Vertaal "rewarded" na Vietnamees

Wys 7 van 7 vertalings van die frase "rewarded" van Engels na Vietnamees

Vertaling van Engels na Vietnamees van rewarded

Engels
Vietnamees

EN Cold stakers are rewarded for being part of the network governance model through a reward from the treasury

VI Các Cold Staker được thưởng vì trở thành một phần của mô hình quản trị mạng thông qua phần thưởng từ kho bạc

Engels Vietnamees
part phần
network mạng
model mô hình
reward phần thưởng
of của
through qua

EN Try to complete 100% of the day?s tasks, and you?ll be rewarded with lots of support items and a good amount of coins!

VI Cố gắng hoàn thành 100% công việc được chỉ định trong ngày, và bạn sẽ nhận được phần thưởng gồm nhiều vật phẩm hỗ trợ và một lượng tiền xu kha khá đấy!

Engels Vietnamees
try cố gắng
complete hoàn thành
day ngày
lots nhiều
amount lượng
you bạn

EN Every time you complete a quest or match, you will be rewarded with a Ball and unlock the next stage

VI Mỗi lần hoàn thành một nhiệm vụ hoặc trận đấu lẻ, bạn sẽ được thưởng một Quả Cầu và mở khóa giai đoạn tiếp theo

Engels Vietnamees
every mỗi
time lần
complete hoàn thành
or hoặc
unlock mở khóa
next tiếp theo
you bạn

EN How do I get rewarded for the Invite program?

VI Làm thế nào để tôi nhận được thưởng của Chương trình Giới thiệu?

Engels Vietnamees
program chương trình
do làm
the nhận

EN The vision of Contentos is to build a "decentralized digital content community that allows content to be freely produced, distributed, rewarded, and traded, while protecting author rights"

VI Tầm nhìn của Contentos là xây dựng một "cộng đồng nội dung số phi tập trung cho phép nội dung được tự do sản xuất, phân phối, khen thưởng và giao dịch, đồng thời bảo vệ quyền tác giả"

Engels Vietnamees
vision tầm nhìn
decentralized phi tập trung
allows cho phép
distributed phân phối
rights quyền
of của
build xây dựng

EN Too many nonprofits, he says, are rewarded for how little they spend -- not for what they get done

VI Ông nói rằng quá nhiều tổ chức từ thiện được vinh danh vì số tiền ít ỏi mà họ chi ra, chứ không phải những điều mà họ làm được

EN Stakers are rewarded for helping to validate the ledger

VI Staker được thưởng vì đã giúp xác thực sổ cái

Wys 7 van 7 vertalings