EN Knowledge of modern development methodologies and tools (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, distributed version control systems, wikis, trac, jira,…) is a plus
EN Knowledge of modern development methodologies and tools (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, distributed version control systems, wikis, trac, jira,…) is a plus
VI Biết các phương pháp và công cụ lập trình hiện đại (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, hệ thống quản lý phiên bản phân tán , wikis, trac, jira,…) là một điểm cộng.
EN Knowledge of modern development methodologies and tools (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, distributed version control systems, wikis, trac, jira,…) is a plus
VI Biết các phương pháp và công cụ lập trình hiện đại (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, hệ thống quản lý phiên bản phân tán , wikis, trac, jira,…) là một điểm cộng.
EN Boost productivity with Salesforce, Jira, GitHub, and ServiceNow apps for Team Chat
VI Tăng hiệu quả làm việc với các ứng dụng Salesforce, Jira, GitHub và ServiceNow dành cho Trò chuyện nhóm
Engels | Vietnamees |
---|---|
boost | tăng |
apps | các ứng dụng |
team | nhóm |
chat | trò chuyện |
with | với |
and | các |
for | cho |
EN Integrate with one or more existing identity providers
VI Tích hợp với một hoặc nhiều nhà cung cấp danh tính hiện có
Engels | Vietnamees |
---|---|
integrate | tích hợp |
or | hoặc |
identity | danh tính |
providers | nhà cung cấp |
more | nhiều |
EN Integrate device posture from Endpoint Protection Platform (EPP) providers including Crowdstrike, Carbon Black, Sentinel One, and Tanium.
VI Tích hợp thông tin về tín hiệu của thiết bị từ các nhà cung cấp Nền tảng Bảo vệ Điểm cuối (EPP) bao gồm Crowdstrike, Carbon Black, Sentinel One và Tanium.
Engels | Vietnamees |
---|---|
integrate | tích hợp |
platform | nền tảng |
including | bao gồm |
providers | nhà cung cấp |
EN Integrate all of your corporate identity providers (Okta, Azure AD, and more) for safer migrations, acquisitions and third-party user access.
VI Tích hợp tất cả các nhà cung cấp danh tính công ty của bạn (Okta, Azure AD, v.v.) để di chuyển, chuyển đổi và truy cập người dùng bên thứ ba an toàn hơn.
Engels | Vietnamees |
---|---|
integrate | tích hợp |
corporate | công ty |
safer | an toàn |
access | truy cập |
identity | danh tính |
your | của bạn |
providers | nhà cung cấp |
more | hơn |
user | dùng |
all | tất cả các |
EN Integrate users and role-based groups from your identity provider into Cloudflare to limit access to specific subdomains and functions of SaaS applications.
VI Tích hợp người dùng và các nhóm dựa trên vai trò từ nhà cung cấp danh tính của bạn vào Cloudflare để giới hạn quyền truy cập vào các tên miền phụ và chức năng cụ thể của các ứng dụng SaaS.
Engels | Vietnamees |
---|---|
integrate | tích hợp |
users | người dùng |
provider | nhà cung cấp |
limit | giới hạn |
functions | chức năng |
saas | saas |
applications | các ứng dụng |
identity | danh tính |
access | truy cập |
specific | các |
groups | các nhóm |
and | và |
your | của bạn |
EN Integrate with GA, Search Console and Majestic data
VI Tích hợp với GA, Search Console và dữ liệu Majestic
Engels | Vietnamees |
---|---|
integrate | tích hợp |
data | dữ liệu |
with | với |
EN SecureX - Simplify, Integrate, Automate
VI SecureX - Đơn giản hóa, Tích hợp và Tự động hóa
Engels | Vietnamees |
---|---|
integrate | tích hợp |
EN How to integrate your DApp into Trust Wallet
VI Cách tích hợp DApp của bạn vào Ví Trust
Engels | Vietnamees |
---|---|
integrate | tích hợp |
dapp | dapp |
your | của bạn |
EN Integrate our file converter tools in your website
VI Tích hợp các công cụ chuyển đổi file của chúng tôi vào trang web của bạn
Engels | Vietnamees |
---|---|
integrate | tích hợp |
file | file |
our | chúng tôi |
converter | chuyển đổi |
your | của bạn |
in | vào |
EN We have developed three tools for you to easily integrate our online file converter on your webpage using our free service
VI Chúng tôi đã phát triển ba công cụ để bạn dễ dàng tích hợp trình chuyển đổi file trực tuyến trên trang web của bạn bằng dịch vụ miễn phí của chúng tôi
Engels | Vietnamees |
---|---|
three | ba |
easily | dễ dàng |
integrate | tích hợp |
file | file |
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
converter | chuyển đổi |
your | của bạn |
on | trên |
you | bạn |
EN I quickly found that there were ways to integrate the environmental aspects that I was learning about in my program into these events
VI Tôi nhanh chóng phát hiện ra rằng có nhiều cách để lồng ghép những khía cạnh môi trường mà tôi đã tìm hiểu trong chương trình của mình vào các sự kiện đó
Engels | Vietnamees |
---|---|
found | tìm |
there | và |
ways | cách |
environmental | môi trường |
program | chương trình |
events | sự kiện |
the | trường |
quickly | nhanh chóng |
in | trong |
EN AWS Lambda Extensions lets you integrate Lambda with your favorite tools for monitoring, observability, security, and governance
VI Các tiện ích mở rộng của AWS Lambda cho phép bạn tích hợp Lambda với các công cụ yêu thích của bạn để giám sát, quan sát, bảo mật và quản trị
Engels | Vietnamees |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
integrate | tích hợp |
favorite | yêu |
monitoring | giám sát |
security | bảo mật |
your | bạn |
lets | cho phép |
and | của |
EN Extensions enable you and your preferred tooling vendors to plug into Lambda’s lifecycle and integrate more deeply into the Lambda execution environment.
VI Các tiện ích mở rộng cho phép bạn và các nhà cung cấp dụng cụ ưa thích của bạn tham gia vào vòng đời của Lambda và tích hợp sâu hơn vào môi trường thực thi Lambda.
Engels | Vietnamees |
---|---|
enable | cho phép |
lifecycle | vòng đời |
integrate | tích hợp |
more | hơn |
lambda | lambda |
environment | môi trường |
your | bạn |
and | và |
EN Customize & integrate a widget or a button to your website
VI Tùy chỉnh và tích hợp một tiện ích hay một nút lệnh cho trang web của bạn
Engels | Vietnamees |
---|---|
customize | tùy chỉnh |
integrate | tích hợp |
your | bạn |
website | trang |
EN To cover entirely the operations, IGT needed to integrate these services with an application that would allow to glue together these specific services with all the non-specific sections of the operation
VI Để bao quát toàn bộ các hoạt động, IGT cần tích hợp các dịch vụ với một ứng dụng cho phép kết hợp các dịch vụ đặc thù này với tất cả các phần không đặc thù của hoạt động
Engels | Vietnamees |
---|---|
needed | cần |
integrate | tích hợp |
would | cho |
allow | cho phép |
of | của |
these | này |
together | với |
all | tất cả các |
specific | các |
EN Using a proprietary ERP solution (like SAP) and integrate it with the specific services, but integrating such a solution with the specific services would have been complex and expensive.
VI Sử dụng một giải pháp ERP độc quyền (như SAP) và tích hợp nó với các dịch vụ đặc thù, nhưng việc tích hợp một giải pháp như vậy với các dịch vụ đặc thù sẽ rất phức tạp và tốn kém.
Engels | Vietnamees |
---|---|
solution | giải pháp |
integrate | tích hợp |
but | nhưng |
complex | phức tạp |
using | sử dụng |
like | như |
such | các |
EN Easy to integrate with third-party services.
VI Dễ dàng tích hợp với các dịch vụ của bên thứ ba.
Engels | Vietnamees |
---|---|
easy | dễ dàng |
integrate | tích hợp |
with | với |
EN Besides, the application provides a number of tools to split, cut and integrate videos together
VI Bên cạnh đó, ứng dụng cung cấp một số công cụ tách, cắt và lồng ghép các video vào với nhau
Engels | Vietnamees |
---|---|
provides | cung cấp |
videos | video |
and | và |
together | với |
EN Integrate Unlimint’s acquiring solutions and offer your customers white-label services
VI Hãy tích hợp các giải pháp mua lại của Unlimint và mang đến cho khách hàng của bạn các dịch vụ nhãn trắng
Engels | Vietnamees |
---|---|
integrate | tích hợp |
offer | cho |
white | trắng |
your | của bạn |
solutions | giải pháp |
customers | khách hàng |
EN How to integrate your DApp into Trust Wallet
VI Cách tích hợp DApp của bạn vào Ví Trust
Engels | Vietnamees |
---|---|
integrate | tích hợp |
dapp | dapp |
your | của bạn |
EN In this learning path, explore a new way to easily integrate AWS Lambda with your favorite monitoring, observability, security, and governance tools.
VI Trong lộ trình học này, hãy khám phát một cách mới để tích hợp AWS Lambda với các công cụ theo dõi, quan sát, bảo mật và quản lý bạn yêu thích.
Engels | Vietnamees |
---|---|
in | trong |
learning | học |
explore | khám phá |
new | mới |
way | cách |
integrate | tích hợp |
aws | aws |
lambda | lambda |
favorite | yêu |
security | bảo mật |
your | bạn |
and | các |
EN Integrate Lambda with your favorite operational tools
VI Tích hợp Lambda với các công cụ vận hành ưa thích của bạn
Engels | Vietnamees |
---|---|
integrate | tích hợp |
lambda | lambda |
your | của bạn |
with | với |
EN You can also integrate security agents within Lambda’s execution environment, all with no operational overhead and minimal impact to your function performance.
VI Bạn cũng có thể tích hợp các tác tử bảo mật trong môi trường thực thi của Lambda, tất cả đều không phải trả phí vận hành và có tác động tối thiểu đến hiệu suất các hàm của bạn.
Engels | Vietnamees |
---|---|
can | phải |
also | cũng |
integrate | tích hợp |
security | bảo mật |
environment | môi trường |
no | không |
function | hàm |
performance | hiệu suất |
within | trong |
your | bạn |
all | các |
and | của |
EN AWS Lambda Extensions lets you integrate Lambda with your favorite tools for monitoring, observability, security, and governance
VI Các tiện ích mở rộng của AWS Lambda cho phép bạn tích hợp Lambda với các công cụ yêu thích của bạn để giám sát, quan sát, bảo mật và quản trị
Engels | Vietnamees |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
integrate | tích hợp |
favorite | yêu |
monitoring | giám sát |
security | bảo mật |
your | bạn |
lets | cho phép |
and | của |
EN Extensions enable you and your preferred tooling vendors to plug into Lambda’s lifecycle and integrate more deeply into the Lambda execution environment.
VI Các tiện ích mở rộng cho phép bạn và các nhà cung cấp dụng cụ ưa thích của bạn tham gia vào vòng đời của Lambda và tích hợp sâu hơn vào môi trường thực thi Lambda.
Engels | Vietnamees |
---|---|
enable | cho phép |
lifecycle | vòng đời |
integrate | tích hợp |
more | hơn |
lambda | lambda |
environment | môi trường |
your | bạn |
and | và |
EN Integrate our file converter tools in your website
VI Tích hợp các công cụ chuyển đổi file của chúng tôi vào trang web của bạn
Engels | Vietnamees |
---|---|
integrate | tích hợp |
file | file |
our | chúng tôi |
converter | chuyển đổi |
your | của bạn |
in | vào |
EN We have developed three tools for you to easily integrate our online file converter on your webpage using our free service
VI Chúng tôi đã phát triển ba công cụ để bạn dễ dàng tích hợp trình chuyển đổi file trực tuyến trên trang web của bạn bằng dịch vụ miễn phí của chúng tôi
Engels | Vietnamees |
---|---|
three | ba |
easily | dễ dàng |
integrate | tích hợp |
file | file |
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
converter | chuyển đổi |
your | của bạn |
on | trên |
you | bạn |
EN Integrate device posture signals from endpoint security platforms
VI Tích hợp các tín hiệu thiết bị từ các nền tảng bảo mật điểm cuối
Engels | Vietnamees |
---|---|
integrate | tích hợp |
security | bảo mật |
platforms | nền tảng |
from | các |
EN During the simultaneous engineering process, you will integrate all specified functions and manufacturing aspects into the final design
VI Trong quy trình kỹ thuật đồng bộ, bạn sẽ tích hợp mọi chức năng đã chỉ định và các đặc điểm sản xuất vào thiết kế cuối cùng
Engels | Vietnamees |
---|---|
engineering | kỹ thuật |
process | quy trình |
integrate | tích hợp |
functions | chức năng |
manufacturing | sản xuất |
final | cuối cùng |
you | bạn |
and | và |
all | các |
EN Integrate with GA, Search Console and Majestic data
VI Tích hợp với GA, Search Console và dữ liệu Majestic
Engels | Vietnamees |
---|---|
integrate | tích hợp |
data | dữ liệu |
with | với |
EN Add your annotations and additional images to your PDFs. Or, integrate this data into Google Data Studio and create custom reports and dashboards from there.
VI Thêm chú thích và hình ảnh bổ sung vào tệp PDF của bạn. Hoặc, tích hợp dữ liệu vào Google Data Studio và tạo các Báo cáo tùy chọn và Bảng điều khiển từ đó.
Engels | Vietnamees |
---|---|
or | hoặc |
integrate | tích hợp |
data | dữ liệu |
reports | báo cáo |
additional | bổ sung |
images | hình ảnh |
your | của bạn |
and | và |
create | tạo |
to | thêm |
custom | các |
EN Tap IP and the Logitech suite of room solutions integrate with leading video conferencing services for a seamless meeting experience.1
VI Tap IP và gói các giải pháp phòng của Logitech tích hợp các dịch vụ hội nghị video hàng đầu, đem đến trải nghiệm hội họp liền mạch.1
Engels | Vietnamees |
---|---|
ip | ip |
room | phòng |
integrate | tích hợp |
video | video |
of | của |
solutions | giải pháp |
EN Enable a seamless meeting experience through Tap Scheduler and Logitech’s suite of room solutions, which integrate with Microsoft Teams®, Zoom Rooms™, and other service providers to raise the bar on collaboration.*
VI Tạo trải nghiệm hội họp liền mạch thông qua Tap Scheduler và gói các giải pháp phòng của Logitech, có tích hợp với Microsoft Teams®, Zoom Rooms™, và các nhà cung cấp dịch vụ khác để nâng tầm hợp tác*
EN Easily integrate with existing hardware and software solutions
VI Dễ dàng tích hợp với giải pháp phần cứng và phần mềm hiện có
Engels | Vietnamees |
---|---|
easily | dễ dàng |
integrate | tích hợp |
hardware | phần cứng |
software | phần mềm |
solutions | giải pháp |
with | với |
EN The Services or Software may interoperate, integrate, or be used in connection with third party offerings and services (?Third-Party Offerings?)
VI Dịch vụ hoặc Phần mềm có thể tương kết, tích hợp hoặc được sử dụng cùng với các sản phẩm và dịch vụ bên thứ ba (“Dịch vụ bên thứ ba”)
Engels | Vietnamees |
---|---|
or | hoặc |
integrate | tích hợp |
used | sử dụng |
and | các |
EN Integrate your ecommerce store to Gelato in seconds to start creating, selling, and adding products to your store.
VI Kết nối cửa hàng thương mại điện tử của bạn với Gelato chỉ trong vài phút để bắt đầu tạo, bán và cập nhật sản phẩm cho cửa hàng.
Engels | Vietnamees |
---|---|
store | cửa hàng |
start | bắt đầu |
products | sản phẩm |
in | trong |
to | đầu |
your | của bạn |
and | và |
EN Object caching integration made simple. With CyberPanel you can Integrate objects such as Redis, Memcached, or LiteSpeed Memcached (LSMCD).
VI Đơn giản hóa việc tích hợp bộ đệm đối tượng. Với CyberPanel bạn có thể tích hợp các đối tượng như Redis, Memcached hoặc LiteSpeed Memcached (LSMCD).
Engels | Vietnamees |
---|---|
or | hoặc |
you | bạn |
such | các |
integration | tích hợp |
EN Advertise in the right places - integrate tools like Facebook Messenger with ease.
VI Quảng cáo đúng nơi - dễ dàng tích hợp các công cụ như Facebook Messenger.
Engels | Vietnamees |
---|---|
integrate | tích hợp |
right | đúng |
like | như |
the | các |
EN Learn how to integrate your software with GetResponse.
VI Tìm hiểu cách tích hợp phần mềm của bạn với GetResponse.
Engels | Vietnamees |
---|---|
learn | hiểu |
integrate | tích hợp |
software | phần mềm |
your | của bạn |
to | phần |
with | với |
EN Integrate your store with ecommerce marketing tools.
VI Tích hợp cửa hàng của bạn với các công cụ tiếp thị thương mại điện tử.
Engels | Vietnamees |
---|---|
integrate | tích hợp |
store | cửa hàng |
your | của bạn |
with | với |
EN Integrate once – with one click
VI Tích hợp một lần – với một cú click
EN Click here to learn step-by-step how to integrate your ecommerce store
VI Bấm vào đây để làm theo hưỡng dẫn từng bước cách tích hợp cửa hàng thương mại điện tử với GetResponse
Engels | Vietnamees |
---|---|
click | bấm |
integrate | tích hợp |
store | cửa hàng |
your | và |
by | theo |
step | bước |
EN Integrate GetResponse with key content management and web analyticstools to analyze your campaign results and reach a wider audience.
VI Tích hợp GetResponse với các công cụ phân tích trang web và quản lý nội dung chính để phân tích kết quả chiến dịch và tiếp cận phạm vi đối tượng rộng hơn.
Engels | Vietnamees |
---|---|
integrate | tích hợp |
analyze | phân tích |
campaign | chiến dịch |
reach | phạm vi |
web | web |
and | các |
EN Use API to integrate your ecommerce or CMS to deploy transactional emails
VI Dùng API để tích hợp thương mại điện tử hoặc CMS nhằm triển khai email giao dịch
Engels | Vietnamees |
---|---|
use | dùng |
api | api |
integrate | tích hợp |
or | hoặc |
deploy | triển khai |
emails | |
to | dịch |
EN Integrate your ecommerce store with GetResponse MAX with one click. Access and manage all your customer data and drive more sales using a unified, powerful platform.
VI Tích hợp cửa hàng thương mại điện tử với GetResponse MAX bằng một cú nhấp. Truy cập và quản lý toàn bộ dữ liệu khách hàng và thúc đẩy doanh số bằng một nền tảng mạnh mẽ, thống nhất.
Engels | Vietnamees |
---|---|
integrate | tích hợp |
store | cửa hàng |
click | nhấp |
access | truy cập |
data | dữ liệu |
platform | nền tảng |
customer | khách |
EN You can easily integrate your GetResponse account with various platforms and manage your marketing and sales in one place.
VI Bạn có thể dễ dàng tích hợp tài khoản GetResponse của mình với các nền tảng khác và quản lý hoạt động tiếp thị và bán hàng của mình tại một nơi.
Engels | Vietnamees |
---|---|
easily | dễ dàng |
integrate | tích hợp |
account | tài khoản |
platforms | nền tảng |
place | nơi |
your | bạn |
various | khác |
sales | bán hàng |
and | của |
one | các |
EN Integrate with popular ecommerce platforms, showcase your offer to the right audience, and enhance sales with precisely targeted campaigns.
VI Tích hợp với các nền tảng thương mại điện tử, quảng bá sản phẩm bạn cung cấp với đối tượng tiềm năng và cải thiện doanh số bằng các chiến dịch marketing phù hợp.
Engels | Vietnamees |
---|---|
integrate | tích hợp |
platforms | nền tảng |
campaigns | chiến dịch |
offer | cấp |
your | bạn |
and | các |
with | với |
EN Integrate with tools you're already using
VI Tích hợp với các công cụ bạn đang sử dụng
Engels | Vietnamees |
---|---|
integrate | tích hợp |
using | sử dụng |
with | với |
Wys 50 van 50 vertalings