EN Outdoor Lighting for sale - Outdoor Lights prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
EN Outdoor Lighting for sale - Outdoor Lights prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Đèn LED Năng Lượng Mặt Trời, Đèn Ngoài Trời Đẹp, Nhiều Mẫu, Giá Tốt | Lazada.Vn
Engels | Vietnamees |
---|---|
prices | giá |
EN Outdoor Lighting for sale - Outdoor Lights prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Đèn LED Năng Lượng Mặt Trời, Đèn Ngoài Trời Đẹp, Nhiều Mẫu, Giá Tốt | Lazada.Vn
Engels | Vietnamees |
---|---|
prices | giá |
EN Outdoor Lighting for sale - Outdoor Lights prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Đèn LED Năng Lượng Mặt Trời, Đèn Ngoài Trời Đẹp, Nhiều Mẫu, Giá Tốt | Lazada.Vn
Engels | Vietnamees |
---|---|
prices | giá |
EN Outdoor Lighting for sale - Outdoor Lights prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Đèn LED Năng Lượng Mặt Trời, Đèn Ngoài Trời Đẹp, Nhiều Mẫu, Giá Tốt | Lazada.Vn
Engels | Vietnamees |
---|---|
prices | giá |
EN Outdoor Lighting for sale - Outdoor Lights prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Đèn LED Năng Lượng Mặt Trời, Đèn Ngoài Trời Đẹp, Nhiều Mẫu, Giá Tốt | Lazada.Vn
Engels | Vietnamees |
---|---|
prices | giá |
EN Apology and request regarding Mitsubishi air conditioner outdoor unit (Please see "Apology and request to customers who use System Multi (outdoor unit) MXZ-6021AS" at the bottom of the link)
VI Lời xin lỗi và yêu cầu liên quan đến dàn nóng máy lạnh Mitsubishi (Vui lòng xem "Lời xin lỗi và yêu cầu đối với khách hàng sử dụng System Multi (dàn nóng) MXZ-6021AS" ở cuối đường dẫn)
Engels | Vietnamees |
---|---|
request | yêu cầu |
regarding | liên quan đến |
use | sử dụng |
customers | khách hàng |
EN Programs such as outdoor photo sessions are also substantial.
VI Các chương trình như phiên chụp ảnh ngoài trời cũng rất đáng kể.
Engels | Vietnamees |
---|---|
also | cũng |
photo | ảnh |
programs | chương trình |
as | như |
are | các |
EN Consider using an outdoor grill instead of your stove or oven on hotter days.
VI Cân nhắc sử dụng bếp nướng ngoài trời thay vì bếp lò hoặc bếp nướng trong những ngày nóng.
Engels | Vietnamees |
---|---|
consider | cân nhắc |
using | sử dụng |
or | hoặc |
of | những |
on | ngày |
EN Can be used with outdoor fixtures and will save energy if always on
VI Có thể được sử dụng cho các thiết bị chiếu sáng ngoài trời và sẽ tiết kiệm năng lượng nếu luôn bật sáng
Engels | Vietnamees |
---|---|
used | sử dụng |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
always | luôn |
and | các |
if | nếu |
be | được |
with | cho |
EN Look for ENERGY STAR®–qualified fixtures that are designed for outdoor use and come with features like automatic daylight shutoff and motion sensors.
VI Tìm các thiết bị chiếu sáng đủ tiêu chuẩn SAO NĂNG LƯỢNG® được thiết kế để sử dụng ngoài trời và có các tính năng như tự động tắt ban ngày và cảm ứng chuyển động.
EN Tents for sale - Outdoor Tents best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Online Lều Cắm Trại, Lều Dã Ngoại Chất Lượng | Lazada.vn
EN A built-in outdoor barbeque on the back deck beckons the hire of a private chef?
VI Ngoài ra, du thuyền còn được thiết kế một khu vực tổ chức tiệc nướng ngoài trời tại boong sau, và cả dịch vụ đầu bếp riêng.
Engels | Vietnamees |
---|---|
private | riêng |
EN Your easel will be set up in a picturesque outdoor setting like the deck of the lofty Rock Studio
VI Giá vẽ của bạn sẽ được dựng trong khung cảnh ngoài trời tuyệt đẹp như khu vực Rock Studio giúp tạo nguồn cảm hứng nghệ thuật bất tận
Engels | Vietnamees |
---|---|
like | như |
your | của bạn |
in | trong |
be | được |
the | của |
EN Private dining in spectacular outdoor settings can also be arranged.
VI Chúng tôi có thể phục vụ các bữa ăn riêng tư trong khung cảnh ngoài trời tuyệt đẹp.
Engels | Vietnamees |
---|---|
in | trong |
also | tôi |
private | các |
EN Programs such as outdoor photo sessions are also substantial.
VI Các chương trình như phiên chụp ảnh ngoài trời cũng rất đáng kể.
Engels | Vietnamees |
---|---|
also | cũng |
photo | ảnh |
programs | chương trình |
as | như |
are | các |
EN Overlooking Metropole’s outdoor pool and garden courtyard, Le Spa is divided into the eight spa suites, with two dedicated for couples and six individually-designed
VI Le Spa có 8 phòng trị liệu riêng biệt bao gồm 2 phòng spa cho cặp đôi, 6 phòng spa cá nhân, khu chăm sóc móng tay, móng chân và khu xông hơi
Engels | Vietnamees |
---|---|
le | le |
spa | spa |
EN Tents for sale - Outdoor Tents best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Online Lều Cắm Trại, Lều Dã Ngoại Chất Lượng | Lazada.vn
EN Spacious school site including sporting and outdoor areas
VI Khu vực luyện tập thể thao và hoạt động ngoài trời
Engels | Vietnamees |
---|---|
areas | khu vực |
EN 2022 Outdoor Retailer Summer Market
VI Chợ mùa hè bán lẻ ngoài trời năm 2022
EN Examples include Indiana Jones and outdoor brands like Jeep and Red Bull.
VI Ví dụ bao gồm Indiana Jones và các thương hiệu ngoài trời như Jeep và Red Bull.
Engels | Vietnamees |
---|---|
include | bao gồm |
brands | thương hiệu |
and | như |
Wys 20 van 20 vertalings