EN An online file converter to create files that can be easily uploaded to WhatsApp. Choose a high preset for quality and size or cut the video.
EN An online file converter to create files that can be easily uploaded to WhatsApp. Choose a high preset for quality and size or cut the video.
VI Trình chuyển đổi file trực tuyến để có thể dễ dàng tải lên WhatsApp. Chọn cài đặt trước cho chất lượng và kích thước hoặc cắt video.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
online | trực tuyến |
easily | dễ dàng |
uploaded | tải lên |
choose | chọn |
quality | chất lượng |
size | kích thước |
video | video |
converter | chuyển đổi |
an | thể |
file | file |
or | hoặc |
EN Choose a preset to prepare your files before you upload them to Youtube. Fix file issues if Youtube requires a different format.
VI Chọn một cài đặt trước để chuẩn bị cho các file của bạn trước khi tải chúng lên Youtube. Khắc phục sự cố file nếu Youtube yêu cầu định dạng khác.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
choose | chọn |
youtube | youtube |
if | nếu |
requires | yêu cầu |
before | trước |
different | khác |
your | bạn |
file | file |
EN An online file converter to create files that can be easily uploaded to WhatsApp. Choose a high preset for quality and size or cut the video.
VI Trình chuyển đổi file trực tuyến để có thể dễ dàng tải lên WhatsApp. Chọn cài đặt trước cho chất lượng và kích thước hoặc cắt video.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
online | trực tuyến |
easily | dễ dàng |
uploaded | tải lên |
choose | chọn |
quality | chất lượng |
size | kích thước |
video | video |
converter | chuyển đổi |
an | thể |
file | file |
or | hoặc |
EN Choose a preset to prepare your files before you upload them to Youtube. Fix file issues if Youtube requires a different format.
VI Chọn một cài đặt trước để chuẩn bị cho các file của bạn trước khi tải chúng lên Youtube. Khắc phục sự cố file nếu Youtube yêu cầu định dạng khác.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
choose | chọn |
youtube | youtube |
if | nếu |
requires | yêu cầu |
before | trước |
different | khác |
your | bạn |
file | file |
EN Just select your file you want to share below and choose a Telegram preset
VI Chỉ cần chọn file mà bạn muốn chia sẻ bên dưới và chọn cài đặt trước Telegram
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
file | file |
below | bên dưới |
to | dưới |
want | bạn |
a | trước |
want to | muốn |
EN We have added "&width=320&height=240" to the link to preset the size of the video to 320x240 pixel
VI Chúng tôi đã thêm "&chiều rộng=320&chiều cao=240" vào đường dẫn liên kết để cài đặt trước kích thước của video thành 320x240 pixel
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
link | liên kết |
size | kích thước |
of | của |
video | video |
we | chúng tôi |
have | và |
EN You can select a preset below to change the quality and the screen size, you can cut the video or disable audio
VI Bạn có thể chọn một cài đặt trước ngay bên dưới để thay đổi chất lượng và kích thước màn hình, bạn có thể cắt video hoặc tắt âm thanh
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
select | chọn |
quality | chất lượng |
screen | màn hình |
size | kích thước |
video | video |
or | hoặc |
change | thay đổi |
you | bạn |
below | dưới |
EN To start your conversion to get a valid Dailymotion video, just specify your file below and select a preset for the desired Dailymotion quality.
VI Để bắt đầu chuyển đổi để có được video Dailymotion hợp lệ, chỉ cần chỉ định file của bạn bên dưới và chọn cài đặt trước cho chất lượng Dailymotion mong muốn.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
start | bắt đầu |
video | video |
file | file |
quality | chất lượng |
conversion | chuyển đổi |
specify | chỉ định |
select | chọn |
your | của bạn |
below | bên dưới |
to | đầu |
EN Just specify your file below and select the Viber preset below
VI Chỉ cần chỉ định file của bạn bên dưới và chọn cài đặt trước dành cho Viber
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
file | file |
specify | chỉ định |
select | chọn |
your | của bạn |
below | bên dưới |
EN Just select a preset below to set the quality and size of the file you prepare for uploading to vimeo
VI Chỉ cần chọn cài đặt trước bên dưới để chọn chất lượng và kích thước của file bạn chuẩn bị tải lên Vimeo
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
select | chọn |
quality | chất lượng |
file | file |
size | kích thước |
below | bên dưới |
you | bạn |
set | cài đặt |
EN In addition to convert them in the right format for Youtube, you can also select the quality and compression level using a Youtube preset and you can also cut the video.
VI Ngoài việc chuyển đổi chúng theo định dạng phù hợp với Youtube, bạn cũng có thể chọn chất lượng và mức độ nén bằng cách sử dụng cài đặt sẵn của Youtube và bạn cũng có thể cắt video.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
youtube | youtube |
also | cũng |
select | chọn |
quality | chất lượng |
compression | nén |
video | video |
convert | chuyển đổi |
using | sử dụng |
you | bạn |
them | chúng |
and | của |
EN We have added "&width=320&height=240" to the link to preset the size of the video to 320x240 pixel
VI Chúng tôi đã thêm "&chiều rộng=320&chiều cao=240" vào đường dẫn liên kết để cài đặt trước kích thước của video thành 320x240 pixel
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
link | liên kết |
size | kích thước |
of | của |
video | video |
we | chúng tôi |
have | và |
EN Some Travel Products may also be sold in another currency than the one preset or chosen by you for the display of the search results
VI Một số Sản phẩm Du lịch cũng có thể được tính giá bằng đơn vị tiền tệ khác với đơn vị tiền tệ được đặt trước hoặc được bạn lựa chọn để hiển thị kết quả tìm kiếm
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
travel | du lịch |
products | sản phẩm |
may | có thể được |
another | khác |
currency | tiền |
than | với |
chosen | chọn |
search | tìm kiếm |
also | cũng |
or | hoặc |
you | bạn |
EN Although most browsers are set by default to accept cookies, you can, if you desire, choose to accept all cookies, always block cookies, or choose which cookies to accept based on their senders.
VI Mặc dù hầu hết trình duyệt được thiết lập để chấp nhận cookie, bạn có thể chọn chấp nhận mọi cookie, luôn chặn cookie hoặc chọn chấp nhận cookie căn cứ theo người gửi.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
most | hầu hết |
set | thiết lập |
cookies | cookie |
always | luôn |
block | chặn |
choose | chọn |
or | hoặc |
by | theo |
accept | chấp nhận |
you | bạn |
are | được |
to | mọi |
all | người |
EN At the main screen, you choose “More”, go to “My Page” section, choose ?Settings?, go to and re-enable the notification mode from CK Club.
VI Tại mục “Thêm” ở màn hình chính, bạn vào phần “Thông tin cá nhân” , chọn “Cài đặt”, để bật lại chế độ nhận thông báo từ CK Club bạn nhé.
EN At main screen, choose “More”, go to “ My Page” then choose “ Membership status” to get information.
VI Vui lòng vào mục “Thêm”, chọn “Thông tin cá nhân” sau đó kiểm tra mục “ Hạng thành viên” để cập nhật thông tin.
EN Customers retain control and ownership over the data that they choose to store with AWS, they also choose the geographical region in which they store their content
VI Khách hàng nắm quyền kiểm soát và sở hữu dữ liệu mà họ muốn lưu trữ bằng AWS, đồng thời chọn khu vực địa lý nơi lưu trữ nội dung
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
control | kiểm soát |
aws | aws |
region | khu vực |
data | dữ liệu |
choose | chọn |
customers | khách |
and | bằng |
EN Although most browsers are set by default to accept cookies, you can, if you desire, choose to accept all cookies, always block cookies, or choose which cookies to accept based on their senders.
VI Mặc dù hầu hết trình duyệt được thiết lập để chấp nhận cookie, bạn có thể chọn chấp nhận mọi cookie, luôn chặn cookie hoặc chọn chấp nhận cookie căn cứ theo người gửi.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
most | hầu hết |
set | thiết lập |
cookies | cookie |
always | luôn |
block | chặn |
choose | chọn |
or | hoặc |
by | theo |
accept | chấp nhận |
you | bạn |
are | được |
to | mọi |
all | người |
EN Note: You can choose to Set up placement targeting on Pinterest with your ads but you cannot choose which shopping surfaces your shopping ads will show up on
VI Lưu ý: Bạn có thể chọn Thiết lập tiêu chí nhắm mục tiêu theo vị trí trên Pinterest cho quảng cáo nhưng bạn không thể chọn giao diện mua sắm mà quảng cáo mua sắm của bạn sẽ hiển thị
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
set | thiết lập |
ads | quảng cáo |
but | nhưng |
choose | chọn |
your | của bạn |
you | bạn |
shopping | mua sắm |
on | trên |
with | theo |
VI Chúng ta có muốn theo đuổi phương thức điều trị tích cực cho đến tận cùng không hay lựa chọn một phương thức khác chẳng hạn như chăm sóc cuối đời? Chúng ta có quyền lựa chọn.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
want | muốn |
another | khác |
choose | chọn |
VI Chúng ta có muốn theo đuổi phương thức điều trị tích cực cho đến tận cùng không hay lựa chọn một phương thức khác chẳng hạn như chăm sóc cuối đời? Chúng ta có quyền lựa chọn.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
want | muốn |
another | khác |
choose | chọn |
VI Chúng ta có muốn theo đuổi phương thức điều trị tích cực cho đến tận cùng không hay lựa chọn một phương thức khác chẳng hạn như chăm sóc cuối đời? Chúng ta có quyền lựa chọn.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
want | muốn |
another | khác |
choose | chọn |
VI Chúng ta có muốn theo đuổi phương thức điều trị tích cực cho đến tận cùng không hay lựa chọn một phương thức khác chẳng hạn như chăm sóc cuối đời? Chúng ta có quyền lựa chọn.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
want | muốn |
another | khác |
choose | chọn |
EN You might choose Pro plan, which is the basic subscription, or Guru plan, which is the most popular for SMBs and growing agencies
VI Bạn có thể chọn gói Pro, là gói đăng ký cơ bản hoặc gói Guru, gói phổ biến nhất cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ và các đại lý đang phát triển
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
plan | gói |
basic | cơ bản |
popular | phổ biến |
growing | phát triển |
choose | chọn |
pro | pro |
or | hoặc |
you | bạn |
and | các |
EN Choose your free trial subscription
VI Chọn đăng ký dùng thử miễn phí
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
choose | chọn |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
search | tìm kiếm |
more | khác |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
search | tìm kiếm |
more | khác |
EN Choose a language using the drop-down menu.
VI Chọn ngôn ngữ bằng cách sử dụng menu thả xuống.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
choose | chọn |
using | sử dụng |
down | xuống |
EN Welcome | Choose Your Way Bellevue
VI Chào mừng bạn đến với Choose Your Way Bellevue! | Choose Your Way Bellevue
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
your | bạn |
EN We offer various payment methods to make a booking with us. Choose from Credit and Debit Cards, Paypal and the leading Cryptocurrencies.
VI An tâm với thanh toán 1 bước nhanh chóng, linh hoạt từ chuyển khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ, đến các loại ví điện tử mà không hề tốn phí giao dịch.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
payment | thanh toán |
credit | tín dụng |
cards | thẻ |
and | các |
with | với |
the | không |
EN If you choose to begin staking, definitely start by experimenting with minimum amounts with particular staking protocols and staking rewards
VI Nếu bạn chọn bắt đầu đặt cược, hãy bắt đầu nghiên cứu về số tiền tối thiểu, phần thưởng cho việc đặt cược và các cách thức đặt cược cụ thể
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
minimum | tối thiểu |
rewards | phần thưởng |
if | nếu |
choose | chọn |
start | bắt đầu |
you | bạn |
and | các |
EN Choose the BTCB Supply Market and approve BTCB as collateral (by signing the smart contract transaction using Trust Wallet).
VI Chọn Thị trường cung cấp BTCB và chấp thuận BTCB làm tài sản thế chấp (bằng cách ký kết giao dịch hợp đồng thông minh bằng Ví Trust).
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
choose | chọn |
btcb | btcb |
supply | cung cấp |
market | thị trường |
smart | thông minh |
contract | hợp đồng |
transaction | giao dịch |
and | thị |
the | trường |
as | bằng |
by | dịch |
EN Access the finance tab, choose BNB, and start staking the digital asset to earn daily BNB staking rewards.
VI Truy cập tab TÀI CHÍNH, chọn BNB và bắt đầu đặt cược tài sản kỹ thuật số để kiếm phần thưởng cho việc đặt cược BNB hàng ngày.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
access | truy cập |
choose | chọn |
bnb | bnb |
start | bắt đầu |
asset | tài sản |
rewards | phần thưởng |
EN Choose BNB, click on "More," and then on "Stake."
VI Chọn BNB, nhấp vào "Thêm", sau đó nhấp vào "Cổ phần".
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
bnb | bnb |
more | thêm |
and | và |
then | sau |
on | vào |
choose | chọn |
click | nhấp |
EN 1. Convert a file to a specific format with the possibility to choose conversion settings
VI 1. Chuyển file sang định dạng cụ thể và có thể chọn cài đặt chuyển đổi
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
settings | cài đặt |
choose | chọn |
file | file |
conversion | chuyển đổi |
to | đổi |
EN Choose the JPG file you want to convert
VI Chọn file JPG mà bạn muốn chuyển đổi
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
choose | chọn |
jpg | jpg |
file | file |
convert | chuyển đổi |
want | bạn |
to | đổi |
want to | muốn |
EN Choose the PDF file you want to convert
VI Chọn file PDF mà bạn muốn chuyển đổi
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
choose | chọn |
file | file |
convert | chuyển đổi |
want | bạn |
to | đổi |
want to | muốn |
EN Choose the MP4 file you want to convert
VI Chọn file MP4 mà bạn muốn chuyển đổi
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
choose | chọn |
file | file |
convert | chuyển đổi |
want | bạn |
to | đổi |
want to | muốn |
EN You can prefill all options you find in the HTML source code of the converter you want to choose.
VI Bạn có thể điền trước tất cả các tùy chọn bạn tìm thấy trong mã nguồn HTML của trình chuyển đổi bạn muốn chọn.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
html | html |
source | nguồn |
find | tìm |
converter | chuyển đổi |
choose | chọn |
all | tất cả các |
options | tùy chọn |
in | trong |
want | bạn |
want to | muốn |
EN 2. Convert a file using specific settings with the possibility to choose the target format
VI 2. Chuyển đổi file bằng các cài đặt cụ thể và có thể chọn định dạng đích
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
settings | cài đặt |
choose | chọn |
convert | chuyển đổi |
file | file |
with | bằng |
specific | các |
to | đổi |
EN Choose "Never send it to Spam" and click "Create Filter"
VI Chọn "Không bao giờ gửi đến thư mục thư rác" và nhấn vào "Tạo bộ lọc"
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
never | không |
send | gửi |
choose | chọn |
and | và |
click | nhấn vào |
create | tạo |
EN Choose "Manage your Automatic Payments" and click on "View"
VI Chọn "Quản lý thanh toán tự động của bạn" và nhấn vào "Xem"
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
payments | thanh toán |
view | xem |
choose | chọn |
your | bạn |
click | nhấn vào |
and | và |
EN Choose the target format you need for your ebook reader below and start converting
VI Chọn định dạng mục tiêu mà bạn cần cho trình đọc ebook bên dưới và bắt đầu chuyển đổi
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
choose | chọn |
start | bắt đầu |
target | mục tiêu |
below | bên dưới |
and | đọc |
EN This is a list with our free online video converter we have so far. Please choose the link you wish to convert your video file to.
VI Đây là danh sách công cụ chuyển đổi video trực tuyến miễn phí mà chúng tôi có cho đến nay. Vui lòng chọn đường link bạn muốn chuyển đổi file video của mình sang.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
list | danh sách |
online | trực tuyến |
choose | chọn |
file | file |
video | video |
we | chúng tôi |
converter | chuyển đổi |
you | bạn |
EN Office rental in the city. Which district should Ho Chi Minh choose?
VI Thuê văn phòng tại TP. Hồ Chí Minh nên chọn quận nào?
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
should | nên |
minh | minh |
choose | chọn |
office | văn phòng |
EN Depending on the model you choose, you may be eligible to receive a rebate from your local energy provider
VI Tùy vào mẫu máy bạn chọn, bạn có thể đủ điều kiện được hưởng chương trình giảm giá từ nhà cung cấp năng lượng địa phương của bạn
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
energy | năng lượng |
provider | nhà cung cấp |
choose | chọn |
be | được |
your | của bạn |
EN To improve performance, AWS Lambda may choose to retain an instance of your function and reuse it to serve a subsequent request, rather than creating a new copy
VI Để cải thiện hiệu suất, AWS Lambda có thể chọn giữ lại phiên bản hàm và sử dụng lại để phục vụ cho yêu cầu sau đó thay vì tạo bản sao mới
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
improve | cải thiện |
performance | hiệu suất |
lambda | lambda |
choose | chọn |
function | hàm |
request | yêu cầu |
new | mới |
copy | bản sao |
an | thể |
retain | giữ |
aws | aws |
to | cho |
EN Q: How should I choose between AWS Lambda and Amazon Kinesis Data Analytics for my analytics needs?
VI Câu hỏi: Tôi nên chọn AWS Lambda hay Amazon Kinesis Data Analytics cho nhu cầu phân tích của mình?
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
should | nên |
choose | chọn |
aws | aws |
lambda | lambda |
amazon | amazon |
analytics | phân tích |
needs | nhu cầu |
and | của |
for | cho |
i | tôi |
EN You can choose from a collection of serverless applications published by developers, companies, and partners in the AWS community with the AWS Serverless Application Repository
VI Bạn có thể chọn từ tuyển tập các ứng dụng serverless do các nhà phát triển, các công ty và các đối tác phát hành trong cộng đồng AWS thông qua AWS Serverless Application Repository
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
choose | chọn |
by | qua |
developers | nhà phát triển |
in | trong |
aws | aws |
applications | các ứng dụng |
you | bạn |
companies | công ty |
and | các |
EN In the AWS Lambda resource model, you choose the amount of memory you want for your function, and are allocated proportional CPU power and other resources
VI Trong mô hình tài nguyên AWS Lambda, bạn chọn lượng bộ nhớ mong muốn cho hàm của mình và được phân bổ công suất CPU tương ứng cũng như các tài nguyên khác
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
in | trong |
aws | aws |
lambda | lambda |
model | mô hình |
choose | chọn |
amount | lượng |
function | hàm |
cpu | cpu |
other | khác |
of | của |
want | muốn |
your | bạn |
resources | tài nguyên |
يتم عرض 50 من إجمالي 50 ترجمة