EN More translations of link in Vietnamese
يمكن ترجمة "applying translations" باللغة إنجليزي إلى الكلمات / العبارات فيتنامي التالية:
translations | bản dịch của dịch |
EN More translations of link in Vietnamese
VI Thêm bản dịch của link trong tiếng Việt
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
more | thêm |
translations | bản dịch |
vietnamese | tiếng việt |
in | trong |
EN More translations of disease in Vietnamese
VI Thêm bản dịch của disease trong tiếng Việt
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
more | thêm |
translations | bản dịch |
vietnamese | tiếng việt |
in | trong |
EN More translations of heart in Vietnamese
VI Thêm bản dịch của heart trong tiếng Việt
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
more | thêm |
translations | bản dịch |
vietnamese | tiếng việt |
in | trong |
EN More translations of direct in Vietnamese
VI Thêm bản dịch của direct trong tiếng Việt
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
more | thêm |
translations | bản dịch |
vietnamese | tiếng việt |
in | trong |
EN More translations of strong in Vietnamese
VI Thêm bản dịch của strong trong tiếng Việt
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
more | thêm |
translations | bản dịch |
vietnamese | tiếng việt |
in | trong |
EN More translations of visit in Vietnamese
VI Thêm bản dịch của visit trong tiếng Việt
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
more | thêm |
translations | bản dịch |
vietnamese | tiếng việt |
in | trong |
EN More translations of our in Vietnamese
VI Thêm bản dịch của our trong tiếng Việt
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
more | thêm |
translations | bản dịch |
vietnamese | tiếng việt |
in | trong |
EN More translations of research in Vietnamese
VI Thêm bản dịch của research trong tiếng Việt
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
more | thêm |
translations | bản dịch |
vietnamese | tiếng việt |
in | trong |
EN More translations of police in Vietnamese
VI Thêm bản dịch của police trong tiếng Việt
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
more | thêm |
translations | bản dịch |
vietnamese | tiếng việt |
in | trong |
EN More translations of found in Vietnamese
VI Thêm bản dịch của found trong tiếng Việt
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
more | thêm |
translations | bản dịch |
vietnamese | tiếng việt |
in | trong |
EN Effortlessly find translations and content
VI Dễ dàng tìm kiếm bản dịch và nội dung
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
find | tìm kiếm |
translations | bản dịch |
and | dịch |
EN Effortlessly find translations and content
VI Dễ dàng tìm kiếm bản dịch và nội dung
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
find | tìm kiếm |
translations | bản dịch |
and | dịch |
EN Cloud recordings of interpretation sessions will only record the original audio of the meeting or webinar, not the translations
VI Ghi lại trên đám mây các phiên phiên dịch sẽ chỉ ghi lại âm thanh gốc của cuộc họp hoặc hội thảo trực tuyến chứ không phải bản dịch
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
cloud | mây |
or | hoặc |
not | không |
translations | bản dịch |
of | của |
only | các |
EN By applying for a childcare company, the company is certified as a “child care support company”.
VI Bằng cách đăng ký vào một công ty chăm sóc trẻ em, công ty được chứng nhận là một công ty hỗ trợ chăm sóc trẻ em trẻ em.
EN When using the EDION Group or applying for a card, we collect customer information to help you live a comfortable life.
VI Khi sử dụng Nhóm EDION hoặc đăng ký thẻ, chúng tôi thu thập thông tin khách hàng để giúp bạn sống một cuộc sống thoải mái.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
using | sử dụng |
group | nhóm |
or | hoặc |
information | thông tin |
help | giúp |
we | chúng tôi |
you | bạn |
customer | khách |
life | sống |
EN EDION Family information entered when applying for a group card will be used for the purpose of providing a comfortable life, as described above.
VI Thông tin gia đình bạn đã nhập khi bạn đăng ký Thẻ nhóm EDION sẽ được sử dụng để giúp bạn sống một cuộc sống thoải mái, giống như mô tả ở trên.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
family | gia đình |
information | thông tin |
group | nhóm |
used | sử dụng |
life | sống |
above | trên |
EN If you need more advanced features like visual cropping, resizing or applying filters, you can use this free online image editor.
VI Nếu bạn cần thêm các tính năng nâng cao như cắt ảnh, thay đổi kích thước hoặc áp dụng các bộ lọc, bạn có thể sử dụng trình chỉnh sửa hình ảnh trực tuyến miễn phí này .
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
if | nếu |
more | thêm |
advanced | nâng cao |
features | tính năng |
or | hoặc |
use | sử dụng |
online | trực tuyến |
image | hình ảnh |
you | bạn |
need | cần |
like | các |
EN Harmony is applying zero-knowledge proofs for data sharing while preserving the consumer’s privacy
VI Harmony đang áp dụng các bằng chứng không có kiến thức để chia sẻ dữ liệu trong khi vẫn bảo vệ quyền riêng tư của người tiêu dùng
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
data | dữ liệu |
consumers | người tiêu dùng |
is | đang |
EN Applying to working situations in company
VI Áp dụng cho các tình huống cụ thể trong công ty
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
company | công ty |
in | trong |
EN Hyperconnect specializes in applying new technologies based on machine learning to image and video processing and was the first company to develop webRTC for mobile platforms.
VI Hyperconnect chuyên áp dụng các công nghệ mới dựa trên máy học để xử lý hình ảnh và video. Đây còn là công ty đầu tiên phát triển công nghệ webRTC cho nền tảng di động.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
new | mới |
based | dựa trên |
on | trên |
machine | máy |
learning | học |
image | hình ảnh |
and | các |
video | video |
company | công ty |
platforms | nền tảng |
develop | phát triển |
EN You can also control access to AWS services by applying service control policies (SCPs) to users, accounts, or OUs.
VI Bạn cũng có thể kiểm soát quyền truy cập vào các dịch vụ AWS bằng cách áp dụng chính sách kiểm soát dịch vụ (SCP) cho người dùng, tài khoản hoặc OU.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
control | kiểm soát |
aws | aws |
policies | chính sách |
users | người dùng |
accounts | tài khoản |
access | truy cập |
or | hoặc |
also | và |
EN With our partner- NovaVista Education, we can offer you an adequate consultancy package from selecting study programs to applying the student visa and study permit.
VI Cùng với đối tác ? NovaVista Education, chúng tôi có thể cung cấp cho bạn gói tư vấn đầy đủ từ việc chọn chương trình học tập đến việc xin visa du học và giấy phép học tập.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
package | gói |
selecting | chọn |
programs | chương trình |
an | thể |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
you | bạn |
with | với |
EN Harmony is applying zero-knowledge proofs for data sharing while preserving the consumer’s privacy
VI Harmony đang áp dụng các bằng chứng không có kiến thức để chia sẻ dữ liệu trong khi vẫn bảo vệ quyền riêng tư của người tiêu dùng
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
data | dữ liệu |
consumers | người tiêu dùng |
is | đang |
EN Applying to working situations in company
VI Áp dụng cho các tình huống cụ thể trong công ty
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
company | công ty |
in | trong |
EN When using the EDION Group or applying for a card, we collect customer information to help you live a comfortable life.
VI Khi sử dụng Nhóm EDION hoặc đăng ký thẻ, chúng tôi thu thập thông tin khách hàng để giúp bạn sống một cuộc sống thoải mái.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
using | sử dụng |
group | nhóm |
or | hoặc |
information | thông tin |
help | giúp |
we | chúng tôi |
you | bạn |
customer | khách |
life | sống |
EN EDION Family information entered when applying for a group card will be used for the purpose of providing a comfortable life, as described above.
VI Thông tin gia đình bạn đã nhập khi bạn đăng ký Thẻ nhóm EDION sẽ được sử dụng để giúp bạn sống một cuộc sống thoải mái, giống như mô tả ở trên.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
family | gia đình |
information | thông tin |
group | nhóm |
used | sử dụng |
life | sống |
above | trên |
EN It is certified as a "child-rearing support company" by applying for it.
VI Nó được chứng nhận là "công ty hỗ trợ nuôi dạy trẻ" khi đăng ký.
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
certified | chứng nhận |
company | công ty |
is | được |
child | trẻ |
for | khi |
EN Get help applying for disability benefits or avoiding eviction
VI Nhận trợ giúp nộp đơn xin trợ cấp khuyết tật hoặc tránh bị trục xuất
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
get | nhận |
or | hoặc |
help | giúp |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
on | trên |
internet | mạng |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
individuals | cá nhân |
changes | thay đổi |
have | cho |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
responsible | chịu trách nhiệm |
important | quan trọng |
before | trước |
changes | thay đổi |
these | này |
and | các |
إنجليزي | فيتنامي |
---|---|
get | nhận |
status | tình trạng |
organization | tổ chức |
before | trước |
يتم عرض 32 من إجمالي 32 ترجمة