EN UI/UX Design, Visual Design, Interior Design...
EN UI/UX Design, Visual Design, Interior Design...
VI Thiết kế UI/UX, Thiết kế trực quan, Thiết kế nội thất...
EN UI/UX Design, Visual Design, Interior Design...
VI Thiết kế UI/UX, Thiết kế trực quan, Thiết kế nội thất...
EN The digital textile design system and e-material interface platform integrate virtual design and physical prototyping.
VI Hệ thống thiết kế dệt may kỹ thuật số và nền tảng giao diện vật liệu điện tử tích hợp thiết kế ảo và tạo...
Engels | Vietnamees |
---|---|
design | tạo |
system | hệ thống |
interface | giao diện |
platform | nền tảng |
integrate | tích hợp |
e | điện |
EN What kind of data will I receive? Is it a lot of text? Or just numbers?
VI Tôi sẽ nhận những loại dữ liệu gì? Đó sẽ là những đoạn văn bản? Hay chỉ là những dữ liệu số?
Engels | Vietnamees |
---|---|
data | dữ liệu |
receive | nhận |
i | tôi |
what | liệu |
of | những |
EN What Kind of Energy Saver Are You?
VI Bạn đang tiết kiệm loại năng lượng nào?
Engels | Vietnamees |
---|---|
energy | năng lượng |
you | bạn |
are | đang |
EN This service is provided as is, without warranty of any kind
VI Dịch vụ này được cung cấp nguyên trạng, không có bảo hành dưới bất kỳ hình thức nào
Engels | Vietnamees |
---|---|
provided | cung cấp |
this | này |
any | không |
EN Learn more about getting more than one kind of vaccine.
VI Tìm hiểu thêm về tiêm nhiều loại vắc-xin.
Engels | Vietnamees |
---|---|
learn | hiểu |
more | thêm |
EN Sadie, a small business owner, shows us how personalized events can also be kind to the environment.
VI Sadie, một chủ doanh nghiệp nhỏ, cho chúng tôi biết các sự kiện mang tính cá nhân cũng có thể có ích đối với môi trường như thế nào.
Engels | Vietnamees |
---|---|
business | doanh nghiệp |
events | sự kiện |
also | cũng |
environment | môi trường |
EN Circle K Vietnam makes no warranty of any kind, express or implied, including, but not limited to, any warranties of fitness or of merchantability with respect to merchandise or products or any part thereof
VI Circle K Việt Nam không bảo đảm dưới bất kì hình thức nào, một cách rõ ràng hay hàm ý, bao gồm nhưng không giới hạn, về tính thương mại của bất kì hàng hóa hoặc sản phẩm nào
Engels | Vietnamees |
---|---|
k | k |
including | bao gồm |
but | nhưng |
limited | giới hạn |
of | của |
or | hoặc |
products | sản phẩm |
not | không |
EN One summer we had a power bill that hit $500—you might say that was kind of a trigger
VI Một mùa hè, chúng tôi nhận được một hóa đơn tiền điện lên tới $500— bạn có thể coi đó là một yêu tố kích hoạt
EN So, I told her, we’re kind of destroying our planet.
VI Do đó, chúng tôi chính là người đang phá hủy hành tinh của chúng ta.
Engels | Vietnamees |
---|---|
our | chúng tôi |
i | tôi |
of | của |
EN Because the minute it hits you in the wallet, you are kind of like, okay, what am I doing?!
VI Bởi vì khi động chạm đến túi tiền của bạn, bạn sẽ có xu hướng như kiểu, thế à, mình đang làm gì vậy?!
Engels | Vietnamees |
---|---|
doing | làm |
of | của |
you | bạn |
EN Also, Amber Academy developed various kind of assessment tools for each language to set the goals and target clearly for our customers.
VI Ngoài ra, Amber Academy đã phát triển nhiều loại công cụ đánh giá khác nhau cho từng ngôn ngữ để đặt mục tiêu rõ ràng cho khách hàng của chúng tôi.
Engels | Vietnamees |
---|---|
customers | khách hàng |
also | loại |
various | khác nhau |
our | chúng tôi |
each | ra |
goals | mục tiêu |
EN Q: What kind of code can run on AWS Lambda?
VI Câu hỏi: Loại mã nào chạy được trên AWS Lambda?
Engels | Vietnamees |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
on | trên |
run | chạy |
EN Kind of like a character upgrade in role-playing games
VI Kiểu là một dạng nâng cấp nhân vật trong mấy game nhập vai
Engels | Vietnamees |
---|---|
character | nhân |
upgrade | nâng cấp |
in | trong |
EN Also, Amber Academy developed various kind of assessment tools for each language to set the goals and target clearly for our customers.
VI Ngoài ra, Amber Academy đã phát triển nhiều loại công cụ đánh giá khác nhau cho từng ngôn ngữ để đặt mục tiêu rõ ràng cho khách hàng của chúng tôi.
Engels | Vietnamees |
---|---|
customers | khách hàng |
also | loại |
various | khác nhau |
our | chúng tôi |
each | ra |
goals | mục tiêu |
EN What kind of data will I receive? Is it a lot of text? Or just numbers?
VI Tôi sẽ nhận những loại dữ liệu gì? Đó sẽ là những đoạn văn bản? Hay chỉ là những dữ liệu số?
Engels | Vietnamees |
---|---|
data | dữ liệu |
receive | nhận |
i | tôi |
what | liệu |
of | những |
EN This service is provided as is, without warranty of any kind
VI Dịch vụ này được cung cấp nguyên trạng, không có bảo hành dưới bất kỳ hình thức nào
Engels | Vietnamees |
---|---|
provided | cung cấp |
this | này |
any | không |
EN Q: What kind of code can run on AWS Lambda?
VI Câu hỏi: Loại mã nào chạy được trên AWS Lambda?
Engels | Vietnamees |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
on | trên |
run | chạy |
EN Block DDoS attacks of any size and kind
VI Chặn các cuộc tấn công DDoS ở mọi quy mô và hình thức
Engels | Vietnamees |
---|---|
block | chặn |
attacks | tấn công |
ddos | ddos |
and | các |
EN Q: What kind of replicas does Aurora support?
VI Câu hỏi: Aurora hỗ trợ loại bản sao nào?
Engels | Vietnamees |
---|---|
replicas | bản sao |
EN At The Reverie Saigon, Cassina’s impeccable stable of designers and reproduction rights adds an era-defining style to the one-of-a-kind Saigon Suite, with its spectacular collection of iconic pieces.
VI Tại The Reverie Saigon, bộ sưu tập gồm những phiên bản độc đáo của các nhà thiết kế lừng danh đã được Cassina trưng bày tại không gian “độc nhất vô nhị” của phòng Saigon Suite.
Engels | Vietnamees |
---|---|
at | tại |
of | của |
EN If you ever find yourself on Roxas Street in Metro Manila, chances are you will bump into a one-of-a-kind wall mural created by Bosch
VI Nếu đi trên Phố Roxas ở Vùng đô thị Manila, rất có thể bạn sẽ tình cờ thấy một bức bích họa có một không hai do Bosch tạo ra
Engels | Vietnamees |
---|---|
if | nếu |
on | trên |
you | bạn |
EN Through the “Bosch Management Support” we host a kind of ‘inter-generational exchange and knowledge transfer’ with our retired senior experts
VI Thông qua “Hỗ trợ từ Ban quản lý Bosch”, chúng tôi tổ chức các buổi ‘trao đổi và chuyển giao kiến thức giữa các thế hệ’ với sự góp mặt của các chuyên gia kỳ cựu đã nghỉ hưu
EN What we do as humans - doesn't just affect our own kind
VI Hành động của con người không chỉ ảnh hưởng đến mỗi chúng ta
EN The way in which you strike up a conversation or broach a new subject depends entirely on the situation and the kind of relationship the people have
VI Cách bắt đầu một cuộc nói chuyện hoặc nói sang một chủ đề khác phụ thuộc vào mối quan hệ giữa những người nói và hoàn cảnh nói
Engels | Vietnamees |
---|---|
way | cách |
or | hoặc |
people | người |
and | và |
EN What kind of data will I receive? Is it a lot of text? Or just numbers?
VI Tôi sẽ nhận những loại dữ liệu gì? Đó sẽ là những đoạn văn bản? Hay chỉ là những dữ liệu số?
Engels | Vietnamees |
---|---|
data | dữ liệu |
receive | nhận |
i | tôi |
what | liệu |
of | những |
EN Make your check or money order payable to Internal Revenue Service and show your name (as shown on the SS-4), address, kind of tax, period covered, and the date you applied for your EIN.
VI Đừng dùng số an sinh xã hội.
EN Circle K Vietnam makes no warranty of any kind, express or implied, including, but not limited to, any warranties of fitness or of merchantability with respect to merchandise or products or any part thereof
VI Circle K Việt Nam không bảo đảm dưới bất kì hình thức nào, một cách rõ ràng hay hàm ý, bao gồm nhưng không giới hạn, về tính thương mại của bất kì hàng hóa hoặc sản phẩm nào
Engels | Vietnamees |
---|---|
k | k |
including | bao gồm |
but | nhưng |
limited | giới hạn |
of | của |
or | hoặc |
products | sản phẩm |
not | không |
EN Be respectful, kind, tolerant, and constructive, even when you disagree
VI Hãy tôn trọng, tử tế, khoan dung và có tinh thần xây dựng, ngay cả khi bạn không đồng ý
Engels | Vietnamees |
---|---|
when | khi |
you | bạn |
EN Be respectful, kind, tolerant, and constructive, even when you disagree
VI Hãy tôn trọng, tử tế, khoan dung và có tinh thần xây dựng, ngay cả khi bạn không đồng ý
Engels | Vietnamees |
---|---|
when | khi |
you | bạn |
EN Be respectful, kind, tolerant, and constructive, even when you disagree
VI Hãy tôn trọng, tử tế, khoan dung và có tinh thần xây dựng, ngay cả khi bạn không đồng ý
Engels | Vietnamees |
---|---|
when | khi |
you | bạn |
EN Be respectful, kind, tolerant, and constructive, even when you disagree
VI Hãy tôn trọng, tử tế, khoan dung và có tinh thần xây dựng, ngay cả khi bạn không đồng ý
Engels | Vietnamees |
---|---|
when | khi |
you | bạn |
EN Be respectful, kind, tolerant, and constructive, even when you disagree
VI Hãy tôn trọng, tử tế, khoan dung và có tinh thần xây dựng, ngay cả khi bạn không đồng ý
Engels | Vietnamees |
---|---|
when | khi |
you | bạn |
EN Be respectful, kind, tolerant, and constructive, even when you disagree
VI Hãy tôn trọng, tử tế, khoan dung và có tinh thần xây dựng, ngay cả khi bạn không đồng ý
Engels | Vietnamees |
---|---|
when | khi |
you | bạn |
EN Be respectful, kind, tolerant, and constructive, even when you disagree
VI Hãy tôn trọng, tử tế, khoan dung và có tinh thần xây dựng, ngay cả khi bạn không đồng ý
Engels | Vietnamees |
---|---|
when | khi |
you | bạn |
EN Be respectful, kind, tolerant, and constructive, even when you disagree
VI Hãy tôn trọng, tử tế, khoan dung và có tinh thần xây dựng, ngay cả khi bạn không đồng ý
Engels | Vietnamees |
---|---|
when | khi |
you | bạn |
EN Pinterest does not tolerate child sexual exploitation of any kind
VI Pinterest không dung thứ cho hành vi lạm dụng tình dục trẻ em thuộc bất kỳ hình thức nào
Engels | Vietnamees |
---|---|
child | trẻ em |
not | không |
EN We also ask that you be kind to others by keeping your commentary respectful and constructive.
VI Bạn cũng cần hành xử tử tế với người khác bằng cách luôn nhận xét với tinh thần tôn trọng và mang tính xây dựng.
Engels | Vietnamees |
---|---|
others | khác |
be | người |
also | cũng |
you | bạn |
EN The parties expressly waive the right to bring or participate in any kind of class, collective, or mass action, private attorney general action, or any other representative action
VI Các bên từ bỏ rõ ràng quyền đưa ra hoặc tham gia vào bất kỳ loại tố tụng theo nhóm, tập thể hoặc quần chúng, tố tụng chung của luật sư riêng hoặc bất kỳ vụ kiện đại diện nào khác
Engels | Vietnamees |
---|---|
general | chung |
other | khác |
right | quyền |
or | hoặc |
EN I love Jordan Valley! The wait times are never too terrible, and all the nurses, doctors an support staff are so kind and caring
VI Tôi yêu Jordan Valley! Thời gian chờ đợi không bao giờ là quá khủng khiếp, và tất cả các y tá, bác sĩ và nhân viên hỗ trợ đều rất tốt bụng và chu đáo
Engels | Vietnamees |
---|---|
times | thời gian |
staff | nhân viên |
too | quá |
all | tất cả các |
so | rất |
and | các |
the | không |
EN When you talk to your provider, be as descriptive as possible. Be specific when you refer to areas of your body, what kind of pain you feel and what symptoms you have.
VI Khi bạn nói chuyện với nhà cung cấp của mình, hãy mô tả càng nhiều càng tốt. Hãy cụ thể khi bạn đề cập đến các khu vực trên cơ thể, loại đau bạn cảm thấy và những triệu chứng bạn có.
Engels | Vietnamees |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
areas | khu vực |
feel | cảm thấy |
be | loại |
when | khi |
specific | các |
you | bạn |
as | nhà |
EN "The staff members that helped us through the final days were so knowledgeable, supportive, and kind
VI "Những nhân viên đã giúp chúng tôi vượt qua những ngày cuối cùng đó thật là am hiểu, tử tế và tận tình giúp đỡ
Engels | Vietnamees |
---|---|
staff | nhân viên |
helped | giúp |
through | qua |
final | cuối cùng |
days | ngày |
EN "The staff members that helped us through the final days were so knowledgeable, supportive, and kind
VI "Những nhân viên đã giúp chúng tôi vượt qua những ngày cuối cùng đó thật là am hiểu, tử tế và tận tình giúp đỡ
Engels | Vietnamees |
---|---|
staff | nhân viên |
helped | giúp |
through | qua |
final | cuối cùng |
days | ngày |
EN "The staff members that helped us through the final days were so knowledgeable, supportive, and kind
VI "Những nhân viên đã giúp chúng tôi vượt qua những ngày cuối cùng đó thật là am hiểu, tử tế và tận tình giúp đỡ
Engels | Vietnamees |
---|---|
staff | nhân viên |
helped | giúp |
through | qua |
final | cuối cùng |
days | ngày |
EN "The staff members that helped us through the final days were so knowledgeable, supportive, and kind
VI "Những nhân viên đã giúp chúng tôi vượt qua những ngày cuối cùng đó thật là am hiểu, tử tế và tận tình giúp đỡ
Engels | Vietnamees |
---|---|
staff | nhân viên |
helped | giúp |
through | qua |
final | cuối cùng |
days | ngày |
EN "The team was wonderful. They were loving and kind and always kept me updated on our family member."
VI "Đội ngũ thật tuyệt vời. Họ đầy tình yêu thương, tử tế và luôn cập nhật tình hình với gia đình chúng tôi."
Engels | Vietnamees |
---|---|
they | chúng |
always | luôn |
updated | cập nhật |
family | gia đình |
me | tôi |
our | chúng tôi |
and | với |
EN "The team was wonderful. They were loving and kind and always kept me updated on our family member."
VI "Đội ngũ thật tuyệt vời. Họ đầy tình yêu thương, tử tế và luôn cập nhật tình hình với gia đình chúng tôi."
Engels | Vietnamees |
---|---|
they | chúng |
always | luôn |
updated | cập nhật |
family | gia đình |
me | tôi |
our | chúng tôi |
and | với |
EN "The team was wonderful. They were loving and kind and always kept me updated on our family member."
VI "Đội ngũ thật tuyệt vời. Họ đầy tình yêu thương, tử tế và luôn cập nhật tình hình với gia đình chúng tôi."
Engels | Vietnamees |
---|---|
they | chúng |
always | luôn |
updated | cập nhật |
family | gia đình |
me | tôi |
our | chúng tôi |
and | với |
EN "The team was wonderful. They were loving and kind and always kept me updated on our family member."
VI "Đội ngũ thật tuyệt vời. Họ đầy tình yêu thương, tử tế và luôn cập nhật tình hình với gia đình chúng tôi."
Engels | Vietnamees |
---|---|
they | chúng |
always | luôn |
updated | cập nhật |
family | gia đình |
me | tôi |
our | chúng tôi |
and | với |
Wys 50 van 50 vertalings