn |
card | thẻ tín dụng |
want to | muốn |
EN DNS is what lets users connect to websites using domain names instead of IP addresses. Learn how DNS works.
VI DNS là thứ cho phép người dùng kết nối với các trang web bằng tên miền thay vì địa chỉ IP. DNS hoạt động như thế nào
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
dns | dns |
users | người dùng |
connect | kết nối |
names | tên |
ip | ip |
websites | trang |
lets | cho phép |
using | với |
EN Instead of using TCP as the transport layer, HTTP/3 uses QUIC, a new Internet transport protocol which is encrypted by default and helps accelerate delivery of traffic.
VI Thay vì sử dụng TCP làm lớp truyền tải, HTTP/3 sử dụng QUIC, một giao thức truyền tải Internet mới được mã hóa theo mặc định và giúp tăng tốc phân phối traffic.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
tcp | tcp |
layer | lớp |
http | http |
new | mới |
internet | internet |
protocol | giao thức |
is | là |
encrypted | mã hóa |
default | mặc định |
helps | giúp |
using | sử dụng |
EN Collaboration with other seniors and supervisors instead of doing thing by yourself.
VI Phối hợp làm việc với cấp trên và người giám sát thay vì làm việc độc lâp
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
and | với |
doing | làm |
thing | là |
EN Being able to collaborate with senior artists and supervisors instead of doing thing by yourself
VI Phối hợp làm việc với cấp trên và người giám sát thay vì làm việc độc lâp
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
and | với |
doing | làm |
thing | là |
EN Instead, they can be modular, reconfigured at will in line with requirements, which is an essential part of the Factory of the Future.
VI Thay vào đó, dây chuyền sản xuất có thể được mô-đun hóa, tự do tái cấu hình để phù hợp với yêu cầu người dùng, đây là phần thiết yếu đối với Nhà máy của Tương lai (Factory of the Future).
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
requirements | yêu cầu |
future | tương lai |
an | thể |
which | và |
with | với |
of the | phần |
is | được |
the | của |
EN 28 September - Siemens writes new chapter: powerful ecosystem instead of conglomerate
VI 28 tháng 9 - Siemens viết tiếp chương mới trong lịch sử hoạt động
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
new | mới |
september | tháng |
EN You swipe your finger on the screen to control the kart instead of tilting the device like Asphalt
VI Bạn vuốt ngón tay trên màn hình để điều khiển kart thay vì nghiêng thiết bị như Asphalt
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
screen | màn hình |
like | như |
on | trên |
you | bạn |
the | điều |
EN When a user clicks a symbol in the widget, I’d like to open my own site’s chart page instead of TradingView.
VI Khi người dùng nhấp vào biểu tượng trong widget, tôi muốn mở trang biểu đồ trang web của riêng mình thay vì TradingView.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
clicks | nhấp |
user | dùng |
page | trang |
sites | trang web |
in | trong |
like | và |
the | khi |
EN Or use {tvexchange}:{tvsymbol} templates instead to do a link like - https://yoursite.com/{tvexchange}:{tvsymbol}.
VI Hoặc sử dụng các mẫu {tvexchange}:{tvsymbol} để thực hiện một liên kết như - https://yoursite.com/{tvexchange}:{tvsymbol}.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
or | hoặc |
use | sử dụng |
templates | mẫu |
link | liên kết |
like | các |
https | https |
EN When a user clicks a symbol in the widget, I’d like to open my own site’s chart page instead of TradingView.
VI Khi người dùng nhấp vào biểu tượng trong widget, tôi muốn mở trang biểu đồ trang web của riêng mình thay vì TradingView.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
clicks | nhấp |
user | dùng |
page | trang |
sites | trang web |
in | trong |
like | và |
the | khi |
EN Or use {tvexchange}:{tvsymbol} templates instead to do a link like - https://yoursite.com/{tvexchange}:{tvsymbol}.
VI Hoặc sử dụng các mẫu {tvexchange}:{tvsymbol} để thực hiện một liên kết như - https://yoursite.com/{tvexchange}:{tvsymbol}.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
or | hoặc |
use | sử dụng |
templates | mẫu |
link | liên kết |
like | các |
https | https |
EN When a user clicks a symbol in the widget, I’d like to open my own site’s chart page instead of TradingView.
VI Khi người dùng nhấp vào biểu tượng trong widget, tôi muốn mở trang biểu đồ trang web của riêng mình thay vì TradingView.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
clicks | nhấp |
user | dùng |
page | trang |
sites | trang web |
in | trong |
like | và |
the | khi |
EN Or use {tvexchange}:{tvsymbol} templates instead to do a link like - https://yoursite.com/{tvexchange}:{tvsymbol}.
VI Hoặc sử dụng các mẫu {tvexchange}:{tvsymbol} để thực hiện một liên kết như - https://yoursite.com/{tvexchange}:{tvsymbol}.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
or | hoặc |
use | sử dụng |
templates | mẫu |
link | liên kết |
like | các |
https | https |
EN When a user clicks a symbol in the widget, I’d like to open my own site’s chart page instead of TradingView.
VI Khi người dùng nhấp vào biểu tượng trong widget, tôi muốn mở trang biểu đồ trang web của riêng mình thay vì TradingView.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
clicks | nhấp |
user | dùng |
page | trang |
sites | trang web |
in | trong |
like | và |
the | khi |
EN Or use {tvexchange}:{tvsymbol} templates instead to do a link like - https://yoursite.com/{tvexchange}:{tvsymbol}.
VI Hoặc sử dụng các mẫu {tvexchange}:{tvsymbol} để thực hiện một liên kết như - https://yoursite.com/{tvexchange}:{tvsymbol}.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
or | hoặc |
use | sử dụng |
templates | mẫu |
link | liên kết |
like | các |
https | https |
EN When a user clicks a symbol in the widget, I’d like to open my own site’s chart page instead of TradingView.
VI Khi người dùng nhấp vào biểu tượng trong widget, tôi muốn mở trang biểu đồ trang web của riêng mình thay vì TradingView.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
clicks | nhấp |
user | dùng |
page | trang |
sites | trang web |
in | trong |
like | và |
the | khi |
EN Or use {tvexchange}:{tvsymbol} templates instead to do a link like - https://yoursite.com/{tvexchange}:{tvsymbol}.
VI Hoặc sử dụng các mẫu {tvexchange}:{tvsymbol} để thực hiện một liên kết như - https://yoursite.com/{tvexchange}:{tvsymbol}.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
or | hoặc |
use | sử dụng |
templates | mẫu |
link | liên kết |
like | các |
https | https |
EN When a user clicks a symbol in the widget, I’d like to open my own site’s chart page instead of TradingView.
VI Khi người dùng nhấp vào biểu tượng trong widget, tôi muốn mở trang biểu đồ trang web của riêng mình thay vì TradingView.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
clicks | nhấp |
user | dùng |
page | trang |
sites | trang web |
in | trong |
like | và |
the | khi |
يتم عرض 50 من إجمالي 50 ترجمة