ترجمة "brand consistent marketing assets" إلى فيتنامي

عرض 50 من 50 ترجمات للعبارة "brand consistent marketing assets" من إنجليزي إلى فيتنامي

ترجمات brand consistent marketing assets

يمكن ترجمة "brand consistent marketing assets" باللغة إنجليزي إلى الكلمات / العبارات فيتنامي التالية:

brand bạn cho chúng tôi các của của bạn họ một sử dụng thương hiệu trong trên tốt từ với đến để
consistent
marketing chiến dịch các công ty hiệu quả làm việc marketing một quản lý thương mại tiếp thị truyền thông điện
assets bạn cho các có thể của bạn một tài sản đã được

ترجمة إنجليزي إلى فيتنامي من brand consistent marketing assets

إنجليزي
فيتنامي

EN Now is the time to start building your email marketing strategy to establish consistent income. To help, we’ve compiled this list of the best email marketing tips for affiliate marketing.

VI Bây giờ lúc bắt đầu xây dựng chiến lược email marketing của bạn để tạo thu nhập ổn định. Để giúp, chúng tôi đã tổng hợp danh sách các mẹo email marketing tốt nhất cho tiếp thị liên kết.

إنجليزي فيتنامي
start bắt đầu
building xây dựng
email email
marketing marketing
strategy chiến lược
income thu nhập
list danh sách
your của bạn
help giúp
now giờ
to đầu

EN The key in doing so successfully is to create your brand identity and boost your brand awareness and brand recognition with the help of archetypes.

VI Chìa khóa để làm điều đó thành công tạo bản sắc thương hiệu của bạn nâng cao nhận thức về thương hiệu cũng như sự công nhận thương hiệu của bạn với sự trợ giúp của các nguyên mẫu.

إنجليزي فيتنامي
brand thương hiệu
is
your của bạn
help giúp
key chìa
create tạo
and như
to cũng
the nhận
with với

EN Lastly, it’s time to incorporate the brand recognition and brand awareness you’ve created to create a brand identity fully.

VI Cuối cùng, đã đến lúc kết hợp nhận dạng thương hiệu nhận thức về thương hiệubạn đã tạo để tạo ra một bản sắc thương hiệu đầy đủ.

إنجليزي فيتنامي
brand thương hiệu
and bạn
create tạo

EN Identify companies with the highest share of visibility and consistent marketing budget growth

VI Xác định các công ty tỷ lệ hiển thị cao nhất tăng trưởng ngân sách tiếp thị nhất quán

إنجليزي فيتنامي
identify xác định
budget ngân sách
growth tăng
highest cao
and thị
companies công ty
the các

EN Identify companies with the highest share of visibility and consistent marketing budget growth

VI Xác định các công ty tỷ lệ hiển thị cao nhất tăng trưởng ngân sách tiếp thị nhất quán

إنجليزي فيتنامي
identify xác định
budget ngân sách
growth tăng
highest cao
and thị
companies công ty
the các

EN Identify companies with the highest share of visibility and consistent marketing budget growth

VI Xác định các công ty tỷ lệ hiển thị cao nhất tăng trưởng ngân sách tiếp thị nhất quán

إنجليزي فيتنامي
identify xác định
budget ngân sách
growth tăng
highest cao
and thị
companies công ty
the các

EN Brand Monitoring Tool - Track brand mentions online | Semrush

VI Brand Monitoring Tool - Track brand mentions online | Semrush Tiếng Việt

EN Do review our brand guidelines for general rules about using the Pinterest brand.

VI Hãy xem kỹ hướng dẫn thương hiệu của chúng tôi để biết các quy định chung về việc sử dụng thương hiệu Pinterest.

إنجليزي فيتنامي
brand thương hiệu
guidelines hướng dẫn
general chung
using sử dụng
review xem
our chúng tôi

EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.

VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.

إنجليزي فيتنامي
brand thương hiệu
name tên
maximum tối đa
your của bạn
for với

EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.

VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.

إنجليزي فيتنامي
brand thương hiệu
name tên
maximum tối đa
your của bạn
for với

EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.

VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.

إنجليزي فيتنامي
brand thương hiệu
name tên
maximum tối đa
your của bạn
for với

EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.

VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.

إنجليزي فيتنامي
brand thương hiệu
name tên
maximum tối đa
your của bạn
for với

EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.

VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.

إنجليزي فيتنامي
brand thương hiệu
name tên
maximum tối đa
your của bạn
for với

EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.

VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.

إنجليزي فيتنامي
brand thương hiệu
name tên
maximum tối đa
your của bạn
for với

EN Brand Storytelling: How To Jumpstart Your Brand’s Messaging

VI Kể Chuyện Thương Hiệu Hoặc Cách Khởi Động Thông Điệp Thương Hiệu Của Bạn Vào Năm 2023

إنجليزي فيتنامي
your bạn
brand thương hiệu

EN Brand Storytelling Or How To Jumpstart Your Brand’s Messaging In 2023

VI Kể Chuyện Thương Hiệu Hoặc Cách Khởi Động Thông Điệp Thương Hiệu Của Bạn Vào Năm 2023

إنجليزي فيتنامي
or hoặc
your bạn
brand thương hiệu

EN The first step to getting your brand noticed is to develop brand recognition.

VI Bước đầu tiên để thương hiệu của bạn được chú ý phát triển sự công nhận thương hiệu.

إنجليزي فيتنامي
step bước
brand thương hiệu
develop phát triển
is được
your của bạn
to đầu
the nhận

EN Think of the brand Nike. When you hear the words “Just Do It” or see the Nike logo, you automatically identify the brand as the athletic gear company.

VI Hãy nghĩ về thương hiệu Nike. Khi bạn nghe thấy từ “Just Do It” hoặc nhìn thấy logo của Nike, bạn sẽ tự động xác định thương hiệu này công ty sản xuất dụng cụ thể thao.

EN To build an even stronger connection with your audience and take brand recognition to the next level, focus on brand awareness.

VI Để xây dựng kết nối mạnh mẽ hơn nữa với khán giả của bạn đưa mức độ nhận diện thương hiệu lên một tầm cao mới, hãy tập trung vào nhận thức về thương hiệu.

إنجليزي فيتنامي
build xây dựng
connection kết nối
brand thương hiệu
your bạn
and
even hơn

EN You will spend less time worrying about how you want to represent your brand, helping you focus on the impact of your brand and the task at hand.

VI Bạn sẽ mất ít thời gian hơn để lo lắng về cách bạn muốn đại diện cho thương hiệu của mình, giúp bạn tập trung vào tác động của thương hiệu nhiệm vụ trước mắt.

إنجليزي فيتنامي
time thời gian
brand thương hiệu
helping giúp
of của
want muốn
your bạn
and

EN Using archetypes in your brand can help enact these desires, making your brand more relatable.

VI Sử dụng các nguyên mẫu trong thương hiệu của bạn thể giúp thực hiện những mong muốn này, làm cho thương hiệu của bạn trở nên dễ hiểu hơn.

إنجليزي فيتنامي
brand thương hiệu
help giúp
using sử dụng
your của bạn
in trong
making cho
more hơn
these này

EN Enforce consistent access controls across cloud, on-premise and SaaS applications

VI Thực thi các kiểm soát truy cập nhất quán trên các ứng dụng đám mây, tại chỗ SaaS

إنجليزي فيتنامي
access truy cập
controls kiểm soát
cloud mây
and các
saas saas
applications các ứng dụng
on trên

EN Built natively from the ground up with consistent design principles: no lifting, shifting, acquisition or integration involved

VI Được xây dựng từ đầu bằng các nguyên thiết kế thống nhất: không yêu cầu khách hàng phải tự cài đặt, tích hợp, chuyển đổi

إنجليزي فيتنامي
integration tích hợp
up đầu
with bằng
the không

EN Enforce consistent role-based access controls across all SaaS and self-hosted applications -- cloud, hybrid, or on-premises.

VI Thực thi các biện pháp kiểm soát truy cập dựa trên vai trò nhất quán trên tất cả các ứng dụng SaaS, các ứng dụng lưu tại chỗ - trên đám mây, hoặc cả hai.

إنجليزي فيتنامي
access truy cập
controls kiểm soát
saas saas
applications các ứng dụng
cloud mây
all tất cả các
or hoặc
on trên
and các

EN Apply strong, consistent authentication methods to even legacy applications with IP firewall and Zero Trust rules.

VI Áp dụng các phương pháp xác thực nhất quán, mạnh mẽ cho ngay cả các ứng dụng kế thừa với tường lửa IP các quy tắc Zero Trust.

إنجليزي فيتنامي
authentication xác thực
methods phương pháp
applications các ứng dụng
ip ip
rules quy tắc
and các
with với

EN The value of certification is based on the degree of confidence and trust that is established by an impartial, consistent and competent demonstration of fulfilment of specified requirements by a certification body

VI Giá trị của chứng nhận dựa trên mức độ tin tưởng tin cậy sau khi chứng minh một cách khách quan, nhất quán thẩm quyền về việc thực hiện các yêu cầu cụ thể của một cơ quan chứng nhận

إنجليزي فيتنامي
certification chứng nhận
based dựa trên
on trên
requirements yêu cầu
of của

EN Ensure consistent growth with a robust IoT foundation

VI Đảm bảo sự phát triển nhất quán với nền tảng vững mạnh của IoT

إنجليزي فيتنامي
growth phát triển
with với
a của

EN Simplifies use of AWS services by providing a set of libraries that are consistent and familiar for Python developers.

VI Đơn giản hóa việc sử dụng các dịch vụ AWS bằng cách cung cấp một tập hợp các thư viện đồng nhất quen thuộc cho các nhà phát triển Python.

إنجليزي فيتنامي
use sử dụng
aws aws
libraries thư viện
developers nhà phát triển
providing cung cấp
and các

EN Simplifies use of AWS services by providing a set of libraries that are consistent and familiar for Java developers.

VI Đơn giản hóa việc sử dụng các dịch vụ AWS bằng cách cung cấp một tập hợp các thư viện đồng nhất quen thuộc cho các nhà phát triển Java.

إنجليزي فيتنامي
use sử dụng
aws aws
libraries thư viện
java java
developers nhà phát triển
providing cung cấp
and các

EN Take advantage of Provisioned Concurrency to achieve consistent performance for latency-sensitive applications without changing your code or managing compute resources.

VI Tận dụng Provisioned Concurrency để đạt được hiệu năng nhất quán cho các ứng dụng đòi hỏi cao về độ trễ mà không cần thay đổi mã của bạn hoặc quản tài nguyên điện toán.

إنجليزي فيتنامي
of của
applications các ứng dụng
without không
changing thay đổi
or hoặc
resources tài nguyên
your bạn

EN Run AWS infrastructure and services on premises for a truly consistent hybrid experience

VI Chạy cơ sở hạ tầng các dịch vụ AWS tại chỗ để mang lại trải nghiệm kết hợp thực sự nhất quán

إنجليزي فيتنامي
aws aws
infrastructure cơ sở hạ tầng
run chạy
and các

EN VMware Cloud on AWS enables organizations to optimize the costs of operating a consistent and seamless hybrid IT environment

VI VMware Cloud on AWS giúp các tổ chức tối ưu hóa chi phí vận hành môi trường CNTT lai nhất quán trơn tru

إنجليزي فيتنامي
vmware vmware
organizations tổ chức
optimize tối ưu hóa
environment môi trường
costs phí
aws aws
the trường
and các

EN You can use VMware’s management and policy tools across on-premises and VMware Cloud on AWS, so you have a unified and operationally consistent experience

VI Bạn thể sử dụng các công cụ chính sách quản của VMware trên cả môi trường tại chỗ VMware Cloud on AWS để được trải nghiệm vận hành nhất quán thống nhất

إنجليزي فيتنامي
policy chính sách
vmware vmware
use sử dụng
on trên
aws aws
you bạn

EN VMware Cloud on AWS enables seamless bi-directional application migration with consistent policies by using vSphere vMotion between your on-premises data center and the AWS Cloud.

VI VMware Cloud on AWS đem đến khả năng di chuyển ứng dụng hai chiều trơn tru với các chính sách nhất quán bằng cách sử dụng vSphere vMotion giữa trung tâm dữ liệu tại chỗ của bạn Đám mây AWS.

إنجليزي فيتنامي
vmware vmware
policies chính sách
data dữ liệu
center trung tâm
aws aws
using sử dụng
your của bạn
cloud mây
between giữa
with với

EN This standard provides the European automotive industry a consistent, standardized approach to information security systems.

VI Tiêu chuẩn này cung cấp cho ngành công nghiệp ô tô châu Âu một cách tiếp cận tiêu chuẩn, nhất quán đến các hệ thống bảo mật thông tin.

إنجليزي فيتنامي
standard tiêu chuẩn
provides cung cấp
information thông tin
security bảo mật
systems hệ thống
industry công nghiệp

EN These comprehensive AWS technical and organizational measures are consistent with the goals of the PDPL, and Resolution 47 under the PDPL, to protect personal data

VI Những biện pháp kỹ thuật tổ chức toàn diện này của AWS nhất quán với mục tiêu của PDPL Nghị quyết 47 theo PDPL để bảo vệ dữ liệu cá nhân

إنجليزي فيتنامي
comprehensive toàn diện
aws aws
technical kỹ thuật
goals mục tiêu
personal cá nhân
data dữ liệu
under theo
the này
with với

EN The commitments AWS makes are consistent with the goals of the PDPL, Disposition 60-E/2016 and Resolution 47/2018 under the PDPL to protect personal data.

VI Cam kết mà AWS đưa ra nhất quán với mục tiêu của PDPL, Quy định 60-E/2016 Nghị quyết 47/2018 theo PDPL để bảo vệ dữ liệu cá nhân.

إنجليزي فيتنامي
aws aws
goals mục tiêu
personal cá nhân
data dữ liệu
under theo
with với

EN Consistent with the Shared Responsibility Model, customers should consider implementing auditing and logging across their AWS environment in a manner sufficient to meet their compliance requirements

VI Nhất quán với Mô hình trách nhiệm chung, khách hàng nên cân nhắc triển khai quá trình kiểm toán ghi nhật ký trên khắp môi trường AWS theo cách đủ đáp ứng các yêu cầu về tuân thủ của họ

إنجليزي فيتنامي
responsibility trách nhiệm
model mô hình
should nên
consider cân nhắc
aws aws
environment môi trường
manner cách
requirements yêu cầu
the trường
customers khách hàng
with với

EN The value of certification is based on the degree of confidence and trust that is established by an impartial, consistent and competent demonstration of fulfilment of specified requirements by a certification body

VI Giá trị của chứng nhận dựa trên mức độ tin tưởng tin cậy sau khi chứng minh một cách khách quan, nhất quán thẩm quyền về việc thực hiện các yêu cầu cụ thể của một cơ quan chứng nhận

إنجليزي فيتنامي
certification chứng nhận
based dựa trên
on trên
requirements yêu cầu
of của

EN Enforce consistent network security policies across your entire WAN.

VI Thực thi các chính sách bảo mật mạng nhất quán trên toàn bộ mạng WAN của bạn.

إنجليزي فيتنامي
network mạng
security bảo mật
policies chính sách
across trên
your bạn

EN Ensure that textures are consistent with defined visual style for the game

VI Đảm bảo kết cấu hình ảnh phù hợp với phong cách được yêu cầu cho game

إنجليزي فيتنامي
style phong cách
are được
with với

EN You will ensure consistent, informative communication, with measures ranging from flyers to websites

VI Bạn sẽ đảm bảo sự truyền thông nhất quán, đầy đủ thông tin, bằng các hình thức khác nhau từ tờ rơi cho tới các website

إنجليزي فيتنامي
you bạn
with bằng
to cho

EN Consistent, safe, intelligent: low-voltage power distribution and electrical installation technology

VI Ổn định, an toàn, thông minh: phân phối điện áp thấp công nghệ lắp đặt điện

إنجليزي فيتنامي
safe an toàn
intelligent thông minh
power điện
low thấp

EN This is consistent with CDC reporting practices

VI Mức này phù hợp với các yêu cầu báo cáo của Trung Tâm Kiểm Soát Phòng Ngừa Dịch Bệnh (Centers for Disease Control and Prevention, CDC)

إنجليزي فيتنامي
reporting báo cáo
with với
this này

EN Provide a consistent one-touch join experience in rooms of virtually any size or shape.

VI Đem trải nghiệm tham gia-bằng-một chạm ổn định tới hầu như các phòng mọi kích thước hoặc hình dáng.

إنجليزي فيتنامي
join tham gia
rooms phòng
size kích thước
or hoặc

EN We’ve pulled big sales off of the back of the website, and consistent reliability has been key

VI Chúng tôi đã bán được nhiều đơn hàng sự ổn định chính chìa khóa

إنجليزي فيتنامي
sales bán
key chìa

EN Specializing in the sales and marketing of international residential projects, including marketing positioning advice, development and project marketing consultancy, and after-sales services.

VI Tập trung vào việc bán tiếp thị các dự án nhà ở quốc tế, bao gồm cả tư vấn định vị tiếp thị, tư vấn phát triển tiếp thị dự án dịch vụ sau bán hàng.

إنجليزي فيتنامي
including bao gồm
development phát triển
after sau
and thị
sales bán hàng
project dự án
in vào
the dịch

EN Specializing in the sales and marketing of international residential projects, including marketing positioning advice, development and project marketing consultancy, and after-sales services.

VI Tập trung vào việc bán tiếp thị các dự án nhà ở quốc tế, bao gồm cả tư vấn định vị tiếp thị, tư vấn phát triển tiếp thị dự án dịch vụ sau bán hàng.

إنجليزي فيتنامي
including bao gồm
development phát triển
after sau
and thị
sales bán hàng
project dự án
in vào
the dịch

EN List of TOP 1185 Digital Marketing Agencies in the World. Discover the most skilled marketing agencies from our community to outsource your marketing to.

VI Danh sách 1185 Marketing kỹ thuật số Các agency hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ ​​cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.

إنجليزي فيتنامي
list danh sách
top hàng đầu
marketing marketing
world thế giới
of của
our chúng tôi
your bạn
most các

EN List of TOP 788 Inbound Marketing Agencies in the World. Discover the most skilled marketing agencies from our community to outsource your marketing to.

VI Danh sách 788 Inbound Marketing Các agency hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ ​​cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.

إنجليزي فيتنامي
list danh sách
top hàng đầu
marketing marketing
world thế giới
of của
our chúng tôi
your bạn
most các

يتم عرض 50 من إجمالي 50 ترجمة