ترجمة "combine your existing" إلى فيتنامي

عرض 50 من 50 ترجمات للعبارة "combine your existing" من إنجليزي إلى فيتنامي

ترجمة إنجليزي إلى فيتنامي من combine your existing

إنجليزي
فيتنامي

EN Use custom fields to collect validated data about your contacts. Combine custom data with behavioral data for more personalized communication.

VI Dùng các trường tùy chỉnh để thu thập dữ liệu hợp lệ về các liên lạc của bạn. Kết hợp dữ liệu tùy chỉnh với dữ liệu hành vi để nội dung truyền thông cá nhân hóa hơn.

إنجليزي فيتنامي
data dữ liệu
more hơn
custom tùy chỉnh
your bạn

EN As a GetResponse affiliate, you can combine these platforms and create your own Affiliate Marketing ecosystem.

VI đơn vị liên kết với GetResponse, bạn thể kết hợp các nền tảng này tạo hệ sinh thái Tiếp thị Liên kết của riêng bạn.

إنجليزي فيتنامي
platforms nền tảng
ecosystem hệ sinh thái
and thị
create tạo
these này
you bạn

EN Spa rituals combine east and west with the highest quality ingredients including essences especially created by a renowned Grasse parfumier.

VI Cảm nhận các trị liệu Spa mang sắc màu Đông Tây, dựa trên những nguyên liệu cao cấp nhất bao gồm các loại tinh dầu được đặc chế bởi hãng nước hoa nổi tiếng Grasse.

إنجليزي فيتنامي
spa spa
including bao gồm
highest cao
with trên
and các
the nhận

EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules

VI Phân bổ khách hàng tiềm năng với các quy tắc động khả năng kết hợp các quy tắc

إنجليزي فيتنامي
rules quy tắc
and các

EN This is a colour-locking solution for you to combine two videos into one while being able to control to synchronize their every movement on a single screen

VI Đây một giải pháp khóa màu để bạn kết hợp hai video thành một, trong khi thể kiểm soát để đồng bộ mọi chuyển động của chúng trên màn hình duy nhất

إنجليزي فيتنامي
solution giải pháp
videos video
control kiểm soát
screen màn hình
every mọi
on trên
you bạn
two hai
while khi
their của

EN However, if you want to break that rule, you can combine two weapons to increase combat efficiency.

VI Tuy nhiên, nếu bạn muốn phá vỡ quy tắc ấy, bạn thể kết hợp hai loại vũ khí để tăng hiệu quả chiến đấu.

إنجليزي فيتنامي
however tuy nhiên
if nếu
rule quy tắc
increase tăng
want bạn
two hai
want to muốn

EN As you level up, players will play better, combine better with teammates, get more stamina, and unlock special ball skills

VI Khi lên cấp, cầu thủ sẽ chơi bóng tốt hơn, kết hợp với đồng đội một cách ăn ý hơn, thể lực dẻo dai hơn mở khóa các kỹ năng chơi bóng đặc biệt

إنجليزي فيتنامي
up lên
play chơi
unlock mở khóa
skills kỹ năng
more hơn

EN Spa rituals combine east and west with the highest quality ingredients including essences especially created by a renowned Grasse parfumier.

VI Cảm nhận các trị liệu Spa mang sắc màu Đông Tây, dựa trên những nguyên liệu cao cấp nhất bao gồm các loại tinh dầu được đặc chế bởi hãng nước hoa nổi tiếng Grasse.

إنجليزي فيتنامي
spa spa
including bao gồm
highest cao
with trên
and các
the nhận

EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules

VI Phân bổ khách hàng tiềm năng với các quy tắc động khả năng kết hợp các quy tắc

إنجليزي فيتنامي
rules quy tắc
and các

EN Combine multiple PDFs and images into one

VI Ghép nhiều tệp PDF hình ảnh vào một tệp duy nhất

إنجليزي فيتنامي
images hình ảnh
into vào
multiple nhiều
and

EN You combine all of them to create workflows that reflect a subscriber journey or experience

VI Bạn kết hợp tất cả chúng lại để tạo nên những quy trình làm việc phản ánh một hành trình đăng ký hoặc trải nghiệm

إنجليزي فيتنامي
create tạo
workflows quy trình
or hoặc
you bạn
them chúng

EN Combine GetResponse Web Push Notifications with native email marketing and marketing automation tools to run multichannel campaigns.

VI Kết hợp thông báo đẩy trên web của GetResponse với các công cụ tự động hóa tiếp thị tiếp thị qua email gốc để chạy các chiến dịch đa kênh.

إنجليزي فيتنامي
web web
notifications thông báo
email email
campaigns chiến dịch
run chạy
and của

EN Combine must-have retargeting tools: emails, Facebook ads, and web pushes

VI Kết hợp các công cụ nhắm lại mục tiêu phải : email, quảng cáo Facebook, thông báo đẩy trên web

إنجليزي فيتنامي
emails email
facebook facebook
ads quảng cáo
web web
and các

EN Together with your stores, these industrial areas will produce the materials for you to upgrade your existing plots

VI Cùng với các cửa hàng của bạn, những khu công nghiệp này sẽ sản xuất nguyên liệu cho bạn dùng để nâng cấp những lô đất hiện

إنجليزي فيتنامي
stores cửa hàng
industrial công nghiệp
upgrade nâng cấp
your của bạn
the này
you bạn
with với

EN Pipe data into your existing operations, so your entire company can leverage it as a source of truth

VI Đưa dữ liệu trở thành một phần của hoạt động kinh doanh, giúp công ty khai thác nguồn thông tin đáng tin cậy

إنجليزي فيتنامي
company công ty
source nguồn
data dữ liệu
of của

EN Engage your existing network with relevant content and bring new audiences to your business.

VI Duy trì tương tác với mạng lưới đăng ký hiện của bạn bằng nội dung liên quan thu hút thêm đối tượng mới tới doanh nghiệp của bạn.

إنجليزي فيتنامي
new mới
business doanh nghiệp
network mạng
your bạn
and của

EN Maintain your existing DNS infrastructure while using Cloudflare DNS as a secondary DNS or in a hidden primary setup. We support TSIG authentication for zone transfers.

VI Duy trì cơ sở hạ tầng DNS hiện của bạn trong khi sử dụng Cloudflare DNS làm DNS phụ hoặc bằng một thiết lập chính ẩn. Chúng tôi hỗ trợ xác thực TSIG cho việc chuyển vùng.

إنجليزي فيتنامي
dns dns
infrastructure cơ sở hạ tầng
using sử dụng
or hoặc
in trong
primary chính
authentication xác thực
we chúng tôi
while khi
your bạn

EN You may qualify for existing bill support programs based upon your income or if you have a qualifying medical condition

VI Bạn thể đủ điều kiện cho các chương trình hỗ trợ hóa đơn hiện dựa trên thu nhập của bạn hoặc nếu bạn điều kiện sức khỏe y tế nhất định

إنجليزي فيتنامي
bill hóa đơn
based dựa trên
income thu nhập
if nếu
your của bạn
programs chương trình
you bạn
or hoặc
for cho

EN Need a quote for your building? Looking for more information on our existing projects? Need details on how to connect to our IoT network?

VI Cần báo giá cho toà nhà của bạn? Tìm hiểu thêm về các dự án của chúng tôi? Cần thêm thông tin làm thế nào để kết nối với mạng lưới IoT của chúng tôi?

إنجليزي فيتنامي
projects dự án
information thông tin
connect kết nối
your của bạn
network mạng
our chúng tôi
more thêm
how nhà

EN Not only is it capable of supporting app installation, but XAPKS Installer also allows you to extract existing applications on your device

VI Không chỉ khả năng hỗ trợ cài đặt ứng dụng, XAPKS Installer còn cho phép bạn trích xuất các ứng dụng đang trên thiết bị của bạn

إنجليزي فيتنامي
allows cho phép
extract trích xuất
applications các ứng dụng
your của bạn
installation cài đặt
not không
you bạn
is đang
on trên

EN If you want to increase faster, you can enter the training mode to forge more or add strength to your character with the existing bonus

VI Nếu muốn tăng nhanh hơn anh em thể vào chế độ luyện tập để rèn thêm hoặc bổ sung sức mạnh chothể với số tiền thưởng đang

إنجليزي فيتنامي
if nếu
increase tăng
enter vào
or hoặc
want muốn
your
faster nhanh
add thêm

EN We conduct a thorough structural assessment on your existing roof, before the installation of the solar system, to ensure its load bearing capabilities.

VI Chúng tôi tiến hành đánh giá kết cấu kỹ lưỡng trên mái nhà hiện tại của bạn, trước khi lắp đặt hệ thống năng lượng mặt trời, để đảm bảo khả năng chịu tải của .

إنجليزي فيتنامي
system hệ thống
we chúng tôi
your của bạn
solar mặt trời
on trên
the khi
to của

EN These capabilities let you leverage all your existing investments to help save money.

VI Các chức năng này giúp bạn tận dụng toàn bộ các khoản đầu tư hiện của mình nhằm giúp tiết kiệm tiền bạc.

إنجليزي فيتنامي
leverage tận dụng
help giúp
save tiết kiệm
money tiền
your bạn
these này
all các

EN To use Amazon Aurora encryption for an existing unencrypted database, create a new DB Instance with encryption enabled and migrate your data into it.

VI Để sử dụng mã hóa Amazon Aurora cho cơ sở dữ liệu hiện hữu chưa được mã hóa, hãy tạo phiên bản CSDL mới đã kích hoạt mã hóa rồi di chuyển dữ liệu của bạn vào đó.

إنجليزي فيتنامي
amazon amazon
encryption mã hóa
new mới
use sử dụng
data dữ liệu
create tạo
and
your của bạn

EN Connect to Cloudflare using your existing WAN or SD-WAN infrastructure

VI Kết nối với Cloudflare bằng cơ sở hạ tầng WAN hoặc SD-WAN hiện của bạn

إنجليزي فيتنامي
connect kết nối
or hoặc
infrastructure cơ sở hạ tầng
your của bạn

EN Not only is it capable of supporting app installation, but XAPKS Installer also allows you to extract existing applications on your device

VI Không chỉ khả năng hỗ trợ cài đặt ứng dụng, XAPKS Installer còn cho phép bạn trích xuất các ứng dụng đang trên thiết bị của bạn

إنجليزي فيتنامي
allows cho phép
extract trích xuất
applications các ứng dụng
your của bạn
installation cài đặt
not không
you bạn
is đang
on trên

EN You may use an existing domain from another registrar and park it on top of your free web hosting account

VI Bạn thể sử dụng tên miền đang của bạn từ nơi khác park lên trên web hosting miễn phí hiện tại của bạn

إنجليزي فيتنامي
use sử dụng
another khác
web web
an thể
your của bạn
on trên
you bạn

EN Audience Insights reveal what your existing and potential customers are interested in, based on their behaviour on Pinterest

VI Thông tin đối tượng cho thấy những khách hàng hiện tại tiềm năng của bạn quan tâm, dựa trên hành vi của họ trên Pinterest

إنجليزي فيتنامي
insights thông tin
based dựa trên
your của bạn
customers khách hàng
on trên
and của
are những
their bạn

EN Perhaps your small business has an existing website, and you want to generate more sales by opening a store online

VI thể bạn đang kinh doanh nhỏ đã trang web, bạn muốn bán được nhiều hơn bằng cách mở cửa hàng trực tuyến

إنجليزي فيتنامي
store cửa hàng
an thể
small nhỏ
online trực tuyến
business kinh doanh
has được
want bạn
want to muốn

EN Reach existing and new customers with goal-focused ads you can manage in your GetResponse account.

VI Tiếp cận khách hàng thông qua quảng cáo mục tiêu mà bạn thể quản lý bằng tài khoản GetResponse.

إنجليزي فيتنامي
ads quảng cáo
account tài khoản
customers khách hàng
with bằng
in qua
you bạn

EN Start with relevant traffic. Set up Facebook ads to attract prospects or create remarketing campaigns to nurture your existing contacts.

VI Bắt đầu với lưu lượng truy cập phù hợp. Thiết lập Facebook Ads để thu hút khách hàng tiềm năng hoặc tạo các chiến dịch tiếp thị để chăm sóc các liên lạc hiện .

إنجليزي فيتنامي
start bắt đầu
facebook facebook
prospects tiềm năng
or hoặc
create tạo
campaigns chiến dịch
set thiết lập
to đầu
with với

EN Migrate your existing contact base

VI Di chuyển cơ sở dữ liệu danh bạ hiện tại của bạn

إنجليزي فيتنامي
your của bạn

EN Locate people that have similar interests to your existing contacts.

VI Xác định những người chung sở thích với các liên lạc hiện của bạn.

إنجليزي فيتنامي
people người
your của bạn

EN Choose to target lookalike audiences or your existing list

VI Chọn để nhắm mục tiêu khán giả tương tự hoặc danh bạ sẵn của bạn

إنجليزي فيتنامي
choose chọn
target mục tiêu
or hoặc
your của bạn
to của

EN You can also create custom audiences based on lists of your existing customers or website visitors

VI Bạn cũng thể tạo đối tượng tùy chỉnh dựa trên danh bạ khách hàng hiện tại hoặc khách truy cập trang web

إنجليزي فيتنامي
create tạo
custom tùy chỉnh
based dựa trên
also cũng
or hoặc
customers khách hàng
visitors khách
on trên
you bạn

EN Finally, the 'CSS' panel always has the CSS for the current gradient for easy copying and pasting into your stylesheet. You can also use this panel to import an existing gradient CSS into the tool.

VI Cuối cùng, bảng 'CSS' luôn CSS cho gradient hiện tại để dễ dàng sao chép dán vào stylesheet của bạn. Bạn cũng thể sử dụng bảng này để nhập CSS gradient hiện vào công cụ.

EN Integrate with one or more existing identity providers

VI Tích hợp với một hoặc nhiều nhà cung cấp danh tính hiện

إنجليزي فيتنامي
integrate tích hợp
or hoặc
identity danh tính
providers nhà cung cấp
more nhiều

EN Existing firewall or secure web gateway solutions haul user requests to centralized scrubbing centers for inspections, slowing down user access.

VI Các giải pháp tường lửa hoặc cổng web an toàn hiện tại đưa yêu cầu của người dùng đến các trung tâm kiểm tra tập trung (scrubbing center) để kiểm tra, làm chậm quyền truy cập của người dùng.

إنجليزي فيتنامي
secure an toàn
web web
requests yêu cầu
centers trung tâm
access truy cập
or hoặc
solutions giải pháp
user dùng

EN COVID-19 has highlighted existing inequities in health

VI Đại dịch COVID-19 đã bộc lộ những bất bình đẳng hiện về sức khỏe

إنجليزي فيتنامي
health sức khỏe

EN Is there an increased vaccination risk to children who have pre-existing conditions like asthma?

VI Nguy cơ của việc chủng ngừa đối với trẻ em đã mắc bệnh trạng nền như hen suyễn tăng lên không?

إنجليزي فيتنامي
increased tăng
children trẻ em
like như

EN Most of these are based on directives or national legislation existing in Europe and the USA.

VI Phần lớn các giấy chứng nhận này dựa trên các chỉ thị hoặc pháp chế quốc gia hiện Châu Âu Hoa Kỳ.

إنجليزي فيتنامي
based dựa trên
or hoặc
national quốc gia
and thị
on trên
most lớn
the này

EN Nano is decentralized, sustainable, and secure digital money focused on addressing the inefficiencies present in existing cryptocurrencies

VI Nano tiền kỹ thuật số phi tập trung, bền vững an toàn tập trung vào việc giải quyết sự thiếu hiệu quả hiện diện trong các loại tiền mã hóa hiện

إنجليزي فيتنامي
decentralized phi tập trung
sustainable bền vững
secure an toàn
money tiền
focused tập trung
the giải
and
in trong
on vào

EN Additional nodes can be added via a vote of the existing nodes

VI Các nút bổ sung thể được thêm vào thông qua một cuộc bỏ phiếu của các nút hiện

إنجليزي فيتنامي
additional bổ sung
of của
via qua

EN ThunderCore aims to solve the scalability problems of existing blockchains, especially Ethereum

VI ThunderCore nhằm mục đích giải quyết các vấn đề về khả năng mở rộng của các blockchain hiện , đặc biệt Ethereum

إنجليزي فيتنامي
aims mục đích
solve giải quyết
of của
ethereum ethereum

EN Q: How can I discover existing serverless applications developed by the AWS community?

VI Câu hỏi: Làm thế nào tôi thể khám phá các ứng dụng phi máy chủ hiện do cộng đồng AWS phát triển?

إنجليزي فيتنامي
applications các ứng dụng
aws aws

EN All existing AWS Lambda features, with the exception of Lambda layers and Code Signing, can be used with functions deployed as container images

VI Mọi tính năng AWS Lambda hiện , ngoại trừ các lớp Lambda Ký mã, đều thể được sử dụng với các hàm được triển khai dưới dạng hình ảnh bộ chứa

إنجليزي فيتنامي
aws aws
lambda lambda
features tính năng
functions hàm
images hình ảnh
used sử dụng
all các

EN Q: How can I deploy my existing containerized application to AWS Lambda?

VI Câu hỏi: Làm cách nào để triển khai ứng dụng được chứa trong bộ chứa hiện của tôi cho AWS Lambda?

إنجليزي فيتنامي
deploy triển khai
my của tôi
aws aws
lambda lambda

EN It works seamlessly with all existing functions and runtimes

VI Tính năng này hoạt động liền mạch với tất cả các hàm thời gian chạy hiện

إنجليزي فيتنامي
runtimes thời gian chạy
functions hàm
all tất cả các

EN Developers can easily connect an existing EFS file system to a Lambda function via an EFS Access Point by using the console, CLI, or SDK

VI Các nhà phát triển thể dễ dàng kết nối hệ thống tệp EFS hiện với một hàm Lambda thông qua Điểm truy cập EFS bằng cách sử dụng bảng điều khiển, CLI hoặc SDK

إنجليزي فيتنامي
developers nhà phát triển
easily dễ dàng
connect kết nối
efs efs
file tệp
system hệ thống
lambda lambda
function hàm
access truy cập
console bảng điều khiển
cli cli
or hoặc
sdk sdk
by qua
using sử dụng

EN You can associate existing Lambda functions with CloudFront events for global invocation if the function satisfies the Lambda@Edge service requirements and limits

VI Bạn thể liên kết các hàm Lambda hiện với các sự kiện CloudFront cho các yêu cầu gọi từ khắp toàn cầu nếu hàm thỏa mãn các yêu cầu giới hạn dịch vụ của Lambda@Edge

إنجليزي فيتنامي
lambda lambda
global toàn cầu
requirements yêu cầu
limits giới hạn
events sự kiện
if nếu
with với
you bạn
function hàm

يتم عرض 50 من إجمالي 50 ترجمة