EN Split two page layout scans, A3 to double A4 or A4 to double A5
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
or | hoặc |
two | hai |
EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)
VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
or | hoặc |
family | gia đình |
working | làm việc |
hours | giờ |
two | hai |
EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)
VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
or | hoặc |
family | gia đình |
working | làm việc |
hours | giờ |
two | hai |
EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”
VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
team | nhóm |
sites | trang |
the | trường |
we | tôi |
with | với |
EN Develop Develop Dictionary API Double-Click Lookup Search Widgets License Data
VI Phát triển Phát triển Từ điển API Tra cứu bằng cách nháy đúp chuột Các tiện ích tìm kiếm Dữ liệu cấp phép
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
develop | phát triển |
dictionary | từ điển |
api | api |
search | tìm kiếm |
data | dữ liệu |
EN By depositing assets into Pancakeswap liquidity pools, you can earn double-digit percentage yield farming APYs paid out in CAKE tokens.
VI Bằng cách gửi tài sản vào các nhóm tạo thanh khoản trong Pancakeswap, bạn có thể kiếm được lãi suất hàng năm hai chữ số được thanh toán bằng mã thông báo CAKE.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
assets | tài sản |
tokens | mã thông báo |
paid | thanh toán |
in | trong |
out | các |
EN We support California in its quest to double energy efficiency and reduce greenhouse gas emissions by 40%, below 1990 levels, before 2030
VI Chúng ta hỗ trợ California đạt mục tiêu tăng hiệu quả sử dụng năng lượng gấp hai lần và cắt giảm 40% phát thải khí nhà kính xuống dưới mức của năm 1990, trước năm 2030
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
california | california |
energy | năng lượng |
reduce | giảm |
EN In addition to a powder room for guests, each comes with a generously sized walk-through closet which leads to an all-marble master bathroom featuring double wash basins, a deep soaking tub and separate shower.
VI Ngoài ra, mỗi phòng đều có một gian tủ quần áo rộng rãi kết nối đến phòng tắm được lát bằng đá cẩm thạch với bồn rửa đôi, bồn ngâm sâu và vòi sen riêng biệt.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
room | phòng |
deep | sâu |
each | mỗi |
and | với |
EN In addition to a powder room for guests, each suite comes with a very spacious walk-through closet which leads to an all-marble master bathroom featuring double wash basins, a deep soaking tub and separate shower.
VI Ngoài ra, mỗi phòng đều có một gian tủ quần áo rộng rãi kết nối đến phòng tắm được lát bằng đá cẩm thạch với bồn rửa đôi, bồn ngâm sâu và vòi sen riêng biệt.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
room | phòng |
deep | sâu |
each | mỗi |
and | với |
EN To support 100% uptime but fully open participation, EPoS slashes validators who double-sign and it penalizes elected but unavailable nodes
VI Để hỗ trợ 100% thời gian hoạt động nhưng sự tham gia hoàn toàn mở, EPoS cắt giảm những người xác nhận ký hai lần và nó sẽ phạt các nút được bầu chọn nhưng không khả dụng
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
but | nhưng |
fully | hoàn toàn |
and | các |
EN When enabled, Provisioned Concurrency keeps functions initialized and hyper-ready to respond in double-digit milliseconds.
VI Khi được kích hoạt, Tính đồng thời được cung cấp sẽ đảm bảo tính sẵn sàng cực cao và duy trì khởi tạo nhằm đáp ứng trong vài mili giây cho các hàm của bạn.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
functions | hàm |
when | khi |
and | và |
in | trong |
EN Provisioned Concurrency keeps functions initialized and ready to respond in double-digit milliseconds
VI Tính đồng thời được cung cấp giúp các hàm của bạn luôn duy trì khởi tạo và sẵn sàng nhằm phản hồi trong vài mili giây
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
functions | hàm |
ready | sẵn sàng |
respond | phản hồi |
and | và |
in | trong |
EN By depositing assets into Pancakeswap liquidity pools, you can earn double-digit percentage yield farming APYs paid out in CAKE tokens.
VI Bằng cách gửi tài sản vào các nhóm tạo thanh khoản trong Pancakeswap, bạn có thể kiếm được lãi suất hàng năm hai chữ số được thanh toán bằng mã thông báo CAKE.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
assets | tài sản |
tokens | mã thông báo |
paid | thanh toán |
in | trong |
out | các |
EN To support 100% uptime but fully open participation, EPoS slashes validators who double-sign and it penalizes elected but unavailable nodes
VI Để hỗ trợ 100% thời gian hoạt động nhưng sự tham gia hoàn toàn mở, EPoS cắt giảm những người xác nhận ký hai lần và nó sẽ phạt các nút được bầu chọn nhưng không khả dụng
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
but | nhưng |
fully | hoàn toàn |
and | các |
EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”
VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
team | nhóm |
sites | trang |
the | trường |
we | tôi |
with | với |
EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”
VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
team | nhóm |
sites | trang |
the | trường |
we | tôi |
with | với |
EN When turned on, Provisioned Concurrency keeps functions initialized and hyper-ready to respond in double-digit milliseconds
VI Khi được bật, Provisioned Concurrency sẽ đảm bảo tính sẵn sàng cực cao và duy trì khởi tạo để phản hồi từ 10 đến 99 mili giây cho các hàm của bạn
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
functions | hàm |
respond | phản hồi |
when | khi |
on | cao |
EN When enabled, Provisioned Concurrency keeps functions initialized and hyper-ready to respond in double-digit milliseconds.
VI Khi được kích hoạt, Tính đồng thời được cung cấp sẽ đảm bảo tính sẵn sàng cực cao và duy trì khởi tạo nhằm đáp ứng trong vài mili giây cho các hàm của bạn.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
functions | hàm |
when | khi |
and | và |
in | trong |
EN Provisioned Concurrency keeps functions initialized and ready to respond in double-digit milliseconds
VI Tính đồng thời được cung cấp giúp các hàm của bạn luôn duy trì khởi tạo và sẵn sàng nhằm phản hồi trong vài mili giây
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
functions | hàm |
ready | sẵn sàng |
respond | phản hồi |
and | và |
in | trong |
EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”
VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
team | nhóm |
sites | trang |
the | trường |
we | tôi |
with | với |
EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”
VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
team | nhóm |
sites | trang |
the | trường |
we | tôi |
with | với |
EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”
VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
team | nhóm |
sites | trang |
the | trường |
we | tôi |
with | với |
EN Double Bollinger Band Strategy :
VI PHÂN TÍCH BITCOIN HÔM NAY (10/08) - KHÔNG DỄ ĂN
EN Double Bollinger Band Strategy :
VI PHÂN TÍCH BITCOIN HÔM NAY (10/08) - KHÔNG DỄ ĂN
EN Double Bollinger Band Strategy :
VI PHÂN TÍCH BITCOIN HÔM NAY (10/08) - KHÔNG DỄ ĂN
EN Double Bollinger Band Strategy :
VI PHÂN TÍCH BITCOIN HÔM NAY (10/08) - KHÔNG DỄ ĂN
EN Double Bollinger Band Strategy :
VI PHÂN TÍCH BITCOIN HÔM NAY (10/08) - KHÔNG DỄ ĂN
EN Double Bollinger Band Strategy :
VI PHÂN TÍCH BITCOIN HÔM NAY (10/08) - KHÔNG DỄ ĂN
EN Double Bollinger Band Strategy :
VI PHÂN TÍCH BITCOIN HÔM NAY (10/08) - KHÔNG DỄ ĂN
EN wait for the 4 hr candle to close below support. 4hr double top.
VI vào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
the | không |
to | vào |
EN wait for the 4 hr candle to close below support. 4hr double top.
VI vào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
the | không |
to | vào |
EN wait for the 4 hr candle to close below support. 4hr double top.
VI vào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
the | không |
to | vào |
EN wait for the 4 hr candle to close below support. 4hr double top.
VI vào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
the | không |
to | vào |
EN wait for the 4 hr candle to close below support. 4hr double top.
VI vào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
the | không |
to | vào |
EN wait for the 4 hr candle to close below support. 4hr double top.
VI vào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
the | không |
to | vào |
EN wait for the 4 hr candle to close below support. 4hr double top.
VI vào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
the | không |
to | vào |
EN wait for the 4 hr candle to close below support. 4hr double top.
VI vào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
the | không |
to | vào |
EN wait for the 4 hr candle to close below support. 4hr double top.
VI vào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
the | không |
to | vào |
EN Contacts subscribing with double opt-in are added to the Contact queue and wait for the confirmation email.
VI Các liên lạc đăng ký nhận thư tiếp thị bằng hai bước được thêm vào hàng chờ và chờ email xác nhận.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
with | bằng |
and | thị |
are | được |
the | nhận |
to | thêm |
EN Keep an eye on your email's details and settings in one place. Verify and double check your setup before you send or schedule.
VI Để mắt đến các chi tiết email và thiết lập tại mội nơi. Xác minh và kiểm tra lại các thiết lập trước khi bạn gửi hay lên lịch gửi.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
emails | |
details | chi tiết |
place | nơi |
check | kiểm tra |
before | trước |
send | gửi |
your | bạn |
EN Two-way (sending and receiving) short codes:
VI Mã ngắn hai chiều (gửi và nhận):
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
sending | gửi |
receiving | nhận |
two | hai |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
in | trong |
share | phần |
more | hơn |
guide | hướng dẫn |
us | chúng ta |
EN Every year, we come back to this legendary hotel for our short break. This hotel has become more and more beautiful even during this difficult time of covid. The business was not busy as before but...
VI Tôi có ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện vì phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
has | là |
as | như |
but | nhưng |
the | khi |
we | tôi |
EN In short, what belongs to you will always belong to you.
VI Tóm lại, những gì thuộc về bạn sẽ luôn thuộc về bạn.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
always | luôn |
you | bạn |
EN ・ Short working hours (5, 6, or 7 hours) for childcare up to 6th grade in elementary school
VI Thời gian làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) để giữ trẻ đến lớp 6 ở trường tiểu học
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
or | hoặc |
school | học |
working | làm việc |
hours | giờ |
to | làm |
EN In addition, all user files are deleted after a short period of time
VI Ngoài ra, tất cả các file bị xóa sau một thời gian ngắn
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
files | file |
after | sau |
all | tất cả các |
EN This is a list of converters specialized in Optical Character Recognition – in short OCR. Extract text from scanned pages, images, and more!
VI Đây là danh sách các trình chuyển đổi chuyên về Nhận dạng ký tự quang học - gọi tắt là OCR. Trích xuất văn bản từ các trang, hình ảnh được quét và hơn thế nữa!
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
images | ảnh |
is | được |
and | các |
a | học |
more | hơn |
EN Every year, we come back to this legendary hotel for our short break
VI Khu cách ly của khách sạn được chuẩn bị rất chu đáo, lối đi được lót toàn bộ bằng linoleum
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
hotel | khách sạn |
our | bằng |
EN To do that, we have taken around 16 of the most important things you’ll need to know, and made them into short ‘lessons’
VI Để làm được điều đó, chúng tôi đã chọn ra 16 trong số những chủ đề quan trọng nhất bạn cần phải biết để dùng LaTeX, và đưa mỗi chủ đề thành một ‘bài học’ ngắn
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
important | quan trọng |
made | làm |
we | chúng tôi |
need | cần |
know | biết |
into | trong |
them | chúng |
have | bạn |
يتم عرض 50 من إجمالي 50 ترجمة