EN Pinterest isn’t a place for adult content, including pornography and most nudity. We remove or limit the distribution of mature and explicit content, including:
EN Pinterest isn’t a place for adult content, including pornography and most nudity. We remove or limit the distribution of mature and explicit content, including:
VI Pinterest không phải là nơi dành cho nội dung người lớn, như nội dung khiêu dâm và khỏa thân. Chúng tôi xóa hoặc giới hạn việc phân phối nội dung người lớn và khiêu dâm, bao gồm:
Engels | Vietnamees |
---|---|
place | nơi |
including | bao gồm |
most | lớn |
or | hoặc |
limit | giới hạn |
we | chúng tôi |
EN Workers in adult and senior care facilities and in-home care workers must be fully vaccinated by November 30, 2021
VI Người lao động trong các cơ sở chăm sóc người lớn và người cao tuổi và nhân viên chăm sóc tại nhà phải được tiêm vắc-xin đầy đủ trước ngày 30 tháng 11 năm 2021
Engels | Vietnamees |
---|---|
in | trong |
and | các |
must | phải |
november | tháng |
EN So how has energy efficiency translated into your adult life?
VI Vậy, khi lớn lên, quan điểm của anh về sử dụng năng lượng hiệu quả của anh như thế nào?
Engels | Vietnamees |
---|---|
energy | năng lượng |
your | của |
how | như |
EN Protect your home network from malware and adult content
VI Bảo vệ mạng gia đình của bạn khỏi phần mềm độc hại và nội dung người lớn
Engels | Vietnamees |
---|---|
network | mạng |
your | bạn |
and | của |
EN When an adult accompanies a child throughout the entire itinerary, a child ticket may be purchased separately.
VI Khi người lớn đi cùng trẻ em trong toàn bộ hành trình, có thể mua riêng vé trẻ em.
Engels | Vietnamees |
---|---|
child | trẻ em |
throughout | trong |
purchased | mua |
EN When the accompanying adult is not the parent
VI Khi người lớn đi cùng không phải là cha mẹ
EN If the accompanying adult is not the parent (when the surname of the parent and child does not match)
VI Nếu người lớn đi cùng không phải là cha mẹ (khi họ củacha mẹ và trẻ em không khớp)
Engels | Vietnamees |
---|---|
if | nếu |
EN Adult sexual services that may involve sexual or physical exploitation or trafficking, such as sex cams and escort services.
VI Dịch vụ tình dục cho người lớn có thể liên quan đến bóc lột hoặc buôn bán tình dục, như chat sex và dịch vụ gái gọi.
Engels | Vietnamees |
---|---|
or | hoặc |
and | dịch |
EN Our doctors provide medical care for you and your family. View Adult & Family Medicine Services
VI Các bác sĩ của chúng tôi cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế cho bạn và gia đình bạn. Xem Dịch vụ Y học Người lớn & Gia đình
Engels | Vietnamees |
---|---|
family | gia đình |
view | xem |
provide | cung cấp |
our | chúng tôi |
for | cho |
you | bạn |
EN All of our Jordan Valley clinics offer adult medical care. Find a clinic near you.
VI Tất cả các phòng khám Jordan Valley của chúng tôi đều cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế cho người lớn. Tìm một phòng khám gần bạn.
Engels | Vietnamees |
---|---|
near | gần |
of | của |
you | bạn |
our | chúng tôi |
offer | cấp |
all | tất cả các |
EN Our hospice care services are for adult and pediatric patients with a wide range of life-limiting illnesses
VI Dịch vụ chăm sóc cuối đời của chúng tôi dành cho cả bệnh nhân là người lớn lẫn trẻ em - những người đang mắc các loại bệnh hiểm nghèo khác nhau
Engels | Vietnamees |
---|---|
our | chúng tôi |
for | cho |
EN Our hospice care services are for adult and pediatric patients with a wide range of life-limiting illnesses
VI Dịch vụ chăm sóc cuối đời của chúng tôi dành cho cả bệnh nhân là người lớn lẫn trẻ em - những người đang mắc các loại bệnh hiểm nghèo khác nhau
Engels | Vietnamees |
---|---|
our | chúng tôi |
for | cho |
EN Our hospice care services are for adult and pediatric patients with a wide range of life-limiting illnesses
VI Dịch vụ chăm sóc cuối đời của chúng tôi dành cho cả bệnh nhân là người lớn lẫn trẻ em - những người đang mắc các loại bệnh hiểm nghèo khác nhau
Engels | Vietnamees |
---|---|
our | chúng tôi |
for | cho |
EN Our hospice care services are for adult and pediatric patients with a wide range of life-limiting illnesses
VI Dịch vụ chăm sóc cuối đời của chúng tôi dành cho cả bệnh nhân là người lớn lẫn trẻ em - những người đang mắc các loại bệnh hiểm nghèo khác nhau
Engels | Vietnamees |
---|---|
our | chúng tôi |
for | cho |
EN Although managing incontinence may present difficulties, locating adult diapers of satisfactory quality at an ? Read more
VI Mặc dù việc kiểm soát tình trạng tiểu không tự chủ có thể gặp khó khăn nhưng việc tìm kiếm tã lót dành cho người lớn có chất lượng đạt yêu cầu ở … Tìm hiểu thêm
EN When you're in a public place, you can ask questions on what's happening, talk about the people who regularly come to that place, or express a general opinion
VI Khi ở nơi công cộng, có thể đặt những câu hỏi về điều đang diễn ra, nói về thói quen hay đến nơi này, thể hiện một tình cảm chung chung
Engels | Vietnamees |
---|---|
place | nơi |
you | những |
general | chung |
EN Need to find a product or place a telephone order? Visit the Forms, Instructions & Publications page to download products or call 800-829-3676 to place your order.
VI Bạn cần tìm một sản phẩm hoặc muốn đặt hàng qua điện thoại? Xin vào trang Mẫu đơn, Hướng dẫn & Ấn phẩm (tiếng Anh) để tải xuống các sản phẩm hoặc gọi số 800-829-3676 để đặt hàng.
Engels | Vietnamees |
---|---|
or | hoặc |
instructions | hướng dẫn |
page | trang |
download | tải xuống |
call | gọi |
need | cần |
your | bạn |
products | sản phẩm |
EN With Cloudflare for Teams, administrators set Zero Trust browsing rules in the same place they design Zero Trust application access policies
VI Với Cloudflare for Teams, quản trị viên đặt các lệnh Zero Trust ở cùng một nơi mà họ thiết kế các chính sách truy cập ứng dụng Zero Trust
Engels | Vietnamees |
---|---|
place | nơi |
they | các |
access | truy cập |
policies | chính sách |
EN See your collectibles. Art & NFTs in one place
VI Bạn không muốn thông tin cá nhân của bạn bị thu thập.
Engels | Vietnamees |
---|---|
your | của bạn |
see | bạn |
one | của |
EN Episode date is the date the event is estimated to have taken place
VI Ngày sự kiện là ngày dự kiến sẽ diễn ra sự kiện
Engels | Vietnamees |
---|---|
date | ngày |
event | sự kiện |
EN Yes. Keep your vaccination record card in a safe place to prevent loss or damage
VI Có. Giữ thẻ hồ sơ tiêm vắc-xin của quý vị ở nơi an toàn để tránh mất mát hoặc hư hỏng
Engels | Vietnamees |
---|---|
safe | an toàn |
place | nơi |
keep | giữ |
card | thẻ |
or | hoặc |
EN You can use it at any place where you would show your paper card.
VI Quý vị có thể sử dụng hồ sơ này ở bất kỳ nơi nào quý vị cần trình thẻ giấy của mình.
Engels | Vietnamees |
---|---|
can | cần |
place | nơi |
card | thẻ |
use | sử dụng |
it | này |
EN Savour our French art de vivre blended with elegant Vietnamese touches and please enjoy this wonderful place.
VI Hãy khám phá nghệ thuật sống kiểu Pháp hòa quyện cùng hương sắc Việt Nam thanh lịch của chúng tôi và tận hưởng không gian tuyệt vời này.
Engels | Vietnamees |
---|---|
french | pháp |
art | nghệ thuật |
this | này |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Red Circle Co .,Ltd. Business Registration: 030618243 Day of issue : 10/11/2008. Place of issue : Department of Planning and Investment of HCMC
VI CÔNG TY TNHH VÒNG TRÒN ĐỎ - Giấy CNĐKDN : 0306182043 Ngày cấp : 10/11/2008. Nơi cấp : Sở Kế Hoạch - Đầu Tư Tp. Hồ Chí Minh
Engels | Vietnamees |
---|---|
day | ngày |
place | nơi |
planning | kế hoạch |
EN All NFTs in One Place with Trust Wallet
VI Tất cả NFT ở một nơi với Ví Trust
Engels | Vietnamees |
---|---|
place | nơi |
wallet | với |
EN Trust Wallet offers you an easy way to keep all your unique ERC721 and ERC1155 crypto NFTs and game assets in one place
VI Ví Trust cung cấp cho bạn một cách dễ dàng để giữ tất cả các bộ sưu tập tiền điện tử, các tài sản trò chơi dạng token ERC721 và ERC1155 ở cùng một nơi
Engels | Vietnamees |
---|---|
offers | cung cấp |
easy | dễ dàng |
way | cách |
assets | tài sản |
place | nơi |
your | bạn |
game | chơi |
all | tất cả các |
EN Everything you need in one place
VI Tất cả mọi thứ bạn cần đều ở một nơi
Engels | Vietnamees |
---|---|
place | nơi |
everything | mọi |
you | bạn |
need | cần |
EN To issue these cryptocurrencies, the companies need to place the equivalent amount of FIAT currency such as USD into bank accounts
VI Để phát hành các loại tiền điện tử này, các công ty cần đặt số lượng tiền tương đương bằng USD vào tài khoản ngân hàng
Engels | Vietnamees |
---|---|
need | cần |
accounts | tài khoản |
bank | ngân hàng |
companies | công ty |
to | tiền |
the | này |
as | bằng |
EN A few days later, the first transaction took place between Satoshi Nakamoto and renowned cypherpunk Hal Finney
VI Vài ngày sau, giao dịch đầu tiên đã diễn ra giữa Satoshi Nakamoto và lập trình viên về mã hóa nổi tiếng Hal Finney
Engels | Vietnamees |
---|---|
days | ngày |
later | sau |
transaction | giao dịch |
and | và |
a | đầu |
the | dịch |
between | giữa |
EN View prices of Bitcoin Cash and altcoins right in your Trust Wallet. Easily view Market Cap, Trading Volume, Price Timelines right at one place.
VI Xem giá của Bitcoin Cash và các altcoins ngay trong Ví Trust . Thật dễ dàng xem thông tin về Giới hạn thị trường, Khối lượng giao dịch, Mốc giá trong một khoảng thời gian ngay tại một nơi.
Engels | Vietnamees |
---|---|
view | xem |
bitcoin | bitcoin |
in | trong |
easily | dễ dàng |
market | thị trường |
volume | lượng |
at | tại |
place | nơi |
of | của |
EN You can Download Trust Wallet app for Android and iOS phones. With Trust Wallet you can keep multiple cryptocurrencies securely in one place, with complete ownership.
VI Bạn có thể Tải về Ví Trust ứng dụng cho điện thoại Android và iOS. Với Ví Trust bạn có thể giữ an toàn nhiều loại tiền mã hóa tại một nơi với toàn quyền sở hữu.
Engels | Vietnamees |
---|---|
android | android |
ios | ios |
place | nơi |
you | bạn |
multiple | nhiều |
wallet | với |
trust | an toàn |
EN View prices of TRON and other coins right in your Trust Wallet. Easily view market cap, trading volume & price timelines all in one place.
VI Xem giá của TRON và altcoin ngay trong Ví Trust . Dễ dàng xem Giới hạn thị trường, Khối lượng giao dịch, Mốc thời gian giá ngay tại một nơi.
Engels | Vietnamees |
---|---|
view | xem |
in | trong |
easily | dễ dàng |
market | thị trường |
volume | lượng |
place | nơi |
of | của |
EN Trust Wallet is a secure multi-coin wallet for all your crypto needs. Store Bitcoin, Ethereum, XRP and more in one place.
VI Ví Trust là ví hỗ trợ đa tiền mã hóa, an toàn cho tất cả các nhu cầu về tiền điện tử của bạn. Lưu trữ Bitcoin , Ethereum , XRP và nhiều dồng tiền mã hóa hơn nữa ở cùng một nơi.
Engels | Vietnamees |
---|---|
crypto | mã hóa |
needs | nhu cầu |
bitcoin | bitcoin |
ethereum | ethereum |
place | nơi |
more | hơn |
your | bạn |
trust | an toàn |
all | tất cả các |
and | của |
EN Deposit the amount of BTCB you would like to place in the lending pool and confirm the transaction.
VI Gửi số tiền BTCB bạn muốn đặt vào nhóm cho vay và xác nhận giao dịch.
Engels | Vietnamees |
---|---|
btcb | btcb |
lending | cho vay |
transaction | giao dịch |
and | và |
to | tiền |
the | nhận |
in | vào |
EN Stellar is a financial system that doesn’t depend on a central authority and is certainly cheaper and safer than the gray market alternatives currently in place
VI Stellar là một hệ thống tài chính không phụ thuộc vào cơ quan trung ương, chắc chắn rẻ hơn và an toàn hơn so với các lựa chọn thay thế trong thị trường màu xám hiện tại
Engels | Vietnamees |
---|---|
financial | tài chính |
system | hệ thống |
safer | an toàn |
market | thị trường |
currently | hiện tại |
in | trong |
and | và |
than | hơn |
EN The channel audit tool is something that I love because it literally puts all of your key information in one place.
VI Công cụ kiểm tra kênh là thứ tôi yêu thích vì nó đưa tất cả thông tin chính của bạn vào một nơi.
Engels | Vietnamees |
---|---|
channel | kênh |
audit | kiểm tra |
information | thông tin |
place | nơi |
of | của |
your | bạn |
EN Several governments have implemented regulations, forcing importers to have a Due Diligence System (DDS) in place
VI Một số chính phủ đã thực hiện các quy định, bắt buộc các nhà nhập khẩu phải có một Hệ thống rà soát đặc biệt (DDS - Due Diligence System) tại chỗ
Engels | Vietnamees |
---|---|
have | phải |
regulations | quy định |
system | hệ thống |
EN We strive to continuously improve our security to make sure we are always equipped to meet and protect all who place their trust in us.
VI Chúng tôi luôn phấn đấu không ngừng nâng cao độ bảo mật nhằm đáp ứng tiêu chuẩn bảo mật cho tất cả quý khách hàng và nhân viên đã trao trọn niềm tin vào Teespring.
Engels | Vietnamees |
---|---|
improve | nâng cao |
always | luôn |
security | bảo mật |
and | và |
we | chúng tôi |
EN Discrimination and hate have no place in our society, let alone in our response to COVID-19
VI Phân biệt đối xử và thù ghét không được phép tồn tại trong xã hội của chúng ta, đặc biệt là trong giai đoạn chúng ta đang nỗ lực ứng phó với đại dịch COVID-19
Engels | Vietnamees |
---|---|
hate | ghét |
no | không |
in | trong |
our | của chúng ta |
and | của |
EN As a place for commuting students to announce and showcase the results of their daily learning, parents and related parties will feel the growth of their children
VI Là nơi để học sinh đi làm thông báo và giới thiệu kết quả học tập hàng ngày, phụ huynh và các bên liên quan sẽ cảm nhận được sự trưởng thành của con em mình
Engels | Vietnamees |
---|---|
place | nơi |
will | được |
their | họ |
the | nhận |
EN It is a club where you can learn how to use home appliances and enjoy it as a place for exchange between members.
VI Đây là một câu lạc bộ nơi bạn có thể học cách sử dụng các thiết bị gia dụng và tận hưởng nó như một nơi trao đổi giữa các thành viên.
Engels | Vietnamees |
---|---|
learn | học |
use | sử dụng |
place | nơi |
you | bạn |
between | giữa |
and | các |
EN CIRCLE K VIETNAM ALWAYS STRIVES TO BE THE BEST PLACE TO SHOP AND WORK.
VI CIRCLE K VIỆT NAM LUÔN PHẤN ĐẤU TRỞ THÀNH NƠI MUA SẮM VÀ LÀM VIỆC TỐT NHẤT.
Engels | Vietnamees |
---|---|
k | k |
EN Place your orders for home delivery via the Hotel Call Center at +84 24 38266919 or email h1555-fo2@sofitel.com or click the below link.
VI >> ĐẶT HÀNG NGAY <<
EN Le Club Bar: The Place To Be To Enjoy...
VI Thưởng Trà Chiều Thanh Nhã tại Le Club B[...]
Engels | Vietnamees |
---|---|
le | le |
EN Wandering around Hanoi, it is not too difficult for people to find a place to enjoy afternoon tea
VI “Ta ngừng mọi việc để thưởng thức trà khi đồng hồ điểm 3 rưỡi chiều” là câu nói quen thuộc của người dân xứ sở sương mù
Engels | Vietnamees |
---|---|
it | nó |
too | của |
people | người |
EN Le Club Bar: The Place To Be To Enjoy Afternoon Tea in Hanoi
VI Có gì trong 5 spa nổi tiếng tốt nhất ở Hà Nội?
Engels | Vietnamees |
---|---|
in | trong |
EN The cryptocurrency operates as open source software on a peer-to-peer model (transactions take place directly between the payer and payee)
VI Tiền điện tử hoạt động như một phần mềm nguồn mở trên mô hình ngang hàng (giao dịch diễn ra trực tiếp giữa người trả tiền và người được trả tiền)
Engels | Vietnamees |
---|---|
source | nguồn |
software | phần mềm |
on | trên |
model | mô hình |
transactions | giao dịch |
directly | trực tiếp |
between | giữa |
and | dịch |
EN The first step in improving your home energy efficiency is understanding your energy usage and the best place to start is with your energy bills.
VI Bước đầu tiên để cải thiện hiệu suất năng lượng trong nhà bạn là hiểu về cách bạn sử dụng năng lượng và điểm xuất phát phù hợp nhất là xem xét hóa đơn điện năng.
Engels | Vietnamees |
---|---|
step | bước |
improving | cải thiện |
efficiency | hiệu suất |
understanding | hiểu |
usage | sử dụng |
bills | hóa đơn |
energy | năng lượng |
home | nhà |
to | đầu |
in | trong |
your | bạn |
EN It’s so much easier to not use energy in the first place than it is to make it
VI Việc không sử dụng năng lượng dễ hơn nhiều so với việc tạo ra năng lượng
Engels | Vietnamees |
---|---|
energy | năng lượng |
use | sử dụng |
not | với |
the | không |
much | nhiều |
EN We convert more kilowatts from the sun than any other place in the continental United States, if not the world.
VI Chúng tôi chuyển đổi được nhiều kw từ mặt trời hơn so với bất kỳ nơi nào khác trên đại lục Mỹ, nếu không muốn nói trên thế giới.
Engels | Vietnamees |
---|---|
place | nơi |
we | chúng tôi |
if | nếu |
world | thế giới |
other | khác |
convert | chuyển đổi |
not | với |
Wys 50 van 50 vertalings