EN Use custom fields to collect validated data about your contacts. Combine custom data with behavioral data for more personalized communication.
يمكن ترجمة "combine your existing" باللغة إنجليزي إلى الكلمات / العبارات فيتنامي التالية:
EN Use custom fields to collect validated data about your contacts. Combine custom data with behavioral data for more personalized communication.
VI Dùng các trường tùy chỉnh để thu thập dữ liệu hợp lệ về các liên lạc của bạn. Kết hợp dữ liệu tùy chỉnh với dữ liệu hành vi để có nội dung truyền thông cá nhân hóa hơn.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
data | dữ liệu |
more | hơn |
custom | tùy chỉnh |
your | bạn |
EN As a GetResponse affiliate, you can combine these platforms and create your own Affiliate Marketing ecosystem.
VI Là đơn vị liên kết với GetResponse, bạn có thể kết hợp các nền tảng này và tạo hệ sinh thái Tiếp thị Liên kết của riêng bạn.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
platforms | nền tảng |
ecosystem | hệ sinh thái |
and | thị |
create | tạo |
these | này |
you | bạn |
EN Spa rituals combine east and west with the highest quality ingredients including essences especially created by a renowned Grasse parfumier.
VI Cảm nhận các trị liệu Spa mang sắc màu Đông và Tây, dựa trên những nguyên liệu cao cấp nhất bao gồm các loại tinh dầu được đặc chế bởi hãng nước hoa nổi tiếng Grasse.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
spa | spa |
including | bao gồm |
highest | cao |
with | trên |
and | các |
the | nhận |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
rules | quy tắc |
and | các |
EN This is a colour-locking solution for you to combine two videos into one while being able to control to synchronize their every movement on a single screen
VI Đây là một giải pháp khóa màu để bạn kết hợp hai video thành một, trong khi có thể kiểm soát để đồng bộ mọi chuyển động của chúng trên màn hình duy nhất
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
solution | giải pháp |
videos | video |
control | kiểm soát |
screen | màn hình |
every | mọi |
on | trên |
you | bạn |
two | hai |
while | khi |
their | của |
EN However, if you want to break that rule, you can combine two weapons to increase combat efficiency.
VI Tuy nhiên, nếu bạn muốn phá vỡ quy tắc ấy, bạn có thể kết hợp hai loại vũ khí để tăng hiệu quả chiến đấu.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
however | tuy nhiên |
if | nếu |
rule | quy tắc |
increase | tăng |
want | bạn |
two | hai |
want to | muốn |
EN As you level up, players will play better, combine better with teammates, get more stamina, and unlock special ball skills
VI Khi lên cấp, cầu thủ sẽ chơi bóng tốt hơn, kết hợp với đồng đội một cách ăn ý hơn, thể lực dẻo dai hơn và mở khóa các kỹ năng chơi bóng đặc biệt
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
up | lên |
play | chơi |
unlock | mở khóa |
skills | kỹ năng |
more | hơn |
EN Spa rituals combine east and west with the highest quality ingredients including essences especially created by a renowned Grasse parfumier.
VI Cảm nhận các trị liệu Spa mang sắc màu Đông và Tây, dựa trên những nguyên liệu cao cấp nhất bao gồm các loại tinh dầu được đặc chế bởi hãng nước hoa nổi tiếng Grasse.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
spa | spa |
including | bao gồm |
highest | cao |
with | trên |
and | các |
the | nhận |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
rules | quy tắc |
and | các |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
images | hình ảnh |
into | vào |
multiple | nhiều |
and | và |
EN You combine all of them to create workflows that reflect a subscriber journey or experience
VI Bạn kết hợp tất cả chúng lại để tạo nên những quy trình làm việc phản ánh một hành trình đăng ký hoặc trải nghiệm
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
create | tạo |
workflows | quy trình |
or | hoặc |
you | bạn |
them | chúng |
EN Combine GetResponse Web Push Notifications with native email marketing and marketing automation tools to run multichannel campaigns.
VI Kết hợp thông báo đẩy trên web của GetResponse với các công cụ tự động hóa tiếp thị và tiếp thị qua email gốc để chạy các chiến dịch đa kênh.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
web | web |
notifications | thông báo |
campaigns | chiến dịch |
run | chạy |
and | của |
EN Combine must-have retargeting tools: emails, Facebook ads, and web pushes
VI Kết hợp các công cụ nhắm lại mục tiêu phải có: email, quảng cáo Facebook, và thông báo đẩy trên web
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
emails | |
ads | quảng cáo |
web | web |
and | các |
EN Together with your stores, these industrial areas will produce the materials for you to upgrade your existing plots
VI Cùng với các cửa hàng của bạn, những khu công nghiệp này sẽ sản xuất nguyên liệu cho bạn dùng để nâng cấp những lô đất hiện có
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
stores | cửa hàng |
industrial | công nghiệp |
upgrade | nâng cấp |
your | của bạn |
the | này |
you | bạn |
with | với |
EN Pipe data into your existing operations, so your entire company can leverage it as a source of truth
VI Đưa dữ liệu trở thành một phần của hoạt động kinh doanh, giúp công ty khai thác nguồn thông tin đáng tin cậy
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
company | công ty |
source | nguồn |
data | dữ liệu |
of | của |
EN Engage your existing network with relevant content and bring new audiences to your business.
VI Duy trì tương tác với mạng lưới đăng ký hiện có của bạn bằng nội dung liên quan và thu hút thêm đối tượng mới tới doanh nghiệp của bạn.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
new | mới |
business | doanh nghiệp |
network | mạng |
your | bạn |
and | của |
EN Maintain your existing DNS infrastructure while using Cloudflare DNS as a secondary DNS or in a hidden primary setup. We support TSIG authentication for zone transfers.
VI Duy trì cơ sở hạ tầng DNS hiện có của bạn trong khi sử dụng Cloudflare DNS làm DNS phụ hoặc bằng một thiết lập chính ẩn. Chúng tôi hỗ trợ xác thực TSIG cho việc chuyển vùng.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
dns | dns |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
using | sử dụng |
or | hoặc |
in | trong |
primary | chính |
authentication | xác thực |
we | chúng tôi |
while | khi |
your | bạn |
EN You may qualify for existing bill support programs based upon your income or if you have a qualifying medical condition
VI Bạn có thể đủ điều kiện cho các chương trình hỗ trợ hóa đơn hiện có dựa trên thu nhập của bạn hoặc nếu bạn có điều kiện sức khỏe y tế nhất định
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
bill | hóa đơn |
based | dựa trên |
income | thu nhập |
if | nếu |
your | của bạn |
programs | chương trình |
you | bạn |
or | hoặc |
for | cho |
EN Need a quote for your building? Looking for more information on our existing projects? Need details on how to connect to our IoT network?
VI Cần báo giá cho toà nhà của bạn? Tìm hiểu thêm về các dự án của chúng tôi? Cần thêm thông tin làm thế nào để kết nối với mạng lưới IoT của chúng tôi?
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
projects | dự án |
information | thông tin |
connect | kết nối |
your | của bạn |
network | mạng |
our | chúng tôi |
more | thêm |
how | nhà |
EN Not only is it capable of supporting app installation, but XAPKS Installer also allows you to extract existing applications on your device
VI Không chỉ có khả năng hỗ trợ cài đặt ứng dụng, XAPKS Installer còn cho phép bạn trích xuất các ứng dụng đang có trên thiết bị của bạn
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
allows | cho phép |
extract | trích xuất |
applications | các ứng dụng |
your | của bạn |
installation | cài đặt |
not | không |
you | bạn |
is | đang |
on | trên |
EN If you want to increase faster, you can enter the training mode to forge more or add strength to your character with the existing bonus
VI Nếu muốn tăng nhanh hơn anh em có thể vào chế độ luyện tập để rèn thêm hoặc bổ sung sức mạnh cho cơ thể với số tiền thưởng đang có
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
if | nếu |
increase | tăng |
enter | vào |
or | hoặc |
want | muốn |
your | và |
faster | nhanh |
add | thêm |
EN We conduct a thorough structural assessment on your existing roof, before the installation of the solar system, to ensure its load bearing capabilities.
VI Chúng tôi tiến hành đánh giá kết cấu kỹ lưỡng trên mái nhà hiện tại của bạn, trước khi lắp đặt hệ thống năng lượng mặt trời, để đảm bảo khả năng chịu tải của nó.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
system | hệ thống |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
solar | mặt trời |
on | trên |
the | khi |
to | của |
EN These capabilities let you leverage all your existing investments to help save money.
VI Các chức năng này giúp bạn tận dụng toàn bộ các khoản đầu tư hiện có của mình nhằm giúp tiết kiệm tiền bạc.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
leverage | tận dụng |
help | giúp |
save | tiết kiệm |
money | tiền |
your | bạn |
these | này |
all | các |
EN To use Amazon Aurora encryption for an existing unencrypted database, create a new DB Instance with encryption enabled and migrate your data into it.
VI Để sử dụng mã hóa Amazon Aurora cho cơ sở dữ liệu hiện hữu chưa được mã hóa, hãy tạo phiên bản CSDL mới đã kích hoạt mã hóa rồi di chuyển dữ liệu của bạn vào đó.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
amazon | amazon |
encryption | mã hóa |
new | mới |
use | sử dụng |
data | dữ liệu |
create | tạo |
and | và |
your | của bạn |
EN Connect to Cloudflare using your existing WAN or SD-WAN infrastructure
VI Kết nối với Cloudflare bằng cơ sở hạ tầng WAN hoặc SD-WAN hiện có của bạn
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
connect | kết nối |
or | hoặc |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
your | của bạn |
EN Not only is it capable of supporting app installation, but XAPKS Installer also allows you to extract existing applications on your device
VI Không chỉ có khả năng hỗ trợ cài đặt ứng dụng, XAPKS Installer còn cho phép bạn trích xuất các ứng dụng đang có trên thiết bị của bạn
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
allows | cho phép |
extract | trích xuất |
applications | các ứng dụng |
your | của bạn |
installation | cài đặt |
not | không |
you | bạn |
is | đang |
on | trên |
EN You may use an existing domain from another registrar and park it on top of your free web hosting account
VI Bạn có thể sử dụng tên miền đang có của bạn từ nơi khác và park nó lên trên web hosting miễn phí hiện tại của bạn
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
use | sử dụng |
another | khác |
web | web |
an | thể |
your | của bạn |
on | trên |
you | bạn |
EN Audience Insights reveal what your existing and potential customers are interested in, based on their behaviour on Pinterest
VI Thông tin đối tượng cho thấy những gì khách hàng hiện tại và tiềm năng của bạn quan tâm, dựa trên hành vi của họ trên Pinterest
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
insights | thông tin |
based | dựa trên |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
on | trên |
and | của |
are | những |
their | bạn |
EN Perhaps your small business has an existing website, and you want to generate more sales by opening a store online
VI Có thể bạn đang kinh doanh nhỏ và đã có trang web, bạn muốn bán được nhiều hơn bằng cách mở cửa hàng trực tuyến
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
store | cửa hàng |
an | thể |
small | nhỏ |
online | trực tuyến |
business | kinh doanh |
has | được |
want | bạn |
want to | muốn |
EN Reach existing and new customers with goal-focused ads you can manage in your GetResponse account.
VI Tiếp cận khách hàng thông qua quảng cáo có mục tiêu mà bạn có thể quản lý bằng tài khoản GetResponse.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
ads | quảng cáo |
account | tài khoản |
customers | khách hàng |
with | bằng |
in | qua |
you | bạn |
EN Start with relevant traffic. Set up Facebook ads to attract prospects or create remarketing campaigns to nurture your existing contacts.
VI Bắt đầu với lưu lượng truy cập phù hợp. Thiết lập Facebook Ads để thu hút khách hàng tiềm năng hoặc tạo các chiến dịch tiếp thị để chăm sóc các liên lạc hiện có.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
start | bắt đầu |
prospects | tiềm năng |
or | hoặc |
create | tạo |
campaigns | chiến dịch |
set | thiết lập |
to | đầu |
with | với |
EN Migrate your existing contact base
VI Di chuyển cơ sở dữ liệu danh bạ hiện tại của bạn
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
your | của bạn |
EN Locate people that have similar interests to your existing contacts.
VI Xác định những người có chung sở thích với các liên lạc hiện có của bạn.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
people | người |
your | của bạn |
EN Choose to target lookalike audiences or your existing list
VI Chọn để nhắm mục tiêu khán giả tương tự hoặc danh bạ sẵn có của bạn
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
choose | chọn |
target | mục tiêu |
or | hoặc |
your | của bạn |
to | của |
EN You can also create custom audiences based on lists of your existing customers or website visitors
VI Bạn cũng có thể tạo đối tượng tùy chỉnh dựa trên danh bạ khách hàng hiện tại hoặc khách truy cập trang web
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
create | tạo |
custom | tùy chỉnh |
based | dựa trên |
also | cũng |
or | hoặc |
customers | khách hàng |
visitors | khách |
on | trên |
you | bạn |
EN Finally, the 'CSS' panel always has the CSS for the current gradient for easy copying and pasting into your stylesheet. You can also use this panel to import an existing gradient CSS into the tool.
VI Cuối cùng, bảng 'CSS' luôn có CSS cho gradient hiện tại để dễ dàng sao chép và dán vào stylesheet của bạn. Bạn cũng có thể sử dụng bảng này để nhập CSS gradient hiện có vào công cụ.
EN Integrate with one or more existing identity providers
VI Tích hợp với một hoặc nhiều nhà cung cấp danh tính hiện có
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
integrate | tích hợp |
or | hoặc |
identity | danh tính |
providers | nhà cung cấp |
more | nhiều |
EN Existing firewall or secure web gateway solutions haul user requests to centralized scrubbing centers for inspections, slowing down user access.
VI Các giải pháp tường lửa hoặc cổng web an toàn hiện tại đưa yêu cầu của người dùng đến các trung tâm kiểm tra tập trung (scrubbing center) để kiểm tra, làm chậm quyền truy cập của người dùng.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
secure | an toàn |
web | web |
requests | yêu cầu |
centers | trung tâm |
access | truy cập |
or | hoặc |
solutions | giải pháp |
user | dùng |
EN COVID-19 has highlighted existing inequities in health
VI Đại dịch COVID-19 đã bộc lộ những bất bình đẳng hiện có về sức khỏe
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
health | sức khỏe |
EN Is there an increased vaccination risk to children who have pre-existing conditions like asthma?
VI Nguy cơ của việc chủng ngừa đối với trẻ em đã mắc bệnh trạng nền như hen suyễn có tăng lên không?
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
increased | tăng |
children | trẻ em |
like | như |
EN Most of these are based on directives or national legislation existing in Europe and the USA.
VI Phần lớn các giấy chứng nhận này dựa trên các chỉ thị hoặc pháp chế quốc gia hiện có ở Châu Âu và Hoa Kỳ.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
based | dựa trên |
or | hoặc |
national | quốc gia |
and | thị |
on | trên |
most | lớn |
the | này |
EN Nano is decentralized, sustainable, and secure digital money focused on addressing the inefficiencies present in existing cryptocurrencies
VI Nano là tiền kỹ thuật số phi tập trung, bền vững và an toàn tập trung vào việc giải quyết sự thiếu hiệu quả hiện diện trong các loại tiền mã hóa hiện có
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
sustainable | bền vững |
secure | an toàn |
money | tiền |
focused | tập trung |
the | giải |
and | và |
in | trong |
on | vào |
EN Additional nodes can be added via a vote of the existing nodes
VI Các nút bổ sung có thể được thêm vào thông qua một cuộc bỏ phiếu của các nút hiện có
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
additional | bổ sung |
of | của |
via | qua |
EN ThunderCore aims to solve the scalability problems of existing blockchains, especially Ethereum
VI ThunderCore nhằm mục đích giải quyết các vấn đề về khả năng mở rộng của các blockchain hiện có, đặc biệt là Ethereum
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
aims | mục đích |
solve | giải quyết |
of | của |
ethereum | ethereum |
EN Q: How can I discover existing serverless applications developed by the AWS community?
VI Câu hỏi: Làm thế nào tôi có thể khám phá các ứng dụng phi máy chủ hiện có do cộng đồng AWS phát triển?
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
applications | các ứng dụng |
aws | aws |
EN All existing AWS Lambda features, with the exception of Lambda layers and Code Signing, can be used with functions deployed as container images
VI Mọi tính năng AWS Lambda hiện có, ngoại trừ các lớp Lambda và Ký mã, đều có thể được sử dụng với các hàm được triển khai dưới dạng hình ảnh bộ chứa
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
features | tính năng |
functions | hàm |
images | hình ảnh |
used | sử dụng |
all | các |
EN Q: How can I deploy my existing containerized application to AWS Lambda?
VI Câu hỏi: Làm cách nào để triển khai ứng dụng được chứa trong bộ chứa hiện có của tôi cho AWS Lambda?
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
deploy | triển khai |
my | của tôi |
aws | aws |
lambda | lambda |
EN It works seamlessly with all existing functions and runtimes
VI Tính năng này hoạt động liền mạch với tất cả các hàm và thời gian chạy hiện có
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
runtimes | thời gian chạy |
functions | hàm |
all | tất cả các |
EN Developers can easily connect an existing EFS file system to a Lambda function via an EFS Access Point by using the console, CLI, or SDK
VI Các nhà phát triển có thể dễ dàng kết nối hệ thống tệp EFS hiện có với một hàm Lambda thông qua Điểm truy cập EFS bằng cách sử dụng bảng điều khiển, CLI hoặc SDK
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
developers | nhà phát triển |
easily | dễ dàng |
connect | kết nối |
efs | efs |
file | tệp |
system | hệ thống |
lambda | lambda |
function | hàm |
access | truy cập |
console | bảng điều khiển |
cli | cli |
or | hoặc |
sdk | sdk |
by | qua |
using | sử dụng |
EN You can associate existing Lambda functions with CloudFront events for global invocation if the function satisfies the Lambda@Edge service requirements and limits
VI Bạn có thể liên kết các hàm Lambda hiện có với các sự kiện CloudFront cho các yêu cầu gọi từ khắp toàn cầu nếu hàm thỏa mãn các yêu cầu và giới hạn dịch vụ của Lambda@Edge
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
lambda | lambda |
global | toàn cầu |
requirements | yêu cầu |
limits | giới hạn |
events | sự kiện |
if | nếu |
with | với |
you | bạn |
function | hàm |
يتم عرض 50 من إجمالي 50 ترجمة