EN The Learn LaTeX website uses 2 types of licenses:
EN The Learn LaTeX website uses 2 types of licenses:
VI Trang LearnLateX website sử dụng hai loại giấy phép:
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
uses | sử dụng |
types | loại |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
if | nếu |
business | kinh doanh |
documents | tài liệu |
above | trên |
required | cần thiết |
you | bạn |
can | cần |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
include | bao gồm |
insurance | bảo hiểm |
or | hoặc |
business | kinh doanh |
fees | phí |
and | khấu |
are | được |
to | tiền |
the | cho |
EN , with an initial five Zoom Rooms licenses expanding quickly to over 125 due to an influx of customer requests
VI , với năm giấy phép Zoom Rooms ban đầu nhanh chóng tăng lên hơn 125 giấy phép do hàng loạt yêu cầu từ khách hàng
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
requests | yêu cầu |
quickly | nhanh chóng |
customer | khách hàng |
to | đầu |
with | với |
EN You can also add another Zoom Rooms for Touch system and use it as a dedicated whiteboard without additional licenses.
VI Bạn cũng có thể bổ sung thêm những hệ thống Zoom Rooms for Touch khác và sử dụng hệ thống đó như bảng trắng chuyên dụng mà không cần có giấy phép bổ sung.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
can | cần |
another | khác |
system | hệ thống |
use | sử dụng |
also | cũng |
additional | bổ sung |
you | bạn |
for | thêm |
and | như |
EN DATA USAGE, LICENSES AND RESPONSIBILITIES
VI CÁCH SỬ DỤNG DỮ LIỆU, GIẤY PHÉP VÀ TRÁCH NHIỆM
EN (Definition of link from the Cambridge Academic Content Dictionary © Cambridge University Press)
VI (Định nghĩa của link từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
cambridge | cambridge |
dictionary | từ điển |
the | của |
EN (In fact, Zcash was built on the original Bitcoin code base.) It was conceived by scientists at MIT, Johns Hopkins and other respected academic and scientific institutions
VI (Trên thực tế, Zcash được xây dựng trên cơ sở mã ban đầu của Bitcoin.) Nó được hình thành bởi các nhà khoa học tại MIT, Johns Hopkins, các tổ chức khoa học và viện khoa học đáng kính khác
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
other | khác |
institutions | tổ chức |
was | được |
at | tại |
on | trên |
EN Building relationships with friends is essential for your academic career
VI Xây dựng mối quan hệ với bạn bè là vô cùng cần thiết cho sự nghiệp học hành của bạn
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
building | xây dựng |
your | của bạn |
with | với |
for | cho |
EN As well, Shanghai Jiao Tong University’s 2016 Academic Ranking of World Universities placed four Canadian institutions in its top 100, and 20 in the top 500.
VI Đồng thời, Bảng xếp hạng học thuật của Đại học Thế giới Thượng Hải Jiao Tong năm 2016 đã xếp hạng bốn tổ chức giáo dục Canada vào top 100 và 20 trong top 500.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
ranking | xếp hạng |
world | thế giới |
canadian | canada |
institutions | tổ chức |
four | bốn |
and | và |
in | trong |
the | của |
EN Academic background in Computer Science, Engineering, related degree, or relevant professional experience
VI Trình độ chuyên môn về Khoa học máy tính, Kỹ thuật, có bằng cấp liên quan hoặc kinh nghiệm chuyên môn phù hợp
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
computer | máy tính |
science | khoa học |
engineering | kỹ thuật |
or | hoặc |
experience | kinh nghiệm |
EN Academic background in Arts or equivalent
VI Kiến thức chuyên môn về 2D/3D Arts hoặc tương đương
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
or | hoặc |
EN Good academic preparation for primary school Offering both Chinese and Vietnamese languages
VI Nền tảng vững chắc cho bậc Tiểu học. Tiếng Việt và tiếng Hoa được đưa vào và định hướng giảng dạy
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
school | học |
and | và |
vietnamese | tiếng việt |
for | cho |
EN You’ll learn in a practical, professional, academic setting from experts all over the Bosch world and the wider industry
VI Bạn sẽ học tập trong môi trường thực tiễn, chuyên nghiệp, học thuật từ các chuyên gia của Bosch trên khắp thế giới và ngành rộng hơn
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
learn | học |
in | trong |
professional | chuyên nghiệp |
experts | các chuyên gia |
world | thế giới |
all | các |
over | hơn |
and | của |
EN Discover new opportunities for personal growth and academic success.
VI Khám phá những cơ hội mới cho sự phát triển cá nhân và thành công trong học tập.
EN Jordan Valley Community Health Center is a Federally Qualified Health Center (FQHC).
VI Trung tâm Y tế Cộng đồng Jordan Valley là một Trung tâm Y tế Đủ tiêu chuẩn Liên bang (FQHC).
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
center | trung tâm |
EN News about App Center | Semrush
VI Tin tức về App Center | Semrush
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
news | tin tức |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
supplier | nhà cung cấp |
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
platforms | nền tảng |
and | như |
over | cung cấp |
a | đầu |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
at | tại |
bank | ngân hàng |
EN The statewide call center is open 7 days a week:
VI Trung tâm tiếp nhận cuộc gọi toàn tiểu bang hoạt động 7 ngày một tuần:
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
call | gọi |
center | trung tâm |
days | ngày |
week | tuần |
statewide | toàn tiểu bang |
EN The statewide call center is open 7 days a week, 8:00 AM to 6:00 PM Pacific Time.
VI Trung tâm tiếp nhận cuộc gọi toàn tiểu bang hoạt động 7 ngày một tuần, từ 8 giờ sáng đến 6 giờ chiều, Múi Giờ Thái Bình Dương.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
call | gọi |
center | trung tâm |
week | tuần |
days | ngày |
statewide | toàn tiểu bang |
EN The VEM quartiles are identified by the colors of the circles at the center of each zip code.
VI Các góc phần tư VEM được xác định bằng màu sắc của các vòng tròn ở chính giữa của mỗi mã bưu chính.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
are | được |
of the | phần |
each | mỗi |
the | của |
EN EDION has established a call center that responds to various inquiries and requests from customers as a point of contact and support
VI EDION đã thành lập một trung tâm cuộc gọi đáp ứng các yêu cầu và yêu cầu khác nhau từ khách hàng như một điểm liên lạc và hỗ trợ
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
established | thành lập |
call | gọi |
center | trung tâm |
and | các |
requests | yêu cầu |
customers | khách |
EN EDION Shodo Training Center Construction Training Room
VI Trung tâm đào tạo EDION Shodo Phòng đào tạo xây dựng
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
center | trung tâm |
construction | xây dựng |
room | phòng |
EN Place your orders for home delivery via the Hotel Call Center at +84 24 38266919 or email h1555-fo2@sofitel.com or click the below link.
VI >> ĐẶT HÀNG NGAY <<
EN Located in the center of the hotel, Le Spa du Metropole blends harmoniously into its environment, a pleasant 400-square meter space overlooking the charming garden courtyard and pool
VI Nằm trong lòng khách sạn, Le Spa du Metropole được thiết kế hài hòa với khung cảnh xung quanh, một không gian dễ chịu rộng 400 m2 nhìn ra bể bơi và sân vườn yên tĩnh
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
hotel | khách sạn |
le | le |
spa | spa |
space | không gian |
in | trong |
EN Service includes contents development (in-house R&D center) and system development (LMS).
VI Dịch vụ bao gồm phát triển nội dung (in house R&D center) và phát triển hệ thống (LMS)
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
includes | bao gồm |
development | phát triển |
and | dịch |
system | hệ thống |
EN After successfully opened the SME technology Center and provided online training programs, SBTI has expanded and opened?
VI Với hơn 18 năm kinh nghiệm giáo dục, MTC?
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
training | giáo dục |
the | hơn |
EN If you wish to submit a request to increase the throttle limit, you can visit our Support Center, click "Open a new case," and file a service limit increase request.
VI Nếu muốn gửi yêu cầu để tăng giới hạn điều tiết, bạn có thể truy cập Trung tâm hỗ trợ, nhấp vào “Open a new case” (Mở một trường hợp mới) và nộp yêu cầu tăng giới hạn dịch vụ.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
if | nếu |
request | yêu cầu |
increase | tăng |
limit | giới hạn |
center | trung tâm |
click | nhấp |
new | mới |
case | trường hợp |
you | bạn |
wish | muốn |
and | và |
EN Data Protection Data Privacy Center
VI Bảo vệ dữ liệu Trung tâm về quyền riêng tư đối với dữ liệu
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
data | dữ liệu |
privacy | riêng |
center | trung tâm |
protection | quyền |
EN Center for Financial Industry Information Systems in Japan
VI Trung tâm Hệ thống thông tin ngành tài chính tại Nhật Bản
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
center | trung tâm |
financial | tài chính |
information | thông tin |
systems | hệ thống |
EN National Center of Incident Readiness and Strategy for Cybersecurity in Japan
VI Trung tâm quốc gia về Chiến lược an toàn thông tin mạng và sẵn sàng ứng phó sự cố tại Nhật Bản
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
national | quốc gia |
center | trung tâm |
strategy | chiến lược |
EN There are Center, Quarterback, Halfback, Tailback, and Wingback…
VI Có người giao bóng, tiền vệ trung tâm chân điểm, chân sút dài, trung vệ quét và trung vệ chặn…
EN Request for Quotation for provision of equipment for the One Stop Service Center in Thanh Hoa Province
VI Đề nghị gửi báo giá cung cấp trang thiết bị cho Mô hình cung cấp dịch vụ một cửa tại Thanh Hóa
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
provision | cung cấp |
one | dịch |
EN EIDEN Co., Ltd. merged with TOKYO EDION Co.,Ltd., Ishimaru Denki Co., Ltd., Mitsuishi Denka Center Co., Ltd., etc.
VI Công ty trách nhiệm hữu hạn EIDEN đã hấp thụ Công ty trách nhiệm hữu hạn Tokyo EDION, Công ty trách nhiệm hữu hạn Ishimaru Denki, Công ty trách nhiệm hữu hạn Mitsuishi Denka Center, v.v.
EN Top Asia Pacific commercial property trends for retail, office, hotel, investment and data center.
VI Các xu hướng nổi bật nhất của thị trường bất động sản thương mại tại châu Á Thái Bình Dương đối với lĩnh vực bán lẻ, văn phòng, khách sạn, đầu tư và trung tâm dữ liệu.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
asia | thái bình dương |
retail | bán |
hotel | khách sạn |
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
office | văn phòng |
and | của |
EN One Place of the ShoalsFamily Justice Center
VI Một nơi của ShoalsTrung tâm tư pháp gia đình
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
place | nơi |
of | của |
EN Located in the ideal position of Ciputra Hanoi, next to the main gate, adjacent to Pham Van Dong Street with convenient traffic system, it takes you three minutes to West Lake, 15 minutes to Hoan Kiem Lake or National Convention Center
VI Để thuận tiện cho cư dân, tại tầng trệt mỗi tòa nhà đều có các siêu thị tiện ích như: L’s Place - tại Tòa G3 và E5; Ace Mart tại Tòa CT17; K Mart tại The Link L2, và siêu thị Hung Long tại Tòa E1.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
it | như |
EN Ciputra Hanoi Information & Marketing Center
VI Trung tâm Thông tin và Tiếp thị Ciputra Hanoi
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
information | thông tin |
center | trung tâm |
EN Connecting to Choose Department Ciputra Hanoi Information & Marketing Center Estate Management Ciputra Hanoi Ciputra club
VI Bộ phận liên hệ Chọn bộ phận liên hệ Trung tâm Thông tin và Tiếp thị Ciputra Hanoi Phòng quản lý công sản Hà Nội Ciputra Club
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
choose | chọn |
information | thông tin |
center | trung tâm |
EN • Free access to hotel pool and fitness center (*unless restricted by the authorities)
VI • Miễn phí gửi xe 24 giờ cho mỗi phòng mỗi đêm nghỉ tại vườn hoa Con Cóc
EN Giải pháp thiết kế hệ thống nguồn ? Data Center ? Post and telecommunication equipment joint stock company
VI Giải pháp thiết kế hệ thống nguồn ? Data Center ? Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
company | công ty |
EN Hernia center: umbilical, Para umbilical, epigastric, inguinal, femoral, incisional, Spighelian hernia, pelvic hernias, recurrent hernias, diaphragmatic, internal, and lumbar hernias.
VI Bệnh lý thoát vị: thoát vị rốn, thành bụng, bẹn, đùi, cơ hoành
EN Support Plans Technology & Programs Pricing Resources Knowledge Center FAQs Customers
VI Gói hỗ trợ Công nghệ và chương trình Định giá Tài nguyên Trung tâm kiến thức Câu hỏi thường gặp Khách hàng
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
plans | gói |
programs | chương trình |
resources | tài nguyên |
knowledge | kiến thức |
center | trung tâm |
pricing | giá |
customers | khách hàng |
EN Service includes contents development (in-house R&D center) and system development (LMS).
VI Dịch vụ bao gồm phát triển nội dung (in house R&D center) và phát triển hệ thống (LMS)
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
includes | bao gồm |
development | phát triển |
and | dịch |
system | hệ thống |
EN After successfully opened the SME technology Center and provided online training programs, SBTI has expanded and opened?
VI Với hơn 18 năm kinh nghiệm giáo dục, MTC?
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
training | giáo dục |
the | hơn |
EN Data Protection Data Privacy Center
VI Bảo vệ dữ liệu Trung tâm về quyền riêng tư đối với dữ liệu
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
data | dữ liệu |
privacy | riêng |
center | trung tâm |
protection | quyền |
EN Developer Center Quick Starts Reference Architecture Diagrams Solutions Implementations Whitepapers & Guides
VI Trung tâm nhà phát triển Hướng dẫn bắt đầu nhanh Sơ đồ kiến trúc tham khảo Triển khai giải pháp Báo cáo nghiên cứu chuyên sâu và hướng dẫn
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
developer | nhà phát triển |
center | trung tâm |
quick | nhanh |
architecture | kiến trúc |
solutions | giải pháp |
guides | hướng dẫn |
EN Python | Tutorials, APIs, SDKs, Docs | AWS Developer Center
VI Python | Hướng dẫn, API, SDK, Tài liệu | Trung tâm nhà phát triển AWS
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
tutorials | hướng dẫn |
apis | api |
sdks | sdk |
aws | aws |
developer | nhà phát triển |
center | trung tâm |
EN Java | Tutorials, APIs, SDKs, Docs | AWS Developer Center
VI Java | Hướng dẫn, API, SDK, Tài liệu | Trung tâm nhà phát triển AWS
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
java | java |
tutorials | hướng dẫn |
apis | api |
sdks | sdk |
aws | aws |
developer | nhà phát triển |
center | trung tâm |
يتم عرض 50 من إجمالي 50 ترجمة