ترجمة "authority by enriching" إلى فيتنامي

عرض 24 من 24 ترجمات للعبارة "authority by enriching" من إنجليزي إلى فيتنامي

ترجمات authority by enriching

يمكن ترجمة "authority by enriching" باللغة إنجليزي إلى الكلمات / العبارات فيتنامي التالية:

authority quyền

ترجمة إنجليزي إلى فيتنامي من authority by enriching

إنجليزي
فيتنامي

EN Keep on promoting FRIENDLY practices and ENRICHING the welfare of the community

VI Đẩy mạnh công tác hỗ trợ công đồng Ý NGHĨA & ĐẢM BẢO phúc lợi cho người dân Việt Nam.

إنجليزي فيتنامي
the cho

EN The cloud service provider (CSP) has been granted an Agency Authority to Operate (ATO) by a US federal agency, or a Provisional Authority to Operate (P-ATO) by the Joint Authorization Board (JAB).

VI Nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP) phải được một cơ quan liên bang Hoa Kỳ cấp Quyền vận hành (ATO) của Cơ quan, hoặc Ủy ban Cấp phép chung (JAB) cấp Quyền vận hành tạm thời (P-ATO).

إنجليزي فيتنامي
provider nhà cung cấp
has phải
been của
agency cơ quan
operate vận hành
federal liên bang
or hoặc
authorization cấp phép
cloud mây

EN The FedRAMP process does not issue an Authority to Operate (ATO) to CSPs, instead, the FedRAMP process issues Provisional Authority to Operate (PATO)

VI Quy trình của FedRAMP không ban hành Quyền vận hành (ATO) cho CSP, thay vào đó, quy trình của FedRAMP sẽ ban hành Quyền vận hành tạm thời (PATO)

إنجليزي فيتنامي
process quy trình
operate vận hành

EN Stellar is a financial system that doesn’t depend on a central authority and is certainly cheaper and safer than the gray market alternatives currently in place

VI Stellar là một hệ thống tài chính không phụ thuộc vào cơ quan trung ương, chắc chắn rẻ hơn và an toàn hơn so với các lựa chọn thay thế trong thị trường màu xám hiện tại

إنجليزي فيتنامي
financial tài chính
system hệ thống
safer an toàn
market thị trường
currently hiện tại
in trong
and
than hơn

EN Unlike other blockchains, VeChain uses proof of authority (PoA) as their consensus algorithm

VI Không giống như các blockchains khác, VeChain sử dụng bằng chứng về thẩm quyền (PoA) làm thuật toán đồng thuận của mạng lưới

إنجليزي فيتنامي
other khác
uses sử dụng
algorithm thuật toán
as như
of của

EN PoA relies on the reputation of individual organizations, called Authority Masternodes (AM), to validate and produce blockchain blocks

VI PoA dựa vào danh tiếng của các tổ chức cá nhân, được gọi là Cơ quan chủ quyền (AM) để xác nhận và sản xuất các khối trong blockchain

إنجليزي فيتنامي
individual cá nhân
organizations tổ chức
called gọi
blocks khối
and
the nhận

EN The AWS GovCloud FedRAMP Provisional Authority to Operate (P-ATO) from the Joint Authorization Board (JAB) at the High Baseline attests to the controls in place within AWS GovCloud (US)

VI Cấp phép vận hành tạm thời (P-ATO) FedRAMP AWS GovCloud từ Ủy ban Cấp phép Chung (JAB) tại Mức cơ bản cao chứng thực các kiểm soát tại chỗ trong AWS GovCloud (US)

إنجليزي فيتنامي
aws aws
operate vận hành
authorization cấp phép
high cao
controls kiểm soát
at tại
in trong

EN Stellar is a financial system that doesn’t depend on a central authority and is certainly cheaper and safer than the gray market alternatives currently in place

VI Stellar là một hệ thống tài chính không phụ thuộc vào cơ quan trung ương, chắc chắn rẻ hơn và an toàn hơn so với các lựa chọn thay thế trong thị trường màu xám hiện tại

إنجليزي فيتنامي
financial tài chính
system hệ thống
safer an toàn
market thị trường
currently hiện tại
in trong
and
than hơn

EN The AWS GovCloud FedRAMP Provisional Authority to Operate (P-ATO) from the Joint Authorization Board (JAB) at the High Baseline attests to the controls in place within AWS GovCloud (US)

VI Cấp phép vận hành tạm thời (P-ATO) FedRAMP AWS GovCloud từ Ủy ban Cấp phép Chung (JAB) tại Mức cơ bản cao chứng thực các kiểm soát tại chỗ trong AWS GovCloud (US)

إنجليزي فيتنامي
aws aws
operate vận hành
authorization cấp phép
high cao
controls kiểm soát
at tại
in trong

EN Each AWS CSOs is authorized for Federal and DoD use by FedRAMP and DISA, and their authorization is documented in a Provisional Authority to Operate (P-ATO)

VI Mỗi sản phẩm và dịch vụ đám mây (CSO) của AWS đều được FedRAMP và DISA cấp phép cho Liên bang và Bộ quốc phòng sử dụng, với tài liệu cấp phép được lưu lại trong Quyền vận hành tạm thời (P-ATO)

إنجليزي فيتنامي
federal liên bang
authorization cấp phép
in trong
operate vận hành
aws aws
use sử dụng
each mỗi
and của

EN CSPs do not get an Authority to Operate (ATO) for their CSOs, instead they receive P-ATOs

VI CSP sẽ không nhận được Quyền vận hành (ATO) cho các CSO của họ mà thay vào đó, họ sẽ nhận được P-ATO

إنجليزي فيتنامي
operate vận hành
their
not không
get các

EN Does AWS have an Authority to Operate (ATO)?

VI AWS có Quyền vận hành (ATO) không?

إنجليزي فيتنامي
does không
aws aws
operate vận hành

EN AWS GovCloud (US), has been granted a Joint Authorization Board Provisional Authority-To- Operate (JAB P-ATO) and multiple Agency Authorizations (A-ATO) for high impact level

VI AWS GovCloud (US) đã được cấp một Ủy quyền vận hành tạm thời của Ban ủy quyền chung (JAB P-ATO) và nhiều Ủy quyền đại lý (A-ATO) cho mức độ tác động cao

إنجليزي فيتنامي
aws aws
operate vận hành
multiple nhiều
high cao
and của

EN AWS Certificate Manager Private Certificate Authority

VI Cơ quan cấp chứng chỉ riêng AWS Certificate Manager

إنجليزي فيتنامي
aws aws
private riêng

EN As of March 2, 2020, the ASD is no longer be the Certification Authority and has ceased all certification activities, including re-certification activities

VI Kể từ ngày 2 tháng 3 năm 2020, ASD không còn là tổ chức cấp chứng chỉ và ngừng tất cả các hoạt động chứng nhận, bao gồm cả các hoạt động tái chứng nhận

إنجليزي فيتنامي
march tháng
no không
certification chứng nhận
including bao gồm
all tất cả các

EN The Argentine Data Protection Authority has determined that certain countries provide an “adequate level of protection” for personal data

VI Cơ quan Bảo vệ Dữ liệu Argentina đã xác định rằng một số quốc gia nhất định cung cấp "mức bảo vệ thỏa đáng" cho dữ liệu cá nhân

EN What is Authority Score? question - Semrush Toolkits | Semrush

VI What is Authority Score? câu hỏi - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt

إنجليزي فيتنامي
question câu hỏi

EN If required by Law, Zoom will issue a VAT invoice, or a document that the relevant taxing authority will treat as a VAT invoice, to you

VI Nếu Pháp luật yêu cầu, Zoom sẽ xuất hóa đơn thuế giá trị gia tăng hoặc chứng từ mà cơ quan thuế có liên quan sẽ công nhận như hóa đơn thuế giá trị gia tăng cho bạn

إنجليزي فيتنامي
required yêu cầu
law luật
if nếu
as như
or hoặc
you bạn
the nhận
to cho

EN Search past episodes of Good Authority.

VI Tìm kiếm các tập trước của Good Authority.

إنجليزي فيتنامي
search tìm kiếm
of của

EN The third party designee's authority extends to "newly" assigned EINs only and terminates at the time the EIN is assigned and released to the designee.

VI Quyền của người được chỉ định đệ tam nhân chỉ dành cho EIN mới được chỉ định và kết thúc vào lúc chỉ định EIN và cung cấp cho người được chỉ định.

إنجليزي فيتنامي
is được
and

EN SSL certificates are issued by a certificate authority (CA) to a website to authenticate its identity, letting browsers know that the website is secure.

VI Chứng chỉ SSL được cấp bởi đơn vị cung cấp chứng chỉ số (CA) cho trang web để chứng thực danh tính của nó, cho phép trình duyệt nhận biết rằng trang web an toàn.

إنجليزي فيتنامي
identity danh tính
know biết
secure an toàn
is được
the nhận

EN For domain-validated certificates (DV), the certificate authority (CA) will only ask you to verify the domain ownership via email, phone, or DNS record before issuing the certificate.

VI Với chứng chỉ xác thực tên miền, đơn vị cung cấp chứng chỉ số (CA) chỉ yêu cầu bạn xác nhận quyền sở hữu tên miền thông qua email, điện thoại hoặc bản ghi DNS.

إنجليزي فيتنامي
email email
or hoặc
dns dns
ask yêu cầu
the nhận
you bạn
to với
via thông qua

EN Are you a citizen of an EEA Member State or contacting the DPO on behalf of a supervisory authority?

VI Bạn có là công dân của một nước thành viên EEA hoặc liên hệ với DPO thay mặt cho một cơ quan giám sát không?

إنجليزي فيتنامي
you bạn
of của
or hoặc

EN IHSS Public Authority Advisory Committee

VI Ủy ban Tư vấn Cơ quan Công quyền IHSS

يتم عرض 24 من إجمالي 24 ترجمة