ترجمة "amanoi activity team" إلى فيتنامي

عرض 50 من 50 ترجمات للعبارة "amanoi activity team" من إنجليزي إلى فيتنامي

ترجمات amanoi activity team

يمكن ترجمة "amanoi activity team" باللغة إنجليزي إلى الكلمات / العبارات فيتنامي التالية:

amanoi amanoi
activity hoạt động với
team bạn bộ lần mọi một ngày nhiều nhóm quản lý thời gian toàn bộ với đã đội

ترجمة إنجليزي إلى فيتنامي من amanoi activity team

إنجليزي
فيتنامي

EN At the Beach Club, the Amanoi activity team celebrate the art of sand sculpture, incorporating shells, stones and driftwood into grand sandcastles and other creations

VI Tại Beach Club, đội ngũ tổ chức hoạt động của Amanoi sẽ hướng dẫn trẻ em cách tạo hình với cát, kết hợp vỏ sò, đá củi thành những lâu đài cát sinh động nhiều tạo hình khác

إنجليزي فيتنامي
at tại
amanoi amanoi
other khác
of của

EN After selecting the team and the game mode, you will accompany 10 other members of your team to fight each other team in turn, winning the highest position in the tournaments.

VI Sau khi chọn đội chế độ chơi xong, bạn sẽ đồng hành cùng 10 thành viên khác trong đội mình để chiến đấu với lần lượt từng đội bóng khác, giành ngôi vị cao nhất trong các giải đấu.

إنجليزي فيتنامي
selecting chọn
game chơi
other khác
in trong
your bạn
after sau
and các

EN Dear Phemexers, Get the team together, as it’s time to join in the Football Frenzy here on Phemex! This football team is the best, where all team players can win cashback up to $100! All it takes……

VI Kính gửi Phemexers, Bạn phải là người chiến thắng may mắn của chúng tôi? Tuần này, chúng tôi mang đến cho bạn cơ hội giao dịch thú vị với BTC, bạn……

EN From their curving roofs peeping above the treeline to their latticed windows and discreet natural materials, Amanoi’s Pavilions and Villas are at one with nature

VI Được thiết kế từ những mái nhà uốn lượn ẩn hiện trong rừng cây những chất liệu thân thiện với tự nhiên, các Pavilion Villa của Amanoi hòa mình giữa khung cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp

إنجليزي فيتنامي
with với

EN Five bedrooms and a swimming pool set back from Amanoi’s Beach Club

VI Năm phòng ngủ một hồ bơi tọa lạc gần khu vực Beach Club của Amanoi

إنجليزي فيتنامي
five năm
and của
pool hồ bơi

EN Set apart from the world by a protected national park, Amanoi overlooks Vinh Hy Bay on Vietnam’s ‘secret’ southeastern coastline

VI Tách biệt khỏi thế giới trong khu bảo tồn vườn quốc gia, Amanoi nhìn ra vịnh Vĩnh Hy, bên bờ biển "huyền bí" phía nam Việt Nam

إنجليزي فيتنامي
world thế giới
national quốc gia
amanoi amanoi
on trong

EN The ultimate wellness experience at Amanoi

VI Trải nghiệm chăm sóc sức khỏe toàn diện tại Amanoi

إنجليزي فيتنامي
at tại
amanoi amanoi

EN From their curving roofs peeping above the treeline to their latticed windows and discreet natural materials, Amanoi’s Pavilions and Villas are at one with nature

VI Được thiết kế từ những mái nhà uốn lượn ẩn hiện trong rừng cây những chất liệu thân thiện với tự nhiên, các Pavilion Villa của Amanoi hòa mình giữa khung cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp

إنجليزي فيتنامي
with với

EN Five bedrooms and a swimming pool set back from Amanoi’s Beach Club

VI Năm phòng ngủ một hồ bơi tọa lạc gần khu vực Beach Club của Amanoi

إنجليزي فيتنامي
five năm
and của
pool hồ bơi

EN Family Activities - Things to do in Vietnam - Amanoi

VI Các hoạt động gia đình tại Amanoi - Book Experiences at Amanoi

إنجليزي فيتنامي
family gia đình
things các
amanoi amanoi

EN Amanoi’s programme of craft activities includes traditional coconut-leaf weaving – the intricate but easy-to-learn process by which the region’s children make their own toys

VI Các hoạt động thủ công của Amanoi, bao gồm đan lá dừa truyền thống - quy trình phức tạp nhưng dễ học mà trẻ em địa phương thường tự làm đồ chơi cho mình

EN Amanoi operates a tennis coaching programme specifically designed to help children aged 4–10 develop their racquet skills and improve their game

VI Amanoi tổ chức chương trình huấn luyện chơi tennis được thiết kế đặc biệt để giúp trẻ em 4 -10 tuổi phát triển kỹ năng sử dụng vợt điều khiển bóng

إنجليزي فيتنامي
to điều
help giúp
game chơi

EN Explore Nui Chua National Park and the surrounding UNESCO Biosphere Reserve with a 27km trek – the longest offered by Amanoi

VI Khám phá Vườn Quốc gia Núi Chúa Khu Dự trữ Sinh quyển UNESCO với hành trình đi bộ leo núi dài 27 km, cung đường dài nhất được Amanoi thiết kế

EN Surrounded by pristine nature with opportunities for adventure at every turn, Amanoi is an inspiring environment for guests of all ages

VI Được bao bọc bởi thiên nhiên hoang sơ mang đến cơ hội cho những cuộc phiêu lưu ở mọi nơi, Amanoi là một không gian truyền cảm hứng cho khách ở mọi lứa tuổi

إنجليزي فيتنامي
amanoi amanoi
guests khách
every mọi

EN Perched on the coast of Vietnam, Amanoi offers guests staying three nights a complimentary fourth night, daily breakfast and more.

VI Tọa lạc bên bờ biển Việt Nam, Amanoi cung cấp cho khách lưu trú ba đêm một đêm thứ tư miễn phí, bữa sáng hàng ngày hơn thế nữa.

إنجليزي فيتنامي
amanoi amanoi
offers cung cấp
guests khách
three ba
more hơn

EN Throughout the year, Amanoi’s residency programme draws an international roster of holistic health experts and wellbeing practitioners to the spa

VI Amanoi thu hút một đội ngũ các chuyên gia khách mời tham gia chăm sóc sức khỏe toàn diện đến với spa hàng năm

إنجليزي فيتنامي
year năm
health sức khỏe
experts các chuyên gia
spa spa
and các

EN Amanoi Spa offers two private hydrotherapy suites, each featuring a heated stone treatment table, steam room, Jacuzzi and cold plunge pool

VI Amanoi Spa cung cấp hai phòng thủy liệu pháp riêng, mỗi phòng đều bàn trị liệu đá nóng, phòng xông hơi, bể sục jacuzzi hồ ngâm nước lạnh

إنجليزي فيتنامي
amanoi amanoi
spa spa
table bàn
room phòng
offers cung cấp
private riêng
two hai
each mỗi

EN Amanoi’s pair of one-bedroom Wellness Villas are ideal for guests wishing to bring the resort’s wellbeing experience to the convenience of their own accommodation

VI Hai căn Wellness Pool Villas của Amanoi là nơi tưởng cho những vị khách muốn được trải nghiệm dịch vụ chăm sóc sức khỏe của khu nghỉ dưỡng thuận tiện ngay tạiphòng ở

إنجليزي فيتنامي
guests khách
are được

EN Immerse yourself in the healing embrace of Amanoi’s unique Wellness Pool Villas with their private spa facilities and personal spa therapists.

VI Đắm mình trong các gói trị liệu của các Wellness Pool Villa độc đáo của Amanoi mang đến cho khách các trải nghiệm spa riêng tư các nhà trị liệu spa cá nhân.

إنجليزي فيتنامي
in trong
spa spa
of của
personal cá nhân
private riêng

EN Amanoi’s three dining venues each enjoy a distinctly different setting - from the Restaurant’s clifftop perch to the Beach Club on the shore

VI Ba địa điểm ăn uống của Amanoi đều khung cảnh khác biệt rõ rệt - từ vị trí trên đỉnh vách đá của Nhà hàng đến Beach Club trên bờ biển

إنجليزي فيتنامي
three ba
different khác
on trên

EN Ba Chin and her family will share stories of village life while Amanoi chefs serve an authentic family-style feast.

VI Bà Chín gia đình sẽ chia sẻ những câu chuyện về cuộc sống làng quê trong khi các đầu bếp Amanoi phục vụ bữa tiệc theo kiểu gia đình đích thực.

إنجليزي فيتنامي
her những
family gia đình
amanoi amanoi
while khi
and các
life sống

EN Kayak to a secret cove not far from Amanoi’s beach and snorkel its pristine reefs through myriad tropical fish

VI Chèo thuyền kayak đến một vịnh nhỏ bí mật cách không xa bãi biển của Amanoi lặn biển qua các rạn san hô nguyên sơ ngắm nhìn vô số loài cá nhiệt đới

إنجليزي فيتنامي
not không
through qua
and của

EN From its prime location, Amanoi commands magnificent views of the dramatic coastline and the protected waters of Vinh Hy Bay

VI Với vị trí đắc địa, Amanoi tầm nhìn tuyệt đẹp ra đường bờ biển thuộc khu bảo tồn vịnh Vĩnh Hy

إنجليزي فيتنامي
amanoi amanoi
and với

EN Set apart from the world by a protected national park, Amanoi overlooks Vinh Hy Bay on Vietnam’s ‘secret’ southeastern coastline

VI Tách biệt khỏi thế giới trong khu bảo tồn vườn quốc gia, Amanoi nhìn ra vịnh Vĩnh Hy, bên bờ biển "huyền bí" phía nam Việt Nam

إنجليزي فيتنامي
world thế giới
national quốc gia
amanoi amanoi
on trong

EN No request is too great and no detail too small. We are also here to assist you before your trip at Amanoi begins.

VI Không yêu cầu nào là quá lớn hay quá nhỏ đối với đội ngũ nhân viên tận tâm của chúng tôi. Chúng tôi cũng mặt để hỗ trợ bạn trước kỳ nghỉ của mình.

إنجليزي فيتنامي
no không
request yêu cầu
great lớn
we chúng tôi
also cũng
before trước
and của
your bạn

EN Amanoi’s essence is Vietnamese – from its curving rooflines to its pathway lamps inspired by local fishermen’s baskets

VI Amanoi kết hợp tinh hoa của kiến trúc Việt Nam - từ những mái nhà uốn lượn nhô lên qua hàng cây lấy cảm hứng từ những chiếc giỏ của ngư dân

EN The ultimate wellness experience at Amanoi

VI Trải nghiệm chăm sóc sức khỏe toàn diện tại Amanoi

إنجليزي فيتنامي
at tại
amanoi amanoi

EN Manage multiple YouTube channels, invite your team members, define role-specific permissions, and simplify your team's workflow with tools that promote collaboration

VI Quản nhiều kênh YouTube, mời thành viên trong nhóm, xác định quyền hạn của từng người, đơn giản hoá workflow với những công cụ thúc đẩy cộng tác

إنجليزي فيتنامي
multiple nhiều
channels kênh
define xác định
permissions quyền
youtube youtube
and của
team nhóm

EN The winning team is the team with more points in the given period specified by each tournament

VI Đội chiến thắng là đội nhiều điểm hơn trong khoảng thời gian nhất định được quy định bởi từng giải đấu

إنجليزي فيتنامي
in trong
period thời gian
each từ
more hơn

EN Jordan Valley’s behavioral medicine team works with your primary care team to meet your needs, including behavioral evaluations and medication management.

VI Nhóm y học hành vi của Jordan Valley làm việc với nhóm chăm sóc chính của bạn để đáp ứng nhu cầu của bạn, bao gồm đánh giá hành vi quản thuốc.

إنجليزي فيتنامي
team nhóm
primary chính
needs nhu cầu
including bao gồm
your của bạn
with với

EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team

VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành

إنجليزي فيتنامي
most các
often thường
provided với
team nhóm
professionals các chuyên gia
very rất

EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team

VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành

إنجليزي فيتنامي
most các
often thường
provided với
team nhóm
professionals các chuyên gia
very rất

EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team

VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành

إنجليزي فيتنامي
most các
often thường
provided với
team nhóm
professionals các chuyên gia
very rất

EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team

VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành

إنجليزي فيتنامي
most các
often thường
provided với
team nhóm
professionals các chuyên gia
very rất

EN Multiple team bosses have already commented on the reports, including Gunther Steiner, whose Haas outfit faces the prospect of losing its status as the only American team on the grid.

VI Nhiều ông chủ của đội đã bình luận về các báo cáo, bao gồm cả Gunther Steiner, người trang phục Haas đối mặt với viễn cảnh mất vị thế là đội Mỹ duy nhất trên lưới.

إنجليزي فيتنامي
multiple nhiều
on trên
reports báo cáo
including bao gồm
grid lưới
of của
only các

EN If a team principal was prepared to instruct his driver to crash for a points advantage for his teammate imagine what a team principal would do for money!

VI Nếu một hiệu trưởng chuẩn bị hướng dẫn người lái xe của mình đâm vào để lợi thế cho đồng đội của mình, hãy tưởng tượng những gì một hiệu trưởng sẽ làm vì tiền!

إنجليزي فيتنامي
if nếu
money tiền
would

EN Isolate browsing activity from corporate endpoints

VI Cô lập hoạt động duyệt web khỏi các điểm cuối của công ty

إنجليزي فيتنامي
browsing duyệt
corporate công ty

EN Audit employee activity inside SaaS applications

VI Kiểm tra hoạt động của nhân viên bên trong các ứng dụng SaaS

إنجليزي فيتنامي
audit kiểm tra
employee nhân viên
inside trong
saas saas
applications các ứng dụng

EN IT teams have limited power to manage browser activity

VI Đội ngũ IT quyền hạn chế để quản hoạt động của trình duyệt

إنجليزي فيتنامي
browser trình duyệt

EN Aggregate activity logs in Cloudflare, or export them to your cloud log storage or SIEM provider.

VI Tổng hợp nhật ký hoạt động trong Cloudflare hoặc xuất chúng sang kho lưu trữ nhật ký đám mây của bạn hoặc nhà cung cấp SIEM.

إنجليزي فيتنامي
in trong
or hoặc
cloud mây
provider nhà cung cấp
them chúng
your bạn

EN That means we not only protect your site, but also provide insight into the malicious activity we’re seeing.

VI Điều đó nghĩa là chúng tôi không chỉ bảo vệ trang web của bạn mà còn cung cấp thông tin chi tiết về hoạt động độc hại mà chúng tôi đang thấy.

إنجليزي فيتنامي
means có nghĩa
not không
also mà còn
insight thông tin
we chúng tôi
provide cung cấp
your bạn
site trang
into của

EN They are recorded, encrypted and duplicated on the public blockchain, where all participants can see market activity

VI Chúng được ghi lại, mã hóa sao chép trên blockchain công khai, nơi tất cả người tham gia thể thấy hoạt động thị trường

إنجليزي فيتنامي
they chúng
encrypted mã hóa
on trên
all người
market thị trường

EN At times, Dogecoin even experienced more on-chain activity than some of the leading cryptocurrencies in the market

VI Đôi khi, Dogecoin thậm chí còn trải qua nhiều hoạt động trên chuỗi hơn một số loại tiền điện tử hàng đầu trên thị trường

إنجليزي فيتنامي
market thị trường
more hơn

EN DeFi protocols, such as PancakeSwap, Venus, and Autofarm, make up most of the activity on BSC

VI Các giao thức DeFi, chẳng hạn như PancakeSwap, Venus Autofarm, tạo nên hầu hết các hoạt động trên BSC

إنجليزي فيتنامي
protocols giao thức
on trên
such các
make tạo

EN Since the mid 20th century, climate scientists have tracked these global warming trends and attributed them largely to human activity on the planet

VI Kể từ giữa thế kỷ 20, các nhà khoa học khí hậu đã theo dõi xu hướng ấm lên toàn cầu cho biết nguyên nhân của những xu hướng này chủ yếu là do hoạt động của con người trên hành tinh này

إنجليزي فيتنامي
climate khí hậu
have cho
global toàn cầu
human người
on trên
and của
these này
them các

EN That activity (our use of fossil fuels) has resulted in dramatically increased levels of carbon dioxide and other greenhouse gases in the atmosphere.

VI Hoạt động đó (việc chúng ta sử dụng nhiên liệu hóa thạch) đã làm tăng đáng kể nồng độ khí các-bon đi-ô-xít các loại khí nhà kính khác trong khí quyển.

إنجليزي فيتنامي
use sử dụng
has
in trong
increased tăng
and các
other khác

EN We would appreciate it if you could follow APKMODY?s activity on the social networks you are using

VI Những người điều hành bọn tui sẽ rất cảm kích nếu bạn thể theo dõi hoạt động của APKMODY trên các mạng xã hội mà bạn sử dụng

إنجليزي فيتنامي
if nếu
on trên
networks mạng
using sử dụng
you bạn
follow theo

EN You are responsible for any activity that occurs on or through your APKMODY Account

VI Bạn chịu trách nhiệm đối với hoạt động xảy ra trên hoặc thông qua Tài khoản APKMODY của bạn

إنجليزي فيتنامي
responsible chịu trách nhiệm
occurs xảy ra
account tài khoản
on trên
or hoặc
through qua
your bạn
any của

EN No existing fully integrated vertical solution adapted to the activity.

VI Không giải pháp dọc tích hợp đầy đủ thích ứng với hoạt động này

إنجليزي فيتنامي
no không
integrated tích hợp
solution giải pháp

EN Availability of existing specific services ("best of breed") covering some sections of the activity (like tower construction, energy consumption monitoring).

VI Tính sẵn của các dịch vụ cụ thể hiện ("giống tốt nhất") bao gồm một số phần của hoạt động (như xây dựng tháp, giám sát mức tiêu thụ năng lượng).

إنجليزي فيتنامي
construction xây dựng
energy năng lượng
monitoring giám sát
of của
best tốt
specific các

يتم عرض 50 من إجمالي 50 ترجمة