EN Clear explanations of natural written and spoken English
EN Clear explanations of natural written and spoken English
VI Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên
Engels | Vietnamees |
---|---|
written | viết |
english | tiếng anh |
and | các |
EN Usage explanations of natural written and spoken English
VI Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên
Engels | Vietnamees |
---|---|
written | viết |
english | tiếng anh |
EN Let?s work together to make real, substantive changes to best use our natural resources, so that we can protect what we have today for future generations.
VI Hãy cùng nhau tạo ra những thay đổi thực sự, hữu hiệu để sử dụng tốt nhất tài nguyên thiên nhiên của chúng ta, để bảo vệ những gì chúng ta có ngày hôm nay cho các thế hệ tương lai.
Engels | Vietnamees |
---|---|
together | cùng nhau |
real | thực |
use | sử dụng |
our | của chúng ta |
resources | tài nguyên |
future | tương lai |
changes | thay đổi |
today | hôm nay |
that | chúng |
EN Incorporated in California in 1905, Pacific Gas and Electric Company (PG&E) is one of the largest combined natural gas and electric energy companies in the United States
VI Được thành lập tại California năm 1905, PG&E là một trong những công ty chuyên về khí thiên nhiên và năng lượng điện lớn nhất ở Mỹ
Engels | Vietnamees |
---|---|
in | trong |
california | california |
energy | năng lượng |
company | công ty |
EN In California, much of the state’s energy still comes from our dependence on fossil fuels like natural gas and oil
VI Tại California, phần lớn năng lượng sử dụng tại tiểu bang này vẫn còn phụ thuộc vào nguồn nhiên liệu hóa thạch như khí thiên nhiên và dầu lửa
Engels | Vietnamees |
---|---|
california | california |
energy | năng lượng |
still | vẫn |
and | và |
EN Southern California Gas (SoCalGas) is the nation?s largest natural gas distribution utility, with 21.6 million consumers getting their energy through 5.9 million meters in more than 500 communities
VI SoCalGas là công ty phân phối khí thiên nhiên lớn nhất cả nước với 21,6 triệu người tiêu dùng thông qua 5,9 triệu đồng hồ đo ở hơn 500 cộng đồng
Engels | Vietnamees |
---|---|
million | triệu |
consumers | người tiêu dùng |
more | hơn |
through | qua |
EN From their curving roofs peeping above the treeline to their latticed windows and discreet natural materials, Amanoi’s Pavilions and Villas are at one with nature
VI Được thiết kế từ những mái nhà uốn lượn ẩn hiện trong rừng cây và những chất liệu thân thiện với tự nhiên, các Pavilion và Villa của Amanoi hòa mình giữa khung cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp
Engels | Vietnamees |
---|---|
with | với |
EN Natural environment conservation activities
VI Hoạt động bảo tồn môi trường tự nhiên
Engels | Vietnamees |
---|---|
environment | môi trường |
EN Bathed in natural light and bedecked with furnishings that exude an unmistakable touch of glamorous Italian flair, each also comes with a spectacular backdrop of city and river views.
VI Đắm mình trong ánh sáng tự nhiên và tận hưởng không gian tinh tế với những đồ nội thất Ý sang trọng, mỗi phòng đều sở hữu quang cảnh thành phố tuyệt đẹp và sông Sài Gòn thơ mộng.
Engels | Vietnamees |
---|---|
in | trong |
each | mỗi |
and | với |
EN For example, I always bought natural cleaning products but I learned that one product I had, even though it was organic, didn’t pass the green certification test
VI Ví dụ, tôi luôn mua các sản phẩm làm sạch tự nhiên nhưng tôi đã biết được rằng một sản phẩm tôi có, dù cho có là sản phẩm hữu cơ, đã không được chứng nhận xanh
Engels | Vietnamees |
---|---|
always | luôn |
but | nhưng |
certification | chứng nhận |
products | sản phẩm |
one | các |
EN Yes—I want to install a skylight to get more natural light into my studio
VI Có tôi muốn lắp một cửa sổ trời để nhận được nhiều ánh sáng tự nhiên hơn vào căn phòng
EN I only use the chandeliers now, but it would be nice to get more natural light
VI Hiện tại tôi chỉ sử dụng các đèn chùm nhưng nhận được nhiều ánh sáng tự nhiên hơn sẽ tốt hơn
Engels | Vietnamees |
---|---|
use | sử dụng |
but | nhưng |
be | được |
get | các |
more | nhiều |
the | nhận |
EN KB Homes has the 2.0 house, which uses one-third the natural gas, but you can have Net Zero if you want
VI Nhà KB có nhà 2.0, loại nhà này sử dụng một phần ba khí thiên nhiên nhưng bạn có thể có Phát Thải Ròng Bằng Không nếu bạn muốn
Engels | Vietnamees |
---|---|
which | bằng |
uses | sử dụng |
if | nếu |
but | nhưng |
want | muốn |
you | bạn |
EN And we all know that bees are the great pollinators of our natural world
VI Và như tất cả chúng ta đã biết, ong là loài thụ phấn tuyệt vời của thế giới tự nhiên
Engels | Vietnamees |
---|---|
know | biết |
great | tuyệt vời |
world | thế giới |
and | như |
all | của |
EN We put in dual-pane energy-efficient doors and windows that let in natural light
VI Chúng tôi lắp đặt cửa lớn và cửa sổ gồm hai lớp giúp sử dụng năng lượng hiệu quả và tận dụng được ánh sáng tự nhiên
Engels | Vietnamees |
---|---|
we | chúng tôi |
EN We have skylights, and people ask, where’s the switch? There’s so much natural light
VI Chúng tôi có các cửa kính xuyên mái nhà, mọi người sẽ hỏi vậy công tắc ở đâu? (Có rất nhiều) ánh sáng tự nhiên
Engels | Vietnamees |
---|---|
ask | hỏi |
we | chúng tôi |
so | rất |
much | nhiều |
people | người |
and | các |
EN And like I said, because of the natural light coming in, I can literally count on one hand how many lamps we have in the entire house
VI Và như tôi đã nói, nhờ ánh sáng tự nhiên (tràn vào nhà) chúng tôi chỉ phải lắp đặt số bóng đèn đếm chưa quá năngón tay cho toàn bộ ngôi nhà
Engels | Vietnamees |
---|---|
hand | tay |
we | chúng tôi |
and | và |
EN Familiarize yourself with the separate charges for your natural gas, electricity and water usage (if applicable) that appear on your monthly energy bill(s)
VI Hãy tự tìm hiểu các khoản phí riêng biệt cho việc sử dụng khí gas thiên nhiên, điện và nước (nếu thích hợp) có trên (các) hóa đơn tiền điện hàng tháng của bạn
Engels | Vietnamees |
---|---|
water | nước |
usage | sử dụng |
bill | hóa đơn |
charges | phí |
if | nếu |
your | của bạn |
monthly | hàng tháng |
on | trên |
energy | điện |
for | tiền |
EN If you have a natural gas furnace (over 65% of California homes do), heating your home can account for more than half of your monthly gas bill
VI Nếu bạn có lò sưởi dùng khí thiên nhiên (trên 65% hộ gia đình ở California đều dùng), chi phí sưởi ấm trong nhà có thể chiếm hơn một nửa số tiền hóa đơn khí ga hàng tháng
Engels | Vietnamees |
---|---|
if | nếu |
california | california |
bill | hóa đơn |
more | hơn |
your | bạn |
monthly | tháng |
EN In 2020, the whole planet is in darkness, threatened by a series of natural disasters such as forest fires, epidemics, earthquakes, and tsunamis
VI Năm 2020, cả hành tinh chìm trong bóng tối, bị hàng loạt các thiên tai cháy rừng, dịch bệnh, động đất, sóng thần đe dọa
Engels | Vietnamees |
---|---|
in | trong |
such | các |
EN Natural light is a good source of revenue for you to buy plants that serve your strategy.
VI Ánh sáng tự nhiên là một nguồn thu tốt để bạn mua các cây trồng phục vụ cho chiến thuật của bạn.
Engels | Vietnamees |
---|---|
good | tốt |
source | nguồn |
of | của |
buy | mua |
your | bạn |
EN The insurance covers property damage due to environmental catastrophes and other natural acts
VI Bảo hiểm bao gồm các thiệt hại về tài sản do thảm họa môi trường và các hành vi tự nhiên khác
Engels | Vietnamees |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
environmental | môi trường |
other | khác |
the | trường |
and | các |
EN In principle, only natural persons are queried as potential creditors of investment income.
VI Về nguyên tắc, chỉ các thể nhân được yêu cầu là chủ nợ tiềm năng của thu nhập đầu tư.
Engels | Vietnamees |
---|---|
income | thu nhập |
are | được |
of | của |
EN Hair Care brands - Natural Hair Care on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Sản Phẩm Chăm Sóc Tóc Chính Hãng, Giá Tốt | Lazada.vn
Engels | Vietnamees |
---|---|
prices | giá |
EN Finish with a soothing and rejuvenating body massage with natural oils guaranteed to re-harmonise body and mind.
VI Kết thúc buổi trị liệu với bước xoa bóp cơ thể nhẹ nhàng, kết hợp việc trẻ hóa làn da với các tinh dầu thiên nhiên để đảm bảo đem lại cân bằng cho cơ thể và tâm trí.
Engels | Vietnamees |
---|---|
re | lại |
and | các |
with | với |
EN Ciputra Hanoi opens such a big world where there is a perfect combination of work, live and entertainment in the same natural green atmosphere.
VI Bước vào Khu đô thị Ciputra Hanoi, bước vào một thế giới rộng mở mà ở đó có sự kết hợp hoàn hảo giữa công việc, cuộc sống và giải trí trong một không gian xanh mát giao hòa cùng thiên nhiên.
Engels | Vietnamees |
---|---|
world | thế giới |
perfect | hoàn hảo |
work | công việc |
live | sống |
in | trong |
and | và |
EN Treatment of periodontitis to preserve natural teeth
VI Điều trị viêm nướu, viêm nha chu
EN From their curving roofs peeping above the treeline to their latticed windows and discreet natural materials, Amanoi’s Pavilions and Villas are at one with nature
VI Được thiết kế từ những mái nhà uốn lượn ẩn hiện trong rừng cây và những chất liệu thân thiện với tự nhiên, các Pavilion và Villa của Amanoi hòa mình giữa khung cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp
Engels | Vietnamees |
---|---|
with | với |
EN Natural environment conservation activities
VI Hoạt động bảo tồn môi trường tự nhiên
Engels | Vietnamees |
---|---|
environment | môi trường |
EN Efficient use of energy and reduction of its impact on the natural environment are recognized as one of the important environmental conservation activities
VI Sử dụng năng lượng hiệu quả và giảm thiểu tác động của năng lượng đến môi trường tự nhiên được công nhận là một trong những hoạt động bảo tồn môi trường quan trọng
Engels | Vietnamees |
---|---|
use | sử dụng |
energy | năng lượng |
important | quan trọng |
of | của |
environment | môi trường |
EN Hair Care brands - Natural Hair Care on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Sản Phẩm Chăm Sóc Tóc Chính Hãng, Giá Tốt | Lazada.vn
Engels | Vietnamees |
---|---|
prices | giá |
EN Hair Care brands - Natural Hair Care on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Sản Phẩm Chăm Sóc Tóc Chính Hãng, Giá Tốt | Lazada.vn
Engels | Vietnamees |
---|---|
prices | giá |
EN Hair Care brands - Natural Hair Care on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Sản Phẩm Chăm Sóc Tóc Chính Hãng, Giá Tốt | Lazada.vn
Engels | Vietnamees |
---|---|
prices | giá |
EN Hair Care brands - Natural Hair Care on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Sản Phẩm Chăm Sóc Tóc Chính Hãng, Giá Tốt | Lazada.vn
Engels | Vietnamees |
---|---|
prices | giá |
EN - and also in natural speaking, particularly in narratives
VI - và cả trong câu nói tự nhiên, nhất là trong các câu trần thuật.
Engels | Vietnamees |
---|---|
and | các |
in | trong |
speaking | nói |
EN This compounds with natural reporting lags for cases and hospitalizations, which is larger for deaths.
VI Điều này kết hợp với độ trễ trong việc báo cáo tự nhiên các ca mắc và nhập viện, và số liệu về ca tử vong có độ trễ lớn hơn.
Engels | Vietnamees |
---|---|
reporting | báo cáo |
larger | lớn |
EN Natural Gas: Charging The Energy Transition
VI Ngày làm việc đầu tiên đáng được ghi vào sách kỷ lục
EN The Canadian dollar is often considered a commodity currency due to the large deposits of natural resources, especially oil that is exported from Canada
VI Đồng đô la Canada thường được coi là đồng tiền yết giá do có trữ lượng tài nguyên thiên nhiên lớn, đặc biệt là dầu được xuất khẩu từ Canada
Engels | Vietnamees |
---|---|
large | lớn |
resources | tài nguyên |
is | được |
to | tiền |
of | thường |
canada | canada |
EN The Canadian dollar is often considered a commodity currency due to the large deposits of natural resources, especially oil that is exported from Canada
VI Đồng đô la Canada thường được coi là đồng tiền yết giá do có trữ lượng tài nguyên thiên nhiên lớn, đặc biệt là dầu được xuất khẩu từ Canada
Engels | Vietnamees |
---|---|
large | lớn |
resources | tài nguyên |
is | được |
to | tiền |
of | thường |
canada | canada |
EN The Canadian dollar is often considered a commodity currency due to the large deposits of natural resources, especially oil that is exported from Canada
VI Đồng đô la Canada thường được coi là đồng tiền yết giá do có trữ lượng tài nguyên thiên nhiên lớn, đặc biệt là dầu được xuất khẩu từ Canada
Engels | Vietnamees |
---|---|
large | lớn |
resources | tài nguyên |
is | được |
to | tiền |
of | thường |
canada | canada |
EN The Canadian dollar is often considered a commodity currency due to the large deposits of natural resources, especially oil that is exported from Canada
VI Đồng đô la Canada thường được coi là đồng tiền yết giá do có trữ lượng tài nguyên thiên nhiên lớn, đặc biệt là dầu được xuất khẩu từ Canada
Engels | Vietnamees |
---|---|
large | lớn |
resources | tài nguyên |
is | được |
to | tiền |
of | thường |
canada | canada |
EN The Canadian dollar is often considered a commodity currency due to the large deposits of natural resources, especially oil that is exported from Canada
VI Đồng đô la Canada thường được coi là đồng tiền yết giá do có trữ lượng tài nguyên thiên nhiên lớn, đặc biệt là dầu được xuất khẩu từ Canada
Engels | Vietnamees |
---|---|
large | lớn |
resources | tài nguyên |
is | được |
to | tiền |
of | thường |
canada | canada |
EN The Canadian dollar is often considered a commodity currency due to the large deposits of natural resources, especially oil that is exported from Canada
VI Đồng đô la Canada thường được coi là đồng tiền yết giá do có trữ lượng tài nguyên thiên nhiên lớn, đặc biệt là dầu được xuất khẩu từ Canada
Engels | Vietnamees |
---|---|
large | lớn |
resources | tài nguyên |
is | được |
to | tiền |
of | thường |
canada | canada |
EN The Canadian dollar is often considered a commodity currency due to the large deposits of natural resources, especially oil that is exported from Canada
VI Đồng đô la Canada thường được coi là đồng tiền yết giá do có trữ lượng tài nguyên thiên nhiên lớn, đặc biệt là dầu được xuất khẩu từ Canada
Engels | Vietnamees |
---|---|
large | lớn |
resources | tài nguyên |
is | được |
to | tiền |
of | thường |
canada | canada |
EN The Canadian dollar is often considered a commodity currency due to the large deposits of natural resources, especially oil that is exported from Canada
VI Đồng đô la Canada thường được coi là đồng tiền yết giá do có trữ lượng tài nguyên thiên nhiên lớn, đặc biệt là dầu được xuất khẩu từ Canada
Engels | Vietnamees |
---|---|
large | lớn |
resources | tài nguyên |
is | được |
to | tiền |
of | thường |
canada | canada |
EN The Canadian dollar is often considered a commodity currency due to the large deposits of natural resources, especially oil that is exported from Canada
VI Đồng đô la Canada thường được coi là đồng tiền yết giá do có trữ lượng tài nguyên thiên nhiên lớn, đặc biệt là dầu được xuất khẩu từ Canada
Engels | Vietnamees |
---|---|
large | lớn |
resources | tài nguyên |
is | được |
to | tiền |
of | thường |
canada | canada |
EN The Canadian dollar is often considered a commodity currency due to the large deposits of natural resources, especially oil that is exported from Canada
VI Đồng đô la Canada thường được coi là đồng tiền yết giá do có trữ lượng tài nguyên thiên nhiên lớn, đặc biệt là dầu được xuất khẩu từ Canada
Engels | Vietnamees |
---|---|
large | lớn |
resources | tài nguyên |
is | được |
to | tiền |
of | thường |
canada | canada |
EN Technical Analysis of Natural Gas Futures (NYMEX:NG1!) — TradingView — India
VI Phân tích Kỹ thuật của Hợp đồng Tương lai Khí gas tự nhiên (NYMEX:NG1!) — TradingView
EN Natural Gas Futures technical analysis
VI phân tích kỹ thuật Hợp đồng Tương lai Khí gas tự nhiên
Engels | Vietnamees |
---|---|
technical | kỹ thuật |
analysis | phân tích |
EN The summary of Natural Gas Futures is based on the most popular technical indicators, such as Moving Averages, Oscillators and Pivots
VI Tổng hợp của Hợp đồng Tương lai Khí gas tự nhiên dựa trên các chỉ báo kỹ thuật phổ biến nhất, chẳng hạn như Đường trung bình động, Dao động và Pivots
Engels | Vietnamees |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
popular | phổ biến |
technical | kỹ thuật |
of | của |
such | các |
Wys 50 van 50 vertalings