EN Canada’s ICT sector posted strong growth in 2019 and outperformed the overall Canadian economy in output, employment, and innovation growth.
"personal growth" in Engels kan in die volgende Vietnamees woorde/frases vertaal word:
EN Canada’s ICT sector posted strong growth in 2019 and outperformed the overall Canadian economy in output, employment, and innovation growth.
VI Ngành CNTT Canada có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong năm 2019 và vượt trội so với toàn bộ nền kinh tế Canada về sản lượng, việc làm và tốc độ đổi mới.
Engels | Vietnamees |
---|---|
growth | tăng |
in | trong |
and | với |
canadian | canada |
employment | việc làm |
EN Canada’s ICT sector posted strong growth in 2019 and outperformed the overall Canadian economy in output, employment, and innovation growth
VI Ngành CNTT Canada có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong năm 2019 và vượt trội so với toàn bộ nền kinh tế Canada về sản lượng, việc làm và tốc độ đổi mới
Engels | Vietnamees |
---|---|
growth | tăng |
in | trong |
and | với |
canadian | canada |
employment | việc làm |
EN Adjust's latest report, in collaboration with Facebook, provides detailed analysis of regional and vertical growth rates, as well as expert insights into growth strategies.
VI Báo cáo mới nhất của Adjust, với sự hợp tác của Facebook, phân tích tốc độ tăng trưởng của từng ngành và từng khu vực, cũng như tìm hiểu quan điểm của các chuyên gia về chiến lược tăng trưởng.
Engels | Vietnamees |
---|---|
latest | mới |
regional | khu vực |
growth | tăng |
strategies | chiến lược |
report | báo cáo |
of | của |
analysis | phân tích |
EN Canada’s ICT sector posted strong growth in 2019 and outperformed the overall Canadian economy in output, employment, and innovation growth.
VI Ngành CNTT Canada có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong năm 2019 và vượt trội so với toàn bộ nền kinh tế Canada về sản lượng, việc làm và tốc độ đổi mới.
Engels | Vietnamees |
---|---|
growth | tăng |
in | trong |
and | với |
canadian | canada |
employment | việc làm |
EN We aim to create an environment conducive to personal and professional growth.
VI Mục tiêu của chúng tôi là tạo ra một môi trường làm việc tích cực, giúp nhân viên phát triển năng lực và trở thành người tốt hơn.
Engels | Vietnamees |
---|---|
environment | môi trường |
we | chúng tôi |
growth | phát triển |
create | tạo |
and | của |
EN We bring the latest in Business, Career, Insights, Personal Growth, and travel just for you. Stick Around for a bit
VI Chúng tôi mang đến thông tin mới nhất về Kinh doanh, Nghề nghiệp, Thông tin chi tiết, PHÁT TRIỂN CÁ NHÂN, và đi du lịch chỉ dành cho bạn. Dính xung quanh một chút
EN Discover new opportunities for personal growth and academic success.
VI Khám phá những cơ hội mới cho sự phát triển cá nhân và thành công trong học tập.
EN “If you ask an agency to deliver 10x organic search growth through content, they will assign a large team to your project
VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn
EN “There is a direct correlation between using Semrush, being focused on SEO, and the sheer growth that we’ve had
VI "Mối tương quan trực tiếp giữa việc sử dụng Semrush, chuyên biệt về SEO và sự phát triển tuyệt đối mà chúng tôi đã có
Engels | Vietnamees |
---|---|
between | giữa |
EN Informed decisions powered by leading market analytics data for your business growth
VI Được cung cấp bởi dữ liệu phân tích thị trường hàng đầu, các quyết định được cung cấp thông tin dành cho sự phát triển kinh doanh của bạn
Engels | Vietnamees |
---|---|
decisions | quyết định |
market | thị trường |
analytics | phân tích |
business | kinh doanh |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
growth | phát triển |
EN Identify companies with the highest share of visibility and consistent marketing budget growth
VI Xác định các công ty có tỷ lệ hiển thị cao nhất và tăng trưởng ngân sách tiếp thị nhất quán
Engels | Vietnamees |
---|---|
identify | xác định |
budget | ngân sách |
growth | tăng |
highest | cao |
and | thị |
companies | công ty |
the | các |
EN B2B leads, map of competitive positioning, investment/growth signal
VI Khách hàng tiềm năng B2B, bản đồ định vị cạnh tranh, tín hiệu đầu tư / tăng trưởng
Engels | Vietnamees |
---|---|
leads | khách hàng tiềm năng |
growth | tăng |
EN Discover growing companies and their main traffic growth channels
VI Khám phá các công ty đang phát triển và lưu lượng truy cập chính qua các kênh tăng trưởng
Engels | Vietnamees |
---|---|
main | chính |
channels | kênh |
and | các |
companies | công ty |
growth | phát triển |
EN Identify the top players in a market, domains with high growth and market placement, and potential partnership & b2b leads.
VI Xác định những người chơi hàng đầu trong một thị trường, các lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao cũng như các mối quan hệ đối tác & b2b tiềm năng.
Engels | Vietnamees |
---|---|
identify | xác định |
players | người chơi |
in | trong |
market | thị trường |
growth | tăng |
and | các |
high | cao |
top | hàng đầu |
EN Identify the top players in a market & domains with high growth and market placement
VI Xác định những người dẫn đầu trong thị trường & lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao
Engels | Vietnamees |
---|---|
identify | xác định |
in | trong |
market | thị trường |
growth | tăng |
high | cao |
EN Meet the most advanced growth tools for video creators
VI Sử dụng các công cụ giúp phát triển kênh tốt nhất dành cho nhà sáng tạo video
Engels | Vietnamees |
---|---|
growth | phát triển |
video | video |
most | tốt |
EN Daily Ideas gives you personalized inspiration to boost your growth
VI Ý tưởng mỗi ngày truyền nguồn cảm hứng dành riêng cho bạn giúp bạn phát triển kênh của mình
Engels | Vietnamees |
---|---|
growth | phát triển |
gives | cho |
you | bạn |
EN News about Agency Growth Kit | Semrush
VI Tin tức về Agency Growth Kit | Semrush
Engels | Vietnamees |
---|---|
news | tin tức |
EN Businesses are shifting from resilience to recovery and growth
VI Các doanh nghiệp đang chuyển đổi từ trạng thái duy trì hoạt động sang khôi phục và tăng trưởng trở lại
Engels | Vietnamees |
---|---|
growth | tăng |
and | các |
businesses | doanh nghiệp |
EN While some DeFi protocols have migrated over to Smart Chain from other blockchain networks, dozens of Smart Chain-native DApps have emerged and experienced substantial user growth since their inceptions
VI Trong khi một số giao thức DeFi đã chuyển sang Smart Chain từ các blockchain khác, thì hàng chục DApp gốc của Smart Chain đã xuất hiện và trải qua sự tăng trưởng người dùng nhanh chóng kể từ khi BSC ra đời
Engels | Vietnamees |
---|---|
protocols | giao thức |
other | khác |
growth | tăng |
of | của |
while | khi |
user | dùng |
EN vidIQ's suite scales with your organization, bringing your team closer to your growth goals.
VI vidIQ phù hợp với quy mô tổ chức của bạn, giúp bạn và các nhóm của bạn tiến gần hơn đến mục tiêu phát triển của mình.
Engels | Vietnamees |
---|---|
organization | tổ chức |
team | nhóm |
growth | phát triển |
goals | mục tiêu |
your | của bạn |
with | với |
EN As a place for commuting students to announce and showcase the results of their daily learning, parents and related parties will feel the growth of their children
VI Là nơi để học sinh đi làm thông báo và giới thiệu kết quả học tập hàng ngày, phụ huynh và các bên liên quan sẽ cảm nhận được sự trưởng thành của con em mình
Engels | Vietnamees |
---|---|
place | nơi |
will | được |
their | họ |
the | nhận |
EN "The birth and growth of the EDION Group"
VI "Sự ra đời và phát triển của nhóm EDION "
Engels | Vietnamees |
---|---|
growth | phát triển |
group | nhóm |
EN With an evaluation system that emphasizes processes, we will lead to individual growth by implementing actions that lead to results
VI Với một hệ thống đánh giá nhấn mạnh các quy trình, chúng tôi sẽ dẫn đến tăng trưởng cá nhân bằng cách thực hiện các hành động dẫn đến kết quả
Engels | Vietnamees |
---|---|
system | hệ thống |
processes | quy trình |
we | chúng tôi |
growth | tăng |
individual | cá nhân |
EN We provide unlimited global growth opportunities for our customers, freeing them of the payment constraints.
VI Chúng tôi mang đến cơ hội phát triển toàn cầu không giới hạn cho khách hàng, giải phóng họ khỏi những rào cản về thanh toán.
Engels | Vietnamees |
---|---|
provide | cho |
unlimited | không giới hạn |
global | toàn cầu |
growth | phát triển |
payment | thanh toán |
we | chúng tôi |
customers | khách |
them | chúng |
EN Powering your business with a clean and renewable energy source like solar lowers your costs and gives you more time to focus on growth
VI Cung cấp năng lượng cho doanh nghiệp của bạn bằng nguồn năng lượng sạch và tái tạo như năng lượng mặt trời giúp giảm chi phí của bạn và cho bạn nhiều thời gian hơn để tập trung vào tăng trưởng
Engels | Vietnamees |
---|---|
business | doanh nghiệp |
energy | năng lượng |
source | nguồn |
time | thời gian |
costs | phí |
with | bằng |
solar | mặt trời |
growth | tăng |
your | của bạn |
and | và |
EN Niche communities: The next big growth channel
VI Các quy tắc ứng xử dùng trong email dịch vụ khách hàng
Engels | Vietnamees |
---|---|
the | dịch |
EN Accelerate your growth and broaden your reach by partnering with us!
VI Đẩy nhanh tốc độ phát triển và mở rộng phạm vi tiếp cận của bạn bằng cách hợp tác với chúng tôi!
Engels | Vietnamees |
---|---|
growth | phát triển |
reach | phạm vi |
your | bạn |
and | của |
EN Besides, we also bring a strategic investors who can support for corporate in long term growth strategy.
VI Ngoài ra, Yuanta còn giới thiệu các cổ đông chiến lược hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình phát triển.
Engels | Vietnamees |
---|---|
corporate | doanh nghiệp |
growth | phát triển |
strategy | chiến lược |
in | trong |
EN Ensure consistent growth with a robust IoT foundation
VI Đảm bảo sự phát triển nhất quán với nền tảng vững mạnh của IoT
Engels | Vietnamees |
---|---|
growth | phát triển |
with | với |
a | của |
EN Your payment infrastructure will always be on the leading edge, facilitating rather than blocking your global growth.
VI Hạ tầng thanh toán của bạn sẽ luôn áp dụng các công nghệ dẫn đầu, nhằm hỗ trợ công việc tốt hơn thay vì kìm lại sự phát triển toàn cầu của bạn.
Engels | Vietnamees |
---|---|
payment | thanh toán |
always | luôn |
global | toàn cầu |
your | của bạn |
growth | phát triển |
on | đầu |
the | của |
EN Revolutionary banking services for your unlimited growth
VI Các dịch vụ ngân hàng mang tính cách mạng giúp bạn phát triển không giới hạn
Engels | Vietnamees |
---|---|
banking | ngân hàng |
services | giúp |
unlimited | không giới hạn |
growth | phát triển |
your | bạn |
EN Global energy demand is expected to rise by 50% by 2050 — exponential growth we can’t support with fossil fuels
VI Nhu cầu năng lượng toàn cầu dự kiến sẽ tăng 50% vào năm 2050 - mức tăng trưởng theo cấp số nhân mà chúng ta không thể hỗ trợ bằng nhiên liệu hóa thạch
Engels | Vietnamees |
---|---|
growth | tăng |
with | bằng |
by | theo |
EN They get more time to focus on their own growth and success
VI Họ có nhiều thời gian hơn để tập trung vào sự phát triển và thành công của bản thân
Engels | Vietnamees |
---|---|
time | thời gian |
growth | phát triển |
and | và |
more | nhiều |
EN In turn, that growth boosts the local economy and provides more stable livelihoods to business owners and their employees.
VI Đổi lại, sự tăng trưởng đó thúc đẩy nền kinh tế địa phương và mang lại sinh kế ổn định hơn cho các chủ doanh nghiệp và nhân viên của họ.
Engels | Vietnamees |
---|---|
business | doanh nghiệp |
employees | nhân viên |
growth | tăng |
EN The growth means that businesses in these markets have increasing energy demands that have historically been met by the burning of fossil fuels
VI Sự tăng trưởng có nghĩa là các doanh nghiệp ở những thị trường này có nhu cầu năng lượng ngày càng tăng mà trước đây đã được đáp ứng bằng việc đốt nhiên liệu hóa thạch
Engels | Vietnamees |
---|---|
means | có nghĩa |
markets | thị trường |
energy | năng lượng |
the | trường |
growth | tăng |
businesses | doanh nghiệp |
in | trước |
that | liệu |
of | này |
been | các |
EN Re-energising Asia: Economic Growth And Energy Demand
VI Cung cấp năng lượng cho tầng lớp trung lưu đang gia tăng ở châu Á
Engels | Vietnamees |
---|---|
growth | tăng |
energy | năng lượng |
EN While some DeFi protocols have migrated over to Smart Chain from other blockchain networks, dozens of Smart Chain-native DApps have emerged and experienced substantial user growth since their inceptions
VI Trong khi một số giao thức DeFi đã chuyển sang Smart Chain từ các blockchain khác, thì hàng chục DApp gốc của Smart Chain đã xuất hiện và trải qua sự tăng trưởng người dùng nhanh chóng kể từ khi BSC ra đời
Engels | Vietnamees |
---|---|
protocols | giao thức |
other | khác |
growth | tăng |
of | của |
while | khi |
user | dùng |
EN Streamline your agency processes for growth
VI Hợp lý hóa các quy trình agency của bạn để phát triển
Engels | Vietnamees |
---|---|
processes | quy trình |
growth | phát triển |
your | của bạn |
EN “If you ask an agency to deliver 10x organic search growth through content, they will assign a large team to your project
VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn
EN “There is a direct correlation between using Semrush, being focused on SEO, and the sheer growth that we’ve had
VI "Mối tương quan trực tiếp giữa việc sử dụng Semrush, chuyên biệt về SEO và sự phát triển tuyệt đối mà chúng tôi đã có
Engels | Vietnamees |
---|---|
between | giữa |
EN Streamline your agency processes for growth
VI Hợp lý hóa các quy trình agency của bạn để phát triển
Engels | Vietnamees |
---|---|
processes | quy trình |
growth | phát triển |
your | của bạn |
EN “If you ask an agency to deliver 10x organic search growth through content, they will assign a large team to your project
VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn
EN “There is a direct correlation between using Semrush, being focused on SEO, and the sheer growth that we’ve had
VI "Mối tương quan trực tiếp giữa việc sử dụng Semrush, chuyên biệt về SEO và sự phát triển tuyệt đối mà chúng tôi đã có
Engels | Vietnamees |
---|---|
between | giữa |
EN Informed decisions powered by leading market analytics data for your business growth
VI Được cung cấp bởi dữ liệu phân tích thị trường hàng đầu, các quyết định được cung cấp thông tin dành cho sự phát triển kinh doanh của bạn
Engels | Vietnamees |
---|---|
decisions | quyết định |
market | thị trường |
analytics | phân tích |
business | kinh doanh |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
growth | phát triển |
EN Identify companies with the highest share of visibility and consistent marketing budget growth
VI Xác định các công ty có tỷ lệ hiển thị cao nhất và tăng trưởng ngân sách tiếp thị nhất quán
Engels | Vietnamees |
---|---|
identify | xác định |
budget | ngân sách |
growth | tăng |
highest | cao |
and | thị |
companies | công ty |
the | các |
EN B2B leads, map of competitive positioning, investment/growth signal
VI Khách hàng tiềm năng B2B, bản đồ định vị cạnh tranh, tín hiệu đầu tư / tăng trưởng
Engels | Vietnamees |
---|---|
leads | khách hàng tiềm năng |
growth | tăng |
EN Discover growing companies and their main traffic growth channels
VI Khám phá các công ty đang phát triển và lưu lượng truy cập chính qua các kênh tăng trưởng
Engels | Vietnamees |
---|---|
main | chính |
channels | kênh |
and | các |
companies | công ty |
growth | phát triển |
EN Identify the top players in a market, domains with high growth and market placement, and potential partnership & b2b leads.
VI Xác định những người chơi hàng đầu trong một thị trường, các lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao cũng như các mối quan hệ đối tác & b2b tiềm năng.
Engels | Vietnamees |
---|---|
identify | xác định |
players | người chơi |
in | trong |
market | thị trường |
growth | tăng |
and | các |
high | cao |
top | hàng đầu |
EN Identify the top players in a market & domains with high growth and market placement
VI Xác định những người dẫn đầu trong thị trường & lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao
Engels | Vietnamees |
---|---|
identify | xác định |
in | trong |
market | thị trường |
growth | tăng |
high | cao |
Wys 50 van 50 vertalings