EN That’s why we’re obsessed with providing an intelligent mix of technological and human expertise that boosts your productivity and gets you more views
EN That’s why we’re obsessed with providing an intelligent mix of technological and human expertise that boosts your productivity and gets you more views
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi luôn muốn tạo ra sự kết hợp thông minh giữa công nghệ và tinh thông của con người để giúp bạn đạt được nhiều lượt xem hơn
Engels | Vietnamees |
---|---|
intelligent | thông minh |
human | người |
why | tại sao |
views | lượt xem |
were | được |
your | chúng tôi |
you | bạn |
more | nhiều |
EN Despite the majority of organizations going towards hybrid, it will likely be the most challenging work model to ensure high levels of productivity, collaboration, and engagement across the workforce
VI Mặc dù vậy, đây vẫn là một mô hình làm việc với nhiều thách thức để đảm bảo mức năng suất cao, sự cộng tác và sự tham gia của lực lượng lao động
Engels | Vietnamees |
---|---|
be | là |
model | mô hình |
high | cao |
of | của |
work | làm |
EN Integrated with popular productivity tools, Learning Management Systems, workflow apps and more, so you can have great meetings however you want to work.
VI Tương thích với các công cụ phổ biến, hệ thống quản lý học tập, các ứng dụng quản lí công việc .. Nên bạn sẽ có cuộc họp với chất lượng tuyệt vời
Engels | Vietnamees |
---|---|
popular | phổ biến |
systems | hệ thống |
apps | các ứng dụng |
great | tuyệt vời |
work | công việc |
learning | học |
you | bạn |
and | các |
EN We ‘take the load’ — Crown understand the pressures to minimize downtime and maintain employee productivity through every aspect of an office move
VI Chuyển văn phòng là một công việc khó khăn, phức tạp, và áp lực về việc làm sao để giảm thiểu thời gian gián đoạn mà vẫn duy trì năng suất hoạt động của doanh nghiệp
EN 7. Improved customer service productivity
VI 7. Tăng năng suất dịch vụ khách hàng
Engels | Vietnamees |
---|---|
customer | khách hàng |
EN Enhance your Productivity with EC2
VI Nâng cao năng suất của bạn với EC2
Engels | Vietnamees |
---|---|
enhance | nâng cao |
your | của bạn |
with | với |
EN That’s why we’re obsessed with providing an intelligent mix of technological and human expertise that boosts your productivity and gets you more views
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi luôn muốn tạo ra sự kết hợp thông minh giữa công nghệ và tinh thông của con người để giúp bạn đạt được nhiều lượt xem hơn
Engels | Vietnamees |
---|---|
intelligent | thông minh |
human | người |
why | tại sao |
views | lượt xem |
were | được |
your | chúng tôi |
you | bạn |
more | nhiều |
EN Explore with Bosch on how we support companies improving their productivity and cost efficiency.
VI Hãy cùng Bosch khám phá cách chúng tôi hỗ trợ cải thiện năng suất và hiệu quả chi phí.
Engels | Vietnamees |
---|---|
improving | cải thiện |
cost | phí |
we | chúng tôi |
EN 30 March - TIA Portal V14 engineering framework: increased productivity, reduced time to market
VI 30 tháng 3 - Nền tảng kỹ thuật TIA Portal V14: nâng cao năng suất, giảm thời gian đưa sản phẩm ra thị trường
Engels | Vietnamees |
---|---|
engineering | kỹ thuật |
market | thị trường |
time | thời gian |
march | tháng |
EN Boost productivity with Salesforce, Jira, GitHub, and ServiceNow apps for Team Chat
VI Tăng hiệu quả làm việc với các ứng dụng Salesforce, Jira, GitHub và ServiceNow dành cho Trò chuyện nhóm
Engels | Vietnamees |
---|---|
boost | tăng |
apps | các ứng dụng |
team | nhóm |
chat | trò chuyện |
with | với |
and | các |
for | cho |
EN Need to cut IT costs? How to do it without impacting productivity
VI Bạn cần giảm chi phí CNTT? Cách giảm chi phí mà không tác động đến năng suất
Engels | Vietnamees |
---|---|
without | không |
need | cần |
EN Zoom Phone and Zoom Contact Center helped the Midwest Real Estate Data team experience greater productivity to enhance...
VI Cách Zoom giúp Cơ quan Sáng chế châu Âu mở rộng khả năng tiếp cận công lý trên...
Engels | Vietnamees |
---|---|
helped | giúp |
EN The heart and soul of our locations, these living-room-style work spaces are designed for creativity, comfort and productivity.
VI Là linh hồn ở mỗi địa điểm, những không gian làm việc được bài trí như phòng khách này được thiết kế để khơi gợi óc sáng tạo, đem lại sự thoải mái và tiếp thêm năng lượng làm việc.
Engels | Vietnamees |
---|---|
room | phòng |
and | như |
work | làm việc |
the | này |
EN Check overall referral traffic, shares, backlinks and estimated reach of your articles within a project.
VI Kiểm tra toàn bộ lưu lượng truy cập nguồn giới thiệu, lượt chia sẻ, các liên kết ngoài và phạm vi tiếp cận ước tính của các bài viết trong một dự án.
Engels | Vietnamees |
---|---|
check | kiểm tra |
reach | phạm vi |
project | dự án |
of | của |
within | trong |
articles | các |
EN Our useful programs and actions can help them better take charge of their energy use overall.
VI Các chương trình và hành động hữu ích của chúng tôi có thể giúp cư dân quản lý tốt hơn việc sử dụng năng lượng của họ.
Engels | Vietnamees |
---|---|
useful | hữu ích |
help | giúp |
energy | năng lượng |
use | sử dụng |
of | của |
programs | chương trình |
our | chúng tôi |
better | hơn |
EN These actions will help you to use energy more efficiently, which may help you to reduce your overall electricity and heating/cooling costs
VI Những hành động này sẽ giúp bạn sử dụng điện hiệu quả hơn, có thể giúp bạn giảm tổng chi phí điện và sưởi/làm mát
Engels | Vietnamees |
---|---|
help | giúp |
use | sử dụng |
more | hơn |
reduce | giảm |
these | này |
your | bạn |
EN Canada’s ICT sector posted strong growth in 2019 and outperformed the overall Canadian economy in output, employment, and innovation growth.
VI Ngành CNTT Canada có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong năm 2019 và vượt trội so với toàn bộ nền kinh tế Canada về sản lượng, việc làm và tốc độ đổi mới.
Engels | Vietnamees |
---|---|
growth | tăng |
in | trong |
and | với |
canadian | canada |
employment | việc làm |
EN In a few lines, it doesn?t sound like much, but when you enter the game you will see, these customizable items are all things that greatly affect the overall physique of the character
VI Tóm vài dòng thì nghe có vẻ không quá nhiều nhưng khi vào game bạn sẽ thấy, mấy mục tùy chỉnh được này toàn là thứ ảnh hưởng cực kỳ tới vóc dáng tổng thể của nhân vật
Engels | Vietnamees |
---|---|
character | nhân |
but | nhưng |
doesn | không |
like | như |
all | của |
the | này |
in | vào |
EN Overall, building relationships in The Sims FreePlay is very interesting
VI Nhìn chung, gây dựng mối quan hệ trong The Sims FreePlay là điều rất thú vị
Engels | Vietnamees |
---|---|
very | rất |
in | trong |
the | điều |
EN In addition, the system also provides an overall rating for a player on a 100-point scale, so you can quickly rate a player
VI Ngoài ra, hệ thống cũng cung cấp điểm đánh giá chung cho cầu thủ trên thang điểm 100, nhờ đó, bạn có thể đánh giá nhanh một cầu thủ
Engels | Vietnamees |
---|---|
system | hệ thống |
also | cũng |
provides | cung cấp |
on | trên |
you | bạn |
quickly | nhanh |
EN What is the overall impact the projects have besides CO2 savings?
VI Tác động tổng thể của các dự án ngoài CO2 là gì tiết kiệm?
Engels | Vietnamees |
---|---|
projects | dự án |
savings | tiết kiệm |
EN Canada’s ICT sector posted strong growth in 2019 and outperformed the overall Canadian economy in output, employment, and innovation growth
VI Ngành CNTT Canada có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong năm 2019 và vượt trội so với toàn bộ nền kinh tế Canada về sản lượng, việc làm và tốc độ đổi mới
Engels | Vietnamees |
---|---|
growth | tăng |
in | trong |
and | với |
canadian | canada |
employment | việc làm |
EN This programmatic enforcement of DoD security guidelines reduces manual configuration efforts, which can decrease improper configuration and reduce overall risk to the DoD.
VI Việc thực thi hướng dẫn bảo mật của DoD theo lập trình này sẽ giảm công sức cấu hình thủ công, từ đó có thể giảm cấu hình sai và giảm rủi ro tổng thể cho DoD.
Engels | Vietnamees |
---|---|
dod | dod |
security | bảo mật |
configuration | cấu hình |
risk | rủi ro |
of | của |
manual | hướng dẫn |
reduce | giảm |
EN The DoD Cloud Computing SRG supports the overall US Federal Government’s goal to increase their use of cloud computing and provides a means for the DoD to support this goal
VI SRG Điện toán đám mây DoD hỗ trợ mục tiêu chung của Chính quyền Liên bang Hoa Kỳ, đó là tăng cường sử dụng điện toán đám mây và cung cấp phương thức cho DoD để hỗ trợ mục tiêu này
Engels | Vietnamees |
---|---|
dod | dod |
cloud | mây |
federal | liên bang |
goal | mục tiêu |
increase | tăng |
provides | cung cấp |
use | sử dụng |
this | này |
EN Agencies are responsible for issuing their own ATO on AWS and are also responsible for the overall authorization of their system components
VI Các cơ quan chịu trách nhiệm cấp ATO trên AWS và cũng chịu trách nhiệm về cấp phép chung cho các thành phần trong hệ thống
Engels | Vietnamees |
---|---|
agencies | cơ quan |
responsible | chịu trách nhiệm |
aws | aws |
authorization | cấp phép |
components | phần |
also | cũng |
on | trên |
and | các |
EN Actual Expenses - To use the actual expense method, you must determine what it actually costs to operate the car for the portion of the overall use of the car that's business use
VI Phí Tổn Thực Tế - Để sử dụng phương pháp phí tổn thực tế, quý vị phải xác định phí tổn thực tế khi chạy xe dùng cho hoạt động kinh doanh trong mục đích sử dụng tổng thể của chiếc xe
Engels | Vietnamees |
---|---|
actual | thực |
must | phải |
car | xe |
of | của |
business | kinh doanh |
use | sử dụng |
EN Improving overall uplift with Adjust app attribution
VI Tăng doanh thu với Tính năng phân bổ của Adjust
Engels | Vietnamees |
---|---|
with | với |
EN Canada’s ICT sector posted strong growth in 2019 and outperformed the overall Canadian economy in output, employment, and innovation growth.
VI Ngành CNTT Canada có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong năm 2019 và vượt trội so với toàn bộ nền kinh tế Canada về sản lượng, việc làm và tốc độ đổi mới.
Engels | Vietnamees |
---|---|
growth | tăng |
in | trong |
and | với |
canadian | canada |
employment | việc làm |
EN Copper is mined in open mines around the world, with Chile and the United States leading in overall copper production
VI Đồng được khai thác trong các mỏ lộ thiên trên khắp thế giới, trong đó Chilê và Hoa Kỳ dẫn đầu về tổng sản lượng
Engels | Vietnamees |
---|---|
world | thế giới |
and | các |
in | trong |
around | trên |
EN Copper is mined in open mines around the world, with Chile and the United States leading in overall copper production
VI Đồng được khai thác trong các mỏ lộ thiên trên khắp thế giới, trong đó Chilê và Hoa Kỳ dẫn đầu về tổng sản lượng
Engels | Vietnamees |
---|---|
world | thế giới |
and | các |
in | trong |
around | trên |
EN Copper is mined in open mines around the world, with Chile and the United States leading in overall copper production
VI Đồng được khai thác trong các mỏ lộ thiên trên khắp thế giới, trong đó Chilê và Hoa Kỳ dẫn đầu về tổng sản lượng
Engels | Vietnamees |
---|---|
world | thế giới |
and | các |
in | trong |
around | trên |
EN Copper is mined in open mines around the world, with Chile and the United States leading in overall copper production
VI Đồng được khai thác trong các mỏ lộ thiên trên khắp thế giới, trong đó Chilê và Hoa Kỳ dẫn đầu về tổng sản lượng
Engels | Vietnamees |
---|---|
world | thế giới |
and | các |
in | trong |
around | trên |
EN Copper is mined in open mines around the world, with Chile and the United States leading in overall copper production
VI Đồng được khai thác trong các mỏ lộ thiên trên khắp thế giới, trong đó Chilê và Hoa Kỳ dẫn đầu về tổng sản lượng
Engels | Vietnamees |
---|---|
world | thế giới |
and | các |
in | trong |
around | trên |
EN Copper is mined in open mines around the world, with Chile and the United States leading in overall copper production
VI Đồng được khai thác trong các mỏ lộ thiên trên khắp thế giới, trong đó Chilê và Hoa Kỳ dẫn đầu về tổng sản lượng
Engels | Vietnamees |
---|---|
world | thế giới |
and | các |
in | trong |
around | trên |
EN Copper is mined in open mines around the world, with Chile and the United States leading in overall copper production
VI Đồng được khai thác trong các mỏ lộ thiên trên khắp thế giới, trong đó Chilê và Hoa Kỳ dẫn đầu về tổng sản lượng
Engels | Vietnamees |
---|---|
world | thế giới |
and | các |
in | trong |
around | trên |
EN Copper is mined in open mines around the world, with Chile and the United States leading in overall copper production
VI Đồng được khai thác trong các mỏ lộ thiên trên khắp thế giới, trong đó Chilê và Hoa Kỳ dẫn đầu về tổng sản lượng
Engels | Vietnamees |
---|---|
world | thế giới |
and | các |
in | trong |
around | trên |
EN Copper is mined in open mines around the world, with Chile and the United States leading in overall copper production
VI Đồng được khai thác trong các mỏ lộ thiên trên khắp thế giới, trong đó Chilê và Hoa Kỳ dẫn đầu về tổng sản lượng
Engels | Vietnamees |
---|---|
world | thế giới |
and | các |
in | trong |
around | trên |
EN Copper is mined in open mines around the world, with Chile and the United States leading in overall copper production
VI Đồng được khai thác trong các mỏ lộ thiên trên khắp thế giới, trong đó Chilê và Hoa Kỳ dẫn đầu về tổng sản lượng
Engels | Vietnamees |
---|---|
world | thế giới |
and | các |
in | trong |
around | trên |
EN Copper is mined in open mines around the world, with Chile and the United States leading in overall copper production
VI Đồng được khai thác trong các mỏ lộ thiên trên khắp thế giới, trong đó Chilê và Hoa Kỳ dẫn đầu về tổng sản lượng
Engels | Vietnamees |
---|---|
world | thế giới |
and | các |
in | trong |
around | trên |
EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward
VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 có thể giảm tới 0,6240 & 0,6220
Engels | Vietnamees |
---|---|
a | dưới |
EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward
VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 có thể giảm tới 0,6240 & 0,6220
Engels | Vietnamees |
---|---|
a | dưới |
EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward
VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 có thể giảm tới 0,6240 & 0,6220
Engels | Vietnamees |
---|---|
a | dưới |
EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward
VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 có thể giảm tới 0,6240 & 0,6220
Engels | Vietnamees |
---|---|
a | dưới |
EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward
VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 có thể giảm tới 0,6240 & 0,6220
Engels | Vietnamees |
---|---|
a | dưới |
EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward
VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 có thể giảm tới 0,6240 & 0,6220
Engels | Vietnamees |
---|---|
a | dưới |
EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward
VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 có thể giảm tới 0,6240 & 0,6220
Engels | Vietnamees |
---|---|
a | dưới |
EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward
VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 có thể giảm tới 0,6240 & 0,6220
Engels | Vietnamees |
---|---|
a | dưới |
EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward
VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 có thể giảm tới 0,6240 & 0,6220
Engels | Vietnamees |
---|---|
a | dưới |
EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward
VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 có thể giảm tới 0,6240 & 0,6220
Engels | Vietnamees |
---|---|
a | dưới |
EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward
VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 có thể giảm tới 0,6240 & 0,6220
Engels | Vietnamees |
---|---|
a | dưới |
Wys 50 van 50 vertalings