EN Every client has unique needs, making creativity and innovation an integral part of our business model.
"needs are unique" in Engels kan in die volgende Vietnamees woorde/frases vertaal word:
EN Every client has unique needs, making creativity and innovation an integral part of our business model.
VI Mỗi khách hàng có những nhu cầu riêng biệt, khiến cho sự sáng tạo và đổi mới trở thành một phần không thể thiếu trong mô hình kinh doanh của chúng tôi.
Engels | Vietnamees |
---|---|
every | mỗi |
needs | nhu cầu |
making | cho |
part | phần |
business | kinh doanh |
model | mô hình |
of | của |
client | khách |
our | chúng tôi |
EN Zoom Event Services offers a variety of event support packages to meet the unique needs of our customers
VI Dịch vụ Zoom Event có nhiều gói hỗ trợ sự kiện đáp ứng nhu cầu riêng của khách hàng
Engels | Vietnamees |
---|---|
event | sự kiện |
variety | nhiều |
packages | gói |
needs | nhu cầu |
customers | khách hàng |
EN As they examined providers who could help address these needs, the WFS team had unique criteria
VI Khi họ xem xét các nhà cung cấp có thể giải quyết những yêu cầu này, nhóm WFS đã đưa ra các tiêu chí riêng
Engels | Vietnamees |
---|---|
team | nhóm |
the | giải |
these | này |
providers | nhà cung cấp |
unique | các |
as | nhà |
EN Because hospice patients have unique end-of-life needs, VITAS seeks volunteers from all backgrounds, experiences and cultures
VI Vì các bệnh nhân được chăm sóc cuối đời có những nhu cầu giai đoạn cuối đời rất riêng, VITAS tìm kiếm các tình nguyện viên với mọi nguồn gốc xuất thân, trải nghiệm và văn hóa
Engels | Vietnamees |
---|---|
needs | nhu cầu |
experiences | trải nghiệm |
and | các |
EN Because hospice patients have unique end-of-life needs, VITAS seeks volunteers from all backgrounds, experiences and cultures
VI Vì các bệnh nhân được chăm sóc cuối đời có những nhu cầu giai đoạn cuối đời rất riêng, VITAS tìm kiếm các tình nguyện viên với mọi nguồn gốc xuất thân, trải nghiệm và văn hóa
Engels | Vietnamees |
---|---|
needs | nhu cầu |
experiences | trải nghiệm |
and | các |
EN Because hospice patients have unique end-of-life needs, VITAS seeks volunteers from all backgrounds, experiences and cultures
VI Vì các bệnh nhân được chăm sóc cuối đời có những nhu cầu giai đoạn cuối đời rất riêng, VITAS tìm kiếm các tình nguyện viên với mọi nguồn gốc xuất thân, trải nghiệm và văn hóa
Engels | Vietnamees |
---|---|
needs | nhu cầu |
experiences | trải nghiệm |
and | các |
EN Because hospice patients have unique end-of-life needs, VITAS seeks volunteers from all backgrounds, experiences and cultures
VI Vì các bệnh nhân được chăm sóc cuối đời có những nhu cầu giai đoạn cuối đời rất riêng, VITAS tìm kiếm các tình nguyện viên với mọi nguồn gốc xuất thân, trải nghiệm và văn hóa
Engels | Vietnamees |
---|---|
needs | nhu cầu |
experiences | trải nghiệm |
and | các |
EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.
VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.
Engels | Vietnamees |
---|---|
has | riêng |
learn | hiểu |
needs | nhu cầu |
of | của |
each | mỗi |
specific | các |
four | bốn |
EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.
VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.
Engels | Vietnamees |
---|---|
has | riêng |
learn | hiểu |
needs | nhu cầu |
of | của |
each | mỗi |
specific | các |
four | bốn |
EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.
VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.
Engels | Vietnamees |
---|---|
has | riêng |
learn | hiểu |
needs | nhu cầu |
of | của |
each | mỗi |
specific | các |
four | bốn |
EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.
VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.
Engels | Vietnamees |
---|---|
has | riêng |
learn | hiểu |
needs | nhu cầu |
of | của |
each | mỗi |
specific | các |
four | bốn |
EN At VITAS, we tailor our hospice plans of care to meet the unique symptoms and needs that can accompany each specific condition or illness.
VI Tại VITAS, chúng tôi điều chỉnh kế hoạch chăm sóc cuối đời để đáp ứng các triệu chứng và nhu cầu riêng biệt có thể đi kèm với từng tình trạng và bệnh cụ thể.
Engels | Vietnamees |
---|---|
plans | kế hoạch |
needs | nhu cầu |
at | tại |
we | chúng tôi |
specific | các |
EN At VITAS, we tailor our hospice plans of care to meet the unique symptoms and needs that can accompany each specific condition or illness.
VI Tại VITAS, chúng tôi điều chỉnh kế hoạch chăm sóc cuối đời để đáp ứng các triệu chứng và nhu cầu riêng biệt có thể đi kèm với từng tình trạng và bệnh cụ thể.
Engels | Vietnamees |
---|---|
plans | kế hoạch |
needs | nhu cầu |
at | tại |
we | chúng tôi |
specific | các |
EN At VITAS, we tailor our hospice plans of care to meet the unique symptoms and needs that can accompany each specific condition or illness.
VI Tại VITAS, chúng tôi điều chỉnh kế hoạch chăm sóc cuối đời để đáp ứng các triệu chứng và nhu cầu riêng biệt có thể đi kèm với từng tình trạng và bệnh cụ thể.
Engels | Vietnamees |
---|---|
plans | kế hoạch |
needs | nhu cầu |
at | tại |
we | chúng tôi |
specific | các |
EN At VITAS, we tailor our hospice plans of care to meet the unique symptoms and needs that can accompany each specific condition or illness.
VI Tại VITAS, chúng tôi điều chỉnh kế hoạch chăm sóc cuối đời để đáp ứng các triệu chứng và nhu cầu riêng biệt có thể đi kèm với từng tình trạng và bệnh cụ thể.
Engels | Vietnamees |
---|---|
plans | kế hoạch |
needs | nhu cầu |
at | tại |
we | chúng tôi |
specific | các |
EN Our teams of experienced hospice professionals are trained to understand the veteran's unique needs at the end of life.
VI Các nhóm chuyên gia chăm sóc cuối đời giàu kinh nghiệm của chúng tôi được đào tạo để hiểu rõ nhu cầu đặc biệt của cựu quân nhân vào giai đoạn cuối đời.
Engels | Vietnamees |
---|---|
teams | nhóm |
experienced | kinh nghiệm |
needs | nhu cầu |
understand | hiểu |
our | chúng tôi |
end | của |
are | được |
EN Our teams of experienced hospice professionals are trained to understand the veteran's unique needs at the end of life.
VI Các nhóm chuyên gia chăm sóc cuối đời giàu kinh nghiệm của chúng tôi được đào tạo để hiểu rõ nhu cầu đặc biệt của cựu quân nhân vào giai đoạn cuối đời.
Engels | Vietnamees |
---|---|
teams | nhóm |
experienced | kinh nghiệm |
needs | nhu cầu |
understand | hiểu |
our | chúng tôi |
end | của |
are | được |
EN Our teams of experienced hospice professionals are trained to understand the veteran's unique needs at the end of life.
VI Các nhóm chuyên gia chăm sóc cuối đời giàu kinh nghiệm của chúng tôi được đào tạo để hiểu rõ nhu cầu đặc biệt của cựu quân nhân vào giai đoạn cuối đời.
Engels | Vietnamees |
---|---|
teams | nhóm |
experienced | kinh nghiệm |
needs | nhu cầu |
understand | hiểu |
our | chúng tôi |
end | của |
are | được |
EN Our teams of experienced hospice professionals are trained to understand the veteran's unique needs at the end of life.
VI Các nhóm chuyên gia chăm sóc cuối đời giàu kinh nghiệm của chúng tôi được đào tạo để hiểu rõ nhu cầu đặc biệt của cựu quân nhân vào giai đoạn cuối đời.
Engels | Vietnamees |
---|---|
teams | nhóm |
experienced | kinh nghiệm |
needs | nhu cầu |
understand | hiểu |
our | chúng tôi |
end | của |
are | được |
EN From move-in ready offices to personalised suites, we can find the right space for your unique needs
VI Từ những văn phòng chuyển vào ngay cho đến khu văn phòng được cá nhân hóa, chúng tôi đều có không gian phù hợp với nhu cầu riêng của bạn
Engels | Vietnamees |
---|---|
needs | nhu cầu |
we | chúng tôi |
space | không gian |
your | của bạn |
EN Soon, the worry that takes over your mind will be to meet high-class needs rather than essential needs
VI Chẳng bao lâu nữa, mối lo chiếm trọn tâm trí bạn sẽ là việc đáp ứng các nhụ cầu cao cấp chứ không còn là những nhu cầu thiết yếu
Engels | Vietnamees |
---|---|
needs | nhu cầu |
high | cao |
your | bạn |
the | không |
to | các |
EN The world needs a new way of thinking about infrastructure – one that reflects the needs and attitudes of today’s society.
VI Thế giới cần một cách suy nghĩ mới về cơ sở hạ tầng, một cách nhìn phản ánh nhu cầu và các quan điểm của xã hội ngày nay.
EN You will then be redirected to a unique encrypted proxy page containing the content of the website
VI Sau đó, bạn sẽ được chuyển hướng đến một trang proxy được mã hóa đặc biệt chứa nội dung của trang web
Engels | Vietnamees |
---|---|
you | bạn |
then | sau |
encrypted | mã hóa |
of | của |
EN Compare up to 5 domains in terms of unique and common keywords
VI So sánh các từ khóa duy nhất và từ khóa chung của tối đa 5 tên miền
Engels | Vietnamees |
---|---|
compare | so sánh |
common | chung |
keywords | từ khóa |
domains | miền |
EN We understand the need for limited downtime and offer a flexible 24/7 service to meet your unique requirements. We provide professional IT support services whether you are simply moving or changing your IT systems or infrastructure.
VI Dịch vụ chuyên nghiệp, giải pháp lưu trữ đa dạng, an toàn với chi phí hợp lý cho nhu cầu lưu trữ ngắn hạn hoặc dài hạn.
Engels | Vietnamees |
---|---|
need | nhu cầu |
professional | chuyên nghiệp |
the | giải |
or | hoặc |
provide | cho |
EN Trust Wallet offers you an easy way to keep all your unique ERC721 and ERC1155 crypto NFTs and game assets in one place
VI Ví Trust cung cấp cho bạn một cách dễ dàng để giữ tất cả các bộ sưu tập tiền điện tử, các tài sản trò chơi dạng token ERC721 và ERC1155 ở cùng một nơi
Engels | Vietnamees |
---|---|
offers | cung cấp |
easy | dễ dàng |
way | cách |
assets | tài sản |
place | nơi |
your | bạn |
game | chơi |
all | tất cả các |
EN Each DApp is unique so we work with developers to ensure the best possible experience for our users
VI Mỗi DApp là một ứng dụng duy nhất vì vậy chúng tôi đã làm việc với các nhà phát triển chúng để đảm bảo trải nghiệm tốt nhất có thể cho người dùng
Engels | Vietnamees |
---|---|
dapp | dapp |
is | là |
developers | nhà phát triển |
users | người dùng |
best | tốt |
we | chúng tôi |
work | làm |
each | mỗi |
EN There are countless attractive, unique, and worth-playing titles shared every day
VI Có vô số các tựa game hấp dẫn, độc đáo và đáng chơi được chia sẻ mỗi ngày
Engels | Vietnamees |
---|---|
every | mỗi |
day | ngày |
and | các |
EN The download of your file can only be made via the unique, non guessable download URL you got from us.
VI Việc tải xuống tập tin của bạn chỉ có thể được thực hiện thông qua URL tải xuống duy nhất và không thể đoán trước được mà bạn nhận được từ chúng tôi.
Engels | Vietnamees |
---|---|
download | tải xuống |
file | tập tin |
made | thực hiện |
unique | duy nhất |
url | url |
be | được |
your | của bạn |
you | bạn |
EN 70 m² or 754 ft² offering unique and historical touches, located in the historical Metropole Wing
VI Diện tích 70m2 , nằm trong tòa nhà Metropole
Engels | Vietnamees |
---|---|
in | trong |
EN The mooncakes, created by Metropole’s Chef Nguyen Thanh Van, feature a variety of unique flavors, ranging from classic favorites to modern reinventions
VI Tết Trung Thu của những ngày trước là cả một mùa vui dài, khi vốn là dịp để người lớn mừng mùa màng bội thu và trẻ nhỏ ngóng chờ của ngon vật lạ lúc phá cỗ trông trăng
Engels | Vietnamees |
---|---|
of | của |
EN The beautifully designed, unique boxes could be repurposed as a high-tea set or for decoration.
VI Giữa guồng quay hối hả của cuộc sống hiện đại, ai cũng mong muốn một lần trở lại tuổi thơ, về với một khung trời tự do mơ về những điều huyền diệu.
Engels | Vietnamees |
---|---|
designed | với |
EN Find out more about the wide range of fast and delicious foods together with unique and trendy drink offers at Circle K.
VI Tìm hiểu thêm các món ăn nhanh đa dạng, cùng các thức uống độc đáo và rất chất tại Circle K.
Engels | Vietnamees |
---|---|
fast | nhanh |
at | tại |
k | k |
more | thêm |
and | các |
EN It specifies a unique governance structure–a system by which decisions about the future of the blockchain can be agreed on by stakeholders
VI Vechain đặc tả một cấu trúc quản trị hệ thống mà theo đó các quyết định về tương lai của blockchain có thể được các bên liên quan đồng ý
EN Do not hesitate to share your unique partnership ideas — we are open to your suggestions!
VI Đừng ngần ngại chia sẻ những ý tưởng hợp tác độc đáo của bạn - chúng tôi sẵn sàng đón nhận mọi đề xuất của bạn!
EN You can easily configure the appropriate amount of concurrency based on your application's unique demand
VI Bạn có thể dễ dàng cấu hình mức dung lượng đồng thời thích hợp theo nhu cầu duy nhất của ứng dụng của bạn
Engels | Vietnamees |
---|---|
easily | dễ dàng |
configure | cấu hình |
amount | lượng |
unique | duy nhất |
demand | nhu cầu |
your | của bạn |
you | bạn |
based | theo |
the | của |
EN Each workload is unique and we recommend customers test their functions to determine the price performance improvement they might see
VI Mỗi khối lượng công việc đều có tính duy nhất và chúng tôi khuyên khách hàng nên kiểm tra các hàm của mình để xác định mức độ cải thiện hiệu suất chi phí mà họ có thể thấy
Engels | Vietnamees |
---|---|
each | mỗi |
workload | khối lượng công việc |
test | kiểm tra |
functions | hàm |
performance | hiệu suất |
improvement | cải thiện |
we | chúng tôi |
customers | khách |
and | của |
EN ■ Proposal power unique to multiple mobile phone stores
VI ■ Sức mạnh đề xuất duy nhất cho nhiều cửa hàng điện thoại di động
EN SWAP holders can get such benefits as BTC cashback subscription, unique branded items for crypto fans, participation in contests and other promo activities, and more features to come
VI Những người nắm giữ SWAP có thể có những lợi ích như đăng ký tiền hoàn lại Bitcoin, Những món đồ thương hiệu đặc biệt cho các fan của tiền điện tử, và những tính năng khác trong tương lai
Engels | Vietnamees |
---|---|
benefits | lợi ích |
btc | bitcoin |
features | tính năng |
other | khác |
in | trong |
to | tiền |
and | như |
EN By freely drag and edit sections of images, videos and slides, CakeResume enables users to create unique & eye-catching resumes
VI Bằng cách kéo thả và chỉnh sửa các phần hình ảnh, video và slide, CakeResume cho phép người dùng tạo ra các bản CV độc đáo & bắt mắt
Engels | Vietnamees |
---|---|
edit | chỉnh sửa |
images | hình ảnh |
videos | video |
enables | cho phép |
users | người dùng |
and | các |
create | tạo |
EN And each character unlocks unique items, such as Bill will help unlock the sweater of the Weasley family and the core friend Rowan will help you unlock the glasses.
VI Và mỗi nhân vật lại mở khóa các vật phẩm độc đáo, chẳng hạn Bill sẽ giúp mở khóa chiếc áo len của nhà Weasley và anh bạn chí cốt Rowan sẽ giúp bạn mở khóa cặp kính.
Engels | Vietnamees |
---|---|
each | mỗi |
character | nhân |
help | giúp |
unlock | mở khóa |
core | cốt |
of | của |
you | bạn |
such | các |
EN For now, visit the app, choose unique videos to create memes and share it with your friends.
VI Còn bây giờ, hãy truy cập ứng dụng, lựa chọn những video độc đáo để tạo ra các memes và chia sẻ nó tới bạn bè.
Engels | Vietnamees |
---|---|
videos | video |
choose | chọn |
your | bạn |
create | tạo |
and | các |
EN The game encourages you to create many unique and new styles
VI Trò chơi khuyến khích bạn tạo ra nhiều phong cách độc đáo và mới lạ
Engels | Vietnamees |
---|---|
new | mới |
you | bạn |
create | tạo |
many | nhiều |
game | chơi |
EN Beautiful, cool and unique speed racing game
VI Đua xe tốc độ đẹp, hay và có quá nhiều khác biệt
EN Car Parking Multiplayer MOD APK (Unlimited Money) is an extremely unique driving simulation game of the olzhass publisher, requiring you to park in the right place.
VI Car Parking Multiplayer MOD APK là trò chơi mô phỏng lái xe vô cùng độc đáo của nhà phát hành olzhass, yêu cầu bạn phải đỗ xe đúng nơi quy định.
Engels | Vietnamees |
---|---|
car | xe |
apk | apk |
of | của |
place | nơi |
you | bạn |
game | chơi |
EN As of 2020, over 250,000 unique driver- and delivery-partners have completed one or more topics.
VI Tính đến năm 2020, hơn 250.000 Đối tác tài xế và Đối tác giao hàng đã hoàn thành một hoặc nhiều nội dung đào tạo.
Engels | Vietnamees |
---|---|
have | tạo |
completed | hoàn thành |
or | hoặc |
more | hơn |
EN unique Grab partners completed at least one topic in the financial literacy programme
VI Hơn 128.000 Đối tác tài xế Grab đã hoàn thành ít nhất một trong những nội dung trong chương trình phổ cập kiến thức tài chính.
Engels | Vietnamees |
---|---|
completed | hoàn thành |
in | trong |
financial | tài chính |
programme | chương trình |
EN Unusual times call for innovative measures, so the planned unveiling of new energy technologies in Singapore during the midst of the COVID-19 pandemic required a unique approach.
VI Giống như nhiều sinh viên đại học, Yasi Koriam đã phải rất vất vả để tìm được một niềm đam mê nhưng vẫn đảm bảo được cho tương lai của mình. Tuy nhiên, cơ...
Engels | Vietnamees |
---|---|
of | của |
required | phải |
EN Endless discovery awaits, whether you’re a foodie, an art enthusiast, a history buff or a shopping fiend brilliant at uncovering unique finds.
VI Dù quý khách là ai, một người thích khám phá ẩm thực, đam mê nghệ thuật hay yêu thích lịch sử hay là một tín đồ mua sắm đều có những khám phá bất tận tại thành phố này.
Engels | Vietnamees |
---|---|
art | nghệ thuật |
at | tại |
EN Each DApp is unique so we work with developers to ensure the best possible experience for our users
VI Mỗi DApp là một ứng dụng duy nhất vì vậy chúng tôi đã làm việc với các nhà phát triển chúng để đảm bảo trải nghiệm tốt nhất có thể cho người dùng
Engels | Vietnamees |
---|---|
dapp | dapp |
is | là |
developers | nhà phát triển |
users | người dùng |
best | tốt |
we | chúng tôi |
work | làm |
each | mỗi |
Wys 50 van 50 vertalings